Moretel 500mg/100ml SM Farma

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-06-06 09:50:36

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
800115072323 (VN-19063-15)
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500mg/100ml
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm truyền
Đóng gói:
Hộp 10 lọ x 100ml; Hộp 20 lọ x 100ml
Xuất xứ:
Ý
Đơn vị đăng ký:
Công ty TNHH Bình Việt Đức

Video

Moretel 500mg/100ml là thuốc gì?

  • Có những tình huống không thể trì hoãn – khi nhiễm trùng lan nhanh, khi bệnh nhân không thể uống thuốc, hoặc khi phẫu thuật cần một lớp bảo vệ đủ mạnh để ngăn ngừa biến chứng. Trong những khoảnh khắc đó, Moretel 500mg/100ml thường được bác sĩ lựa chọn như một giải pháp hiệu quả và kịp thời. Moretel là thuốc tiêm truyền tĩnh mạch chứa Metronidazol – một hoạt chất quen thuộc trong điều trị các bệnh do vi khuẩn kỵ khí hoặc động vật nguyên sinh. Thuốc thường được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn ổ bụng, phụ khoa, phẫu thuật đường tiêu hóa, nhiễm trùng huyết, hoặc khi người bệnh không thể dùng thuốc bằng đường uống. Với dạng dung dịch truyền tĩnh mạch, thuốc nhanh chóng được hấp thu và phát huy tác dụng tại các vị trí nhiễm trùng sâu, giúp kiểm soát tình trạng viêm và ngăn ngừa biến chứng. Moretel 500mg/100ml được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đảm bảo độ ổn định và hiệu quả trong điều trị, phù hợp sử dụng cho cả người lớn và trẻ em dưới chỉ định y tế.

Thông tin chung về thuốc Moretel 500mg/100ml

  • Thương hiệu: SM Farmaceutici s.r.l. (Cơ sở xuất xưởng: Deltamedica GmbH (Địa chỉ: Ernst-Wagner-Weg 1-5, 72766 Reutlingen, Germany))

  • Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức

  • Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền

  • Quy cách đóng gói: Hộp 10 lọ x 100ml, Hộp 20 lọ x 100ml

  • Hoạt chất chính: Metronidazole

  • Xuất xứ: Ý

  • Chuyên mục: Thuốc kháng sinh

  • SĐK: 800115072323

  • Tiêu chuẩn: NSX

Thành phần

Mỗi viên thuốc Moretel 500mg/100ml chứa:

  • Metronidazole 500mg

Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền

Tác dụng và chỉ định của thuốc Moretel 500mg/100ml

  • Thuốc Moretel 100ml được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm trùng nặng do vi khuẩn kỵ khí hoặc động vật nguyên sinh nhạy cảm ở những bệnh nhân không thể dùng thuốc bằng đường uống. Thuốc có hiệu quả chống lại:

    • Vi khuẩn, Clostridia, Fusobacteria, Gardnerella vagis.

    • Vi khuẩn Eubacteria, vi khuẩn Cocci kỵ khí.

    • Vi khuẩn Trichomonas vagis, Entamoeba histolytica.

    • Vi khuẩn Giardia lambia và Balantidium coli

    • Ngoài ra, thuốc còn được dùng để dự phòng phẫu thuật như:

    • Cắt ruột thừa.

    • Phẫu thuật đại tràng và tử cung.

Liều dùng và cách dùng Moretel 500mg/100ml

  • Liều dùng:

    • Người lớn và trẻ em ở trên 12 tuổi:

      • Truyền tĩnh mạch 500mg/lần, 8h/lần với tốc độ 5 ml/phút.

      • Liều tối đa là 4g/24 giờ

      • Hầu hết bệnh nhân được điều trị trong 7 ngày, nhưng có thể kéo dài thời gian điều trị nếu tái nhiễm trùng.

      • Để ngăn ngừa nhiễm trùng sau phẫu thuật: tiêm tĩnh mạch 500 mg ngay trước khi phẫu thuật, cứ 8 giờ một lần trong 24 giờ.

      • Khi có thể chuyển sang điều trị bằng miệng.

    • Trẻ em dưới 12 tuổi:

      • 7,5 mg/kg/lần, 8 giờ/lần với tốc độ truyền thuốc là 5 ml/phút.

      • Chuyển sang điều trị bằng miệng càng sớm càng tốt.

  • Cách dùng:

    • Thuốc dùng bằng đường tiêm truyền, kỹ thuật tiêm truyền phải được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn.

Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Moretel 500mg/100ml trong các trường hợp:

  • Quá mẫn cảm với metronidazole hoặc các dẫn xuất nitro-imidazole khác hoặc với bất kỳ thành phần nào trong công thức.

Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Moretel 500mg/100ml

  • Khi dùng thuốc Moretel 100ml, người bệnh có thể gặp một số phản ứng không mong muốn như: buồn nôn, đau bụng, nôn mửa, tiêu chảy hoặc cảm giác vị kim loại trong miệng.

  • Một số trường hợp hiếm có thể xuất hiện tình trạng giảm bạch cầu tạm thời hoặc rối loạn thần kinh ngoại biên với biểu hiện như tê bì, cảm giác kiến bò, thậm chí co giật.

  • Ngoài ra, thuốc cũng có thể khiến nước tiểu sẫm màu hoặc gây ra các phản ứng dị ứng như nổi mẩn, ngứa hoặc mề đay.

  • Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trong quá trình sử dụng, người bệnh cần chủ động thông báo với bác sĩ để được theo dõi và xử lý kịp thời.

Tương tác thuốc

  • Metronidazol có thể làm tăng hiệu lực của các thuốc chống đông đường uống, đặc biệt là warfarin, do đó nên hạn chế dùng cùng lúc để tránh nguy cơ chảy máu.

  • Do có tác dụng tương tự disulfiram, metronidazol không nên được sử dụng đồng thời với thuốc này nhằm phòng tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng trên hệ thần kinh như lú lẫn hoặc rối loạn tâm thần.

  • Khi dùng cùng phenobarbital, tốc độ chuyển hóa của metronidazol sẽ tăng lên, dẫn đến việc đào thải thuốc ra khỏi cơ thể nhanh hơn, từ đó làm giảm hiệu quả điều trị.

  • Sự kết hợp với lithi có thể làm tăng nồng độ lithi trong máu, gây nguy cơ ngộ độc, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng đồng thời hai thuốc.

  • Metronidazol còn có khả năng làm tăng tác dụng của vecuronium – một thuốc giãn cơ không khử cực – từ đó có thể kéo dài thời gian giãn cơ nếu dùng chung.

Thận trọng và bảo quản

  • Thận trọng khi sử dụng:

    • Người cao tuổi: Với người từ 65 tuổi trở lên, liều dùng cần được điều chỉnh phù hợp và có sự giám sát từ bác sĩ điều trị.

    • Trẻ em: Bảo quản thuốc cẩn thận, tránh xa tầm tay trẻ nhỏ để tránh nguy cơ vô tình tiếp xúc hoặc uống nhầm.

    • Các trường hợp đặc biệt khác: Những người từng có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc nên tránh sử dụng hoặc trao đổi trước với bác sĩ để được tư vấn kỹ càng.

  • Đối tượng đặc biệt:

    • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Việc dùng thuốc ở nhóm đối tượng này cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Nên tham khảo ý kiến chuyên môn trước khi sử dụng.

    • Người điều khiển phương tiện hoặc máy móc: Cần lưu ý vì thuốc có thể gây ra cảm giác chóng mặt, mất thăng bằng hoặc ảnh hưởng đến khả năng tập trung.

  • Xử trí khi quá liều:

    • Nếu xảy ra tình huống khẩn cấp trong quá trình sử dụng thuốc, cần nhanh chóng liên hệ với số cấp cứu hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ kịp thời.

  • Bảo quản:

    • Nơi khô ráo thoáng mát

    • Nhiệt độ dưới 30 độ C

Dược lý và dược động học

  • Dược lực học:

    • Moretel 500mg/100ml chứa hoạt chất Metronidazol, một kháng sinh thuộc nhóm nitroimidazol có tác dụng diệt khuẩn mạnh trên các vi khuẩn kỵ khí và một số động vật nguyên sinh như amip, trùng roi âm đạo, Giardia lamblia. Cơ chế tác dụng của Metronidazol là thông qua việc khử nhóm nitro trong môi trường kỵ khí để tạo thành các chất trung gian độc hại, liên kết và phá vỡ cấu trúc DNA của vi khuẩn hoặc ký sinh trùng, dẫn đến tế bào bị tổn thương và chết.

  • Dược động học:

    • Metronidazol hấp thu nhanh và hoàn toàn khi dùng đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 1 giờ sau liều 500mg. Thuốc phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể, bao gồm dịch não tủy, nước bọt và sữa mẹ. Nửa đời thải trừ của Metronidazol trong huyết tương khoảng 8 giờ, với khoảng 10-20% liên kết với protein huyết tương. Chuyển hóa chủ yếu diễn ra ở gan qua phản ứng oxy hóa, và chất chuyển hóa được thải trừ qua thận. Ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận, quá trình chuyển hóa và thải trừ có thể bị ảnh hưởng, đòi hỏi điều chỉnh liều dùng. Dạng tiêm truyền tĩnh mạch của Moretel có dược động học tương tự như khi uống, cho phép đạt nồng độ thuốc nhanh và ổn định trong máu.

Ưu điểm của thuốc Moretel 500mg/100ml

  • Moretel 100ml được bào chế trong môi trường sản xuất khép kín, ứng dụng công nghệ hiện đại nhằm đảm bảo độ tinh khiết và ổn định của sản phẩm.

  • Thuốc được đóng sẵn dưới dạng dung dịch truyền, không cần pha loãng thêm trước khi sử dụng.

  • Đây là lựa chọn đáng tin cậy trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn do vi khuẩn kỵ khí gây ra.

Nhược điểm của thuốc Moretel 500mg/100ml

  • Phụ nữ đang mang thai hoặc trong thời kỳ cho con bú không nên sử dụng Moretel 100ml.

  • Thuốc có thể tác động đến sự tỉnh táo và khả năng phản xạ, do đó cần thận trọng khi lái xe, điều khiển máy móc hoặc làm việc ở nơi nguy hiểm, độ cao lớn.

  • Việc sử dụng sai liều lượng hoặc không đúng hướng dẫn có thể dẫn đến các phản ứng dị ứng nghiêm trọng.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nhà Thuốc Việt cam kết cung cấp thông tin sản phẩm một cách chính xác và đầy đủ, tuy nhiên, thông tin trên website chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho tư vấn y khoa từ bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn. Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ hậu quả nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng thuốc mà không có hướng dẫn của chuyên gia y tế. Khách hàng cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Việc mua và sử dụng thuốc là trách nhiệm của khách hàng, và Nhà thuốc Việt không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ rủi ro nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng sản phẩm không đúng cách.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ