Kefaven Nadyphar

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-06-13 10:16:10

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-35276-21
Hoạt chất:
Hàm lượng:
67mg, 101mg, 68mg, 86mg, 59mg, 105mg, 53mg, 23mg, 38mg , 30mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Đóng gói:
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị đăng ký:
Công ty cổ phần Villa-Villa

Video

Kefaven là thuốc gì?

  • Không phải lúc nào ăn ít đạm là tốt cho sức khỏe, đặc biệt với những người có vấn đề về thận. Khi chức năng lọc của thận suy giảm, chế độ ăn kiêng đạm trở thành bắt buộc – nhưng đó cũng là lúc cơ thể đứng trước nguy cơ thiếu hụt acid amin thiết yếu. Kefaven được dùng trong chính hoàn cảnh đó. Thuốc là sự kết hợp của nhiều acid amin thiết yếu cùng muối calci, giúp bổ sung nguyên liệu cần thiết cho quá trình tổng hợp protein, dù người bệnh đang tuân theo chế độ ăn ít đạm. Nhờ vậy, Kefaven góp phần duy trì khối cơ, cải thiện tình trạng dinh dưỡng và giảm các biến chứng liên quan đến rối loạn chuyển hóa đạm. Sản phẩm thường được chỉ định ở bệnh nhân suy thận mạn có mức lọc cầu thận (GFR) dưới 25 ml/phút. Đây là giai đoạn mà việc kiểm soát dinh dưỡng đóng vai trò gần như song hành với điều trị y tế. Viên nén bao phim của Kefaven thuận tiện cho việc sử dụng lâu dài và đảm bảo tính ổn định của hoạt chất trong suốt quá trình điều trị. Việc dùng Kefaven cần có sự theo dõi của bác sĩ chuyên khoa, bởi chỉ khi dùng đúng liều và đúng thời điểm, thuốc mới phát huy được vai trò hỗ trợ bền vững trong kiểm soát bệnh thận mạn.

Thông tin chung về thuốc Kefaven

  • Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9

  • Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Villa-Villa

  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim

  • Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

  • Hoạt chất chính: Calci-3-methyl-2-oxovalerat (alpha-ketoisoleucin, muối calci) 67mg ; Calci-4-methyl-2-oxovalerat (alpha-ketoleucin, muối calci) 101mg; Calci-2-oxo-3-phenylpropionat (alpha-ketophenylalanin, muối calci) 68mg; Calci-3-methyl-2-oxobutyrat (alpha-ketovalin, muối calci) 86mg; Calci-DL-2-hydroxy-4-(methylthio)butyrat (DL-alpha-hydroxymethionin, muối calci) 59mg; L-Lysin acetat 105mg; L-Threonin 53mg; L-Tryptophan 23mg; L-Histidin 38mg ; L-Tyrosin 30mg

  • Xuất xứ: Việt Nam

  • Chuyên mục: Thuốc nội tiết - chuyển hóa

  • SĐK: VD-35276-21

  • Tiêu chuẩn: TCCS

Thành phần

Mỗi viên thuốc Kefaven chứa:

  • Calci-3-methyl-2-oxovalerat (alpha-ketoisoleucin, muối calci) 67mg ; Calci-4-methyl-2-oxovalerat (alpha-ketoleucin, muối calci) 101mg; Calci-2-oxo-3-phenylpropionat (alpha-ketophenylalanin, muối calci) 68mg; Calci-3-methyl-2-oxobutyrat (alpha-ketovalin, muối calci) 86mg; Calci-DL-2-hydroxy-4-(methylthio)butyrat (DL-alpha-hydroxymethionin, muối calci) 59mg; L-Lysin acetat 105mg; L-Threonin 53mg; L-Tryptophan 23mg; L-Histidin 38mg ; L-Tyrosin 30mg

Dạng thuốc: Viên nén bao phim

Tác dụng và chỉ định của thuốc Kefaven

  • Thuốc Kefaven kê đơn, được chỉ định sử dụng để điều trị và phòng tránh các bệnh lý, triệu chứng gây ra bởi những suy giảm hay rối loạn chuyển hóa protein (chế độ ăn hàng ngày ở người lớn bị kiểm soát ở mức < 40g), đặc biệt thường gặp ở những người bệnh đang bị suy thận mạn. Theo khuyến cáo, thuốc được sử dụng cho bệnh nhân sau khi xét nghiệm có chỉ số GFR (tốc độ lọc cầu thận) < 25 ml/phút.

Liều dùng và cách dùng Kefaven

  • Liều dùng:

    • Liều cho trẻ > 3 tuổi và người trưởng thành: liều uống hàng ngày 1 viên/5kg, sử dụng 3 lần/ngày.

    • Liều dùng ở người lớn có số đo cân nặng là 70kg: ngày uống 4-8 viên, 3 lần mỗi ngày.

  • Cách dùng:

    • Uống thuốc cùng nước, không nên tự ý bẻ viên, nhai hoặc nghiền nhỏ.

    • Có thể sử dụng thuốc trong bữa ăn để làm tăng mức độ hấp thu, chuyển hóa của thuốc Kefaven Samedco.

    • Có thể sử dụng trong thời gian dài ở bệnh nhân có chỉ số GFR < 25 ml/phút.

Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Kefaven trong các trường hợp:

  • Người bệnh bị mẫn cảm hoặc từng dị ứng với các thành phần của thuốc, người bị tăng calci huyết hoặc bệnh nhân đang gặp phải chứng rối loạn chuyển hóa acid amin.

Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Kefaven

  • Thuốc Kefaven thường hiếm khi gây tác dụng phụ cho người sử dụng. 

  • Một số các triệu chứng rất hiếm gặp nếu dùng như: tăng calci huyết, các rối loạn trong quá trình chuyển hóa và dinh dưỡng khác,...

Tương tác thuốc

  • Hiện chưa ghi nhận trường hợp tương tác nào giữa Kefaven và các loại thuốc hay chế phẩm khác.

Thận trọng và bảo quản

  • Thận trọng khi sử dụng:

    • Việc sử dụng Kefaven cần tuân thủ nghiêm ngặt theo chỉ định của bác sĩ, đặc biệt trong các trường hợp có bệnh nền phức tạp hoặc tình trạng sức khỏe nghiêm trọng. Người dùng không nên tự ý sử dụng khi chưa được thăm khám và hướng dẫn cụ thể về liều lượng.

    • Trước khi dùng, hãy xem kỹ thành phần của thuốc và thông báo cho bác sĩ nếu bạn từng có tiền sử dị ứng với bất kỳ loại thuốc hay hoạt chất nào khác.

    • Liều dùng cần được điều chỉnh phù hợp với cân nặng và tình trạng cụ thể của từng người, và phải thực hiện đúng theo chỉ định từ nhân viên y tế.

    • Ngoài việc dùng thuốc, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong hỗ trợ điều trị. Người bệnh cần kiểm soát lượng đạm trong khẩu phần ăn theo độ tuổi – khoảng 1.4 đến 0.8g/kg/ngày cho trẻ từ 3–10 tuổi, và từ 1 đến 0.6g/kg/ngày đối với trẻ trên 10 tuổi – nhằm đạt được hiệu quả điều trị tối ưu.

    • Thuốc không phù hợp với những người đang bị tăng calci trong máu hoặc có rối loạn chuyển hóa acid amin – các đối tượng này cần tránh sử dụng.

    • Nếu trong quá trình dùng thuốc xuất hiện các biểu hiện bất thường hoặc phản ứng không mong muốn, cần thông báo ngay cho cơ sở y tế để được can thiệp kịp thời và chính xác.

  • Đối tượng đặc biệt:

    • Phụ nữ đang mang thai hoặc trong thời kỳ cho con bú không được khuyến khích sử dụng thuốc này.

    • Tác động đến khả năng lái xe và vận hành máy móc: Thuốc Kefaven không gây tác động bất lợi đến sự tỉnh táo hoặc khả năng làm việc của người điều khiển phương tiện và thiết bị cơ giới.

  • Xử trí khi quá liều:

    • Việc sử dụng Kefaven quá liều có thể dẫn đến nguy cơ gặp phải tác dụng không mong muốn hoặc biểu hiện ngộ độc. Nếu xuất hiện các dấu hiệu lạ sau khi dùng quá liều, cần nhanh chóng đến cơ sở y tế để được kiểm tra và xử lý kịp thời.

  • Bảo quản:

    • Thuốc Kefaven cần được đảm bảo về điều kiện bảo quản như sau: nhiệt độ < 30 độ C, tránh tiếp xúc với ánh nắng và không để thuốc ở nơi ẩm thấp.

Dược lý và dược động học

  • Dược lực học:

    • Calci – 3 – Methyl-2-oxovalerat: Hợp chất này góp phần hỗ trợ quá trình chuyển hóa đạm trong cơ thể, giúp tối ưu hóa việc hấp thu và sử dụng protein. Ngoài ra, nó còn có vai trò cải thiện tình trạng thiếu năng lượng, từ đó giúp giảm biểu hiện suy kiệt dinh dưỡng thường gặp ở bệnh nhân suy thận mạn.

    • Calci – 4 – Methyl-2-oxovalerat: Đây là một dạng bổ trợ năng lượng cho cơ thể, có khả năng làm giảm cảm giác mệt mỏi do suy thận gây ra. Đồng thời, hoạt chất này cũng giúp cải thiện hiệu quả sử dụng protein trong quá trình chuyển hóa, hỗ trợ duy trì thể trạng ổn định.

    • Calci – 2 – oxo-3-phenyl-propionat: Thành phần này có tác động tích cực đến quá trình chuyển hóa và hấp thu protein, giúp cải thiện tình trạng dinh dưỡng toàn thân. Nó cũng góp phần giảm các biểu hiện thường gặp ở người suy thận như phù nề, mệt mỏi, hay suy giảm miễn dịch.

    • Calci – 3 – Methyl-2-oxobutyrat: Hoạt chất này cung cấp năng lượng hỗ trợ cơ thể chống lại cảm giác mệt mỏi và suy yếu thường thấy trong bệnh lý thận mạn. Đồng thời, nó tăng cường khả năng hấp thụ và chuyển hóa protein một cách hiệu quả hơn.

    • Calci-DL-2-Hydroxy-4-(Methylthio) butyrat: Có tác dụng bổ trợ chuyển hóa protein, thành phần này giúp cải thiện tình trạng dinh dưỡng kém, hỗ trợ tăng năng lượng và tăng cường hiệu quả sử dụng protein, đặc biệt ở người bị hạn chế đạm do chức năng thận suy giảm.

    • L-lysin acetat, L-threonin, L-tryptophan, L-Histidin, L-Tyrosin: Đây là các acid amin thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành protein mới và hỗ trợ nhiều hoạt động sống của cơ thể. Chúng là những "viên gạch nền" trong cấu trúc cơ thể, tăng cường sức đề kháng và hỗ trợ phục hồi. Ngoài ra, các acid amin này cũng giúp cơ thể sử dụng đạm một cách hợp lý, tránh lãng phí và giảm tải cho thận.

    • Nitơ toàn phần: Chỉ số này giúp theo dõi mức nitơ trong cơ thể, từ đó phản ánh tình trạng chuyển hóa đạm và mức độ suy thận. Đây là yếu tố quan trọng để bác sĩ đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh liều dùng phù hợp khi sử dụng Kefaven.

  • Dược động học:

    • Dược động học của thuốc Kefaven chưa được công bố chi tiết trong các tài liệu tham khảo hiện có. Tuy nhiên, dựa trên thành phần chính là các muối calci của các acid amin thiết yếu và các acid amin tự do, Kefaven được hấp thu qua đường tiêu hóa khi uống, đặc biệt hiệu quả khi dùng cùng bữa ăn để tăng hấp thu và chuyển hóa. Thuốc không được bẻ, nhai hay nghiền nhỏ nhằm đảm bảo tính ổn định và độ hấp thu tối ưu. Các acid amin sau khi hấp thu sẽ tham gia vào quá trình tổng hợp protein và chuyển hóa trong cơ thể, hỗ trợ bệnh nhân suy thận mạn trong việc duy trì cân bằng dinh dưỡng và chức năng chuyển hóa protein. Do thuốc là hỗn hợp acid amin và muối calci, nên quá trình phân bố, chuyển hóa và thải trừ chủ yếu theo con đường chuyển hóa bình thường của acid amin trong cơ thể, không có dữ liệu cụ thể về dược động học từng thành phần riêng biệt. Việc sử dụng Kefaven cần tuân thủ liều lượng và chỉ định của bác sĩ để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.

Ưu điểm của thuốc Kefaven

  • Kefaven bổ sung các acid amin thiết yếu mà cơ thể không thể tự tạo ra, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ tổng hợp protein – một quá trình sống còn, đặc biệt trong những trường hợp phải ăn kiêng đạm kéo dài.

  • Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, dễ mang theo và tiện lợi khi dùng mỗi ngày, giúp người bệnh duy trì đều đặn phác đồ điều trị.

  • Là sản phẩm do doanh nghiệp dược trong nước sản xuất, Kefaven có mức giá hợp lý và dễ tiếp cận hơn so với nhiều dòng thuốc nhập khẩu, từ đó hỗ trợ tốt cho việc điều trị liên tục, dài hạn.

  • Thuốc được sản xuất bởi đơn vị dược phẩm có uy tín, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng để mang đến sự an tâm cho người sử dụng.

Nhược điểm của thuốc Kefaven

  • Những người mắc chứng tăng calci trong máu hoặc có bất thường trong quá trình chuyển hóa acid amin không được sử dụng thuốc này để điều trị.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nhà Thuốc Việt cam kết cung cấp thông tin sản phẩm một cách chính xác và đầy đủ, tuy nhiên, thông tin trên website chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho tư vấn y khoa từ bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn. Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ hậu quả nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng thuốc mà không có hướng dẫn của chuyên gia y tế. Khách hàng cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Việc mua và sử dụng thuốc là trách nhiệm của khách hàng, và Nhà thuốc Việt không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ rủi ro nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng sản phẩm không đúng cách.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ