Hipril-A Plus Micro Labs Limited
Chính sách khuyến mãi
Thông tin dược phẩm
Video
Hipril-A Plus là thuốc gì?
-
Không phải lúc nào huyết áp tăng cao cũng biểu hiện rõ ràng. Đôi khi nó chỉ là cảm giác mệt mỏi nhẹ, một cơn đau đầu thoáng qua, hay đơn giản là nhịp tim đập nhanh hơn thường ngày. Nhưng chính những tín hiệu mờ nhạt ấy lại có thể là lời cảnh báo sớm của cơ thể. Hipril-A Plus là một loại thuốc được thiết kế dành cho những trường hợp huyết áp không thể kiểm soát chỉ với một hoạt chất duy nhất. Thuốc kết hợp Lisinopril – giúp ức chế quá trình co mạch, và Amlodipine – hỗ trợ làm giãn mạch, giảm áp lực trong lòng mạch máu. Cả hai phối hợp để tạo ra hiệu ứng điều hòa huyết áp bền vững hơn. Hipril-A Plus không chỉ là một lựa chọn bổ sung, mà là bước tiến tiếp theo khi các phương pháp điều trị đơn lẻ không còn mang lại hiệu quả như kỳ vọng. Nó giúp tinh chỉnh lại phác đồ điều trị, nhất là với những người đã kiên trì điều chỉnh huyết áp trong thời gian dài nhưng chưa đạt được sự ổn định cần thiết. Liều dùng của thuốc được thiết kế để phù hợp với từng trường hợp cụ thể, và luôn cần sự theo dõi sát sao từ bác sĩ. Bởi mỗi cơ thể có phản ứng riêng, và trong điều trị tăng huyết áp, sự cẩn trọng và điều chỉnh kịp thời quan trọng hơn là tìm kiếm kết quả nhanh chóng.
Thông tin chung về thuốc Hipril-A Plus
-
Thương hiệu: Micro Labs Limited
-
Công ty đăng ký: Micro Labs Limited
-
Dạng bào chế: Viên nén
-
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
-
Hoạt chất chính: Lisinopril; Amlodipin
-
Xuất xứ: Ấn Độ
-
Chuyên mục: Thuốc huyết áp
-
SĐK: VN-23236-22
-
Tiêu chuẩn: NSX
Thành phần
Mỗi viên thuốc Hipril-A Plus chứa:
-
Lisinopril 10mg; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg
Dạng thuốc: Viên nén
Tác dụng và chỉ định của thuốc
-
Tăng huyết áp không rõ nguyên nhân
-
Dùng trong điều trị thay thế cho các bệnh nhân kiểm soát huyết áp đồng thời bằng Amlodipine và Lisinopril với các liều tương đương
Liều dùng và cách dùng Hipril-A Plus
-
Liều dùng:
-
Người lớn: 1 viên/lần/ngày
-
Bệnh nhân dưới 18 tuổi: không khuyến cáo sử dụng thuốc cho đối tượng này.
-
Bệnh nhân cần tuân thủ theo liều lượng điều trị, không tự ý tăng/giảm liều lượng hay thời gian sử dụng thuốc.
-
-
Cách dùng:
-
Thuốc Hipril-A Plus được bào chế dạng viên nén dùng đường uống, uống sau bữa ăn. Có thể uống thuốc cùng một chút nước. Không nên nhai viên thuốc mà hãy nuốt toàn bộ.
-
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Hipril-A Plus trong các trường hợp:
-
Dị ứng hoặc mẫn cảm với Lisinopril và Amlodipine hay các bất kì thành phần nào khác của thuốc.
-
Tiền sử dị ứng với các thuốc có cấu trúc Dihydropyridine, thuốc ức chế enzym ACE.
-
Phụ nữ có thai và đang cho con bú.
-
Tụt huyết áp nặng.
-
Phù mạch do nguyên nhân di truyền hay tự mắc bệnh.
-
Nhồi máu cơ tim cấp chuyển biến suy tim.
-
Cơn đau thắt ngực không ổn định.
-
Tắc nghẽn máu ở tâm thất trái, sốc tim hay hay hẹp van 2 lá.
Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Hipril-A Plus
-
Khi dùng thuốc Hipril-A Plus, người bệnh có thể gặp phải một số phản ứng không mong muốn như đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, ho khan, ngứa ngáy hoặc cảm giác tim đập nhanh bất thường.
-
Nếu có bất kỳ băn khoăn nào liên quan đến các biểu hiện này, người dùng nên chủ động trao đổi với nhân viên y tế để được hỗ trợ và tư vấn đầy đủ, chính xác và kịp thời.
Tương tác thuốc
-
Tương tác liên quan đến Lisinopril:
-
Lisinopril có khả năng làm tăng nồng độ kali trong cơ thể. Vì vậy, khi sử dụng đồng thời với các loại thuốc lợi tiểu giữ kali, chế phẩm bổ sung kali hoặc các muối chứa kali, người bệnh có nguy cơ gặp tình trạng tăng kali huyết – một vấn đề cần được theo dõi cẩn thận.
-
Việc phối hợp Lisinopril với các thuốc hạ huyết áp khác hoặc thuốc lợi tiểu có thể làm tăng nguy cơ tụt huyết áp quá mức. Do đó, cần điều chỉnh liều lượng phù hợp để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.
-
Ngoài ra, khi sử dụng kéo dài các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), hiệu lực kiểm soát huyết áp của Lisinopril có thể bị suy giảm đáng kể.
-
-
Tương tác của Amlodipine:
-
Amlodipine bị ảnh hưởng bởi các thuốc có tác động lên enzym gan CYP3A4 – các chất cảm ứng có thể làm giảm nồng độ thuốc, trong khi các chất ức chế có thể khiến nồng độ Amlodipine trong máu tăng lên, từ đó thay đổi hiệu quả điều trị và nguy cơ tác dụng phụ.
-
Tuy nhiên, Amlodipine cũng có thể được phối hợp với một số thuốc như thuốc lợi tiểu, thuốc chẹn beta, hoặc thuốc ức chế men chuyển để tăng cường tác dụng hạ huyết áp trong những phác đồ điều trị có tính kết hợp.
-
Thận trọng và bảo quản
-
Thận trọng khi sử dụng:
-
Cần đặc biệt lưu ý khi dùng Hipril-A Plus cho những người có tiền sử suy gan, hẹp van động mạch chủ hoặc mắc bệnh suy tim sau cơn nhồi máu cơ tim cấp tính. Việc theo dõi và điều chỉnh liều phù hợp là cần thiết để đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị.
-
-
Đối tượng đặc biệt:
-
Việc sử dụng các thuốc hạ huyết áp thuộc nhóm chẹn kênh canxi ở phụ nữ mang thai có thể gây ra một số ảnh hưởng không mong muốn, chẳng hạn như làm giảm co bóp tử cung sớm hoặc gây tụt huyết áp ở mẹ, từ đó ảnh hưởng đến lượng máu nuôi thai nhi, làm tăng nguy cơ thiếu oxy cho bé. Một số nghiên cứu trên động vật cho thấy việc dùng Amlodipine trong giai đoạn đầu thai kỳ có thể liên quan đến nguy cơ dị tật xương. Vì thế, phụ nữ đang trong 3 tháng đầu thai kỳ được khuyến cáo không nên sử dụng thuốc này.
-
Với phụ nữ đang cho con bú, hiện chưa có dữ liệu đầy đủ về việc Amlodipine có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Do đó, cần cân nhắc kỹ lưỡng và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc trong giai đoạn này.
-
Người đang sử dụng thuốc cần thận trọng nếu tham gia điều khiển phương tiện hoặc làm việc với máy móc, vì thuốc có thể gây chóng mặt hoặc ảnh hưởng đến khả năng phản ứng trong một số trường hợp.
-
-
Xử trí khi quá liều:
-
Xử trí ban đầu bao gồm cho bệnh nhân nghỉ ngơi ở nơi an toàn, theo dõi huyết áp và các dấu hiệu khác. Tại bệnh viện, điều trị chủ yếu là nâng đỡ huyết động, bù dịch truyền tĩnh mạch để duy trì thể tích tuần hoàn, sử dụng thuốc vận mạch khi cần thiết và theo dõi sát tình trạng bệnh nhân. Trong trường hợp ngộ độc nặng, có thể phải áp dụng các biện pháp như rửa dạ dày, dùng than hoạt tính, lọc máu hấp phụ hoặc lọc máu liên tục ngoài cơ thể để loại bỏ thuốc khỏi cơ thể nhanh chóng. Việc tự ý tăng liều hoặc dùng quá liều Hipril-A Plus rất nguy hiểm, có thể dẫn đến suy đa tạng, tổn thương thận cấp và đe dọa tính mạng, do đó người bệnh cần tuyệt đối tuân thủ chỉ định của bác sĩ và không tự ý thay đổi liều dùng.
-
-
Bảo quản:
-
Hipril-A Plus nên được cất giữ ở nơi khô ráo, thoáng khí, với nhiệt độ dưới 30°C và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc môi trường có độ ẩm cao.
-
Đảm bảo để thuốc ngoài tầm với của trẻ nhỏ nhằm tránh nguy cơ nuốt nhầm.
-
Không nên tiếp tục sử dụng thuốc nếu đã quá hạn, có dấu hiệu đổi màu, biến mùi hoặc bao bì bị rách, móp méo.
-
Dược lý và dược động học
-
Dược lực học:
-
Lisinopril:
-
Lisinopril là một loại thuốc ức chế enzym chuyển angiotensin, giúp giảm lượng angiotensin II và aldosterone trong máu, đồng thời làm tăng nồng độ bradykinin – một chất có khả năng giãn mạch. Thuốc tác động làm giảm sức cản của mạch máu ngoại vi và hạ huyết áp toàn thân. Những thay đổi này thường đi kèm với việc tăng cung lượng tim mà không làm thay đổi nhịp tim, đồng thời cải thiện lưu lượng máu tới thận. Đặc biệt, ở bệnh nhân có lượng đường huyết cao, lisinopril còn giúp cải thiện chức năng nội mô bị tổn thương.
-
Hiệu quả hạ huyết áp của lisinopril bắt đầu xuất hiện khoảng 1 giờ sau khi dùng và đạt đỉnh trong vòng 6 giờ, với tác dụng kéo dài đến 24 giờ tùy theo liều lượng. Việc ngừng thuốc đột ngột hiếm khi gây ra hiện tượng tăng huyết áp trở lại đáng kể.
-
Mặc dù tác dụng chính của lisinopril là thông qua hệ renin-angiotensin-aldosterone, thuốc vẫn có hiệu quả ngay cả với những bệnh nhân có hoạt tính renin huyết tương thấp.
-
Ngoài tác dụng giảm huyết áp, lisinopril còn giúp giảm lượng albumin trong nước tiểu bằng cách điều chỉnh áp lực và cấu trúc của cầu thận. Các nghiên cứu trên bệnh nhân tiểu đường cho thấy thuốc không ảnh hưởng đến đường huyết và không làm tăng nguy cơ hạ đường huyết.
-
-
Amlodipine:
-
Amlodipine thuộc nhóm thuốc chẹn kênh canxi dihydropyridine, hoạt động bằng cách ngăn chặn dòng calci đi vào tế bào cơ tim và cơ trơn mạch máu qua kênh ion calci chậm trên màng tế bào. Thuốc làm giãn cơ trơn của các tiểu động mạch, từ đó làm giảm sức cản ngoại vi và hạ huyết áp. Đồng thời, amlodipine còn giúp giảm các cơn đau thắt ngực bằng cách làm giãn tiểu động mạch ngoại vi và giảm tải cho tim.
-
Điểm đặc biệt là amlodipine không gây tăng nhịp tim phản xạ, nên giúp giảm nhu cầu oxy và năng lượng của cơ tim. Thuốc cũng giãn mạch vành, cải thiện cung cấp máu, kể cả vùng tim bị thiếu máu.
-
Dùng amlodipine hàng ngày một lần giúp duy trì huyết áp ổn định trong 24 giờ, cả khi bệnh nhân đứng hoặc nằm, nhờ tốc độ tác dụng khởi phát chậm, tránh được hiện tượng tụt huyết áp đột ngột.
-
Tác dụng giãn mạch do ức chế kênh calci đôi khi đi kèm với việc giữ lại natri và nước trong cơ thể. Sự kích hoạt bù trừ của hệ renin-angiotensin-aldosterone có thể xảy ra, góp phần điều chỉnh các đáp ứng sinh lý liên quan đến tăng lượng muối trong cơ thể.
-
-
-
Dược động học:
-
Lisinopril:
-
Sau khi uống, Lisinopril đạt nồng độ cao nhất trong máu sau khoảng 6 giờ, với sinh khả dụng khoảng 29%. Khác với một số thuốc ức chế enzym chuyển angiotensin khác, Lisinopril không liên kết với protein huyết tương. Thuốc không trải qua quá trình chuyển hóa mà được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng nguyên vẹn. Thời gian bán thải trung bình là khoảng 12,6 giờ. Phần thuốc không gắn protein được thải ra nhanh hơn, trong khi phần gắn với enzym chuyển angiotensin được đào thải chậm hơn, từ đó giúp kéo dài hiệu quả hạ huyết áp.
-
Ở bệnh nhân suy thận, quá trình thải trừ Lisinopril bị chậm lại, do đó cần cân nhắc giảm liều và có thể loại bỏ thuốc khỏi máu bằng phương pháp thẩm tách.
-
-
Amlodipine:
-
Amlodipine được hấp thu chậm và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa, không bị ảnh hưởng bởi việc ăn uống. Nồng độ tối đa trong huyết tương thường xuất hiện sau 6-10 giờ. Sinh khả dụng của thuốc dao động từ 64% đến 80%, với thể tích phân bố khoảng 20 lít trên mỗi kg trọng lượng cơ thể. Hầu hết (95-98%) Amlodipine liên kết với protein trong huyết tương. Thuốc chuyển hóa mạnh tại gan thành chất không còn tác dụng và phần lớn được bài tiết qua nước tiểu, bao gồm khoảng 10% dưới dạng thuốc gốc và 60% dạng chuyển hóa.
-
Quá trình thải trừ của Amlodipine diễn ra theo hai pha, với thời gian bán thải cuối khoảng từ 30 đến 50 giờ. Thuốc đạt trạng thái ổn định trong máu sau khoảng 7-8 ngày sử dụng liên tục. Ở người cao tuổi, dù tốc độ thanh thải có xu hướng giảm, dẫn đến tăng diện tích dưới đường cong (AUC) và thời gian bán thải, nhưng khả năng dung nạp thuốc vẫn tương đương người trẻ, do đó không cần thay đổi liều. Ở bệnh nhân suy gan, thời gian bán thải của thuốc cũng kéo dài hơn.
-
Đáng chú ý, chức năng thận suy giảm không ảnh hưởng đáng kể đến nồng độ Amlodipine trong máu. Khác với Lisinopril, Amlodipine không thể loại bỏ bằng thẩm tách máu.
-
-
Ưu điểm của thuốc Hipril-A Plus
-
Các nghiên cứu cho thấy việc phối hợp Amlodipine và Lisinopril mang lại hiệu quả hạ huyết áp cao hơn đáng kể so với sử dụng từng hoạt chất riêng lẻ, đồng thời tác dụng của thuốc kéo dài giúp duy trì ổn định huyết áp trong suốt thời gian điều trị.
-
Amlodipine, một thuốc hạ áp phổ biến, không chỉ giúp kiểm soát huyết áp mà còn góp phần làm giảm nguy cơ xảy ra các biến cố tim mạch nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim hay đột quỵ ở bệnh nhân tăng huyết áp.
-
Lisinopril là một hoạt chất đã được ứng dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp trong hơn 30 năm qua, với hiệu quả điều trị được ghi nhận trên nhiều nhóm tuổi khác nhau, từ người trẻ đến người cao tuổi.
-
Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén với liều lượng rõ ràng, giúp bệnh nhân dễ sử dụng và thuận tiện trong quá trình tuân thủ điều trị.
Nhược điểm của thuốc Hipril-A Plus
-
Việc sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai có thể làm tăng khả năng gây ra các dị tật bẩm sinh ở thai nhi.
-
Ngoài ra, do chứa hai thành phần hoạt chất, thuốc này cũng có khả năng tương tác mạnh hơn với các loại thuốc khác, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ không mong muốn.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này