Mczima Zeiss Pharma
Chính sách khuyến mãi
Thông tin dược phẩm
Video
Mczima là thuốc gì?
-
Mczima là thuốc kháng sinh thuộc nhóm phối hợp giữa Sulbactam và Cefoperazone, được sử dụng chủ yếu để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Thuốc này thường được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn ở nhiều vị trí khác nhau như nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiễm khuẩn đường niệu, nhiễm khuẩn ổ bụng, nhiễm khuẩn da, mô mềm, xương khớp và nhiễm khuẩn huyết. Mczima có cơ chế tác dụng dựa trên sự kết hợp giữa Cefoperazone – một kháng sinh cephalosporin thế hệ 3 có khả năng ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, và Sulbactam – một chất ức chế beta-lactamase giúp bảo vệ Cefoperazone khỏi bị phân hủy bởi enzyme này, từ đó mở rộng phổ tác dụng và nâng cao hiệu quả điều trị. Thuốc được bào chế dưới dạng bột pha tiêm, dùng qua đường tiêm truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp, và cần được sử dụng dưới sự giám sát của cán bộ y tế có chuyên môn
Thông tin chung về thuốc Mczima
-
Thương hiệu: M/s Zeiss Pharma Ltd
-
Công ty đăng ký: M/s Zeiss Pharma Ltd
-
Dạng bào chế: Bột pha tiêm
-
Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ
-
Hoạt chất chính: Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri); Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri)
-
Xuất xứ: Ấn Độ
-
Chuyên mục: Thuốc kháng sinh
-
SĐK: 890110192623
-
Tiêu chuẩn: NSX
Thành phần
Mỗi viên thuốc Mczima chứa:
-
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg
Dạng thuốc: Bột pha tiêm
Tác dụng và chỉ định của thuốc Mczima
-
Thuốc Mczima được dùng để điều trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm gây ra như:
-
Nhiễm trùng đường niệu.
-
Nhiễm khuẩn hô hấp dưới và trên.
-
Nhiễm trùng huyết.
-
Nhiễm khuẩn ổ bụng.
-
Viêm màng não.
-
Nhiễm khuẩn sinh dục.
-
Nhiễm khuẩn da, mô mềm.
-
Liều dùng và cách dùng Mczima
-
Liều dùng:
-
Dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ chuyên môn.
-
-
Cách dùng:
-
Thuốc Mczima được sử dụng bằng cách tiêm truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Việc tiêm truyền cần được thực hiện bởi cán bộ y tế có chuyên môn.
-
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Mczima trong các trường hợp:
-
Không sử dụng thuốc này cho bệnh nhân mẫn cảm với Sulbactam, Cefoperazone, penicillin, kháng sinh nhóm cephalosporin.
Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Mczima
-
Tiêu chảy hoặc phân lỏng, buồn nôn, nôn, viêm đại tràng giả mạc.
-
Mày đay, mẩn đỏ, ngứa.
-
Giảm bạch cầu trung tính, giảm hematocrit, hemoglobin, tăng bạch cầu ái toan, giảm tiểm cầu, giảm prothrombin.
-
Đau đầu, sốt, rét run, đau lại vị trí tiêm,
-
Tăng SGOT, SGPT, bilirubin, phosphate kiềm.
-
Hạ huyết áp.
-
Phản ứng phản vệ.
Tương tác thuốc
-
Việc sử dụng rượu, bia trong thời gian điều trị bằng Mczima có thể gây ra các phản ứng như đỏ mặt, đau đầu, tim đập nhanh và đổ nhiều mồ hôi.
-
Ngoài ra, thuốc này cũng có thể gây kết quả dương tính giả khi thực hiện xét nghiệm đường trong nước tiểu bằng phương pháp Benedict hoặc Fehling.
Thận trọng và bảo quản
-
Thận trọng khi sử dụng:
-
Khi xuất hiện dấu hiệu quá mẫn, cần ngừng sử dụng thuốc ngay và tiến hành các biện pháp điều trị phù hợp.
-
Trường hợp xảy ra phản ứng phản vệ cần được xử trí khẩn cấp bằng epinephrine; trong những tình huống nghiêm trọng hơn, có thể cần hỗ trợ hồi sức tích cực với oxy, thông khí đường thở và tiêm tĩnh mạch corticosteroid.
-
Đối với bệnh nhân mắc các vấn đề về gan, tắc mật hoặc suy giảm chức năng thận, cần điều chỉnh liều lượng thuốc phù hợp.
-
Những người ăn uống kém, hấp thu không hiệu quả hoặc đang điều trị bằng thuốc chống đông máu cần được theo dõi sát sao thời gian prothrombin và có thể phải bổ sung vitamin K trong suốt thời gian dùng Mczima.
-
Việc sử dụng thuốc kéo dài có thể dẫn đến sự phát triển quá mức của các loại vi khuẩn không nhạy cảm với kháng sinh này.
-
-
Đối tượng đặc biệt:
-
Để đảm bảo an toàn, việc sử dụng Mczima cho phụ nữ mang thai chỉ nên được thực hiện khi thực sự cần thiết và lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
-
Dù thuốc chỉ bài tiết vào sữa mẹ với lượng rất nhỏ, nhưng vẫn cần hết sức thận trọng khi dùng cho phụ nữ đang trong giai đoạn cho con bú.
-
-
Xử trí khi quá liều:
-
Hiện chưa ghi nhận trường hợp nào quá liều Mczima trong các báo cáo. Tuy nhiên, nếu dùng quá liều, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng giống với tác dụng phụ thông thường, và trong một số trường hợp hiếm có thể xảy ra co giật. Việc lọc máu hoặc thẩm tách có thể hỗ trợ loại bỏ thuốc ra khỏi hệ tuần hoàn.
-
-
Bảo quản:
-
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ẩm, ánh sáng.
-
Dung dịch sau khi pha bảo quản ở nhiệt độ 2-8 độ C sẽ ổn định trong 24 giờ.
-
Dược lý và dược động học
-
Dược lực học:
-
Cefoperazone là một loại kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba, thường được sử dụng để điều trị nhiều dạng nhiễm khuẩn khác nhau. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp mucopeptide trong thành tế bào vi khuẩn, từ đó ngăn cản sự sinh sôi và phát triển của vi khuẩn.
-
Sulbactam là một chất có khả năng ức chế men beta-lactamase. Mặc dù bản thân nó có hoạt tính kháng khuẩn yếu, nhưng lại có khả năng ức chế không hồi phục nhiều loại beta-lactamase do plasmid hoặc nhiễm sắc thể điều khiển. Sulbactam hoạt động tương tự acid clavulanic, dù hiệu lực có thể thấp hơn. Khi kết hợp cùng các kháng sinh thuộc nhóm penicillin hoặc cephalosporin, sulbactam giúp nâng cao hiệu quả điều trị.
-
Việc phối hợp Sulbactam với Cefoperazone không chỉ mở rộng phổ tác dụng kháng khuẩn mà còn bảo vệ Cefoperazone khỏi bị bất hoạt bởi các vi khuẩn tiết beta-lactamase.
-
-
Dược động học:
-
Hấp thu: Sau khi tiêm bắp Sulbactam-Cefoperazone, thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương trong khoảng từ 15 phút đến 2 giờ.
-
Phân bố: Cả Sulbactam và Cefoperazone đều được phân bố rộng rãi khắp cơ thể, có khả năng xâm nhập vào nhiều mô và dịch sinh học.
-
Thải trừ: Thời gian bán thải của Sulbactam là khoảng 1 giờ, trong khi Cefoperazone là khoảng 1,7 giờ. Khoảng 84% sulbactam được đào thải qua thận, còn cefoperazone chỉ khoảng 25% được bài tiết qua đường này, phần lớn còn lại được thải trừ qua đường mật.
-
Ưu điểm của thuốc Mczima
-
Sự kết hợp giữa hai hoạt chất kháng sinh Sulbactam và Cefoperazone trong thuốc giúp mở rộng phổ tác dụng, từ đó tăng hiệu quả điều trị đối với nhiều loại vi khuẩn gây bệnh. Đồng thời, Sulbactam giúp bảo vệ Cefoperazone khỏi bị phá hủy bởi các vi khuẩn tiết beta-lactamase.
-
Dạng bào chế bột pha tiêm giúp hoạt chất nhanh chóng được hấp thu vào cơ thể, mang lại hiệu quả tác dụng nhanh chóng.
-
Sản phẩm được sản xuất theo quy trình nghiêm ngặt đạt tiêu chuẩn chất lượng và vô khuẩn, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.
Nhược điểm của thuốc Mczima
-
Việc tiêm truyền cần được thực hiện bởi bác sĩ/ cán bộ y tế có chuyên môn.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này