Difengel 1,16% Shinpoong Daewoo

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-05-23 15:42:30

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893100354723
Hoạt chất:
Hàm lượng:
1,16%
Dạng bào chế:
Emulgel (Bôi ngoài da)
Đóng gói:
Hộp 1 tuýp x 20g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị đăng ký:
Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo

Video

Difengel 1,16% là thuốc gì?

  • Cơ thể con người có một cách rất riêng để lên tiếng: nó không kêu la, không cằn nhằn, nhưng lại có thể âm ỉ gửi đi thông điệp rõ ràng chỉ bằng một cơn đau. Đôi khi là vùng vai gáy nhức mỏi sau một đêm ngủ sai tư thế, đôi khi là đầu gối rấm rứt sau vài nhịp cầu thang dốc… Những dấu hiệu nhỏ, nhưng chẳng thể làm ngơ. Lúc đó chúng ta đơn giả chỉ cần một cách nhẹ nhàng để làm dịu. Difengel 1,16% là một trong những cách như thế. Một tuýp gel nhỏ, có thể không mấy nổi bật giữa những lọ thuốc trong ngăn tủ, nhưng lại luôn hiện diện vào những thời điểm cần thiết. Với kết cấu mỏng nhẹ, dễ tán và thấm nhanh, gel không tạo cảm giác bết dính – điều mà ai từng bôi thuốc ngoài da hẳn sẽ thấu hiểu sự khó chịu nếu thiếu sót điều này. Difengel 1,16% phù hợp cho người lớn và trẻ em trên 14 tuổi, giúp cải thiện các triệu chứng đau nhức, viêm sưng một cách an toàn và tiện lợi.

Thông tin chung về thuốc Difengel 1,16%

  • Thương hiệu: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo

  • Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo

  • Dạng bào chế: Gel

  • Quy cách đóng gói: Hộp 1 tuýp x 20g

  • Hoạt chất chính: Diclofenac diethylamine

  • Xuất xứ: Việt Nam 

  • Chuyên mục: Thuốc xương khớp

  • SĐK: 893100354723

  • Tiêu chuẩn: NSX

Thành phần

Mỗi viên thuốc Difengel 1,16% chứa:

  • Diclofenac diethylamine 1.16% 

Dạng thuốc: Gel

Tác dụng và chỉ định của thuốc Difengel 1,16%

  • Thuốc Difengel 1,16% có tác dụng giảm đau và chống viêm, được chỉ định điều trị các cơn đau và viêm do chấn thương cơ và khớp, bong gân, căng cơ, viêm dây chằng, viêm xương khớp,...

Liều dùng và cách dùng Difengel 1,16%

  • Liều dùng:

    • Đối với trẻ từ 14 tuổi trở lên và người lớn: 2-4g gel, dùng 3-4 lần/ ngày

    • Không dùng Difengel 1,16% quá 4 lần/ ngày.

  • Cách dùng:

    • Vệ sinh và lau khô vùng da cần bôi thuốc, lấy một lượng thuốc Difengel 1,16% phù hợp xoa đều lên da.

Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Difengel 1,16% trong các trường hợp:

  • Người bị quá mẫn với các thành phần trong thuốc Difengel 1,16%

  • Trẻ em dưới 14 tuổi, phụ nữ đang mang thai 3 tháng cuối

  • Bệnh nhân có nguy cơ mắc viêm mũi cấp, nổi mề đay, hen suyễn 

Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Difengel 1,16%

  • Một số phản ứng phụ thường thấy khi sử dụng Difengel 1,16% có thể bao gồm tình trạng nổi mẩn đỏ trên da, kích ứng dạng chàm, viêm da tiếp xúc và cảm giác ngứa râm ran.

  • Ở mức độ ít phổ biến hơn, người dùng đôi khi có thể gặp phải hiện tượng viêm da dạng phỏng nước.

  • Trong những trường hợp rất hiếm gặp, thuốc có thể gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng như quá mẫn, cơn hen cấp tính, hoặc các vấn đề liên quan đến da và mô dưới da.

Tương tác thuốc

  • Do Difengel 1,16% là thuốc bôi ngoài da với khả năng thấm vào tuần hoàn chung rất thấp, nên cho đến nay chưa có báo cáo nào về việc xảy ra tương tác với thuốc uống hay thực phẩm. Dù vậy, người dùng vẫn nên chủ động cung cấp đầy đủ thông tin về tất cả loại thuốc và sản phẩm đang sử dụng cho bác sĩ, để được tư vấn và điều chỉnh điều trị nếu cần thiết.

Thận trọng và bảo quản

  • Thận trọng khi sử dụng:

    • Việc sử dụng Difengel 1,16% nên được theo dõi sát sao – sau 14 ngày điều trị, người bệnh cần được kiểm tra lại để quyết định có nên tiếp tục dùng thuốc hay không.

    • Sau mỗi lần bôi thuốc, người dùng cần rửa tay kỹ, trừ khi thuốc được dùng để điều trị tại vùng tay bị viêm. Đồng thời, cần tránh để vùng da vừa bôi tiếp xúc với ánh nắng mạnh hoặc tắm nắng trực tiếp.

    • Việc sử dụng Difengel 1,16% không nên kéo dài quá hai tuần, trừ khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ.

    • Thuốc chỉ được dùng trên vùng da còn nguyên vẹn, không tổn thương. Tuyệt đối không thoa lên vùng mắt, niêm mạc và không nên dùng băng kín để che phủ vùng da đã bôi thuốc.

    • Trong quá trình điều trị, bác sĩ có thể yêu cầu kiểm tra định kỳ nhằm theo dõi nguy cơ loét dạ dày – tá tràng hoặc các vấn đề liên quan đến tim mạch, đặc biệt ở những đối tượng có yếu tố nguy cơ.

  • Đối tượng đặc biệt:

    • Difengel 1,16% không được khuyến nghị dùng cho phụ nữ trong giai đoạn ba tháng cuối của thai kỳ. Với những trường hợp đang mang thai ở các giai đoạn sớm hơn, việc sử dụng thuốc cần có sự tư vấn và đồng ý từ bác sĩ điều trị.

  • Xử trí khi quá liều:

    • Difengel 1,16% hấp thu toàn thân ít nên ít gây tình trạng quá liều, trong trường hợp bôi quá nhiều thuốc nên rửa sạch với nước.

  • Bảo quản:

    • Difengel 1,16% nên được bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ bảo quản dưới 30 độ C.

Dược lý và dược động học

  • Dược lực học:

    • Diclofenac hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của enzyme cyclooxygenase, đặc biệt là COX – một loại enzyme có vai trò chuyển đổi axit arachidonic thành prostaglandin. Prostaglandin là nhóm chất trung gian trong cơ thể, liên quan trực tiếp đến phản ứng viêm, đau và sốt.

    • Có hai dạng COX chính trong cơ thể: COX-1 và COX-2. COX-1 hiện diện ở hầu hết các mô và đảm nhiệm nhiều chức năng sinh lý quan trọng, như bảo vệ lớp niêm mạc dạ dày hay điều hòa chức năng thận. Trong khi đó, COX-2 lại được sản sinh chủ yếu tại các vùng bị viêm, và chính sự ức chế COX-2 bởi Diclofenac giúp làm giảm lượng prostaglandin gây viêm, từ đó làm dịu cảm giác đau và sưng tấy.

    • Tuy nhiên, Diclofenac không chọn lọc hoàn toàn và cũng có thể ảnh hưởng đến COX-1, điều này giải thích tại sao việc sử dụng thuốc kéo dài có thể dẫn đến một số tác dụng không mong muốn như loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa hoặc ảnh hưởng đến chức năng thận.

  • Dược động học:

    • Mức độ hấp thu Diclofenac qua da phụ thuộc vào lượng thuốc được thoa lên bề mặt da, với nồng độ cao nhất trong huyết tương thường đạt được sau khoảng 24 giờ. Sau khi thẩm thấu, hoạt chất này gắn kết chặt chẽ với protein trong huyết tương, tiếp tục trải qua quá trình chuyển hóa thành các dạng có hoạt tính, sau đó phát huy tác dụng và được cơ thể loại bỏ chủ yếu qua đường phân.

Ưu điểm của thuốc Difengel 1,16%

  • Difengel 1,16% được bào chế dưới dạng gel trong tuýp nhỏ gọn, có khả năng thẩm thấu nhanh qua da, hỗ trợ làm dịu cơn đau và giảm viêm trong nhiều tình huống khác nhau.

Nhược điểm của thuốc Difengel 1,16%

  • Khi sử dụng Difengel 1,16%, một số người có thể gặp phải phản ứng như da bị đỏ hoặc kích ứng nhẹ.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nhà Thuốc Việt cam kết cung cấp thông tin sản phẩm một cách chính xác và đầy đủ, tuy nhiên, thông tin trên website chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho tư vấn y khoa từ bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn. Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ hậu quả nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng thuốc mà không có hướng dẫn của chuyên gia y tế. Khách hàng cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Việc mua và sử dụng thuốc là trách nhiệm của khách hàng, và Nhà thuốc Việt không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ rủi ro nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng sản phẩm không đúng cách.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ