Epamiro 370 An Thiên Pharma
Chính sách khuyến mãi
Thông tin dược phẩm
Video
Epamiro 370 là thuốc gì?
-
Trong y học hiện đại, hình ảnh không chỉ là hình ảnh — nó là dữ liệu sống, là cơ sở cho quyết định điều trị. Nhưng để nhìn rõ những gì mắt thường không thấy, các bác sĩ cần đến sự hỗ trợ của chất cản quang. Epamiro 370 là một trong những cái tên quen thuộc trong lĩnh vực này. Đây là thuốc cản quang có chứa iopamidol với hàm lượng 370 mg/ml, được sử dụng chủ yếu trong các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như chụp CT, chụp mạch máu, chụp tủy sống, niệu đồ và chụp X-quang thần kinh. Thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm, đưa trực tiếp vào cơ thể thông qua tĩnh mạch, động mạch hoặc khoang nội tủy để làm nổi bật các cấu trúc cần khảo sát. Epamiro 370 có tính chất không ion hóa, giúp giảm độ thẩm thấu và hạn chế nguy cơ gây phản ứng phụ so với một số loại cản quang cũ. Dù vậy, việc sử dụng vẫn cần được thực hiện trong môi trường y tế có kiểm soát, dưới tay các bác sĩ chuyên môn.
Thông tin chung về thuốc Epamiro 370
-
Thương hiệu: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
-
Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
-
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền
-
Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ 50 ml; Hộp 1 lọ 100 ml
-
Hoạt chất chính: Iodine
-
Xuất xứ: Việt Nam
-
Chuyên mục: Thuốc khác
-
SĐK: 893110450123
-
Tiêu chuẩn: NSX
Thành phần
Mỗi viên thuốc Epamiro 370 chứa:
-
Mỗi 1 ml dung dịch chứa: Iodine (dưới dạng Iopamidol 755mg)
Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
Tác dụng và chỉ định của thuốc Epamiro 370
-
Chụp X-quang thần kinh: tủy sống, bể dịch não tủy, não thất.
-
Chụp X-quang mạch máu.
-
Chụp đường tiết niệu qua tiêm tĩnh mạch.
-
Chụp cắt lớp vi tính.
Liều dùng và cách dùng Epamiro 370
-
Liều dùng:
-
Chụp X-quang mạch máu:
-
Động mạch vành: 8-15 ml.
-
Ngực, ổ bụng, tim mạch: 1,0-1,2 ml/kg.
-
Động mạch tạng chọn lọc và kỹ thuật số hóa: liều lượng tùy thuộc thủ thuật cụ thể.
-
Động mạch ngoại vi: 40-50 ml.
-
-
Chụp X-quang đường tiết niệu: 30-50 ml.
-
Các thủ thuật khác: Chụp cắt lớp vi tính: 0,5-2,0 ml/kg.
-
-
Cách dùng:
-
Tất cả các thủ thuật sử dụng iopamidol phải được thực hiện tại các cơ sở y tế có trang thiết bị đầy đủ như bóng Ambu, oxy, thuốc kháng histamin, thuốc co mạch, corticosteroid... để xử lý các tình huống khẩn cấp.
-
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Epamiro 370 trong các trường hợp:
-
Epamiro 370 không được sử dụng trong các trường hợp dị ứng với iopamidol hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc. Không được sử dụng lại ngay sau lỗi kỹ thuật trong chụp tủy sống để tránh nguy cơ quá liều.
Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Epamiro 370
-
Việc sử dụng các chất cản quang có chứa iod như Epamiro 370 có thể dẫn đến một số phản ứng không mong muốn, trong đó nghiêm trọng nhất là phản vệ, biểu hiện qua các triệu chứng như buồn nôn, nôn, nổi mẩn toàn thân, cảm giác nóng ran, đau đầu, ngứa ngáy, phù nề vùng thanh quản, sốt, đổ mồ hôi nhiều, kiệt sức, chóng mặt, da tái nhợt, khó thở và hạ huyết áp.
-
Thuốc cũng có khả năng gây biểu hiện trên da như phát ban dạng dát đỏ hoặc nổi mẩn lan rộng. Một số phản ứng nghiêm trọng hơn có thể bao gồm: giãn mạch mạnh, huyết áp tụt nhanh, tim đập nhanh, thở gấp, bồn chồn, da chuyển sang màu xanh xám, mất ý thức hoặc thậm chí ngừng tim cần can thiệp y tế khẩn cấp.
-
Ngoài ra, phản ứng dị ứng muộn như ngứa hoặc phát ban nhẹ có thể xuất hiện sau vài ngày kể từ thời điểm tiêm thuốc.
-
Trường hợp hiếm gặp, người bệnh có thể rơi vào tình trạng rối loạn nhịp thất, đặc biệt là khi thuốc được sử dụng trong quá trình chụp động mạch vành hoặc tim.
-
Một số biến chứng nghiêm trọng khác từng được ghi nhận gồm: thiếu máu, nhồi máu cơ tim, suy tim cấp hoặc ngưng tim.
-
Thuốc cũng có thể gây ra các tác dụng phụ khác như:
-
Tổn thương chức năng thận
-
Giảm số lượng tiểu cầu
-
Khởi phát cơn hen phế quản
-
Phù phổi cấp
-
Tình trạng cường giáp tái phát ở bệnh nhân có tiền sử điều trị bệnh Basedow (Graves)
-
Tương tác thuốc
-
Một số loại thuốc thường được sử dụng để ngăn ngừa hoặc kiểm soát các phản ứng bất lợi do chất cản quang gây ra bao gồm thuốc corticosteroid, thuốc đối kháng histamin, thuốc gây tê tại chỗ và các loại thuốc giảm đau. Việc sử dụng những thuốc hỗ trợ này không làm tăng độc tính của chất cản quang trong quá trình chẩn đoán hình ảnh.
Thận trọng và bảo quản
-
Thận trọng khi sử dụng:
-
Không nên thực hiện các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng chất cản quang chứa iod trong thời kỳ mang thai. Sau khi dùng thuốc, cần theo dõi chức năng tuyến giáp ở trẻ sơ sinh để phát hiện sớm các bất thường.
-
Cần thận trọng khi chỉ định cho người có các vấn đề về gan, thận, tim mạch, bệnh tiểu đường hoặc đang mắc các bệnh lý nghiêm trọng khác.
-
Người lớn tuổi, người có tiền sử bệnh thần kinh, tim mạch hoặc lạm dụng rượu cũng dễ gặp các phản ứng bất lợi, vì vậy cần được giám sát kỹ trong quá trình sử dụng.
-
Bệnh nhân suy tim sung huyết nên được theo dõi liên tục trong vài giờ sau khi thực hiện thủ thuật.
-
Khi tiêm thuốc vào tĩnh mạch hoặc động mạch lớn, đặc biệt ở những người có nguy cơ huyết khối, cần thao tác cẩn thận để tránh biến chứng tắc mạch.
-
-
Đối tượng đặc biệt:
-
Do chưa có đủ bằng chứng xác định mức độ an toàn của iopamidol đối với thai kỳ, Epamiro 370 chỉ nên được dùng khi thật sự cần thiết và phải có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ chuyên môn. Một lượng nhỏ hoạt chất này có thể bài tiết qua sữa mẹ, tuy chưa ghi nhận tác dụng bất lợi nào đối với trẻ bú mẹ. Tuy nhiên, phụ nữ đang cho con bú chỉ nên sử dụng thuốc khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ, và việc dùng thuốc cần được cân nhắc kỹ lưỡng.
-
-
Xử trí khi quá liều:
-
Khi xảy ra tình trạng dùng quá liều, việc xử lý cần tập trung vào duy trì các chức năng sống thiết yếu, hỗ trợ đào thải thuốc ra khỏi cơ thể, đồng thời đảm bảo cân bằng dịch và điện giải cho người bệnh. Trong một số trường hợp, iopamidol có thể được loại bỏ thông qua phương pháp lọc máu.
-
-
Bảo quản:
-
Thuốc Epamiro 370 nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
-
Dược lý và dược động học
-
Dược lực học:
-
Iopamidol là một chất cản quang không ion thuộc nhóm thế hệ mới, được thiết kế với cấu trúc phân tử chứa các nhóm ưa nước, giúp cải thiện khả năng hòa tan trong dung dịch. Theo tên gọi hóa học đầy đủ, hoạt chất này được biết đến là (S)-N,N'-bis(2-hydroxy-1-(hydroxymethyl)ethyl)-2,4,6-triiodo-5-lactamido-isophthalamide. Đây là một hợp chất chứa iod nhưng không phân ly thành ion trong cơ thể, nhờ vậy làm giảm nguy cơ xảy ra phản ứng phụ so với các loại thuốc cản quang ion hóa.
-
Iopamidol thường được ứng dụng rộng rãi trong các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như chụp hệ tiết niệu, chụp động mạch, bể dịch não tủy và CT scan. Một ưu điểm nổi bật là thuốc có áp suất thẩm thấu thấp, chỉ khoảng một nửa so với các loại thuốc cản quang ion hóa, từ đó giúp giảm khó chịu và nguy cơ biến chứng cho người bệnh. Nhờ khả năng tạo hình rõ nét, iopamidol đặc biệt hiệu quả trong chụp mạch, hỗ trợ bác sĩ quan sát chính xác cấu trúc mạch máu.
-
-
Dược động học:
-
Iopamidol tuân theo mô hình dược động học hai pha sau khi xâm nhập vào máu. Thể tích phân bố (Vd) của thuốc gần tương đương với thể tích dịch ngoại bào trong cơ thể. Sau khi sử dụng, phần lớn iopamidol được đào thải qua thận, với trên 50% liều dùng được bài xuất qua nước tiểu trong vòng hai giờ đầu. Việc bài tiết qua đường tiêu hóa rất ít, với dưới 1% lượng thuốc được tìm thấy trong phân trong vòng 72 giờ. Khả năng liên kết của iopamidol với protein huyết tương rất thấp, gần như không đáng kể.
-
Ưu điểm của thuốc Epamiro 370
-
Epamiro 370 là sự phối hợp giữa cefoperazon – một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba – và sulbactam, một chất có khả năng ức chế enzyme β-lactamase. Nhờ đó, thuốc phát huy hiệu quả đối với nhiều chủng vi khuẩn, bao gồm cả vi khuẩn Gram dương, Gram âm và các loại vi khuẩn đã sản sinh β-lactamase kháng thuốc.
-
Thuốc thường được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn nghiêm trọng, bao gồm: viêm đường hô hấp, nhiễm trùng tiết niệu, viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết, viêm phúc mạc và các bệnh lý nhiễm trùng ở xương và khớp.
-
Sự phối hợp giữa hai hoạt chất này gia tăng phổ kháng khuẩn và cải thiện hiệu quả điều trị, đặc biệt trong các trường hợp nhiễm trùng do vi khuẩn kháng kháng sinh thông thường.
Nhược điểm của thuốc Epamiro 370
-
Epamiro 370 có khả năng gây ra các phản ứng dị ứng, trong đó có thể xuất hiện những phản ứng phản vệ nghiêm trọng, nhất là ở những người từng bị dị ứng với các nhóm thuốc β-lactam hoặc Cephalosporin.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này