Opekosin 4200 USP unit OPV
Chính sách khuyến mãi
Thông tin dược phẩm
Video
Opekosin 4200 USP là thuốc gì?
-
Những tổn thương nhỏ trong cơ thể đôi khi không nhìn thấy bằng mắt, nhưng lại gây khó chịu suốt nhiều ngày. Sưng nề, viêm nhẹ sau chấn thương hay cảm giác nghẹt mũi, khó thở kéo dài vì viêm xoang – đều là những dấu hiệu cho thấy cơ thể đang cần sự hỗ trợ. Và đó là lúc Opekosin 4200 USP phát huy vai trò của mình. Thuốc chứa alpha chymotrypsin – một enzym có khả năng “gỡ rối” tại chỗ viêm bằng cách phá vỡ cấu trúc protein gây sưng phù, giúp mô tổn thương dễ hồi phục hơn. Đây không phải là một loại kháng sinh hay giảm đau tức thì, mà là một giải pháp hỗ trợ tự nhiên, ít can thiệp mạnh, phù hợp với những ai cần phục hồi lâu dài, đặc biệt là sau phẫu thuật hoặc chấn thương phần mềm. Không chỉ dùng trong chấn thương, Opekosin còn được ứng dụng trong các bệnh lý hô hấp – nơi mà dịch tiết ứ đọng khiến đường thở trở nên nặng nề. Khi dùng đúng cách, thuốc giúp làm loãng và dẫn lưu dịch dễ dàng hơn, từ đó cải thiện rõ rệt cảm giác khó chịu ở người bệnh viêm xoang, viêm phế quản hay hen suyễn.
Thông tin chung về thuốc Opekosin 4200 USP
-
Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm OPV
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV
-
Dạng bào chế: Viên nén
-
Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên
-
Hoạt chất chính: Alpha chymotrypsin
-
Xuất xứ: Việt Nam
-
Chuyên mục: Thuốc kháng viêm
-
SĐK: 893110070900
-
Tiêu chuẩn: NSX
Thành phần
Mỗi viên thuốc Opekosin 4200 USP chứa:
-
Alpha chymotrypsin 4200 USP unit
Dạng thuốc: Viên nén
Tác dụng và chỉ định của thuốc Opekosin 4200 USP
-
Chống viêm: Điều trị giảm sưng phù do chấn thương hoặc sau phẫu thuật.
-
Người bệnh hen, viêm phế quản, viêm xoang và các bệnh phổi như ho có đờm, đờm đặc quánh ở cổ họng cần được làm loãng dịch tiết ở niêm mạc đường hô hấp trên.
Liều dùng và cách dùng Opekosin 4200 USP
-
Liều dùng:
-
Bệnh nhân dùng bằng đường uống với liều 2 viên mỗi lần, ngày uống từ 3-4 lần.
-
Bệnh nhân ngậm dưới lưỡi với liều lượng 1 viên mỗi lần và ngày ngậm 4-6 lần.
-
Liều dùng trên đây chỉ dành cho người lớn, nếu sử dụng cho trẻ em cần có chỉ định của bác sĩ.
-
-
Cách dùng:
-
Thuốc dùng đường uống.
-
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Opekosin 4200 USP trong các trường hợp:
-
Quá mẫn với chymotrypsin hoặc bất kỳ thành phần nào có thuốc.
Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Opekosin 4200 USP
-
Do thuốc có tác dụng tiêu hủy các mảnh vụn dây chằng làm tắc mạng bó dây nên có thể làm tăng nhãn áp nhất thời.
-
Một số trường hợp khiến người dùng có các biểu hiện dị ứng như nóng, đỏ, phát ban, đau đầu, sốt, buồn nôn, giảm dịch vị, sốc phản vệ.
-
Bệnh nhân nên chú ý theo dõi phát hiện các biểu hiện bất thường xuất hiện sau khi sử dụng thuốc. Hãy đến ngay cơ sở y tế gần nhất hoặc liên hệ với bác sĩ để được xử lí kịp thời.
Tương tác thuốc
-
Chymotrypsin thường được kết hợp với các enzym khác nhằm tăng cường hiệu quả điều trị trong nhiều trường hợp.
-
Để hỗ trợ hoạt động của loại enzym này, người bệnh được khuyên duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý, bổ sung thêm vitamin và khoáng chất – đặc biệt là các loại muối khoáng – vì chúng có thể giúp tăng cường tác dụng của chymotrypsin trong cơ thể.
-
Một số loại thực phẩm như đậu nành hay hạt jojoba có chứa các protein có khả năng ức chế hoạt động của enzym này. Tuy nhiên, những protein “cản trở” đó có thể bị phân huỷ hoặc mất tác dụng khi nấu chín.
-
Mặt khác, chymotrypsin không nên dùng đồng thời với acetylcystein – một loại thuốc long đờm – do có thể gây tương tác không mong muốn. Bên cạnh đó, việc kết hợp với các thuốc chống đông máu cũng cần tránh vì có thể làm tăng tác động của những thuốc này, dẫn đến nguy cơ chảy máu cao hơn.
Thận trọng và bảo quản
-
Thận trọng khi sử dụng:
-
Người mắc các rối loạn đông máu bẩm sinh như hemophilia hoặc các chứng rối loạn đông máu khác.
-
Những ai đang trong quá trình điều trị bằng thuốc chống đông.
-
Người dự kiến sẽ trải qua phẫu thuật trong thời gian tới.
-
Những trường hợp bị dị ứng với các loại protein.
-
Phụ nữ đang mang thai hoặc đang trong giai đoạn cho con bú.
-
Người có tiền sử hoặc đang bị loét dạ dày.
-
-
Đối tượng đặc biệt:
-
Không khuyến khích sử dụng Opekosin 4200 USP cho phụ nữ đang mang thai hoặc đang trong giai đoạn cho con bú.
-
Ở liều dùng điều trị, Opekosin 4200 USP không gây ảnh hưởng đến khả năng điều khiển phương tiện giao thông hay vận hành máy móc.
-
-
Xử trí khi quá liều:
-
Chưa có báo cáo về quá liều xảy ra khi sử dụng Opekosin 4200 USP.
-
-
Bảo quản:
-
Nơi khô.
-
Tránh ánh sáng.
-
Nhiệt độ dưới 30°C.
-
Dược lý và dược động học
-
Dược lực học:
-
Chymotrypsin có khả năng đặc hiệu tác động lên các liên kết peptide nằm cạnh các amino acid mang nhóm nhân thơm, giúp phân giải protein hiệu quả.
-
Thuốc thường được áp dụng để giảm tình trạng viêm, sưng và phù nề mô mềm trong các trường hợp như áp xe, vết thương hở hoặc chấn thương ngoài da.
-
Bên cạnh đó, chymotrypsin còn được dùng trong điều trị các bệnh lý về đường hô hấp như hen suyễn, viêm phế quản và viêm xoang, với tác dụng làm giảm độ nhớt và giúp dịch tiết tại niêm mạc đường thở dễ dàng được loại bỏ hơn.
-
-
Dược động học:
-
Chymotrypsin là một enzym tiêu hóa chuyên phân giải protein, do đó nó còn được gọi là protease hay men tiêu protein.
-
Trong cơ thể con người, chymotrypsin được sản xuất tự nhiên bởi tuyến tụy.
-
Ngoài ra, chymotrypsin dưới dạng bổ sung được sử dụng rộng rãi để hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý, góp phần nâng cao sức khỏe tổng thể và chức năng tiêu hóa.
-
Cơ chế hoạt động của chymotrypsin là phân cắt protein thành các đoạn nhỏ hơn như dipeptid và các acid amin để cơ thể dễ dàng hấp thu.
-
Ưu điểm của thuốc Opekosin 4200 USP
-
Alpha-chymotrypsin thuộc nhóm protease serine, nổi bật với tính năng chống viêm, giảm sưng và chống oxy hóa. Các thử nghiệm trên động vật cho thấy enzym này có thể làm giảm tổn thương ở phổi, gan và thận trong các trường hợp nhiễm trùng huyết, từ đó góp phần làm giảm nguy cơ tử vong.
Nhược điểm của thuốc Opekosin 4200 USP
-
Opekosin 4200 USP không được khuyến cáo dùng cho phụ nữ đang mang thai hoặc đang cho con bú do vấn đề an toàn chưa được xác định rõ.
-
Việc sử dụng thuốc này có thể dẫn đến một số biểu hiện bất thường về tiêu hóa ở một số người.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này