Prilocare 5 S Kant
Chính sách khuyến mãi
Thông tin dược phẩm
Video
Prilocare 5 là thuốc gì?
- Prilocare 5 là thuốc điều trị tăng huyết áp và suy tim, có thành phần hoạt chất chính là Enalapril maleate hàm lượng 5mg. Thuốc thuộc nhóm ức chế men chuyển (ACE), có tác dụng làm giãn mạch, giảm áp lực lên tim và cải thiện chức năng tuần hoàn. Prilocare 5 được sản xuất tại Ấn Độ bởi công ty S Kant Healthcare Limited và do Công ty TNHH Dược phẩm Y-Med nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, thuận tiện cho việc sử dụng đường uống. Người bệnh cần chú ý sử dụng thuốc đúng theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho người bệnh.
Thông tin chung về thuốc Prilocare 5
-
Thành phần hoạt chất: Enalapril maleate 5mg
-
Thương hiệu: Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med
-
Nhà sản xuất: S Kant Healthcare Limited
-
Xuất xứ: Ấn Độ
-
Dạng bào chế: Viên nén không bao
-
Đóng gói: Hộp 10 vỉ, mỗi vỉ 10 viên
-
Tiêu chuẩn chất lượng: USP 42
-
Bảo quản: Nơi khô ráo, trong bao bì kín, dưới 30°C
-
Hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất
-
Số đăng ký: 890110183723
Cơ chế tác dụng và đặc điểm dược lý
Dược lực học:
-
Enalapril maleate là tiền chất, khi vào cơ thể sẽ được chuyển hóa thành enalaprilat – chất có hoạt tính dược lý.
-
Thuốc ức chế enzym chuyển angiotensin (ACE), ngăn cản hình thành angiotensin II – một chất gây co mạch mạnh.
-
Tác dụng chính là làm giãn mạch, giảm sức cản ngoại vi và huyết áp, cải thiện huyết động học ở bệnh nhân suy tim.
Dược động học:
-
Hấp thu: Enalapril hấp thu tốt qua đường uống (55–75%), không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
-
Phân bố: Khoảng 50–60% enalaprilat gắn vào protein huyết tương.
-
Chuyển hóa: Enalapril được thủy phân tại gan thành enalaprilat.
-
Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu (60%) dưới dạng chuyển hóa và dạng gốc, phần còn lại bài tiết qua phân.
Chỉ định của thuốc Prilocare 5
Prilocare 5 được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:
-
Điều trị tăng huyết áp (huyết áp cao).
-
Hỗ trợ điều trị suy tim sung huyết.
-
Phòng ngừa các biến chứng do rối loạn chức năng thất trái ở bệnh nhân không có triệu chứng.
Liều dùng và cách dùng thuốc Prilocare 5mg
Liều lượng sử dụng: Liều dùng của Prilocare 5 tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý, độ tuổi và đáp ứng điều trị của từng bệnh nhân. Dưới đây là liều dùng tham khảo:
- Điều trị tăng huyết áp:
-
Liều khởi đầu: 5mg/ngày (uống buổi tối để tránh tụt huyết áp).
-
Nếu đang dùng thuốc lợi tiểu hoặc có chức năng thận yếu: Khởi đầu với 2.5mg/ngày.
-
Liều duy trì: 10–20mg/ngày, tối đa 40mg/ngày (có thể chia 2 lần nếu cần).
-
- Điều trị suy tim:
-
Liều ban đầu: 2.5mg/ngày.
-
Liều duy trì: 20mg/ngày, có thể chia 2 lần. Tối đa 40mg/ngày.
-
-
Trẻ em:
-
Dành cho trẻ có khả năng nuốt viên nén.
-
Trẻ từ 20–50kg: 2.5mg/ngày, điều chỉnh dần đến tối đa 20mg/ngày.
-
Trẻ trên 50kg: Khởi đầu 5mg/ngày, tối đa 40mg/ngày.
-
Không dùng cho trẻ sơ sinh hoặc có mức lọc cầu thận dưới 30ml/phút/1.73m².
-
Cách dùng:
-
Uống thuốc nguyên viên với nước, không nhai hoặc nghiền nát.
-
Có thể dùng thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn.
-
Dùng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để đạt hiệu quả tối ưu.
Chống chỉ định khi sử dụng Prilocare 5mg
Không sử dụng Prilocare 5 trong các trường hợp sau:
-
Quá mẫn với Enalapril hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
-
Tiền sử phù mạch do sử dụng thuốc ức chế ACE.
-
Phụ nữ mang thai trong 3 tháng giữa và cuối thai kỳ.
-
Bệnh nhân có hẹp động mạch thận hai bên hoặc hẹp động mạch thận ở một thận duy nhất.
-
Bệnh nhân suy thận nặng không được lọc máu phù hợp với màng lọc polyacrylonitrile.
Tác dụng phụ có thể gặp phải khi dùng Prilocare 5
Một số tác dụng không mong muốn có thể xảy ra trong quá trình sử dụng Prilocare 5 bao gồm:
-
Thường gặp: Chóng mặt, mệt mỏi, nhức đầu, ho khan dai dẳng.
-
Ít gặp: Phát ban, buồn nôn, tiêu chảy, tăng kali máu, giảm huyết áp quá mức.
-
Hiếm gặp: Phù mạch (đặc biệt ở môi, mặt, lưỡi), rối loạn chức năng gan, giảm bạch cầu trung tính, suy thận.
Người bệnh cần thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ phản ứng bất thường nào trong quá trình điều trị.
Thận trọng khi sử dụng Prilocare-5
-
Cần theo dõi huyết áp thường xuyên, đặc biệt trong những ngày đầu điều trị hoặc khi thay đổi liều.
-
Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh thận, đang dùng thuốc lợi tiểu, hoặc có rối loạn điện giải.
-
Đối với bệnh nhân đái tháo đường, cần kiểm tra glucose máu định kỳ nếu đang sử dụng đồng thời với các thuốc hạ đường huyết.
-
Ngưng thuốc ngay lập tức nếu xuất hiện triệu chứng phù mạch.
-
Không nên sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Tương tác thuốc
Prilocare 5 có thể tương tác với các thuốc sau:
-
Thuốc lợi tiểu (đặc biệt là thuốc giữ kali như Spironolacton): Tăng nguy cơ tăng kali máu và tụt huyết áp.
-
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Làm giảm tác dụng hạ huyết áp và có thể tăng nguy cơ suy thận.
-
Lithium: Tăng nguy cơ nhiễm độc lithium do giảm bài tiết.
-
Thuốc điều trị tiểu đường: Có thể làm tăng nguy cơ hạ đường huyết.
Thông báo cho bác sĩ tất cả các loại thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng để được tư vấn phù hợp.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này