Enoclog 20mg An Thiên Pharma
Chính sách khuyến mãi
Thông tin dược phẩm
Video
Enoclog 20mg là thuốc gì?
-
Nguy cơ hình thành cục máu đông là một trong những vấn đề cần được quan tâm đặc biệt. Nếu không được kiểm soát kịp thời, các khối đông này có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ hoặc tắc nghẽn mạch máu. Chính vì thế, Enoclog 20mg được phát triển như một giải pháp y tế nhằm ngăn ngừa và điều trị các tình trạng liên quan đến huyết khối. Thuốc chứa hoạt chất Rivaroxaban, thuộc nhóm thuốc chống đông máu, có tác dụng ức chế trực tiếp yếu tố Xa – một bước then chốt trong quá trình đông máu. Nhờ đó, Enoclog giúp làm giảm nguy cơ hình thành các cục máu đông, bảo vệ sức khỏe người bệnh khỏi các biến cố tim mạch nghiêm trọng. Viên nén Enoclog 20mg được thiết kế để dùng đường uống, thường uống cùng bữa ăn nhằm tăng cường hiệu quả hấp thu. Liều dùng và thời gian điều trị sẽ được bác sĩ cân nhắc dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân, nhằm tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ, đặc biệt là chảy máu. Với những ưu điểm về khả năng sinh khả dụng và sự tiện lợi khi sử dụng, Enoclog 20mg là lựa chọn phổ biến trong điều trị và phòng ngừa các bệnh lý huyết khối, nhưng vẫn cần được dùng đúng theo hướng dẫn của chuyên gia y tế.
Thông tin chung về thuốc Enoclog 20mg
-
Thương hiệu: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
-
Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
-
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
-
Quy cách đóng gói: Hộp 2, 3, 5, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30, 60, 100 viên
-
Hoạt chất chính: Rivaroxaban
-
Xuất xứ: Việt Nam
-
Chuyên mục: Thuốc chống đông máu
-
SĐK: VD-35425-21
-
Tiêu chuẩn: TCCS
Thành phần
Mỗi viên thuốc Enoclog 20mg chứa:
-
Rivaroxaban 20mg
Dạng thuốc: Viên nén bao phim
Tác dụng và chỉ định của thuốc Enoclog 20mg
-
Người lớn: Phòng đột quỵ và huyết khối ở bệnh nhân rung nhĩ không do van tim có một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ: ≥ 75 tuổi, tăng huyết áp, suy tim, đái tháo đường, tiền sử đột quỵ…Điều trị và phòng ngừa tái phát huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi.
-
Trẻ em <18 tuổi: Điều trị và phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sau ít nhất 5 ngày điều trị chống đông đường tiêm
Liều dùng và cách dùng Enoclog 20mg
-
Liều dùng:
-
Dùng theo chỉ định của bác sĩ.
-
-
Cách dùng:
-
Uống với nước, nên dùng cùng bữa ăn.
-
Trường hợp không thể nuốt có thể nghiền viên trộn với nước hoặc thức ăn và uống ngay sau bữa ăn.
-
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Enoclog 20mg trong các trường hợp:
-
Người có bất cứ mẫn cảm nào với các thành phần của thuốc
-
Đang chảy máu đáng kể hoặc tình trạng có nguy cơ chảy máu nghiêm trọng
-
Dùng đồng thời thuốc chống đông khác, trừ trường hợp chuyển đổi liệu pháp chống đông hoặc dùng Heparin không phân đoạn ở liều cần thiết duy trì ống thông tĩnh mạch
-
Bệnh gan liên quan bệnh lý đông máu
-
Phụ nữ đang mang thai và cho con bú.
Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Enoclog 20mg
-
Xuất huyết, buồn nôn, ho, viêm niêm mạc tiêu hóa
-
Đau đầu, cảm giác hoa mắt, sốt cao, mệt mỏi kéo dài, suy giảm sức khỏe
-
Tình trạng thiếu hồng cầu, huyết áp giảm, men gan tăng cao, da vàng
-
Miệng bị khô, nhịp tim tăng nhanh
-
Ngứa ngáy, nổi mẩn đỏ, các biểu hiện phản ứng dị ứng
Tương tác thuốc
-
Việc sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế enzym CYP3A4 và bơm P-gp như ketoconazol hoặc ritonavir có thể làm tăng mức độ tích tụ của rivaroxaban trong cơ thể, từ đó làm gia tăng nguy cơ chảy máu.
-
Ngược lại, các chất kích thích hoạt động của CYP3A4 như phenytoin hay carbamazepin có thể làm giảm nồng độ rivaroxaban trong máu, làm suy giảm hiệu quả điều trị của thuốc.
-
Sự kết hợp rivaroxaban với các thuốc chống đông khác cũng làm tăng khả năng xuất huyết.
-
Cần thận trọng khi dùng rivaroxaban cùng với thuốc chống viêm không steroid (NSAID), thuốc ức chế kết tập tiểu cầu hoặc các loại SSRI/SNRI, vì chúng thường làm tăng nguy cơ bị chảy máu.
Thận trọng và bảo quản
-
Thận trọng khi sử dụng:
-
Cần giám sát kỹ lưỡng các dấu hiệu và nguy cơ chảy máu, đặc biệt ở những bệnh nhân có khả năng xuất huyết cao. Việc kiểm tra hemoglobin và hematocrit có thể giúp phát hiện sớm tình trạng chảy máu ẩn.
-
Thông tin về việc sử dụng thuốc ở trẻ em bị huyết khối tĩnh mạch não kèm theo nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương vẫn còn hạn chế.
-
Nồng độ rivaroxaban trong máu có thể tăng lên đáng kể khi chức năng thận suy giảm, do đó không nên dùng thuốc cho bệnh nhân suy thận mức độ trung bình đến nặng.
-
Cần tránh phối hợp rivaroxaban với các thuốc ức chế CYP3A4 và P-gp để hạn chế tương tác làm tăng nồng độ thuốc và nguy cơ xuất huyết.
-
Ở những người có tiền sử hoặc nguy cơ loét tiêu hóa, việc sử dụng rivaroxaban cần được cân nhắc thận trọng. Không nên dùng thuốc cho bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao như rối loạn đông máu bẩm sinh, bệnh võng mạc hay tăng huyết áp động mạch nặng.
-
Ngoài ra, rivaroxaban không được khuyến cáo dùng để phòng ngừa huyết khối ở bệnh nhân có van tim nhân tạo hoặc mắc hội chứng kháng phospholipid.
-
-
Đối tượng đặc biệt:
-
Hiện chưa có đủ thông tin về việc sử dụng rivaroxaban ở phụ nữ mang thai. Do khả năng gây hại tiềm ẩn, thuốc không được khuyến cáo dùng trong suốt thai kỳ.
-
Đối với phụ nữ đang cho con bú, nghiên cứu cho thấy rivaroxaban có thể bài tiết qua sữa mẹ. Vì vậy, cần cân nhắc việc ngưng thuốc hoặc tạm ngừng cho con bú để tránh ảnh hưởng đến trẻ.
-
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc do có thể xảy ra các tác dụng phụ như chóng mặt hoặc mất ý thức, có thể ảnh hưởng đến khả năng điều khiển phương tiện hoặc thiết bị.
-
-
Xử trí khi quá liều:
-
Cần theo dõi chặt chẽ nhằm nhận biết sớm các biến chứng xuất huyết hoặc những phản ứng phụ không mong muốn để kịp thời xử lý. Trong trường hợp cần thiết, có thể sử dụng than hoạt nhằm hạn chế lượng thuốc chưa được hấp thu vào cơ thể.
-
-
Bảo quản:
-
Nên để Enoclog 20mg ở nơi khô ráo
-
Tránh để ánh sáng chiếu trực tiếp vào Enoclog 20mg
-
Nhiệt độ bảo quản Enoclog 20mg dưới 30 độ C
-
Dược lý và dược động học
-
Dược lực học:
-
Rivaroxaban hoạt động bằng cách trực tiếp ức chế yếu tố Xa, từ đó ngăn chặn cả hai con đường nội sinh và ngoại sinh trong quá trình đông máu, làm giảm sự tạo thành thrombin và sợi huyết. Thuốc không ảnh hưởng đến tiểu cầu hay yếu tố II đã được kích hoạt. Mức độ ức chế yếu tố Xa phụ thuộc vào liều lượng sử dụng.
-
-
Dược động học:
-
Rivaroxaban được hấp thu nhanh chóng, đạt nồng độ tối đa trong máu từ 2 đến 4 giờ sau khi uống, với khả năng hấp thu cao. Khi dùng cùng với thức ăn, mức độ hấp thu của thuốc (AUC) tăng lên so với khi uống lúc đói. Thuốc có khả năng gắn kết mạnh với protein huyết tương, chiếm khoảng 92-95%. Khoảng hai phần ba lượng thuốc được chuyển hóa chủ yếu qua các enzym CYP3A4 và CYP2J2, trong khi một phần ba còn lại được đào thải trực tiếp dưới dạng không đổi qua đường nước tiểu. Thời gian bán thải của rivaroxaban dao động từ 5 đến 9 giờ ở người trẻ và kéo dài hơn, từ 11 đến 13 giờ, ở người cao tuổi.
-
Ưu điểm của thuốc Enoclog 20mg
-
Khả năng hấp thu tốt cùng cách dùng thuận tiện.
-
Chi phí hợp lý hơn so với thuốc gốc.
Nhược điểm của thuốc Enoclog 20mg
-
Nguy cơ xảy ra tác dụng phụ là xuất huyết, do đó liều lượng có thể cần được điều chỉnh dựa trên phản ứng lâm sàng của người dùng.
-
Viên nén có thể không thích hợp cho những người gặp khó khăn khi nuốt hoặc trẻ nhỏ.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này