Atbynota 30mg Hoá dược Việt Nam

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-06-06 09:54:38

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893100161223
Hoạt chất:
Hàm lượng:
30mg
Dạng bào chế:
Viên nang mềm
Đóng gói:
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị đăng ký:
Công ty TNHH Dược phẩm Anh Thy

Video

Atbynota 30mg là thuốc gì?

  • Coenzym Q10 là một chất thiết yếu giúp tế bào tạo ra năng lượng, nhưng khi cơ thể không tự sản xuất đủ hoặc cần nhiều hơn, việc bổ sung từ bên ngoài trở nên cần thiết. Chính vì vậy, Atbynota 30mg được phát triển như một giải pháp bổ sung Coenzym Q10 với hàm lượng 30mg mỗi viên. Sản phẩm này được bào chế dưới dạng viên nang mềm, giúp thuốc dễ dàng hấp thu và sử dụng thuận tiện. Atbynota 30mg đặc biệt phù hợp với những người cần cải thiện sức khỏe tim mạch và tăng cường năng lượng cho các cơ quan quan trọng như tim, gan và thận – những nơi tiêu thụ nhiều năng lượng nhất trong cơ thể. Bên cạnh đó, Atbynota cũng hỗ trợ bù đắp lượng Coenzym Q10 giảm sút do tuổi tác hoặc các tác động từ thuốc nhóm statin, giúp cơ thể duy trì hoạt động ổn định và bền bỉ hơn theo thời gian.

Thông tin chung về thuốc Atbynota 30mg

  • Thương hiệu: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam

  • Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Anh Thy

  • Dạng bào chế: Viên nang mềm

  • Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên 

  • Hoạt chất chính: Coenzym Q10 (ubidecarenon)

  • Xuất xứ: Việt Nam

  • Chuyên mục: Thuốc tim mạch

  • SĐK: 893100161223

  • Tiêu chuẩn: NSX

Thành phần

Mỗi viên thuốc Atbynota 30mg chứa:

  • Coenzym Q10 (ubidecarenon) 30mg

Dạng thuốc: Viên nang mềm

Tác dụng và chỉ định của thuốc Atbynota 30mg

  • Người mắc các bệnh ty thể, chẳng hạn như cơ tim và não.

  • Tăng cholesterol máu ở bệnh nhân đang sử dụng kéo dài chất ức chế enzyme HMG-CoA reductase.

  • Hỗ trợ điều trị suy tim sung huyết ở người đang sử dụng chất ức chế enzyme HMG-CoA reductase hoặc người đáp ứng kém với các liệu pháp thông thường.

Liều dùng và cách dùng Atbynota 30mg

  • Liều dùng:

    • Liều dùng khuyến cáo của thuốc Atbynota 30mg là 1 viên mỗi lần, uống 3 lần mỗi ngày; hoặc theo hướng dẫn cụ thể của bác sĩ.

  • Cách dùng:

    • Người dùng nên uống thuốc Atbynota 30mg cùng với nửa ly nước lọc hay nước đun sôi để nguội; uống nguyên viên, không nhai.

    • Thời điểm thích hợp để uống thuốc Atbynota 30mg là sau khi ăn.

Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Atbynota 30mg trong các trường hợp:

  • Người có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.

Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Atbynota 30mg

  • Thuốc Atbynota 30mg ít khi gây ra tác dụng phụ, một số phản ứng ngoại ý hiếm gặp như rối loạn tiêu hóa, buồn nôn, tiêu chảy, chán ăn, phát ban…

Tương tác thuốc

  • Thuốc chống đông máu: Việc sử dụng đồng thời Atbynota 30mg cùng với các thuốc chống đông như warfarin có thể làm giảm hiệu quả của thuốc chống đông. Nguyên nhân là do coenzym Q10 và Vitamin K2 có cấu trúc hóa học tương tự nhau, gây ảnh hưởng lên tác dụng của thuốc.

Thận trọng và bảo quản

  • Thận trọng khi sử dụng:

    • Cần thận trọng khi sử dụng Atbynota 30mg ở những người bị tắc mật hoặc suy giảm chức năng gan, vì tình trạng này có thể khiến coenzym Q10 tích tụ trong cơ thể.

    • Một số phản ứng dị ứng chậm như phát ban hay mẩn đỏ cũng có thể xuất hiện sau một thời gian sử dụng, bởi sản phẩm chứa chất bảo quản paraben.

    • Không nên tự ý tăng liều Atbynota 30mg mà chưa có sự chỉ định của bác sĩ.

    • Trước khi sử dụng, người dùng cần đọc kỹ hướng dẫn đi kèm với thuốc.

    • Ngoài ra, trong quá trình dùng Atbynota 30mg, việc duy trì chế độ ăn hợp lý với nhiều cá, rau xanh đậm, các loại đậu, hạt và trái cây sẽ hỗ trợ tốt cho hiệu quả của thuốc.

  • Đối tượng đặc biệt:

    • Đối với phụ nữ mang thai: Các nghiên cứu trên động vật chưa ghi nhận tác động bất lợi của Atbynota 30mg lên thai nhi. Tuy nhiên, do chưa có đủ dữ liệu về mức độ an toàn khi dùng thuốc này cho phụ nữ có thai, nên chỉ nên sử dụng trong 3 tháng đầu của thai kỳ khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ, và phải tuân thủ chặt chẽ theo chỉ định của bác sĩ.

    • Đối với phụ nữ cho con bú: Hiện chưa có thông tin về việc Atbynota 30mg có bài tiết qua sữa mẹ hay không, do đó chỉ nên dùng thuốc khi thực sự cần thiết và có sự giám sát y tế.

  • Xử trí khi quá liều:

    • Cho đến nay, chưa có ghi nhận nào về các trường hợp quá liều khi sử dụng thuốc Atbynota 30mg. Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ liên quan đến việc dùng thuốc quá liều, người dùng nên nhanh chóng đến cơ sở y tế để được kiểm tra và xử lý kịp thời.

  • Bảo quản:

    • Bảo quản thuốc Atbynota 30mg ở nơi khô ráo, thông thoáng, nhiệt độ không quá 30 độ C; đồng thời tránh xa tầm với của trẻ em.

Dược lý và dược động học

  • Dược lực học:

    • Ubidecarenone, hay còn gọi là Coenzym Q10, là một loại coenzym phổ biến tồn tại trong hầu hết các loài động vật. Về mặt hóa học, nó thuộc nhóm 1,4-benzoquinon, trong đó chữ "Q" biểu thị nhóm quinon, còn số "10" chỉ số lượng đơn vị isoprenyl có ở phần đuôi phân tử. Đây là một hợp chất hòa tan trong chất béo, tương tự như vitamin, hiện diện chủ yếu trong các tế bào nhân chuẩn, đặc biệt tập trung nhiều ở ty thể – trung tâm sản xuất năng lượng của tế bào. CoQ10 đóng vai trò quan trọng trong chuỗi vận chuyển điện tử và quá trình hô hấp tế bào hiếu khí, giúp tạo ra năng lượng dưới dạng ATP – nguồn nhiên liệu chính cho hoạt động sống của cơ thể. Thực tế, khoảng 95% năng lượng của con người được tạo ra nhờ cơ chế này, nên các cơ quan cần nhiều năng lượng như tim, gan và thận thường có hàm lượng CoQ10 cao nhất.

    • Ngoài ra, Ubidecarenone còn có nhiệm vụ bảo vệ các thành phần quan trọng như chất béo, protein, lipoprotein mật độ thấp (LDL – chất vận chuyển cholesterol) và DNA khỏi sự tổn thương do quá trình oxy hóa. Nó còn hỗ trợ tái tạo vitamin E, một chất chống oxy hóa mạnh khác trong cơ thể.

    • Dưới dạng bổ sung dinh dưỡng không kê đơn, CoQ10 được ứng dụng rộng rãi trong hỗ trợ điều trị nhiều tình trạng sức khỏe khác nhau, từ các bệnh về tim mạch, huyết áp, rối loạn cholesterol đến tiểu đường, ung thư vú và các vấn đề về nướu răng. Ngoài ra, nó còn được xem là có khả năng tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện khả năng sinh sản, hỗ trợ điều trị các bệnh lý như Alzheimer, Parkinson, giảm ù tai, làm chậm quá trình lão hóa, cải thiện sức khỏe làn da và nâng cao hiệu suất thể thao.

  • Dược động học:

    • Hấp thu: Ubidecarenone được hấp thụ qua ruột non vào hệ bạch huyết trước khi đi vào dòng máu. Quá trình hấp thu sẽ giảm khi dạ dày trống rỗng và tăng lên khi có sự hiện diện của thức ăn giàu chất béo. Các nghiên cứu cho thấy giá trị AUC đạt khoảng 11,51 mcg·giờ/ml và nồng độ đỉnh Cmax là 0,32 mcg/ml, xuất hiện sau khoảng 7,9 giờ.

    • Phân bố: Thể tích phân bố của Ubidecarenone vào khoảng 20,4 L/kg, cho thấy khả năng phân tán rộng rãi vào các cơ quan và mô trong cơ thể. Nồng độ trong huyết tương của chất này phụ thuộc phần lớn vào lipoprotein huyết tương, với khoảng 95% tồn tại dưới dạng khử hoạt động.

    • Chuyển hóa: Ubidecarenone trải qua quá trình chuyển hóa trong mọi mô của cơ thể thông qua cơ chế phosphoryl hóa nội bào, sau đó được vận chuyển đến thận để tiếp tục được loại bỏ qua nước tiểu.

    • Thải trừ: Quá trình đào thải Ubidecarenone chủ yếu diễn ra qua đường mật, với thời gian bán thải khoảng 34 giờ.

Ưu điểm của thuốc Atbynota 30mg

  • Coenzym Q10 đã được xác nhận có hiệu quả trong việc giảm bớt các tác dụng phụ liên quan đến statin – nhóm thuốc ức chế men HMG-CoA reductase.

  • Các sản phẩm bổ sung CoQ10 như Atbynota 30mg thường được người dùng chấp nhận tốt, với các phản ứng phụ nhẹ và hiếm khi xảy ra, nên được xem là an toàn cho đa số đối tượng.

  • Atbynota 30mg có cách dùng đơn giản, hấp thu nhanh chóng và không gây cảm giác khó chịu hay vị lạ ở cổ họng sau khi sử dụng.

  • Sản phẩm được thiết kế dưới dạng viên nang mềm, giúp giảm bớt mùi vị đặc trưng của các thành phần bên trong, kích thước nhỏ gọn dễ nuốt, thuận tiện trong việc bảo quản cũng như mang theo khi cần.

  • Mức giá của Atbynota 30mg khá phải chăng và dễ dàng tìm mua tại các nhà thuốc trên toàn quốc.

Nhược điểm của thuốc Atbynota 30mg

  • Hiệu quả của Atbynota 30mg sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng tình trạng sức khỏe cụ thể của người sử dụng.

  • Một số người dùng có thể gặp phải các triệu chứng như tiêu chảy, cảm giác mệt mỏi hoặc khó chịu nhẹ trong quá trình sử dụng thuốc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nhà Thuốc Việt cam kết cung cấp thông tin sản phẩm một cách chính xác và đầy đủ, tuy nhiên, thông tin trên website chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho tư vấn y khoa từ bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn. Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ hậu quả nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng thuốc mà không có hướng dẫn của chuyên gia y tế. Khách hàng cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Việc mua và sử dụng thuốc là trách nhiệm của khách hàng, và Nhà thuốc Việt không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ rủi ro nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng sản phẩm không đúng cách.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ