Vincran 1mg/ml Korea United Pharm
Chính sách khuyến mãi
Thông tin dược phẩm
Video
Vincran 1mg/ml là thuốc gì?
-
Vincran 1mg/ml là một loại thuốc tiêm được biết đến qua hoạt chất Vincristin, vốn xuất phát từ một loại cây dược liệu mang tên dừa cạn. Từ tự nhiên, Vincristin được khai thác và phát triển thành một công cụ y học quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực điều trị các bệnh ung thư phức tạp như bạch cầu cấp tính hay sarcoma cơ vân. Điều đặc biệt ở Vincran không chỉ nằm ở hoạt chất mà còn ở cách nó được dùng: thuốc tiêm tĩnh mạch, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng và theo dõi cẩn thận từ bác sĩ. Điều này không đơn giản là dùng thuốc mà còn là một quá trình phối hợp trong phác đồ điều trị, nơi mỗi liều thuốc mang ý nghĩa riêng trong việc kiểm soát tiến trình bệnh. Vincristin trong Vincran giống như người gác cửa, ngăn chặn tế bào ung thư không phát triển và lan rộng một cách mất kiểm soát. Tuy nhiên, thuốc cũng cần được dùng với sự cân nhắc kỹ lưỡng vì nếu không, nó có thể ảnh hưởng đến cả những tế bào khỏe mạnh bên cạnh.
Thông tin chung về thuốc Vincran 1mg/ml
-
Thương hiệu: Korea United Pharm. Inc.
-
Công ty đăng ký: Korea United Pharm. Inc.
-
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền
-
Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ 1ml
-
Hoạt chất chính: Vincristin sulfat 1mg
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
-
Chuyên mục: Thuốc ung thư
-
SĐK: VN-21534-18
-
Tiêu chuẩn: USP hiện hành
Thành phần
Mỗi viên thuốc Vincran 1mg/ml chứa:
-
Vincristin sulfat 1mg
Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
Tác dụng và chỉ định của thuốc Vincran 1mg/ml
-
Các trường hợp đươc chỉ định dùng Vincran 1mg/ml để điều trị thường là:
-
Bệnh bạch cầu cấp tính.
-
Phối hợp với các thuốc kháng ung thư khác trong điều trị một số bệnh như sarcom cơ vân, u nguyên bào thần kinh, Hodgkin,...
Liều dùng và cách dùng Vincran 1mg/ml
-
Liều dùng:
-
Liều dùng cụ thể sẽ khác nhau trên các đối tượng bệnh khác nhau. Bác sĩ điều trị sẽ căn cứ vào nhiều yếu tố như tình trạng bệnh lý, tuổi tác,... để kê đơn cụ thể.
-
Tham khảo liều dùng trẻn tờ hướng dẫn sử dụng:
-
Người lớn: 1,4mg/m2.
-
Trẻ em: 2mg/m2.
-
Trẻ em dưới 10kg: liều khởi đầu là 0,05mg/kg.
-
-
Các trường hợp đặc biệt:
-
Người bệnh có nồng độ Bilirubin huyết thanh trên 3mg/100ml cần giảm một nửa liều.
-
Nếu bị Leukemia hệ thần kinh trung ương, phải phối hợp với các thuốc khác để nâng cao hiệu quả điều trị do Vincristin ít qua được hàng rào máu não.
-
-
-
Cách dùng:
-
Thuốc Vincran 1mg/ml được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm theo đường tĩnh mạch.
-
Việc tiêm thuốc phải do nhân viên y tế thực hiện và theo dõi sát sao để tránh các tác dụng phụ và kịp thời xử lý nếu gặp phải tác dụng phụ.
-
Tiêm thuốc mỗi tuần 1 lần, thời gian tiêm trong vòng 1 phút.
-
Không pha thêm bất cứ dung dịch nào khác vào ống tiêm. Rút dung dịch thuốc vào một ống tiêm khô thích hợp và đo liều lượng cẩn thận để tránh quá liều gây ra độc tính.
-
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Vincran 1mg/ml trong các trường hợp:
-
Mẫn cảm với bất kì thành phần nào trong thuốc.
-
Bênh nhân có biểu hiện hỷ myelin do mắc hội chứng Charcot-Marie-Tooth.
-
Thận trọng khi sử dụng thuốc cho ngời bị suy gan, suy thận, suy tủy xương, mắc bệnh hô hấp mạn tính, nhiễm khuẩn có biến chứng, bị thủy đậu,...
Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Vincran 1mg/ml
-
Ảnh hưởng thần kinh: có thể xuất hiện cảm giác tê bì, châm chích, đau dọc theo dây thần kinh, giảm khả năng vận động hoặc mất phản xạ tự nhiên.
-
Biểu hiện ngoài da và phụ trợ: tóc có thể rụng, da bong tróc nhẹ, ra mồ hôi nhiều hơn bình thường.
-
Thị lực: trong một số trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến mất thị lực hoàn toàn.
-
Tiêu hóa: táo bón, đau co thắt bụng, cảm giác buồn nôn, nôn, lở loét miệng, liệt ruột, chán ăn, và thậm chí có thể xảy ra hoại tử đường tiêu hóa.
-
Huyết áp: có khả năng ghi nhận tình trạng huyết áp tăng cao hoặc tụt thấp bất thường.
-
Chuyển hóa: nguy cơ xuất hiện cơn gout cấp do tăng acid uric, ảnh hưởng đến chức năng thận.
Tương tác thuốc
-
Việc sử dụng Vincran 1mg/ml đồng thời với Isoniazid hoặc các thuốc ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương có thể khiến độc tính của thuốc tăng lên rõ rệt.
-
Khi kết hợp với Phenytoin, nồng độ của Phenytoin trong huyết tương có thể giảm xuống, làm tăng nguy cơ xuất hiện các cơn co giật.
-
Cần đặc biệt lưu ý khi dùng chung với các thuốc ức chế quá trình chuyển hóa thuốc (ví dụ: Itraconazole), vì điều này có thể làm gia tăng các phản ứng bất lợi liên quan đến Vincran.
-
Vincran 1mg/ml có khả năng thúc đẩy sự xâm nhập của Methotrexat vào các tế bào ung thư, từ đó tăng hiệu quả điều trị.
-
Trường hợp phối hợp Vincran 1mg/ml với Dactinomycin để điều trị ung thư ở thận, có thể ghi nhận sự gia tăng độc tính tại gan, đòi hỏi phải theo dõi chặt chẽ chức năng gan trong suốt quá trình điều trị.
Thận trọng và bảo quản
-
Thận trọng khi sử dụng:
-
Vincran 1mg/ml không nên được sử dụng trong thời gian bệnh nhân đang trải qua liệu trình xạ trị; cần trì hoãn cho đến khi quá trình này hoàn tất.
-
Do Vincristin có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của thai nhi, người đang điều trị nên áp dụng các biện pháp ngừa thai an toàn trong suốt thời gian dùng thuốc.
-
Loại thuốc này chỉ được tiêm qua đường tĩnh mạch; việc tiêm nhầm vào các đường khác, chẳng hạn như trong cơ hay dưới da, có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, thậm chí tử vong.
-
Quá trình điều trị bằng Vincran 1mg/ml cần được tiến hành tại các cơ sở chuyên khoa ung bướu, dưới sự giám sát nghiêm ngặt của đội ngũ y tế và hệ thống thiết bị theo dõi chuyên dụng.
-
-
Đối tượng đặc biệt:
-
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Cần cân nhắc kỹ lưỡng khi sử dụng Vincran 1mg/ml ở phụ nữ đang nuôi con bằng sữa mẹ; trong thời gian điều trị, nên ngừng cho trẻ bú để tránh ảnh hưởng không mong muốn từ thuốc.
-
Người điều khiển phương tiện và máy móc: Do thuốc có khả năng gây tác động lên hệ thần kinh trung ương, người đang điều trị nên hạn chế hoặc tránh lái xe và sử dụng máy móc nặng nhằm đảm bảo an toàn cho bản thân và người xung quanh.
-
-
Xử trí khi quá liều:
-
Quá liều Vincran có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, cần xử trí kịp thời và chuyên nghiệp để tránh nguy hiểm tính mạng.
-
-
Bảo quản:
-
Bảo quản thuốc trong bao bì kín.
-
Nhiệt độ bảo quản thích hợp là 2-8oC (trong ngăn mát tủ lạnh).
-
Chỉ lấy thuốc ra khỏi tủ bảo quản khi cần sử dụng.
-
Dược lý và dược động học
-
Dược lực học:
-
Vincran 1mg/ml chứa hoạt chất chính là Vincristine sulfate, một alcaloid chiết xuất từ cây dừa cạn (Catharanthus roseus). Vincristine có cơ chế tác dụng chủ yếu là ức chế sự phân chia tế bào ở kỳ giữa (metaphase) của chu kỳ tế bào bằng cách liên kết đặc hiệu với tubulin – một protein cấu thành các ống vi thể. Qua đó, thuốc phong bế sự hình thành thoi phân bào cần thiết cho quá trình phân chia tế bào, làm ngừng sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư. Ở nồng độ cao, Vincristine có thể gây độc tế bào, còn ở nồng độ thấp thì ức chế sự phân chia tế bào mà không diệt tế bào ngay lập tức. Thuốc có tính đặc hiệu cao với chu kỳ tế bào, và độc tính thay đổi theo thời gian tiếp xúc với thuốc. Vincristine cũng có thể ức chế tổng hợp acid nucleic và protein ở liều cao, góp phần làm giảm sự phát triển của khối u.
-
-
Dược động học:
-
Vincristine có nửa đời thải trừ dài và khả năng lưu giữ cao trong tế bào, do đó không cần thiết phải truyền thuốc kéo dài. Thuốc được sử dụng chủ yếu qua đường tiêm tĩnh mạch với liều dùng được tính toán cẩn thận để tránh độc tính thần kinh nghiêm trọng. Sự kháng thuốc có thể phát sinh trong quá trình điều trị, và có thể xảy ra hiện tượng kháng chéo giữa Vincristine và các thuốc cùng nhóm như Vinblastine, nhưng không hoàn toàn
-
Ưu điểm của thuốc Vincran 1mg/ml
-
Dung dịch tiêm với liều lượng 1mg/ml dễ dàng kiểm soát liều dùng và tiêm truyền tĩnh mạch nhanh chóng, thuận tiện cho điều trị lâm sàng.
-
Thuốc có thời gian bán thải dài và khả năng lưu giữ trong tế bào cao, giúp giảm tần suất tiêm và tăng hiệu quả điều trị.
-
Có thể phối hợp với các thuốc kháng ung thư khác trong phác đồ điều trị đa dạng, nâng cao hiệu quả tổng thể.
Nhược điểm của thuốc Vincran 1mg/ml
-
Vincristine có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như độc tính thần kinh (tê liệt thần kinh ngoại biên), rối loạn tiêu hóa, giảm bạch cầu, và các phản ứng dị ứng, đòi hỏi theo dõi chặt chẽ khi sử dụng.
-
Thuốc phải được tiêm bởi nhân viên y tế chuyên môn, không thể tự dùng tại nhà do nguy cơ tác dụng phụ và cần giám sát kỹ lưỡng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này