Buvamed 400 Dược Enlie

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-06-06 09:54:13

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893110004223
Hoạt chất:
Hàm lượng:
400mg
Dạng bào chế:
Bột pha uống
Đóng gói:
Hộp 10 gói; Hộp 20 gói; Hộp 30 gói; Hộp 50 gói; Hộp 100 gói
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị đăng ký:
Công ty cổ phần dược Enlie

Video

Buvamed 400 là thuốc gì?

  • Những cơn đau không quá dữ dội nhưng dai dẳng – kiểu đau răng lưng chừng, đau bụng lâm râm hay nhức đầu cả buổi chiều – thường không khiến ta đổ bệnh, nhưng lại đủ sức làm cuộc sống trở nên nặng nề hơn. Với những lúc như vậy, một giải pháp uống dễ, tác dụng nhanh là điều nhiều người tìm đến. Buvamed 400 là thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm thuộc nhóm NSAIDs, với thành phần chính là Dexibuprofen 400mg, được bào chế dưới dạng bột pha hỗn dịch uống – thích hợp cho cả những người không nuốt được viên, hoặc cần thuốc dễ hấp thu hơn. Dạng bột khi pha sẽ tạo thành hỗn dịch, uống vào dễ chịu hơn so với viên nén hoặc viên nang, đặc biệt hữu ích với trẻ lớn, người cao tuổi hoặc những người có vấn đề về tiêu hóa. Về cơ chế, Dexibuprofen giúp ức chế tổng hợp prostaglandin – chất trung gian gây đau và viêm – nhờ đó giúp giảm nhanh các triệu chứng như đau đầu, đau bụng kinh, đau xương khớp, đau răng hoặc viêm nhẹ. Thuốc thường được dùng trong các tình huống đau từ nhẹ đến vừa, không kéo dài, và vẫn cần tuân thủ liều lượng theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thông tin chung về thuốc Buvamed 400

  • Thương hiệu: Công ty cổ phần dược Enlie

  • Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Đại nam

  • Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống

  • Quy cách đóng gói: Hộp 10 gói; Hộp 20 gói; Hộp 30 gói; Hộp 50 gói; Hộp 100 gói

  • Hoạt chất chính: Dexibuprofen

  • Xuất xứ: Việt Nam 

  • Chuyên mục: Thuốc giảm đau 

  • SĐK: 893110004223

  • Tiêu chuẩn: TCCS

Thành phần

Mỗi gói thuốc Buvamed 400 chứa:

  • Dexibuprofen 400mg

Dạng thuốc: Bột pha hỗn dịch uống

Tác dụng và chỉ định của thuốc Buvamed 400

  • Điều trị các triệu chứng đau và viêm khớp.

  • Giảm đau trong đau răng, đau đầu, đau bụng kinh…

Liều dùng và cách dùng Buvamed 400

  • Liều dùng:

    • Liều dùng của thuốc cần điều chỉnh dựa trên tình trạng bệnh và mức độ đáp ứng của bệnh nhân, tuy nhiên khi sử dụng lâu dài cần điều chỉnh về mức liều duy trì thấp nhất mà vẫn có tác dụng điều trị để giảm các tác dụng phụ của thuốc.

    • Không dùng quá 1 viên (400mg dexibuprofen) mỗi lần sử dụng và không dùng quá 3 viên/ngày.

    • Trong điều trị đau do viêm khớp: Liều khuyến cáo 1 viên/lần x 2 lần/ngày, trong đợt điều trị cấp liều có thể cao hơn: 1 viên/lần x 3 lần/ngày.

    • Điều trị các triệu chứng đau nhẹ và vừa: Liều khuyến cáo 1 viên/lần x 2 lần/ngày.

    • Với bệnh nhân suy giảm chức năng gan, chức năng thận cần giảm liều và theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị. Không dùng thuốc cho bệnh nhân suy gan, suy thận ở mức độ nặng.

  • Cách dùng:

    • Thuốc Buvamed 400 dùng đường uống.

Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Buvamed 400 trong các trường hợp:

  • Người có tiền sử dị ứng với dexibuprofen và bất kỳ thành phần tá dược nào có trong thuốc.

  • Bệnh nhân dị ứng với aspirin hay các thuốc NSAIDs khác.

  • Bệnh nhân suy gan nặng, suy thận nặng, bệnh nhân suy tim, cao huyết áp nặng không sử dụng thuốc Buvamed 400.

  • Sử dụng đồng thời với thuốc chống đông coumarin.

  • Bệnh nhân mắc bệnh Crohn, các bệnh về đông máu.

  • Phụ nữ có thai 3 tháng cuối.

Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Buvamed 400

  • Thường gặp (tỷ lệ trên 1/100):

    • Toàn thân: Có thể xuất hiện sốt nhẹ, cảm giác mệt mỏi, suy nhược.

    • Hệ thần kinh trung ương: Người dùng có thể gặp đau đầu, chóng mặt, cảm giác bồn chồn, khó chịu hoặc thay đổi khả năng nghe tạm thời.

    • Tiêu hóa: Một số trường hợp ghi nhận tình trạng đầy hơi, buồn nôn.

    • Da liễu: Biểu hiện ngoài da như ngứa hoặc phát ban có thể xảy ra.

  • Ít gặp (tỷ lệ từ 1/1000 đến 1/100):

    • Toàn thân: Có thể xuất hiện phản ứng dị ứng nhẹ, viêm mũi hoặc nổi mề đay.

    • Thần kinh trung ương: Một vài người dùng ghi nhận triệu chứng lơ mơ, khó ngủ, hoặc cảm giác ù tai.

    • Tiêu hóa: Đau vùng bụng, xuất huyết tiêu hóa, hoặc viêm loét dạ dày có thể xuất hiện trong một số trường hợp.

    • Mắt: Có thể ảnh hưởng đến thị lực, gây rối loạn tạm thời về tầm nhìn.

    • Tim mạch: Cảnh báo nguy cơ hình thành huyết khối, ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn.

  • Hiếm gặp (tỷ lệ dưới 1/1000):

    • Toàn thân: Một số phản ứng nghiêm trọng hiếm khi xảy ra như phù nề, rụng tóc, ban đỏ lan rộng hoặc hội chứng Stevens-Johnson.

    • Thần kinh trung ương: Có thể ảnh hưởng đến tâm trạng như trầm cảm, rối loạn thị giác như nhìn mờ, phân biệt màu sắc kém hoặc viêm màng não không do nhiễm khuẩn.

    • Gan mật: Thỉnh thoảng có tình trạng tăng men gan, rối loạn chức năng túi mật hoặc nhiễm độc gan.

    • Hệ tiết niệu: Ghi nhận một số ca viêm bàng quang, tiểu ra máu, suy giảm chức năng thận cấp tính hoặc viêm thận kẽ.

    • Huyết học: Có thể xảy ra hiện tượng giảm số lượng bạch cầu, tiểu cầu hoặc thiếu máu.

Tương tác thuốc

  • Thuốc chống đông máu: Có thể làm tăng hiệu lực của các thuốc chống đông, dẫn đến nguy cơ chảy máu cao hơn.

  • Thuốc điều trị tăng huyết áp và thuốc lợi tiểu: Tác dụng kiểm soát huyết áp hoặc lợi tiểu có thể bị suy giảm khi dùng đồng thời với dexibuprofen.

  • Corticosteroid: Khi phối hợp, nguy cơ xuất huyết tiêu hóa có thể tăng đáng kể.

  • Các thuốc chống kết tập tiểu cầu hoặc thuốc ức chế tái thu serotonin (SSRIs): Dùng cùng có thể làm tăng khả năng chảy máu, đặc biệt ở đường tiêu hóa.

  • Thuốc chứa glycosid tim (như digoxin): Có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu, đồng thời gia tăng nguy cơ suy tim.

  • Methotrexat: Dexibuprofen có thể làm tăng độc tính của methotrexat khi dùng chung, cần theo dõi cẩn thận.

  • Các thuốc chống viêm không steroid khác (NSAIDs): Việc phối hợp nhiều NSAIDs sẽ làm tăng khả năng xảy ra biến chứng như viêm loét dạ dày hoặc xuất huyết tiêu hóa.

  • Magnesi hydroxyd: Chất này có thể làm tăng hấp thu dexibuprofen vào cơ thể, dẫn đến tăng tác dụng và có thể cả tác dụng phụ.
     

Thận trọng và bảo quản

  • Thận trọng khi sử dụng:

    • Việc sử dụng thuốc ở trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi hiện chưa có đủ dữ liệu chứng minh mức độ an toàn và hiệu quả, do đó cần hết sức thận trọng khi chỉ định cho nhóm đối tượng này.

    • Đối với người cao tuổi, nguy cơ gặp các phản ứng bất lợi nghiêm trọng như loét dạ dày, chảy máu tiêu hóa hoặc thủng ruột cao hơn bình thường, vì vậy cần được giám sát y tế chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị.

    • Không khuyến khích dùng đồng thời với các thuốc thuộc nhóm NSAIDs khác, do có thể làm tăng nguy cơ gặp phải các biến chứng không mong muốn, đặc biệt trên hệ tiêu hóa.

    • Ngoài ra, NSAIDs nói chung có thể liên quan đến việc làm tăng khả năng xuất hiện các biến cố tim mạch do huyết khối. Vì vậy, cần thường xuyên theo dõi sức khỏe tổng thể của người dùng, nhất là với các bệnh nhân có yếu tố nguy cơ tim mạch từ trước.

  • Đối tượng đặc biệt:

    • Đối với thai kỳ: Các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như Buvamed 400 có thể làm giảm co bóp tử cung, gây trì hoãn chuyển dạ, đồng thời tiềm ẩn nguy cơ gây hại cho thai như thiểu ối hoặc vô niệu ở trẻ sơ sinh. Do đó, việc dùng thuốc trong thời gian mang thai chỉ nên được xem xét khi thật sự cần thiết, có chỉ định y tế rõ ràng. Đặc biệt, thuốc chống chỉ định trong tam cá nguyệt thứ ba do nguy cơ cao gây biến chứng trên cả mẹ và bé.

    • Đối với giai đoạn cho con bú: Lượng thuốc bài tiết vào sữa mẹ được ghi nhận ở mức rất thấp, vì vậy khả năng ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh gần như không đáng kể. Tuy nhiên, vẫn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng để đảm bảo an toàn tối đa cho trẻ bú mẹ.

    • Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc: Một số người dùng Dexibuprofen có thể gặp triệu chứng như đau đầu, chóng mặt hoặc choáng váng trong quá trình sử dụng. Những tác dụng này tuy không phổ biến nhưng có thể ảnh hưởng đến sự tỉnh táo. Vì vậy, cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi tham gia lái xe hoặc làm việc với máy móc trong thời gian dùng thuốc.

  • Xử trí khi quá liều:

    • Hướng xử trí khi quá liều chủ yếu là điều trị hỗ trợ và kiểm soát triệu chứng. Nếu được phát hiện sớm, các biện pháp như gây nôn hoặc rửa dạ dày có thể được áp dụng nhằm hạn chế thuốc tiếp tục hấp thu vào cơ thể.

    • Khi nghi ngờ đã dùng quá liều hoặc nhận thấy các dấu hiệu bất thường nghi liên quan đến quá liều, cần nhanh chóng liên hệ với nhân viên y tế hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.

  • Bảo quản:

    • Thuốc Buvamed 400 không nên đặt tại nơi gần khu vui chơi của trẻ nhỏ. Tốt nhất, Buvamed 400 nên được đặt tại nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C.

Dược lý và dược động học

  • Dược lực học:

    • Dexibuprofen là một enantiomer – dạng đồng phân đối quang – của isobuprofen, thuộc nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), có công dụng giảm đau, chống viêm và hạ sốt. Tác dụng của thuốc đạt được thông qua việc ức chế hoạt động của enzyme prostaglandin synthetase – enzyme tham gia vào quá trình tổng hợp các chất trung gian gây viêm trong cơ thể.

    • Các nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng, Dexibuprofen mang lại hiệu quả điều trị tương đương với hỗn hợp racemic (gồm cả hai enantiomer) của ibuprofen, đặc biệt trong điều trị các bệnh lý viêm khớp và đau bụng kinh, khi dùng với liều phù hợp theo khuyến nghị.

  • Dược động học:

    • Hấp thu: Dexibuprofen được hấp thụ chủ yếu tại đoạn ruột non và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 2 giờ kể từ khi uống. Mặc dù việc dùng thuốc cùng với thức ăn có thể làm chậm tốc độ hấp thu, nhưng tổng lượng thuốc được hấp thụ vào cơ thể không bị ảnh hưởng đáng kể.

    • Phân bố: Trong máu, Dexibuprofen gắn kết với protein huyết tương ở mức độ rất cao, với tỉ lệ liên kết gần như tuyệt đối – khoảng 99%.

    • Chuyển hóa: Sau khi được hấp thu, thuốc được chuyển hóa ở gan thông qua các phản ứng hydroxyl hóa và carboxyl hóa, tạo thành các chất chuyển hóa không còn hoạt tính dược lý.

    • Thải trừ: Phần lớn Dexibuprofen được đào thải ra khỏi cơ thể qua đường tiểu (khoảng 90%), trong khi một lượng nhỏ được bài tiết qua đường mật. Thời gian bán thải trung bình dao động trong khoảng từ 1,8 đến 3,5 giờ.

Ưu điểm của thuốc Buvamed 400

  • Thuốc Buvamed 400 được sản xuất dưới dạng viên nang mềm, giúp người dùng dễ dàng sử dụng và hấp thu. Sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm đau và chống viêm, đặc biệt thích hợp cho những cơn đau nhẹ đến vừa và các vấn đề viêm khớp.

Nhược điểm của thuốc Buvamed 400

  • Thuốc có khả năng dẫn đến một số phản ứng phụ không mong muốn, trong đó đáng chú ý nhất là nguy cơ viêm loét dạ dày và chảy máu đường tiêu hóa.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nhà Thuốc Việt cam kết cung cấp thông tin sản phẩm một cách chính xác và đầy đủ, tuy nhiên, thông tin trên website chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho tư vấn y khoa từ bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn. Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ hậu quả nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng thuốc mà không có hướng dẫn của chuyên gia y tế. Khách hàng cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Việc mua và sử dụng thuốc là trách nhiệm của khách hàng, và Nhà thuốc Việt không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ rủi ro nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng sản phẩm không đúng cách.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ