Kuptapazol 5mg Korea United Pharm
Chính sách khuyến mãi
Thông tin dược phẩm
Video
Kuptapazol 5mg là thuốc gì?
-
Thỉnh thoảng, cơ thể như một cỗ máy vận hành quá mức – tim đập nhanh dù không chạy bộ, lòng bàn tay lúc nào cũng ẩm ướt như vừa rửa xong, ánh mắt thì lúc nào cũng ánh lên vẻ mệt mỏi dù chẳng thiếu ngủ. Những dấu hiệu đó, nếu ghép lại, có thể là do tuyến giáp hoạt động quá mức. Người ta gọi đó là cường giáp – một tình trạng khiến cơ thể như bị đẩy nhanh hơn so với bình thường, và người bệnh dễ mất cảm giác kiểm soát chính mình. Trong những trường hợp như vậy, bác sĩ thường kê Kuptapazol 5mg – một loại thuốc có chứa methimazol, được dùng để làm giảm hoạt động của tuyến giáp. Nó không phải loại thuốc "đặc biệt" hay "hiệu quả tức thì", nhưng được tin dùng vì tính ổn định và phù hợp với nhiều tình huống. Kuptapazol giúp tuyến giáp “chậm lại”, đủ để giảm triệu chứng, ổn định nội tiết và chuẩn bị cho những bước điều trị tiếp theo, như mổ hoặc iod phóng xạ. Dù là viên thuốc nhỏ, nhưng nếu dùng đúng cách và đúng thời điểm, nó vẫn là một phần quan trọng trong việc kiểm soát bệnh. Kuptapazol thường được kê đơn trong những giai đoạn chuyển tiếp – trước khi mổ, trước iod phóng xạ, hay đơn giản là để sống chung với cường giáp mà không bị nó lấn át. Viên nén 5mg ấy không hứa hẹn nhiều, nhưng được đặt đúng lúc, đúng tay người bác sĩ, thì lại là một phần quan trọng trong toàn cảnh điều trị.
Thông tin chung về thuốc Kuptapazol 5mg
-
Thương hiệu: Korea United Pharm. Inc.
-
Công ty đăng ký: Korea United Pharm. Inc.
-
Dạng bào chế: Viên nén
-
Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
-
Hoạt chất chính: Methimazol
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
-
Chuyên mục: Thuốc nội tiết - chuyển hóa
-
SĐK: VN-19995-16
-
Tiêu chuẩn: USP 36
Thành phần
Mỗi viên thuốc Kuptapazol 5mg chứa:
-
Methimazol 5mg
Dạng thuốc: Viên nén
Tác dụng và chỉ định của thuốc Kuptapazol 5mg
-
Chỉ định điều trị bệnh cường giáp (kể cả Graves-Basedow).
-
Chỉ định điều trị trước khi phẫu thuật tuyến giáp do bệnh cường giáp để phòng tránh cơn nhiễm đọc giáp xảy ra khi phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp bán phần.
-
Chỉ định điều trị cơn nhiễm độc giáp trước khi dùng muối iod trước khi dùng muối iod.
-
Chỉ định bổ trợ nước khi điều trị với iod phóng xạ.
Liều dùng và cách dùng Kuptapazol 5mg
-
Liều dùng:
-
Điều trị cho người lớn:
-
Liều ban đầu: uống 15mg/ ngày, chia đều cho 3 lần uống cách nhau 8 tiếng.
-
Liều điều trị cường giáp vừa: uống 30 – 40mg/ ngày, chia đều cho 3 lần uống cách nhau 8 tiếng.
-
Liều điều trị cường giáp nặng: uống 60mg/ ngày, chia đều cho 3 lần uống cách nhau 8 tiếng.
-
Liều duy trì khi tình trạng bình giáp: uống 5 – 15mg/ ngày.
-
Liều điều trị cơn nhiễm độc giáp: uống 15 – 20mg/ ngày.
-
-
Điều trị cho trẻ em:
-
Liều điều trị cường giáp ban đầu: uống 0.4mg/ kg, chia đều cho 3 lần uống cách nhau 8 tiếng.
-
Liều duy trì khi tình trạng bình giáp: uống 0.2mg/ kg, chia đều cho 3 lần uống cách nhau 8 tiếng.
-
-
-
Cách dùng:
-
Uống vào cùng thời điểm trong ngày và uống với ly nước đầy.
-
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Kuptapazol 5mg trong các trường hợp:
-
Mẫn cảm với bất kì thành phần nào của thuốc.
-
Bệnh nhân suy gan nặng.
-
Phụ nữ cho con bú
-
Bệnh nhân mắc các bệnh về máu.
Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Kuptapazol 5mg
-
Tác dụng phụ phổ biến: Người dùng có thể gặp tình trạng giảm số lượng bạch cầu hạt, nổi mẩn ngứa, phát ban trên da, đau đầu, sốt nhẹ hoặc rụng tóc.
-
Tác dụng phụ ít khi xảy ra: Một số trường hợp ghi nhận tim đập nhanh, viêm mạch máu, đau và viêm khớp, đau cơ, tổn thương dây thần kinh ngoại biên, cảm giác buồn nôn, nôn mửa hoặc mất cảm giác về vị giác.
-
Tác dụng hiếm gặp: Có thể xảy ra các phản ứng nghiêm trọng như suy tủy xương, giảm tiểu cầu, thiếu hụt prothrombin trong máu, viêm gan, tổn thương gan dạng hoại tử, viêm thận và viêm mô phổi kẽ.
Tương tác thuốc
-
Aminophyllin, theophyllin, oxtriphyllin: Methimazol có thể làm tăng nồng độ các thuốc giãn phế quản này trong máu, từ đó dễ dẫn đến nguy cơ tích lũy.
-
Thuốc chẹn beta và glycosid tim: Sử dụng đồng thời có thể làm tăng quá trình chuyển hóa và đào thải của các thuốc này, khiến hiệu quả điều trị bị ảnh hưởng.
-
Amiodarone, iodoglycerol, iod nguyên tố, kali iodid: Các thuốc chứa iod có thể làm giảm nồng độ Methimazol trong cơ thể, làm giảm tác dụng điều trị.
-
Các thuốc chống đông nhóm coumarin hoặc indandione: Methimazol có khả năng làm giảm prothrombin huyết, từ đó làm tăng hiệu lực của thuốc chống đông, cần theo dõi chặt chẽ chỉ số đông máu.
-
Iod phóng xạ I-131: Methimazol có thể làm giảm khả năng hấp thu của I-131, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị bằng iod phóng xạ.
Thận trọng và bảo quản
-
Thận trọng khi sử dụng:
-
Kuptapazol 5mg là loại thuốc chỉ được sử dụng khi có chỉ định từ bác sĩ.
-
Trước khi bắt đầu điều trị, người bệnh cần báo cho bác sĩ biết nếu gặp các trường hợp sau:
-
Đang trong thời kỳ mang thai hoặc đang cho con bú.
-
Có vấn đề về chức năng gan.
-
Mắc các bệnh liên quan đến máu.
-
Đã từng phản ứng dị ứng với thuốc kháng giáp.
-
Chuẩn bị trải qua phẫu thuật.
-
Có kế hoạch tiêm các loại vaccine dạng sống
-
-
-
Đối tượng đặc biệt:
-
Về phụ nữ mang thai và đang cho con bú: Do methimazol có thể ảnh hưởng xấu đến thai nhi, phụ nữ có thai cần trao đổi kỹ với bác sĩ trước khi dùng thuốc. Ngoài ra, không nên cho con bú trong thời gian sử dụng Kuptapazol 5mg.
-
Thuốc có thể gây ra các triệu chứng như buồn ngủ hoặc chóng mặt, vì vậy người đang vận hành máy móc, lái xe hoặc làm việc ở nơi cao cần thận trọng khi dùng.
-
-
Xử trí khi quá liều:
-
Trong trường hợp nghi ngờ quá liều, cần dừng ngay việc sử dụng thuốc và liên hệ với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
-
Nếu bệnh nhân vừa uống thuốc chưa lâu, có thể tiến hành gây nôn hoặc làm sạch dạ dày.
-
Trường hợp bệnh nhân bị mất ý thức, co giật hoặc không còn phản xạ nôn, cần đặt ống nội khí quản có bóng hơi sau đó thực hiện rửa dạ dày để ngăn ngừa nguy hiểm.
-
Quá trình chăm sóc tiếp theo tập trung vào điều trị các triệu chứng, có thể bao gồm dùng kháng sinh, corticosteroid hoặc truyền máu trong những trường hợp suy tủy hoặc giảm nhiều bạch cầu hạt.
-
-
Bảo quản:
-
Nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.
-
Dược lý và dược động học
-
Dược lực học:
-
Hấp thu: Methimazol nhanh chóng được hấp thụ qua đường tiêu hóa. Tuy nhiên, khi dùng cùng với thức ăn, mức độ hấp thu có thể không ổn định và khó dự đoán. Thuốc đạt nồng độ cao nhất trong máu khoảng 1 giờ sau khi uống. Sinh khả dụng của methimazol vào khoảng 93%. Ở người khỏe mạnh được cho uống 60 mg, nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 1,8 microgam trên mỗi ml.
-
Phân bố: Methimazol chủ yếu tích tụ tại tuyến giáp với thể tích phân bố khoảng 0,6 lít trên mỗi kg cân nặng cơ thể. Khả năng gắn kết với protein huyết tương của thuốc rất thấp. Thuốc có thể vượt qua hàng rào nhau thai và thải vào sữa mẹ với nồng độ gần bằng trong huyết tương của người mẹ.
-
Chuyển hóa: Quá trình chuyển hóa methimazol chủ yếu diễn ra ở gan. Hiện chưa phát hiện các chất chuyển hóa có hoạt tính. Thời gian bán thải của thuốc dao động từ 3 đến 6 giờ, nhưng ở người bị suy gan hoặc suy thận, thời gian này có thể kéo dài hơn.
-
Thải trừ: Methimazol được đào thải chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa, trong đó 3-methyl-2-thiohydantoin là chất chuyển hóa chính. Chỉ một phần nhỏ, dưới 10%, methimazol được thải ra dưới dạng nguyên vẹn.
-
-
Dược động học:
-
Methimazol, hay còn gọi là thiamazol, là một loại thuốc kháng giáp tổng hợp thuộc nhóm dẫn xuất thioimidazol. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp hormone tuyến giáp, cụ thể là làm gián đoạn phản ứng gắn iodid đã bị oxy hóa vào các nhóm tyrosyl trên phân tử thyroglobulin và ngăn chặn quá trình ghép đôi iodotyrosyl để tạo thành iodothyronin. Bên cạnh đó, thiamazol còn ngăn chặn enzym peroxidase tại tuyến giáp, từ đó cản trở sự oxy hóa iodid và chuyển iodotyrosin thành các dạng hormon có hoạt tính. Tuy nhiên, thuốc không ảnh hưởng đến hormone tuyến giáp đã được tổng hợp và lưu thông trong máu, cũng không làm giảm quá trình giải phóng hormon từ tuyến giáp hay ảnh hưởng đến tác dụng của hormone được bổ sung từ bên ngoài. Vì vậy, thiamazol không được sử dụng để điều trị các trường hợp nhiễm độc giáp do dùng quá liều hormone tuyến giáp.
-
Ưu điểm của thuốc Kuptapazol 5mg
-
Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén 5mg, thuận tiện cho việc uống và dễ dàng điều chỉnh liều theo chỉ định bác sĩ
-
Kuptapazol còn được dùng để chuẩn bị cho bệnh nhân trước khi phẫu thuật tuyến giáp hoặc điều trị iod phóng xạ, giúp giảm nguy cơ biến chứng.
Nhược điểm của thuốc Kuptapazol 5mg
-
Thuốc không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai do Methimazol có thể đi qua nhau thai và gây hại cho thai nhi.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này