Natrofen 250mg/5ml Remedina S.A

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-05-30 15:24:48

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-22306-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
50mg
Dạng bào chế:
Bột pha hỗn dịch uống
Đóng gói:
Hộp 1 lọ x 60ml
Xuất xứ:
Hy Lạp
Đơn vị đăng ký:
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và phân phối dược phẩm Hà Nội

Video

Natrofen 250mg/5ml là thuốc gì?

  • Natrofen 250mg/5ml không đơn thuần chỉ là một lọ thuốc kháng sinh bạn dễ dàng bắt gặp ở nhà thuốc. Đằng sau cái tên này là một hành trình dài của khoa học và y học, nơi Cefprozil – hoạt chất chính trong thuốc – được chọn lựa cẩn trọng như một chiến binh thầm lặng chống lại những kẻ xâm nhập gây bệnh. Thuốc dạng bột pha hỗn dịch, tiện lợi cho mọi đối tượng, đặc biệt là trẻ nhỏ vốn rất nhạy cảm với vị thuốc khó uống. Natrofen không chỉ gói gọn trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh nhiễm khuẩn thông thường như viêm họng, viêm xoang hay các bệnh nhiễm khuẩn da; mà còn mở rộng vai trò trong chăm sóc sức khỏe gia đình, tạo sự yên tâm cho các bậc cha mẹ khi chăm sóc con nhỏ mỗi khi sức đề kháng của bé bị thử thách. Sản phẩm này cũng phần nào phản ánh một bước tiến trong công nghiệp dược khi Remedina S.A – nhà sản xuất danh tiếng – mang đến sự kết hợp hài hòa giữa khoa học và sự tiện dụng, giúp người dùng dễ dàng tiếp cận và tin tưởng.

Thông tin chung về thuốc Natrofen 250mg/5ml

  • Thương hiệu: Remedina S.A.

  • Công ty đăng ký: Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và phân phối dược phẩm Hà Nội

  • Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống

  • Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ x 60ml, hộp 1 lọ x 100ml

  • Hoạt chất chính: Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 

  • Xuất xứ: Hy Lạp 

  • Chuyên mục: Thuốc kháng sinh 

  • SĐK: VN-22306-19

  • Tiêu chuẩn: NSX

Thành phần

Mỗi viên thuốc Natrofen 250mg/5ml chứa:

  • Mỗi 1ml hỗn dịch chứa: Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 50mg

Dạng thuốc: Bột pha hỗn dịch uống.

Tác dụng và chỉ định của thuốc Natrofen 250mg/5ml

  • Natrofen 250mg/5ml dùng để điều trị: 

    • Viêm amidan, viêm họng.

    • Viêm xoang cấp.

    • Viêm tai giữa.

    • Viêm đường tiết niệu như viêm bàng quang cấp tính...

    • Nhiễm trùng da không biến chứng.

Liều dùng và cách dùng Natrofen 250mg/5ml

  • Liều dùng:

    • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:

      • Viêm amidan, viêm họng: 2 thìa/ngày (tương đương 500mg/ngày).

      • Viêm xoang cấp: 2 thìa/lần x 2 lần/ngày (tương đương 500mg/lần x 2 lần/ngày).

      • Viêm đường tiết niệu: 2 thìa/ngày (tương đương 500mg/ngày).

      • Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da: 2 thìa/ngày có thể chia thành 1-2 lần dùng (tương đương 500mg/ngày).

    • Trẻ em dưới 12 tuổi:

      • Viêm amidan, viêm họng: 20mg/kg/lần/ngày hoặc 7,5mg/kg x 2 lần/ngày.

      • Viêm tai giữa: 15mg/kg/lần x 2 lần/ngày.

      • Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da: 20mg/kg/lần/ngày.

      • Viêm xoang cấp tính: 7,5 - 15mg/kg/lần dùng sau mỗi 12 giờ.

  • Cách dùng:

    • Dùng thuốc Natrofen 250mg/5ml bằng đường uống.

    • Trong lần sử dụng đầu tiên, cần đổ thêm nước tới vạch trên lọ và lắc kỹ lọ để phân tán thuốc vào nước.

    • Có thể uống thuốc Natrofen 250mg/5ml trước, trong hay sau ăn đều được.

    • Thông thường, thời gian điều trị bằng Natrofen 250mg/5ml sẽ kéo dài 10 -15 ngày.

Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Natrofen 250mg/5ml trong các trường hợp:

  • Bệnh nhân dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc hay kháng sinh nhóm cephalosporin.

Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Natrofen 250mg/5ml

  • Tiêu chảy kèm đau vùng bụng.

  • Cảm giác buồn nôn và nôn mửa.

  • Chỉ số men gan AST, ALT, bilirubin và phosphat kiềm tăng cao.

  • Xuất hiện mẩn ngứa, phát ban trên da.

  • Đau đầu, hoa mắt, khó ngủ, căng thẳng, buồn ngủ bất thường và lú lẫn.

  • Số lượng bạch cầu giảm xuống.

  • Chức năng thận thay đổi với mức creatinin và BUN tăng.

  • Viêm nhiễm âm đạo kèm ngứa vùng sinh dục.

  • Tình trạng viêm đại tràng giả mạc, kèm theo đỏ da, sốt, phù nề, và phản ứng sốc phản vệ.

Tương tác thuốc

  • Khi sử dụng Natrofen 250mg/5ml cùng nhóm thuốc aminoglycosid, nguy cơ gây tổn thương thận có thể tăng lên.

  • Việc kết hợp đồng thời với pronbenecid có thể làm tăng nồng độ tích lũy (AUC) của Cefprozil trong cơ thể.

  • Cefprozil có thể ảnh hưởng đến kết quả một số xét nghiệm nước tiểu, gây phản ứng dương tính giả dựa trên phương pháp khử đồng, đồng thời làm kết quả test đường huyết ferricyanid trở nên âm tính giả.

Thận trọng và bảo quản

  • Thận trọng khi sử dụng:

    • Khi có dấu hiệu phản ứng dị ứng trong quá trình sử dụng Natrofen 250mg/5ml, nên ngừng thuốc ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ để được tư vấn.

    • Trường hợp xuất hiện tiêu chảy khi đang dùng thuốc, cần thông báo với bác sĩ để được xử lý kịp thời và tránh các biến chứng.

    • Cần thận trọng khi dùng Natrofen 250mg/5ml cho người bệnh suy thận hoặc những người mắc các bệnh lý về đường tiêu hóa như viêm đại tràng.

    • Với những bệnh nhân đang điều trị bằng thuốc lợi tiểu mạnh, việc sử dụng thuốc này cũng cần được giám sát chặt chẽ.

    • Nếu có hiện tượng bội nhiễm sau thời gian dài dùng Natrofen 250mg/5ml, bác sĩ sẽ đánh giá và áp dụng các biện pháp điều trị phù hợp để bảo vệ sức khỏe người bệnh.

  • Đối tượng đặc biệt:

    • Hiện tại, chưa có đủ dữ liệu nghiên cứu để xác định độ an toàn của Natrofen 250mg/5ml trên phụ nữ mang thai, nên thuốc chỉ được sử dụng khi thật sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.

    • Đối với các bà mẹ đang cho con bú, việc dùng Natrofen 250mg/5ml cần được tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi bắt đầu điều trị nhằm đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.

  • Xử trí khi quá liều:

    • Phương pháp điều trị tập trung vào việc giảm nhẹ triệu chứng và hỗ trợ sức khỏe cho người bệnh. Quá trình chạy thận nhân tạo có khả năng loại bỏ thuốc này khỏi cơ thể hiệu quả.

  • Bảo quản:

    • Giữ thuốc Natrofen 250mg/5ml trong bao bì kín nguyên vẹn của nhà sản xuất.

    • Nên bảo quản ở nơi có nhiệt độ dưới 30 độ C để đảm bảo chất lượng.

Dược lý và dược động học

  • Dược lực học:

    • Cefprozil thuộc nhóm Cephalosporin bán tổng hợp thế hệ thứ hai, có khả năng tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả. Hoạt động của Cefprozil dựa trên việc liên kết với các protein gắn penicillin (PBP) nằm trong màng tế bào của vi khuẩn. Qua đó, nó ngăn chặn hoạt động của enzyme transpeptidase, làm gián đoạn quá trình liên kết chéo giữa cầu pentaglycine và phần dư thứ tư của pentapeptide, gây trở ngại cho sự tổng hợp chuỗi peptidoglycan. Kết quả cuối cùng là vách tế bào vi khuẩn không thể hình thành đúng cách, dẫn đến sự phá hủy cấu trúc tế bào và tiêu diệt vi khuẩn.

  • Dược động học:

    • Hấp thu: Khi uống, Cefprozil có tỷ lệ sinh khả dụng khoảng 90%, với nồng độ đỉnh trong máu thường đạt được sau khoảng 1,5 giờ.

    • Phân bố: Khoảng 36% Cefprozil liên kết với protein huyết tương. Thuốc có thể đi qua sữa mẹ nhưng với lượng rất nhỏ. Thể tích phân bố của thuốc vào khoảng 0,23 L trên mỗi kg trọng lượng cơ thể.

    • Thải trừ: Thời gian bán thải của Cefprozil là khoảng 1,3 giờ. Hơn 60% liều dùng được đào thải qua đường nước tiểu dưới dạng không biến đổi trong vòng 24 giờ.

Ưu điểm của thuốc Natrofen 250mg/5ml

  • Cefprozil là một loại kháng sinh phổ rộng, giúp điều trị đa dạng các loại nhiễm khuẩn khác nhau. Thuốc có khả năng hấp thu rất tốt qua đường uống, với sinh khả dụng cao và đạt nồng độ tối đa trong máu chỉ sau khoảng 1,5 giờ, nhờ đó đem lại hiệu quả điều trị nhanh chóng.

  • Nhiều nghiên cứu cho thấy, liệu trình 5 ngày dùng Cefprozil có hiệu quả tương đương với việc sử dụng Clarithromycin trong 10 ngày đối với viêm phế quản mãn tính.

  • Dạng hỗn dịch của thuốc cũng rất tiện lợi, phù hợp cho cả trẻ nhỏ và những người gặp khó khăn khi nuốt thuốc viên.

Nhược điểm của thuốc Natrofen 250mg/5ml

  • Trong quá trình sử dụng thuốc, người dùng có thể trải nghiệm một số phản ứng không mong muốn.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nhà Thuốc Việt cam kết cung cấp thông tin sản phẩm một cách chính xác và đầy đủ, tuy nhiên, thông tin trên website chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho tư vấn y khoa từ bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn. Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ hậu quả nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng thuốc mà không có hướng dẫn của chuyên gia y tế. Khách hàng cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Việc mua và sử dụng thuốc là trách nhiệm của khách hàng, và Nhà thuốc Việt không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ rủi ro nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng sản phẩm không đúng cách.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ