Molpadia 250mg/25mg AT Pharma

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-05-14 09:59:00

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893110450223
Hoạt chất:
Hàm lượng:
250mg + 25mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Đóng gói:
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị đăng ký:
Dược phẩm An Thiên

Video

Molpadia 250mg/25mg là thuốc gì?

  • Molpadia 250mg/25mg là thuốc kết hợp giữa hai thành phần chính là Levodopa và Carbidopa, được sử dụng phổ biến trong điều trị các triệu chứng của bệnh Parkinson. Bệnh Parkinson là một rối loạn thần kinh gây ra do sự thiếu hụt dopamine trong não, dẫn đến các biểu hiện như run, cứng cơ và vận động chậm. Levodopa là tiền chất giúp bổ sung dopamine thiếu hụt, còn Carbidopa có tác dụng ức chế enzym chuyển hóa Levodopa ngoài não, từ đó tăng lượng thuốc đến não và giảm tác dụng phụ không mong muốn. Nhờ sự phối hợp này, Molpadia không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn giúp người bệnh dễ dàng tuân thủ liệu trình hơn với liều dùng hợp lý và an toàn. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, dùng đường uống và thường được chỉ định cho những người mắc bệnh Parkinson hoặc các hội chứng Parkinson do viêm não, nhiễm độc carbon monoxide hoặc mangan. Sử dụng Molpadia đúng cách và theo hướng dẫn của bác sĩ sẽ giúp cải thiện rõ rệt các triệu chứng, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Thông tin chung về thuốc Molpadia 250mg/25mg

  • Thương hiệu: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên

  • Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên

  • Dạng bào chế: Viên nén

  • Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

  • Hoạt chất chính: Levodopa, Carbidopa 

  • Xuất xứ: Việt Nam 

  • Chuyên mục: Thuốc thần kinh

  • SĐK: 893110450223

  • Tiêu chuẩn: NSX

Thành phần

Mỗi viên thuốc Molpadia 250mg/25mg chứa:

  • Levodopa 250mg, Carbidopa 25mg

Dạng thuốc: Viên nén 

Tác dụng và chỉ định của thuốc Molpadia 250mg/25mg

  • Molpadia 250mg/25mg là thuốc được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh Parkinson, cũng như hội chứng Parkinson xuất hiện sau viêm não hoặc sau nhiễm độc từ carbon monoxide và Mangan.

Liều dùng và cách dùng Molpadia 250mg/25mg

  • Liều dùng:

    • Liều khởi đầu: 

      • Người bệnh có thể bắt đầu với 100mg levodopa/ 25mg carbidopa mỗi lần, dùng 3 lần/ngày. Nếu cần, có thể tăng liều mỗi lần thêm 100mg levodopa/ 25mg carbidopa mỗi ngày hoặc cách ngày, đến khi đạt tối đa 800mg levodopa/ 200mg carbidopa hàng ngày.

    • Chuyển đổi từ levodopa đơn chất sang Molpadia 250mg/25mg

      • Trước khi chuyển sang thuốc Molpadia, phải ngừng levodopa đơn chất ít nhất 8 giờ. 

      • Đối với người dùng dưới 1500mg levodopa/ngày, nên khởi đầu với 100mg levodopa/ 25mg carbidopa mỗi lần, dùng 3 - 4 lần/ngày. 

      • Đối với những bệnh nhân đã dùng trên 1500mg levodopa/ngày có thể bắt đầu với 1 viên Molpadia 250mg/25mg mỗi lần, dùng 3 - 4 lần/ngày. 

      • Liều tối đa thường được khuyến cáo là 8 viên Molpadia/ngày.

    • Liều duy trì: 

      • Cần điều chỉnh tùy theo đáp ứng của từng bệnh nhân với thuốc. 

      • Thông thường, mỗi ngày nên duy trì ít nhất 280 - 400mg levodopa/70 - 100mg carbidopa.

  • Cách dùng:

    • Molpadia 250mg/25mg được sử dụng theo đường uống, uống cách xa bữa ăn.

    • Bắt đầu với liều thấp nhất có tác dụng, sau đó tăng dần tùy theo mức độ đáp ứng của từng bệnh nhân.

    • Cần giám sát chặt chẽ người bệnh nếu phải điều chỉnh liều đột ngột hoặc ngừng thuốc.

Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Molpadia 250mg/25mg trong các trường hợp:

  • Những người có tiền sử dị ứng với carbidopa hoặc levodopa. 

  • Bệnh nhân mắc glôcôm góc hẹp.

  • Dùng đồng thời Molpadia với các thuốc ức chế monoamin oxydase (MAOIs).

  • Những bệnh nhân có tổn thương da nghi ngờ, chưa được chẩn đoán hoặc có tiền sử mắc bệnh u hắc tố.

Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Molpadia 250mg/25mg

  • Rất thường gặp/thường gặp: Lo âu, lú lẫn, kích thích, trầm cảm, mất trí nhớ, mất ngủ, mệt mỏi, ảo giác, mất phối hợp vận động, rối loạn trương lực cơ, loạn động, huyết áp thấp khi đứng, hồi hộp, loạn nhịp tim, buồn nôn, nôn, chảy máu tiêu hóa, khó nuốt, mờ mắt.

  • Ít gặp: Loét tá tràng, thở bất thường, thở nhanh, chảy nước mũi, bí tiểu, tiểu nhiều lần hoặc nước tiểu đục, nhìn mờ, giãn hoặc co đồng tử, giảm bạch cầu, thiếu máu tan hoặc không tan, nhức đầu, chuột rút, yếu cơ, ra nhiều mồ hôi, đen da hoặc răng, thay đổi cân nặng, phù nề, rụng tóc, cương cứng dương vật kéo dài, chảy máu sau mãn kinh.

Tương tác thuốc

  • Atropin, biperiden và muối sắt: Có thể làm giảm khả năng hấp thu hoặc hiệu quả của levodopa.

  • Phenothiazin, butyrophenon, Phenytoin và Papaverin: Có thể làm giảm tác dụng của carbidopa - levodopa.

  • Atenolol, captopril, furosemid, nifedipin, Propranolol, verapamil: Molpadia có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của những thuốc này, do đó cần điều chỉnh liều thuốc hạ huyết áp khi sử dụng đồng thời.

  • Clorpromazin, clonazepam, Haloperidol, Pyridoxin và reserpin: Có thể làm giảm tác dụng của levodopa.

  • Thuốc gây mê toàn thân như cyclopropan và halogen hydrocarbon: Có thể gây loạn nhịp tim khi sử dụng với Molpadia, do đó nên lựa chọn thuốc gây mê khác.

  • Metoclopramid: Làm tăng sinh khả dụng của levodopa, nhưng có thể làm nặng thêm triệu chứng Parkinson.

  • Isoniazid: Có thể làm giảm hiệu quả của levodopa.

  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng: Có thể gây tăng huyết áp và loạn động.

  • Selegilin (ức chế MAO-B): Có thể làm gia tăng tác dụng phụ của levodopa.

  • Sữa, bổ sung canxi, magnesi, sắt, thuốc chứa nhôm hoặc vitamin tổng hợp: Có thể làm giảm sự hấp thu levodopa do tạo phức chelat.

Thận trọng và bảo quản

  • Thận trọng khi sử dụng:

    • Cần thực hiện kiểm tra định kỳ các chức năng gan, hệ thống tạo máu, tim mạch và thận trọng trong quá trình điều trị dài hạn.

    • Khi đang sử dụng levodopa đơn trị liệu, phải ngừng thuốc ít nhất 8 giờ trước khi bắt đầu điều trị với Molpadia, và bắt đầu với liều chỉ khoảng 25% so với liều levodopa trước đó.

    • Molpadia có thể gây ra các chuyển động không tự chủ và rối loạn tâm lý do sự gia tăng dopamin trong não sau khi sử dụng levodopa.

    • Cần thận trọng khi điều trị cho bệnh nhân có tiền sử nhồi máu cơ tim, hoặc các di chứng loạn nhịp tim ở nút hoặc thất.

    • Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân để phát hiện dấu hiệu trầm cảm và nguy cơ tự sát khi sử dụng thuốc.

    • Bệnh nhân mắc các bệnh lý tim mạch, phổi nặng, hen suyễn, bệnh thận, gan hoặc rối loạn nội tiết cần được theo dõi kỹ khi điều trị bằng Molpadia.

    • Thuốc có thể gây chảy máu đường tiêu hóa, đặc biệt ở người có tiền sử loét dạ dày hoặc tá tràng. Ngừng thuốc đột ngột có thể dẫn đến hội chứng an thần kinh ác tính.

    • Khi giảm liều hoặc ngừng thuốc đột ngột, cần theo dõi cẩn thận để tránh hội chứng cai thuốc, đặc biệt là đối với bệnh nhân đang sử dụng thuốc an thần.

  • Đối tượng đặc biệt:

    • Trong thời kỳ mang thai: Molpadia chỉ nên được sử dụng khi lợi ích điều trị vượt trội so với các rủi ro tiềm ẩn đối với sức khỏe của mẹ và thai nhi. Cần phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng thuốc.

    • Trong thời kỳ cho con bú: Hiện tại, chưa có dữ liệu rõ ràng về khả năng thuốc có được bài tiết qua sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, cần hết sức thận trọng khi dùng Molpadia cho phụ nữ đang cho con bú.

  • Xử trí khi quá liều:

    • Việc xử lý quá liều cấp tính Molpadia tương tự như cách xử trí quá liều levodopa, tuy nhiên pyridoxin không có tác dụng đảo ngược hiệu quả của thuốc. Nếu bệnh nhân mới uống thuốc gần đây, có thể thực hiện rửa dạ dày kết hợp với các biện pháp hỗ trợ chung. Cần thực hiện truyền dịch tĩnh mạch cẩn thận và duy trì thông khí phù hợp. Theo dõi điện tâm đồ để phát hiện sớm dấu hiệu loạn nhịp tim và áp dụng phương pháp điều trị loạn nhịp nếu cần.

    • Ngoài ra, cần kiểm tra xem bệnh nhân có sử dụng các thuốc khác đồng thời với Molpadia hay không. Hiện chưa có thông tin rõ ràng về hiệu quả của phương pháp thẩm tách trong trường hợp quá liều của thuốc này.

  • Bảo quản:

    • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo và thoáng khí.

    • Tránh để thuốc tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng.

Dược lý và dược động học

  • Dược lực học:

    • Carbidopa - levodopa là một phương pháp điều trị bệnh Parkinson, bệnh lý phát sinh do sự thiếu hụt dopamin trong não, đặc biệt tại khu vực thể vân, nơi có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh trương lực cơ.

    • Vì dopamin không thể vượt qua hàng rào máu - não, levodopa, dưới dạng tiền chất của dopamin, sẽ được chuyển hóa thành dopamin trong các hạch đáy não, từ đó bù đắp sự thiếu hụt dopamin tại các khu vực não có chức năng điều chỉnh trương lực cơ. Tuy nhiên, levodopa cũng bị chuyển hóa thành dopamin bên ngoài não, làm giảm lượng thuốc đến hệ thần kinh trung ương, dẫn đến cần phải sử dụng liều cao để đạt được hiệu quả điều trị bệnh Parkinson.

    • Carbidopa là một chất ức chế enzyme decarboxylase, giúp ngăn chặn sự chuyển hóa levodopa thành dopamin ngoài não, nhờ đó tăng cường lượng levodopa đến não và giảm thiểu tác dụng phụ. Tuy nhiên, carbidopa không ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa levodopa trong não vì không thể vượt qua hàng rào máu - não.

    • Việc kết hợp carbidopa với levodopa giúp giảm liều levodopa cần thiết, nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu các tác dụng phụ. Tuy nhiên, carbidopa không làm giảm tác dụng phụ của levodopa trong não.

  • Dược động học:

    • Hấp thu: Levodopa được hấp thu nhanh chóng ở ống tiêu hóa, đặc biệt là ở ruột non, với lượng rất ít ở dạ dày. Quá trình khử carboxyl tại dạ dày, nhất là khi có thức ăn chứa protein, làm giảm mức độ hấp thu. Khi không có carbidopa, sinh khả dụng của levodopa chỉ khoảng 30%. Tuy nhiên, khi kết hợp với 50 mg carbidopa và 200 mg levodopa, sinh khả dụng có thể tăng lên 99%.

    • Phân bố: Levodopa có thể tích phân bố khoảng 1,09 ± 0,59 lít/kg. Khi kết hợp với carbidopa, thời gian bán hủy của levodopa kéo dài từ 1,5 - 2 giờ, thay vì chỉ 1 giờ khi dùng đơn độc.

    • Chuyển hóa: Levodopa chủ yếu được chuyển hóa ở ruột và mô ngoại vi, tạo ra các chất chuyển hóa như acid dihydroxyphenylacetic, acid homovanilic, noradrenalin và 3-O-methyldopa. 3-O-methyldopa có thể tích tụ trong hệ thần kinh trung ương. Khi có carbidopa (ức chế enzyme decarboxylase), levodopa chủ yếu được chuyển hóa thành 3-O-methyldopa nhờ enzyme catechol-O-methyltransferase.

    • Thải trừ: Khoảng 80% levodopa được thải qua nước tiểu trong vòng 24 giờ, chủ yếu dưới dạng các chất chuyển hóa như dihydroxyphenylacetic và acid homovanilic. Một lượng nhỏ còn lại được thải qua phân dưới dạng không đổi. Levodopa có thể qua nhau thai và được bài tiết vào sữa mẹ.

Ưu điểm của thuốc Molpadia 250mg/25mg

  • Molpadia 250mg/25mg hỗ trợ cải thiện các triệu chứng của bệnh Parkinson.

  • Sự kết hợp giữa carbidopa và levodopa trong thuốc giúp giảm liều levodopa cần dùng, nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu các tác dụng phụ.

  • Việc phối hợp carbidopa và levodopa trong một viên thuốc giúp người bệnh Parkinson dễ dàng tuân thủ liệu trình điều trị, giảm số lượng viên thuốc phải sử dụng hàng ngày.

Nhược điểm của thuốc Molpadia 250mg/25mg

  • Giảm liều hoặc ngừng thuốc đột ngột có thể gây ra hội chứng an thần kinh ác tính, vì vậy cần theo dõi kỹ lưỡng trong quá trình điều chỉnh liều.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nhà Thuốc Việt cam kết cung cấp thông tin sản phẩm một cách chính xác và đầy đủ, tuy nhiên, thông tin trên website chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho tư vấn y khoa từ bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn. Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ hậu quả nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng thuốc mà không có hướng dẫn của chuyên gia y tế. Khách hàng cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Việc mua và sử dụng thuốc là trách nhiệm của khách hàng, và Nhà thuốc Việt không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ rủi ro nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng sản phẩm không đúng cách.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ