Newpicetam Ophthalmic 30mg/6ml Reyon Pharma
Chính sách khuyến mãi
Thông tin dược phẩm
Video
Newpicetam Ophthalmic 30mg/6ml là thuốc gì?
-
Mắt là bộ phận dễ bị tổn thương nhất trước môi trường khói bụi, vi khuẩn – và cũng là nơi bộc lộ viêm nhiễm rõ ràng chỉ sau vài ngày tiếp xúc. Những biểu hiện như đỏ mắt, cộm, sưng bờ mi hay chảy ghèn có thể là dấu hiệu của nhiễm khuẩn, và khi đó, việc điều trị đúng thuốc là yếu tố then chốt. Newpicetam Ophthalmic 30mg/6ml là dung dịch nhỏ mắt kháng sinh chứa Levofloxacin, một hoạt chất thuộc nhóm quinolon thế hệ 3 – nổi bật với phổ kháng khuẩn rộng và hiệu lực mạnh. Sản phẩm được nghiên cứu và sản xuất bởi Reyon Pharmaceutical Co., Ltd (Hàn Quốc), chuyên biệt dành cho các tình trạng viêm nhiễm ở mắt như: viêm bờ mi, lẹo, viêm kết mạc, viêm túi lệ, viêm giác mạc hay loét giác mạc do vi khuẩn nhạy cảm. Thuốc được bào chế dưới dạng nhỏ mắt với hàm lượng 30mg Levofloxacin trong 6ml, cho phép thuốc tiếp xúc trực tiếp với vùng tổn thương, phát huy hiệu quả nhanh chóng và hạn chế ảnh hưởng toàn thân. Newpicetam chỉ nên sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa mắt. Việc dùng đúng liều lượng, đúng tần suất và đúng thời điểm không chỉ giúp điều trị dứt điểm mà còn ngăn ngừa tình trạng kháng thuốc – điều đang ngày càng trở nên đáng lo ngại trong điều trị nhiễm khuẩn hiện nay.
Thông tin chung về thuốc Newpicetam Ophthalmic 30mg/6ml
-
Thương hiệu: Reyon Pharmaceutical Co., Ltd
-
Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd
-
Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt
-
Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ 6ml
-
Hoạt chất chính: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hydrat)
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
-
Chuyên mục: Thuốc nhỏ mắt
-
SĐK: VN-21641-18
-
Tiêu chuẩn: NSX
Thành phần
Mỗi lọ Newpicetam Ophthalmic 30mg/6ml chứa:
-
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hydrat) 30mg/6ml
Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
Tác dụng và chỉ định của thuốc Newpicetam Ophthalmic 30mg/6ml
-
Chỉ định để điều trị trong các trường hợp sau: viêm bờ mi, lẹo, viêm túi lệ, viêm giác mạc, viêm sụn mi, viêm giác mạc, loét giác mạc gây ra do các chủng vi khuẩn nhạy cảm với Lefloxacin.
-
Vi khuẩn ưa khí Gram dương: các loại Corynebacterium, Staphylococcus aureus, Staphylococcus epidermidis, Streptococcus pneumoniae.
-
Vi khuẩn ưa khí Gram âm: Acinetobacter Lwoffii, Haemophilus influenzae, Serratia marcescens.
Liều dùng và cách dùng Newpicetam Ophthalmic 30mg/6ml
-
Liều dùng:
-
Người lớn:
-
Ngày 1 và 2: nhỏ 1-2 giọt/lần vào mắt cách 2 giờ, ngày 8 lần.
-
Từ ngày 3 đến 7: nhỏ 1-2 giọt/lần cách nhau 4 giờ, ngày 4 lần.
-
-
Người cao tuổi: không cần điều chỉnh liều.
-
Trẻ em:
-
Trẻ em từ 1 tuổi trở lên: dùng như liều người lớn.
-
Trẻ em dưới 1 tuổi: tính an toàn và hiệu quả của levofloxacin ở trẻ em dưới 1 tuổi chưa được thiết lập, do đó levofloxacin không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 1 tuổi
-
-
-
Cách dùng:
-
Nhỏ trực tiếp vào mắt
-
Tránh để đầu thuốc chạm sát vào mắt gây nhiễm khuẩn.
-
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Newpicetam Ophthalmic 30mg/6ml trong các trường hợp:
-
Người quá mẫn với bất cứ thành phần nào có trong sản phẩm.
Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Newpicetam Ophthalmic 30mg/6ml
-
Thường gặp:
-
Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, táo bón, khó tiêu, tăng enzym gan, mất ngủ, đau đầu, kích ứng nơi tiêm, ngứa, ban da.
-
-
Ít gặp:
-
Hoa mắt, căng thẳng, kích động, lo lắng, đau bụng, đầy hơi, khó tiêu, nôn, táo bón, tăng bilirubin huyết, viêm âm đạo, nhiễm nấm Candida sinh dục, ngứa, phát ban.
-
-
Hiếm gặp:
-
Tăng hoặc hạ huyết áp, loạn nhịp, viêm đại tràng màng giả, khô miệng, viêm dạ dày, phù lưỡi, đau khớp, yếu cơ, đau cơ, viêm tủy xương, viêm gân Achille, co giật, giấc mơ bất thường, trầm cảm, rối loạn tâm thần, phù Quinck, choáng phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson và Lyelle.
-
Tương tác thuốc
-
Các thuốc kháng acid, sucralfat, chế phẩm chứa ion kim loại và vitamin tổng hợp có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thu của levofloxacin nếu sử dụng đồng thời. Vì vậy, nên đảm bảo khoảng cách tối thiểu 2 giờ giữa levofloxacin và các thuốc này để tránh tương tác bất lợi.
-
Theophyllin không cho thấy tương tác đáng kể trong các nghiên cứu trên người khỏe mạnh. Tuy nhiên, do đã ghi nhận việc tăng nồng độ trong máu và diện tích dưới đường cong (AUC) của theophyllin khi dùng cùng một số quinolon khác, cần theo dõi sát nồng độ thuốc trong máu và điều chỉnh liều nếu cần khi phối hợp với levofloxacin.
-
Khi sử dụng chung với warfarin, levofloxacin có thể làm tăng tác dụng chống đông, vì vậy cần giám sát chặt chẽ các thông số đông máu trong suốt thời gian điều trị phối hợp.
-
Đối với cyclosporin và digoxin, hiện chưa ghi nhận tương tác nào ảnh hưởng đến lâm sàng. Do đó, không cần điều chỉnh liều khi dùng cùng levofloxacin.
-
Việc phối hợp levofloxacin với thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) có thể làm tăng nguy cơ kích thích hệ thần kinh trung ương, dẫn đến co giật. Người dùng cần được theo dõi biểu hiện thần kinh khi có chỉ định phối hợp này.
-
Khi dùng đồng thời với thuốc hạ đường huyết, levofloxacin có thể gây biến động đường huyết, cả hạ lẫn tăng đường máu. Do đó, cần giám sát đường huyết định kỳ trong quá trình điều trị.
-
Levofloxacin cũng được ghi nhận có thể làm giảm hiệu quả của một số thuốc và chế phẩm sinh học như BCG, mycophenolat, sulfonylurea và vắc xin thương hàn, do đó nên xem xét kỹ lưỡng khi phối hợp điều trị.
Thận trọng và bảo quản
-
Thận trọng khi sử dụng:
-
Để ngăn ngừa tình trạng vi khuẩn phát triển khả năng kháng lại kháng sinh, việc sử dụng thuốc cần dựa trên kết quả xác định độ nhạy cảm của vi khuẩn gây bệnh, đồng thời giới hạn thời gian điều trị ở mức ngắn nhất có thể, vừa đủ để loại bỏ hoàn toàn nhiễm khuẩn.
-
Hiện tại, tác dụng của thuốc đối với chủng tụ cầu vàng kháng methicillin (MRSA) chưa được xác thực rõ ràng. Do đó, nếu bệnh nhân được chẩn đoán nhiễm MRSA và không có dấu hiệu cải thiện sau khi dùng thuốc, nên chuyển sang điều trị bằng một loại kháng sinh khác đã được chứng minh hiệu quả với MRSA.
-
Trong quá trình sử dụng, tránh để đầu lọ tiếp xúc trực tiếp với mắt hoặc bất kỳ bề mặt nào nhằm giữ cho dung dịch thuốc luôn vô khuẩn.
-
Nếu cần sử dụng nhiều loại thuốc nhỏ mắt khác nhau, cần đảm bảo khoảng cách ít nhất 5 phút giữa các lần nhỏ, để các hoạt chất không làm ảnh hưởng đến hiệu quả của nhau.
-
-
Đối tượng đặc biệt:
-
Khả năng điều khiển phương tiện và sử dụng máy móc: Hiện chưa có dữ liệu cụ thể về việc thuốc ảnh hưởng như thế nào đến khả năng lái xe hoặc vận hành thiết bị cơ giới.
-
Phụ nữ mang thai: Thuốc chỉ nên được sử dụng cho thai phụ hoặc những người có khả năng mang thai trong trường hợp lợi ích điều trị rõ ràng vượt trội so với các rủi ro tiềm tàng. Cho đến nay, tính an toàn của thuốc trong thai kỳ vẫn chưa được chứng minh đầy đủ.
-
Phụ nữ cho con bú: Levofloxacin có thể đi vào sữa mẹ, nhưng với liều thông thường, khả năng gây ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh là không đáng kể. Tuy nhiên, thuốc chỉ nên được sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú khi bác sĩ xác định rằng lợi ích điều trị vượt trên nguy cơ có thể xảy ra cho trẻ.
-
-
Xử trí khi quá liều:
-
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
-
-
Bảo quản:
-
Nơi khô ráo, thoáng mát
-
Nhiệt độ dưới 30 độ C
-
Dược lý và dược động học
-
Dược lực học:
-
Levofloxacin là dạng đồng phân lập thể (enantiomer) có hoạt tính sinh học của ofloxacin, cụ thể là dạng quay cực bên trái (L-form). So với ofloxacin thông thường, levofloxacin thể hiện hiệu lực kháng khuẩn cao gấp đôi.
-
Thuốc phát huy tác dụng kháng khuẩn thông qua việc ức chế quá trình sao chép DNA của vi khuẩn. Điều này đạt được nhờ khả năng ức chế enzym DNA gyrase (topoisomerase II) và topoisomerase IV, hai enzyme then chốt giúp vi khuẩn nhân bản vật chất di truyền. Mức độ ức chế hai enzyme này có thể khác nhau tùy thuộc vào chủng vi khuẩn.
-
Levofloxacin hydrate được đánh giá là kháng sinh phổ rộng mạnh, có hiệu lực rõ rệt trên nhiều tác nhân gây nhiễm khuẩn ở mắt:
-
Vi khuẩn Gram dương: bao gồm các chủng như Staphylococcus spp., Streptococcus spp. (kể cả S. pneumoniae), Enterococcus spp., Micrococcus spp., Corynebacterium spp.…
-
Vi khuẩn Gram âm: như Pseudomonas spp. (bao gồm P. aeruginosa), Haemophilus influenzae, Klebsiella spp., Proteus spp., Moraxella spp., Serratia spp., Acinetobacter spp., Enterobacter spp.…
-
Vi khuẩn kỵ khí: như Propionibacterium acnes, cũng nhạy cảm với thuốc trong các nghiên cứu in vitro.
-
-
-
Dược động học:
-
Khi nghiên cứu trên những người trưởng thành khỏe mạnh, sau khi sử dụng mỗi ngày 4 lần, mỗi lần nhỏ 2 giọt dung dịch nhỏ mắt Cravit liên tục trong vòng 14 ngày, nồng độ levofloxacin trong máu được theo dõi. Kết quả cho thấy, 1 giờ sau lần nhỏ cuối, nồng độ thuốc trong huyết tương vẫn dưới ngưỡng phát hiện được (0,01 µg/ml).
-
Ưu điểm của thuốc Newpicetam Ophthalmic 30mg/6ml
-
Thuốc chứa hoạt chất Levofloxacin, một kháng sinh nhóm quinolon thế hệ 3, có phổ tác dụng rộng, hiệu quả cao trong việc tiêu diệt nhiều chủng vi khuẩn Gram dương và Gram âm gây viêm nhiễm mắt như viêm bờ mi, lẹo, viêm túi lệ, viêm kết mạc, viêm sụn mi, viêm giác mạc và loét giác mạc.
-
Dạng bào chế dung dịch nhỏ mắt tiện lợi, dễ sử dụng, giúp thuốc tác động trực tiếp và nhanh chóng lên vùng tổn thương mắt, tăng hiệu quả điều trị.
-
Sản phẩm được sản xuất bởi Reyon Pharm. Co., Ltd (Hàn Quốc), đảm bảo chất lượng và an toàn khi sử dụng theo đúng chỉ định.
Nhược điểm của thuốc Newpicetam Ophthalmic 30mg/6ml
-
Thuốc chỉ được sử dụng theo đơn kê của bác sĩ, không dùng bừa bãi để tránh tác dụng phụ và tình trạng kháng thuốc.
-
Một số người dùng có thể gặp tác dụng phụ như kích ứng mắt, ngứa mí mắt khi sử dụng thuốc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này