Elernap 10mg/10mg KRKA

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-05-14 09:58:03

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
383110006523
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10mg, 10mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Đóng gói:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Slovenia
Đơn vị đăng ký:
Dược Medipharco

Video

Elernap 10mg/10mg là thuốc gì?

  • Elernap 10mg/10mg là thuốc kết hợp gồm hai thành phần chính là Enalapril maleat 10mg và Lercanidipin hydrochlorid 10mg, được bào chế dưới dạng viên nén bao phim. Thuốc thuộc nhóm tim mạch, cụ thể là kết hợp giữa thuốc ức chế men chuyển (enalapril) và thuốc chẹn kênh canxi (lercanidipine), nhằm mục đích điều trị tăng huyết áp ở những bệnh nhân có huyết áp không được kiểm soát hiệu quả chỉ bằng lercanidipine đơn thuần. Elernap không được dùng để điều trị tăng huyết áp lần đầu mà thường dành cho các trường hợp cần phối hợp điều trị để đạt hiệu quả hạ áp tốt hơn. Liều dùng phổ biến là một viên mỗi ngày, uống vào buổi sáng trước khi ăn, giúp ổn định huyết áp và giảm nguy cơ biến chứng tim mạch liên quan đến tăng huyết áp. Thuốc được sản xuất bởi công ty KRKA, Slovenia và phân phối tại Việt Nam bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd.

Thông tin chung về thuốc Elernap 10mg/10mg

  • Thương hiệu: KRKA, D.D., Novo Mesto

  • Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd

  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim 

  • Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

  • Hoạt chất chính: Enalapril maleat; Lercanidipin hydrochlorid 

  • Xuất xứ: Slovenia

  • Chuyên mục: Thuốc huyết áp

  • SĐK: 383110006523

  • Tiêu chuẩn: NSX

Thành phần

Mỗi viên thuốc Elernap 10mg/10mg chứa:

  • Enalapril maleat 10mg (tương đương với 7,64mg Enalapril); Lercanidipin hydrochlorid 10mg (tương đương 9,44mg Lercanidipin)

Dạng thuốc: Viên nén bao phim

Tác dụng và chỉ định của thuốc Elernap 10mg/10mg

  • Elernap là thuốc phối hợp giữa enalapril (thuốc ức chế enzym chuyển angiotensin) và lercanidipine (thuốc chẹn kênh canxi), đều là các hoạt chất giúp hạ huyết áp.

  • Thuốc được chỉ định cho những bệnh nhân bị tăng huyết áp mà huyết áp vẫn chưa được kiểm soát hiệu quả chỉ với lercanidipine đơn lẻ.

  • Lưu ý, Elernap không được khuyến cáo sử dụng như lựa chọn điều trị đầu tiên cho người mới bị tăng huyết áp.

Liều dùng và cách dùng Elernap 10mg/10mg

  • Liều dùng:

    • Người lớn: trừ khi bác sĩ có chỉ định khác, liều thông thường là một viên (10mg/10mg) mỗi ngày, vào cùng một thời điểm trong ngày. 

  • Cách dùng:

    • Tốt nhất nên uống thuốc vào buổi sáng, ít nhất 15 phút trước khi ăn sáng. 

    • Viên nén nên được nuốt cả viên, với nước.  

Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Elernap 10mg/10mg trong các trường hợp:

  • Bị hẹp động mạch chủ hoặc động mạch thận.

  • Dị ứng với enalapril, lercanidipine hoặc bất kỳ tá dược nào trong thành phần thuốc.

  • Phụ nữ đang mang thai từ tháng thứ 4 trở đi.

  • Suy tim chưa được điều trị ổn định.

  • Có tình trạng cản trở dòng máu rời khỏi tâm thất trái, chẳng hạn như hẹp van động mạch chủ.

Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Elernap 10mg/10mg

  • Thường gặp: 

    • Một số người dùng có thể gặp các triệu chứng như ho, chóng mặt hoặc đau đầu.

  • Ít gặp: 

    • Có thể xuất hiện thay đổi về các chỉ số huyết học như giảm số lượng tiểu cầu, tăng nồng độ kali trong máu. Ngoài ra, người bệnh có thể cảm thấy lo lắng, chóng mặt khi thay đổi tư thế (đặc biệt là khi đứng lên), nhịp tim tăng nhanh, cảm giác hồi hộp hoặc đánh trống ngực, mặt đỏ bừng đột ngột ở vùng mặt, cổ hoặc ngực. Một số triệu chứng khác bao gồm huyết áp thấp, đau bụng, táo bón, buồn nôn, tăng men gan, phát ban da, đau khớp, tiểu nhiều, mệt mỏi, yếu sức, nóng bừng và sưng ở mắt cá chân.

  • Hiếm gặp: 

    • Có thể gặp tình trạng thiếu máu, phản ứng dị ứng, ù tai, ngất xỉu, khô họng, lở loét trong miệng, rối loạn tiêu hóa, vị giác thay đổi (vị mặn bất thường), tiêu chảy, khô miệng, sưng lợi. Một số trường hợp nghiêm trọng hơn có thể bị phù mạch – gây sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng – dẫn đến khó nuốt hoặc khó thở. Ngoài ra, người dùng có thể gặp nổi mề đay, phát ban, đi tiểu nhiều lần vào ban đêm, tiểu nhiều trong ngày, hoặc rối loạn chức năng tình dục.

Tương tác thuốc

  • Do khả năng tương tác giữa các loại thuốc, enalapril không nên được sử dụng cùng lúc với một số dược phẩm khác. Tuy vậy, trong một số trường hợp nhất định, việc kết hợp vẫn có thể thực hiện nếu có sự theo dõi cẩn thận từ bác sĩ. Khi đó, bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc áp dụng những biện pháp phù hợp để đảm bảo an toàn.

  • Trước khi bắt đầu điều trị với enalapril, bạn cần thông báo đầy đủ cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng – đặc biệt là các thuốc sau:

    • Thuốc lợi tiểu

    • Thuốc bổ sung kali

    • Các loại thuốc điều trị tăng huyết áp khác

    • Lithium

    • Thuốc chống trầm cảm ba vòng

    • Thuốc điều trị rối loạn tâm thần

    • Thuốc gây mê và thuốc giảm đau gây nghiện

    • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)

    • Thuốc có tác dụng giống thần kinh giao cảm

    • Thuốc điều trị đái tháo đường

    • Acid acetylsalicylic (aspirin)

    • Thuốc làm tan cục máu đông

    • Thuốc chẹn beta

    • Và rượu

Thận trọng và bảo quản

  • Thận trọng khi sử dụng:

    • Ở bệnh nhân cao huyết áp đang điều trị bằng enalapril, tình trạng tụt huyết áp có thể xảy ra nếu người bệnh bị thiếu hụt thể tích tuần hoàn.

    • Cần đặc biệt thận trọng khi dùng enalapril ở những người bị tắc nghẽn dòng máu ra khỏi thất trái hoặc gặp vấn đề ở hệ thống bơm máu của tim. Thuốc không nên được sử dụng trong các tình huống như sốc tim hoặc tắc nghẽn huyết động học nghiêm trọng.

    • Với bệnh nhân suy thận, liều khởi đầu cần được điều chỉnh dựa trên mức độ thanh thải creatinin, sau đó tiếp tục điều chỉnh theo phản ứng điều trị. Việc theo dõi nồng độ kali và creatinin máu thường xuyên là cần thiết trong suốt quá trình dùng thuốc.

    • Nguy cơ tụt huyết áp và suy giảm chức năng thận tăng cao ở những người bị hẹp động mạch thận cả hai bên hoặc hẹp một bên nhưng thận còn lại là thận duy nhất đang hoạt động.

    • Các thuốc ức chế men chuyển như enalapril hiếm gặp nhưng có thể gây ra hội chứng nghiêm trọng, khởi phát với triệu chứng ứ mật ở gan, sau đó dẫn tới hoại tử gan cấp tính và có thể gây tử vong.

    • Giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu và thiếu máu đã được ghi nhận ở một số bệnh nhân dùng nhóm thuốc này. Do đó, cần cẩn trọng nếu người bệnh có bệnh lý mô liên kết, đang điều trị ức chế miễn dịch hoặc dùng thuốc như allopurinol hay procainamid, đặc biệt nếu có nhiều yếu tố nguy cơ đồng thời.

    • Một số trường hợp đã ghi nhận hiện tượng phù mạch, sưng ở mặt, môi, lưỡi, thanh quản và họng khi sử dụng thuốc ức chế men chuyển.

    • Hiếm khi xảy ra phản ứng sốc phản vệ ở bệnh nhân đang điều trị khử mẫn cảm bằng nọc côn trùng và đồng thời dùng thuốc ức chế men chuyển.

    • Sốc phản vệ cũng đã xảy ra ở những người đang thẩm phân máu bằng màng lọc hiệu suất cao và đồng thời sử dụng nhóm thuốc này.

    • Đối với người bệnh tiểu đường đang điều trị bằng thuốc hạ đường huyết dạng uống hoặc insulin, nên theo dõi chặt chẽ lượng đường huyết trong tháng đầu dùng enalapril.

    • Ho khan là một tác dụng phụ đã được ghi nhận khi dùng thuốc ức chế men chuyển.

    • Tình trạng tụt huyết áp trong khi gây mê hoặc phẫu thuật có thể xảy ra ở bệnh nhân đang điều trị với enalapril.

    • Tăng kali máu đã được ghi nhận ở một số bệnh nhân dùng thuốc thuộc nhóm này.

    • Không nên sử dụng enalapril cùng với lithium do nguy cơ tương tác có hại.

  • Đối tượng đặc biệt:

    • Không được sử dụng enalapril trong thời kỳ mang thai. Luôn hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào.

    • Do enalapril có thể bài tiết qua sữa mẹ và chưa xác định được ảnh hưởng cụ thể đến trẻ bú mẹ, nên không khuyến cáo sử dụng thuốc trong giai đoạn này. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

    • Enalapril có thể gây chóng mặt và mệt mỏi ở một số người, vì vậy nên cẩn trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

  • Xử trí khi quá liều:

    • Theo dõi chặt chẽ tình trạng người bệnh, thường xuyên kiểm tra nồng độ điện giải và creatinin huyết thanh để đánh giá chức năng thận và cân bằng điện giải. 

    • Trong vòng 30 phút đầu sau khi nghi ngờ quá liều, có thể tiến hành rửa dạ dày và sử dụng các chất hấp phụ như than hoạt tính hoặc natri sulfat để hạn chế hấp thu thuốc. 

    • Nếu bệnh nhân bị hạ huyết áp nặng, cần đặt bệnh nhân ở tư thế chống sốc và truyền tĩnh mạch dung dịch natri clorid 0,9% để duy trì huyết áp. 

    • Trong trường hợp nhịp tim chậm, có thể dùng atropin hoặc cân nhắc sử dụng máy tạo nhịp. 

    • Thẩm tách máu là một biện pháp có thể loại bỏ được thành phần enalapril trong thuốc khỏi tuần hoàn, tuy nhiên cần tránh màng lọc có hệ số lọc cao. 

    • Việc xử trí phải được thực hiện kịp thời và dưới sự giám sát y tế chặt chẽ nhằm hạn chế các biến chứng nguy hiểm do quá liều gây ra

  • Bảo quản:

    • Nơi khô ráo, thoáng mát

    • Tránh xa tầm tay của trẻ em

    • Tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp

Dược lý và dược động học

  • Dược lực học:

    • Elernap 10mg/10mg là thuốc kết hợp giữa Enalapril maleat và Lercanidipin hydrochlorid, mang lại hiệu quả điều trị tăng huyết áp nhờ cơ chế dược lực học phối hợp của hai thành phần này. Enalapril thuộc nhóm ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor), hoạt động bằng cách ngăn cản sự chuyển đổi Angiotensin I thành Angiotensin II – một chất gây co mạch mạnh, từ đó làm giãn mạch, giảm sức cản ngoại vi và hạ huyết áp. Ngoài ra, Enalapril còn giúp giảm gánh nặng cho tim bằng cách làm giảm tiền gánh và hậu gánh, cải thiện huyết động ở bệnh nhân suy tim

    • Trong khi đó, Lercanidipin là thuốc chẹn kênh canxi thuộc nhóm dihydropyridine, có tác dụng giãn mạch bằng cách ức chế dòng canxi vào tế bào cơ trơn mạch máu, giúp giảm sức cản ngoại vi và hạ huyết áp hiệu quả1. Sự phối hợp giữa Enalapril và Lercanidipin trong Elernap 10mg/10mg giúp kiểm soát huyết áp tốt hơn so với dùng đơn độc từng thành phần, đồng thời giảm thiểu tác dụng phụ nhờ cơ chế tác động bổ trợ lẫn nhau. Thuốc thường được dùng để điều trị tăng huyết áp ở những bệnh nhân cần phối hợp thuốc để đạt hiệu quả hạ áp tối ưu.

  • Dược động học:

    • Enalapril là một tiền chất được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết thanh khoảng 0,5 - 1,5 giờ sau khi uống liều đơn 10 mg. Sau đó, Enalapril được thủy phân ở gan thành dạng hoạt động là Enalaprilat, với nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau 3 - 4 giờ. Enalaprilat có khả năng gắn kết với protein huyết tương khoảng 50-60%. Thuốc được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng Enalaprilat và dạng không đổi. Thời gian bán thải hiệu quả của Enalaprilat khoảng 11 giờ ở bệnh nhân có chức năng thận bình thường.

    • Lercanidipin thuộc nhóm chẹn kênh canxi dihydropyridine, hấp thu tốt qua đường uống và có tác dụng giãn mạch mạnh nhờ ức chế dòng canxi vào tế bào cơ trơn mạch máu. Dược động học chi tiết của Lercanidipin trong phối hợp Elernap chưa được cập nhật đầy đủ, nhưng theo nhóm thuốc tương tự, Lercanidipin có thời gian bán thải trung bình khoảng 8-10 giờ, chuyển hóa chủ yếu qua gan và thải trừ qua mật

Ưu điểm của thuốc Elernap 10mg/10mg

  • Ưu điểm của thuốc Elernap 10mg/10mg nằm ở sự kết hợp hiệu quả giữa hai thành phần chính: Enalapril và Lercanidipin, giúp kiểm soát tăng huyết áp một cách toàn diện

  • Sự phối hợp này không chỉ tăng cường hiệu quả hạ áp mà còn giảm nguy cơ biến chứng tim mạch, cải thiện chức năng tim và thận, đồng thời giúp bệnh nhân dễ dàng tuân thủ điều trị với liều dùng cố định hàng ngày. 

  • Ngoài ra, Elernap 10mg/10mg còn giúp hạn chế tác dụng phụ so với dùng đơn độc từng thuốc nhờ cơ chế tác động bổ trợ lẫn nhau, tạo nên ưu điểm vượt trội trong điều trị tăng huyết áp phức tạp.

Nhược điểm của thuốc Elernap 10mg/10mg

  • Nhược điểm của thuốc Elernap 10mg/10mg chủ yếu liên quan đến các tác dụng phụ và một số hạn chế trong sử dụng do thành phần Enalapril và Lercanidipin. 

  • Ngoài ra, Enalapril có thể gây nguy hiểm cho phụ nữ mang thai, đặc biệt trong 3 tháng giữa và cuối thai kỳ, và không khuyến cáo dùng trong thời kỳ cho con bú do thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nhà Thuốc Việt cam kết cung cấp thông tin sản phẩm một cách chính xác và đầy đủ, tuy nhiên, thông tin trên website chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho tư vấn y khoa từ bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn. Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ hậu quả nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng thuốc mà không có hướng dẫn của chuyên gia y tế. Khách hàng cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Việc mua và sử dụng thuốc là trách nhiệm của khách hàng, và Nhà thuốc Việt không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ rủi ro nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng sản phẩm không đúng cách.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ