Esodop 40mg Dopharma
Chính sách khuyến mãi
Thông tin dược phẩm
Video
Esodop 40mg là thuốc gì?
-
Khi dạ dày gặp phải những rối loạn liên quan đến việc tăng tiết acid, việc tìm kiếm một giải pháp giúp cân bằng và bảo vệ niêm mạc trở nên cần thiết. Trong trường hợp này, Esodop 40mg thường được lựa chọn như một phương án hỗ trợ. Esodop 40mg là viên nang cứng chứa Esomeprazol magnesi trihydrat, được thiết kế đặc biệt với vi hạt bao tan trong ruột, giúp hoạt chất đi thẳng đến ruột non mà không bị ảnh hưởng bởi môi trường acid khắc nghiệt trong dạ dày. Cấu trúc này đảm bảo thuốc phát huy tối ưu công dụng khi đến đúng “đích”. Thuốc được chỉ định phổ biến trong điều trị các bệnh lý như trào ngược dạ dày – thực quản, viêm loét dạ dày tá tràng, cũng như phòng ngừa loét dạ dày do sử dụng thuốc NSAIDs kéo dài. Không chỉ vậy, Esodop còn góp mặt trong phác đồ điều trị nhiễm khuẩn HP và các tình trạng tăng tiết acid khác như hội chứng Zollinger-Ellison. Tuy có nhiều tác dụng hữu ích, Esodop vẫn cần được dùng theo đúng chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và tránh những rủi ro không mong muốn. Việc tuân thủ hướng dẫn sử dụng sẽ giúp thuốc phát huy hết khả năng bảo vệ và hỗ trợ phục hồi cho dạ dày.
Thông tin chung về thuốc Esodop 40mg
-
Thương hiệu: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 2
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH BRV Healthcare
-
Dạng bào chế: Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột
-
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
-
Hoạt chất chính: Esomeprazole
-
Xuất xứ: Việt Nam
-
Chuyên mục: Thuốc tiêu hóa
-
SĐK: 893110614424
-
Tiêu chuẩn: NSX
Thành phần
Mỗi viên thuốc Esodop 40mg chứa:
-
Esomeprazole (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Esomeprazol magnesi trihydrat 15%) 40mg
Dạng thuốc: Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột
Tác dụng và chỉ định của thuốc Esodop 40mg
-
Người bị trào ngược dạ dày, thực quản với các biểu hiện ợ hơi, ợ chua, đầy hơi, khó tiêu.
-
Người cần ngăn ngừa bệnh lý về loét dạ dày do việc sử dụng thuốc chống viêm nhóm Nsaids, corticoid kéo dài.
-
Đối tượng cần điều trị bệnh dạ dày do vi khuẩn HP, phối hợp theo phác đồ cùng các nhóm thuốc kháng sinh.
-
Người mắc bệnh lý về hội chứng Zollinger Ellison.
Liều dùng và cách dùng Esodop 40mg
-
Liều dùng:
-
Với người bị bệnh loét dạ dày hay trào ngược thực quản: mỗi lần uống 20mg, ngày 1 lần, sử dụng trong 2- 4 tuần.
-
Với người bị loét dạ dày có kèm theo trào ngược thực quản: uống 20mg đến 40mg mỗi ngày trong thời gian từ 4 đến 8 tuần, trong trường hợp bị nặng liều dùng có thể tăng lên đến 80mg.
-
Với bệnh nhân cần phòng ngừa loét dạ dày: sử dụng liều 20 đến 40mg mỗi ngày.
-
Với đối tượng đang bị nhiễm H.pylori: sử dụng thuốc kết hợp các thuốc kháng sinh vi phác đồ phù hợp trên từng bệnh nhân: liều khuyến cáo là 20mg mỗi lần, ngày uống 2 lần trong thời gian 14 ngày hay liều 40mg mỗi lần, ngày sử dụng 2 lần và kéo dài 10 ngày.
-
Trong điều trị hội chứng Zollinger – Ellison: ban đầu nên dùng liều 40mg, ngày sử dụng 2 lần và cân nhắc tăng giảm liều theo tình hình người bệnh. Với liều sử dụng 80mg mỗi ngày, cần chia liều thành 2 lần sử dụng.
-
Với trẻ nhỏ từ 1 đến 11 tuổi có dấu hiệu trào ngược nhưng không đi kèm viêm thực quản: dùng liều 10mg mỗi lần mỗi ngày trong thời gian 8 tuần.
-
-
Cách dùng:
-
Thuốc được sử dụng bằng cách uống trực tiếp với nước.
-
Không nhai hay thực hiện nghiền viên để dùng.
-
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Esodop 40mg trong các trường hợp:
-
Đối tượng đã có tiền sử hay dấu hiệu dị ứng với thành phần hoạt chất hay các hoạt chất có tác dụng ức chế bơm proton.
Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Esodop 40mg
-
Thường xảy ra: cảm giác choáng váng, đau đầu, khó chịu ở hệ tiêu hóa.
-
Ít gặp hơn: mệt mỏi toàn thân, thay đổi về thị lực.
-
Rất hiếm gặp: các triệu chứng liên quan đến hệ thần kinh, viêm niêm mạc miệng, sưng phù, đau nhức xương khớp, viêm da và viêm thận kẽ...
Tương tác thuốc
-
Ketoconazol, muối sắt, digoxin: làm giảm sinh khả dụng của các thuốc này.
-
Cilostazol, tacrolimus: làm tăng nồng độ trong máu của Cilostazol và Tacrolimus.
-
Voriconazol, clarithromycin: làm tăng mức esomeprazol trong cơ thể.
-
Rifampin, sucralfat: làm giảm nồng độ esomeprazol.
-
Thuốc lợi tiểu, digoxin: có thể gây hạ mức magnesi trong máu.
-
Clopidogrel, atazanavir: làm giảm tác dụng khi sử dụng cùng lúc.
-
Warfarin: có thể kéo dài thời gian chảy máu.
Thận trọng và bảo quản
-
Thận trọng khi sử dụng:
-
Trước khi bắt đầu dùng thuốc, cần loại trừ khả năng bệnh nhân bị ung thư.
-
Việc sử dụng thuốc trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ viêm teo niêm mạc dạ dày hoặc nhiễm khuẩn đường tiêu hóa.
-
Dùng liều cao trong thời gian kéo dài cũng có thể làm tăng nguy cơ loãng xương, vì vậy cần thận trọng khi điều chỉnh liều cho từng bệnh nhân.
-
Cần cân nhắc kỹ lưỡng khi dùng thuốc cho phụ nữ mang thai, đang cho con bú hoặc những người có bệnh lý về gan.
-
Thuốc chỉ được sử dụng theo đơn và hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
-
-
Đối tượng đặc biệt:
-
Các nghiên cứu trên động vật chưa ghi nhận tác động tiêu cực nào đến thai nhi. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai cần được cân nhắc kỹ lưỡng và chỉ dùng khi thực sự cần thiết.
-
Trong các nghiên cứu lâm sàng trên động vật cũng phát hiện thuốc có thể truyền vào sữa mẹ. Do đó, nếu mẹ đang sử dụng thuốc, nên ngừng cho con bú để tránh ảnh hưởng đến trẻ.
-
-
Xử trí khi quá liều:
-
Hiện chưa ghi nhận trường hợp nào gặp phản ứng phụ khi sử dụng thuốc với liều vượt mức quy định.
-
Tuy nhiên, nếu xuất hiện các biểu hiện bất thường, cần nhanh chóng đến cơ sở y tế để được xử trí kịp thời bằng các biện pháp hỗ trợ triệu chứng.
-
Hiện nay, chưa có thuốc giải độc đặc hiệu dành cho esomeprazol.
-
-
Bảo quản:
-
Thuốc đặt tại vị trí không ẩm ướt, trên cao.
-
Nhiệt độ nơi bảo quản không vượt quá 30 độ.
-
Dược lý và dược động học
-
Dược lực học:
-
Hoạt chất esomeprazol được thiết kế dưới dạng các hạt bao tan trong ruột, giúp thuốc vượt qua môi trường acid dạ dày một cách an toàn. Sau khi hấp thu, esomeprazol nhanh chóng tiếp cận các tế bào niêm mạc dạ dày và liên kết vững chắc với bơm proton H+/K+ ATPase, từ đó ức chế quá trình tiết acid dịch vị.
-
Mặc dù không tiêu diệt vi khuẩn H.pylori, thuốc vẫn được sử dụng nhằm hạn chế lượng acid dịch vị tăng cao, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày đang bị tổn thương do vi khuẩn gây ra.
-
-
Dược động học:
-
Hấp thu: Hoạt chất được hấp thu chủ yếu tại ruột non và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1 đến 2 giờ sau khi uống. Sinh khả dụng của thuốc tăng lên khi sử dụng liều lặp lại.
-
Phân bố: Esomeprazol gắn kết chặt chẽ với các protein trong huyết tương.
-
Chuyển hóa: Sau khi vào cơ thể, hoạt chất được chuyển hóa ở gan thành dạng không còn hoạt tính.
-
Thải trừ: Thuốc được đào thải chủ yếu qua đường nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa, một phần nhỏ khác được bài tiết qua mật và thải ra ngoài qua phân.
-
Ưu điểm của thuốc Esodop 40mg
-
Thuốc được dùng theo đường uống, dễ dàng sử dụng và thuận tiện khi mang theo bên mình.
-
Hoạt chất trong thuốc đã được chứng minh có khả năng điều chỉnh độ pH dạ dày hiệu quả hơn so với một số thuốc khác trong cùng nhóm như omeprazol hay lansoprazol.
-
Mức giá của thuốc cũng rất phải chăng, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng.
Nhược điểm của thuốc Esodop 40mg
-
Tương tác giữa các thuốc vẫn có thể xảy ra, do đó cần cẩn trọng khi kết hợp nhiều loại thuốc trong quá trình điều trị.
-
Phản ứng và hiệu quả của thuốc cũng có thể thay đổi tùy theo từng bệnh nhân.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này