Nasargum 6mg Medinfar

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-06-25 15:24:24

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
560110424623
Hoạt chất:
Hàm lượng:
6mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Đóng gói:
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Bồ Đào Nha
Đơn vị đăng ký:
Công ty cổ phần Dược phẩm Việt An

Video

Nasargum 6mg là thuốc gì?

  • Nasargum 6mg với hoạt chất Deflazacort là lựa chọn điều trị hiệu quả trong việc kiểm soát tiến triển của các bệnh tự miễn mạn tính như lupus ban đỏ hệ thống nhờ khả năng ức chế phản ứng viêm và điều hòa miễn dịch mà không làm suy giảm hoàn toàn chức năng miễn dịch của cơ thể. Trong điều trị loạn dưỡng cơ Duchenne – một bệnh lý di truyền nghiêm trọng ở trẻ em – Deflazacort giúp cải thiện sức cơ, làm chậm tiến trình mất chức năng vận động, từ đó góp phần nâng cao chất lượng sống và kéo dài thời gian di chuyển độc lập cho bệnh nhi. Nasargum cũng có thể được ưu tiên sử dụng trong các trường hợp bệnh nhân có nguy cơ cao gặp tác dụng phụ với các corticosteroid truyền thống, nhờ đặc tính ít giữ nước và ít ảnh hưởng đến chuyển hóa canxi hơn. Trong thực hành y khoa hiện đại, xu hướng cá thể hóa điều trị và hạn chế sử dụng corticosteroid kéo dài đang lên ngôi, tuy nhiên Deflazacort vẫn giữ vai trò quan trọng nhờ hiệu quả nhanh, đặc biệt trong các đợt bệnh cấp tính hoặc bùng phát. Ngoài ra, Nasargum còn có thể ứng dụng trong y học thể thao để kiểm soát viêm mạn tính do chấn thương lặp đi lặp lại, song cần sử dụng ngắn hạn và dưới sự giám sát y tế nghiêm ngặt để tránh ảnh hưởng đến nội tiết và cơ xương.

Thông tin chung về thuốc Nasargum 6mg

  • Thương hiệu: Medinfar Manufacturing, S.A.

  • Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt An

  • Dạng bào chế: Viên nén

  • Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên

  • Hoạt chất chính: Deflazacort

  • Xuất xứ: Portugal

  • Chuyên mục: Thuốc chống viêm

  • SĐK: 560110424623

  • Tiêu chuẩn: NSX

Thành phần

Mỗi viên Nasargum 6mg chứa:

  • Deflazacort 6mg

Dạng thuốc: Viên nén

Tác dụng và chỉ định của thuốc Nasargum 6mg

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như sốc phản vệ, cơn hen cấp và các phản ứng quá mẫn nghiêm trọng.

  • Bệnh khớp, bao gồm viêm khớp dạng thấp, viêm khớp mãn tính ở trẻ vị thành niên và đau cơ do viêm thấp khớp.

  • Các bệnh tự miễn và mô liên kết, như lupus ban đỏ hệ thống, viêm da cơ, viêm đa động mạch nút, bệnh mô liên kết hỗn hợp (trừ xơ cứng bì toàn thân) và bệnh u hạt.

  • Tổn thương da nghiêm trọng, bao gồm pemphigus, viêm da mủ hoại thư và các bệnh lý da bọng nước tự miễn.

  • Rối loạn thận, chẳng hạn như hội chứng thận hư và viêm thận kẽ cấp.

  • Viêm thấp tim trong các đợt tiến triển.

  • Bệnh lý tiêu hóa, như viêm loét đại tràng và bệnh Crohn.

  • Tổn thương mắt, bao gồm viêm màng bồ đào và viêm dây thần kinh thị giác.

  • Bệnh về máu, như thiếu máu tán huyết tự miễn và xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn.

  • Ung thư máu và bạch huyết, bao gồm bạch cầu cấp, bạch cầu tăng lympho, ung thư hạch ác tính và u tủy đa dòng.

  • Ức chế miễn dịch sau cấy ghép nhằm ngăn ngừa thải ghép.

  • Loạn dưỡng cơ Duchenne ở trẻ từ 2 tuổi trở lên, giúp làm chậm tiến triển bệnh.

Liều dùng và cách dùng Nasargum 6mg

  • Liều dùng:

    • Người lớn: 

      • Bệnh cấp tính: Liều khởi đầu lên tới 120 mg/ngày, sau đó giảm dần về 3–18 mg/ngày

      • Viêm khớp dạng thấp: Duy trì từ 3–18 mg/ngày, điều chỉnh theo đáp ứng

      • Hen phế quản (cơn hen cấp): 48–72 mg/ngày, giảm dần khi triệu chứng cải thiện

      • Hen phế quản mạn tính: Duy trì ở liều thấp nhất có hiệu quả

      • Loạn dưỡng cơ Duchenn: 0,9 mg/kg/ngày

      • Trường hợp khác: Bắt đầu với liều tương đương 5 mg prednison ≈ 6 mg deflazacort, điều chỉnh theo diễn tiến lâm sàng

    • Trẻ em: 

      • Viêm khớp mạn tính thiếu niên: Duy trì từ 0,25–1,0 mg/kg/ngày

      • Hội chứng thận hư: Khởi đầu với 1,5 mg/kg/ngày, giảm dần theo đáp ứng

      • Hen phế quản: Dùng liều 0,25–1,0 mg/kg/ngày, uống cách ngày

      • Loạn dưỡng cơ Duchenne: 0,9 mg/kg/ngày, dùng 1 lần/ngày

  • Cách dùng:

    • Nasargum 6mg được sử dụng theo đường uống. Người bệnh nên dùng thuốc sau bữa ăn để hạn chế kích ứng dạ dày.

Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Nasargum 6mg trong các trường hợp:

  • Quá mẫn với deflazacort hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc Nasargum 6mg.

  • Không dùng cho bệnh nhân đã tiêm vaccine virus sống.

Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Nasargum 6mg

  • Phổ biến: 

    • Tăng cân và béo bụng do hội chứng Cushing.

    • Tăng cảm giác thèm ăn, viêm mũi họng, nhiễm trùng hô hấp trên, ho.

    • Nhiễm trùng tiểu, mọc lông dư thừa, phát ban đỏ, cảm giác bứt rứt và đau bụng.

  • Ít gặp: 

    • Loãng xương, gãy xương, các vấn đề tiêu hóa như loét dạ dày, khó tiêu, buồn nôn và xuất huyết tiêu hóa.

    • Tăng đường huyết, hạ kali, phù nề.

    • Nhức đầu, chóng mặt, vô kinh, ức chế trục hạ đồi – tuyến yên – thượng thận.

  • Không xác định: 

    • Rối loạn kinh nguyệt, nhiễm nấm Candida.

    • Các vấn đề tâm lý như hưng cảm, ảo giác, hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng tâm thần phân liệt.

    • Teo da và giãn mao mạch dưới da.

Tương tác thuốc

  • Sử dụng đồng thời Nasargum 6mg với kháng sinh nhóm quinolon có thể làm tăng khả năng xảy ra tình trạng viêm gân hoặc thậm chí đứt gân. 

  • Các thuốc có khả năng cảm ứng enzym gan như rifampicin, carbamazepin hay phenytoin có thể làm giảm hiệu lực của deflazacort, do đó có thể cần điều chỉnh tăng liều để đạt hiệu quả mong muốn. 

  • Ngược lại, những thuốc ức chế enzym gan như ketoconazol có thể làm tăng nồng độ hoạt chất trong máu, từ đó cần cân nhắc giảm liều duy trì. 

  • Sử dụng chung với estrogen cũng có thể làm tăng tác dụng của deflazacort, nên cần hiệu chỉnh liều nếu cần thiết. 

  • Khi dùng kết hợp với thuốc điều trị đái tháo đường, thuốc lợi tiểu hoặc thuốc kiểm soát huyết áp, hiệu quả điều trị của các thuốc này có thể bị suy giảm, đồng thời làm tăng nguy cơ hạ kali máu. 

  • Thuốc chống đông thuộc nhóm coumarin khi dùng chung có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết, đòi hỏi phải giám sát cẩn thận các chỉ số đông máu. 

  • Deflazacort cũng có thể làm tăng đào thải salicylat qua thận; do đó, việc ngưng deflazacort đột ngột có thể khiến nồng độ salicylat tăng lên mức gây độc. 

  • Ngoài ra, thuốc kháng acid có thể cản trở hấp thu của deflazacort nên cần dùng cách nhau tối thiểu 2 giờ. 

  • Về chế độ ăn, nên hạn chế muối, bổ sung thực phẩm giàu kali và tránh dùng thuốc cùng nước ép bưởi để ngăn tương tác không mong muốn.

Thận trọng và bảo quản

  • Thận trọng khi sử dụng:

    • Khi đã sử dụng Nasargum 6mg trong thời gian dài, việc ngưng thuốc cần được tiến hành từ từ và theo hướng dẫn y khoa để tránh nguy cơ suy giảm chức năng tuyến thượng thận. Liệu pháp kéo dài với deflazacort cũng làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng nặng như lao phổi hay nhiễm trùng huyết, do hệ miễn dịch bị ức chế. Thuốc không được chỉ định cho người đang mắc nhiễm nấm lan tỏa toàn thân. Bệnh nhân cần tránh tiếp xúc gần với người mắc các bệnh truyền nhiễm dễ lây như thủy đậu, zona hoặc sởi vì nguy cơ nhiễm bệnh nặng có thể tăng cao.

    • Nasargum 6mg có thể gây ra nhiều tác dụng không mong muốn như mờ mắt, tăng đường huyết, giảm sức đề kháng và làm giảm hiệu lực của vaccine, đặc biệt là các loại vaccine sống. Dùng thuốc trong thời gian dài còn có thể dẫn tới hội chứng Cushing, gây phát ban nghiêm trọng và ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển thể chất ở trẻ nhỏ. Những người có các bệnh lý nền như suy gan, suy thận, bệnh xương giòn, rối loạn tâm thần hoặc nhược cơ cần được theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị để đảm bảo an toàn.

  • Đối tượng đặc biệt:

    • Nasargum 6mg không được khuyến khích sử dụng trong thai kỳ, đặc biệt là ở ba tháng đầu và ba tháng cuối, do nguy cơ tiềm ẩn có thể gây ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của thai nhi. Việc dùng thuốc trong giai đoạn này chỉ nên thực hiện khi lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ và cần có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ chuyên khoa.

    • Đối với phụ nữ đang trong thời kỳ cho con bú, cần hết sức cân nhắc trước khi dùng Nasargum vì hiện nay vẫn chưa có đầy đủ nghiên cứu chứng minh liệu thuốc có tiết qua sữa mẹ hay không.

    • Nasargum 6mg có thể gây ra các triệu chứng như hoa mắt, đau đầu hoặc giảm mức độ tỉnh táo, vì vậy người đang sử dụng thuốc nên hạn chế lái xe hoặc làm việc với máy móc nặng để đảm bảo an toàn cho bản thân và người xung quanh.

  • Xử trí khi quá liều:

    • Hiện chưa có thông tin cụ thể về xử trí quên liều và quá liều của thuốc Nasargum 6mg.

  • Bảo quản:

    • Bảo quản Nasargum 6mg ở nơi khô ráo, thoáng mát, dưới 30°C, tránh ánh sáng và ẩm.

Dược lý và dược động học

  • Dược lực học:

    • Deflazacort là một corticosteroid tổng hợp thuộc nhóm dẫn xuất của prednisolon, có bản chất là một tiền dược. Sau khi được đưa vào cơ thể, hoạt chất này nhanh chóng chuyển đổi thành dạng có tác dụng sinh học. Dạng chuyển hóa này sẽ gắn kết với các thụ thể glucocorticoid trong tế bào, từ đó phát huy tác dụng kháng viêm mạnh và điều hòa đáp ứng miễn dịch. Mặc dù cơ chế hoạt động của Deflazacort trong việc kiểm soát viêm và ức chế miễn dịch đã được xác định, nhưng cách thức chính xác mà thuốc mang lại hiệu quả trong điều trị bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne vẫn chưa được làm sáng tỏ hoàn toàn.

  • Dược động học:

    • Deflazacort được hấp thu khá nhanh khi dùng qua đường uống, với nồng độ cao nhất trong huyết tương thường đạt được trong khoảng từ 1,5 đến 2 giờ sau khi dùng thuốc. Sau khi vào cơ thể, hoạt chất này có thể vượt qua hàng rào nhau thai và một phần nhỏ được bài tiết qua sữa mẹ. Khoảng 40% lượng deflazacort trong tuần hoàn gắn kết với protein huyết tương. 

    • Tại gan, Deflazacort được esterase xúc tác chuyển hóa thành dạng có hoạt tính sinh học là 21-desacetylDeflazacort (còn gọi là D 21-OH hoặc 21-desDFZ). Sau khi thực hiện tác dụng, hoạt chất này tiếp tục bị chuyển đổi thành các chất không còn khả năng tác động sinh học.

    • Thuốc được đào thải chủ yếu qua thận, chiếm khoảng 70% tổng liều, trong đó gần 18% vẫn giữ được dạng có tác dụng. Phần còn lại được loại bỏ qua đường tiêu hóa. Thời gian bán thải của deflazacort khá ngắn, dao động trong khoảng 1,1 đến 1,9 giờ tùy theo cơ địa người bệnh.

Ưu điểm của thuốc Nasargum 6mg

  • Hiệu quả chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh: Giúp kiểm soát nhanh các bệnh lý viêm mạn tính và tự miễn như lupus, viêm khớp dạng thấp, viêm ruột…

  • Ít gây giữ nước và ảnh hưởng chuyển hóa canxi hơn so với một số corticosteroid khác như prednisolon.

  • Dạng viên uống tiện lợi, hấp thu nhanh và có thể dùng tại nhà dưới chỉ định của bác sĩ.

Nhược điểm của thuốc Nasargum 6mg

  • Không dùng được trong thai kỳ, đặc biệt ở 3 tháng đầu và cuối; cần thận trọng khi cho con bú.

  • Tương tác với nhiều thuốc khác, đòi hỏi theo dõi sát khi dùng phối hợp.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nhà Thuốc Việt cam kết cung cấp thông tin sản phẩm một cách chính xác và đầy đủ, tuy nhiên, thông tin trên website chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho tư vấn y khoa từ bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn. Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ hậu quả nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng thuốc mà không có hướng dẫn của chuyên gia y tế. Khách hàng cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Việc mua và sử dụng thuốc là trách nhiệm của khách hàng, và Nhà thuốc Việt không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ rủi ro nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng sản phẩm không đúng cách.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

5
Điểm đánh giá
(2 lượt đánh giá)
100 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ