Orzemole tablet 20mg Aprogen Pharma

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-06-06 09:53:52

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN-22928-21
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Đóng gói:
Hộp 2 vỉ x 14 viên
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị đăng ký:
Saint Corporation

Video

Orzemole tablet 20mg là thuốc gì?

  • Dạ dày khỏe mạnh là điều ai cũng mong muốn, nhưng khi cơn đau hoặc khó chịu xuất hiện, việc tìm đúng giải pháp là rất quan trọng. Trong số những lựa chọn hiện nay, Orzemole tablet 20mg được biết đến như một thuốc hỗ trợ hiệu quả cho các vấn đề về dạ dày. Orzemole 20mg chứa Rabeprazol natri, một hoạt chất giúp kiểm soát lượng acid dạ dày, làm dịu nhanh cảm giác nóng rát và hỗ trợ làm lành tổn thương. Viên thuốc được thiết kế bao tan trong ruột, giúp thuốc phát huy tác dụng tối ưu mà không ảnh hưởng đến dạ dày trước khi hấp thu. Sản phẩm này được sản xuất tại Hàn Quốc, đáp ứng tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng và an toàn. Orzemole thường được dùng trong điều trị viêm loét dạ dày, trào ngược thực quản và một số bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid. Nhờ đó, thuốc giúp cải thiện triệu chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Thông tin chung về thuốc Orzemole tablet 20mg

  • Thương hiệu: APROGEN BIOLOGICS INC.

  • Công ty đăng ký: Saint Corporation

  • Dạng bào chế: Viên nén bao tan trong ruột

  • Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên

  • Hoạt chất chính: Rabeprazol natri 

  • Xuất xứ: Hàn Quốc

  • Chuyên mục: Thuốc tiêu hóa

  • SĐK: VN-22928-21

  • Tiêu chuẩn: NSX

Thành phần

Mỗi viên thuốc Orzemole tablet 20mg chứa:

  • Rabeprazol natri 20mg

Dạng thuốc: Viên nén bao tan trong ruột

Tác dụng và chỉ định của thuốc Orzemole tablet 20mg

  • Loét tá tràng cấp tính.

  • Loét dạ dày cấp lành tính.

  • Hội chứng trào ngược dạ dày - thực quản có hoặc không có viêm thực quản, loét hoặc trầy xước.

  • Hội chứng Zollinger – Ellison.

  • Phối hợp với kháng sinh thích hợp để diệt Helicobacter pylori ở những bệnh nhân loét đường tiêu hóa.

Liều dùng và cách dùng Orzemole tablet 20mg

  • Liều dùng:

    • Loét tá tràng cấp tính: Uống 20mg/ngày, 1 lần vào buổi sáng. Uống trong 4 tuần nếu vết loét chưa liền hoàn toàn.

    • Loét dạ dày cấp lành tính: Uống 20mg/ngày, 1 lần vào buổi sáng, trong 6 tuần. Tiếp tục thêm 6 tuần nếu vết loét chưa liền hoàn toàn.

    • Hội chứng trào ngược dạ dày - thực quản có triệu chứng loét hoặc trầy xước: Uống 20mg, 1 lần/ngày, trong 4 - 8 tuần.

    • Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản phải điều trị lâu dài: Để điều trị duy trì, khuyến cáo liều hàng ngày 10 - 20mg, uống 1 lần/ngày, phụ thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân.

    • Điều trị triệu chứng bệnh trào ngược dạ dày - thực quản không viêm thực quản: Liều khuyến cáo 10mg/lần mỗi ngày cho tới 4 tuần, sau đó 10mg mỗi ngày khi cần. Nếu không thấy triệu chứng bệnh được kiểm soát trong 4 tuần lễ, bệnh nhân cần được tái khám.

    • Hội chứng Zollinger – Ellison: Người lớn, liều khởi đầu là 60mg/lần/ngày. Liều có thể tăng lên đến tối đa 120mg/ngày, chia 2 lần tùy theo sự cần thiết đối với từng bệnh nhân. Có thể chỉ định liều một lần/ngày lên đến 100mg. Liệu trình kéo dài cho đến khi hết triệu chứng lâm sàng.

    • Loét hành tá tràng và loét dạ dày lành tính kết hợp với nhiễm H. pylori: Khuyến cáo kết hợp các thuốc sau đây trong vòng 7 ngày: Rabeprazol 20mg/lần, 2 lần/ngày + clarithromycin 500mg/lần, 2 lần/ngày và amoxicilin 1g/lần, 2 lần/ngày.

    • Thuốc được uống vào buổi sáng và buổi tối.

    • Bệnh nhân suy gan, suy thận, người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.

  • Cách dùng:

    • Thuốc dùng đường uống.

    • Uống viên thuốc nguyên vẹn, không được nhai, nghiền hoặc bẻ viên thuốc. Uống thuốc trước khi ăn sáng.

Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Orzemole tablet 20mg trong các trường hợp:

  • Bệnh nhân mẫn cảm với rabeprazol, các dẫn xuất benzimidazol hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.

  • Phụ nữ có thai.

  • Phụ nữ cho con bú.

Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Orzemole tablet 20mg

  • Những phản ứng phụ phổ biến như đau bụng, tiêu chảy, đau đầu, hoặc cảm giác mệt mỏi thường giảm dần khi tiếp tục sử dụng thuốc và hiếm khi cần phải ngưng điều trị. Tuy nhiên, nếu các dấu hiệu khác kéo dài hoặc nghiêm trọng, việc ngừng thuốc hoặc thay thế bằng loại khác là cần thiết.

Tương tác thuốc

  • Natri rabeprazol có khả năng ức chế quá trình chuyển hóa cyclosporin, dẫn đến tăng nồng độ cyclosporin trong huyết tương. Các nghiên cứu trên người tình nguyện cho thấy sau 14 ngày sử dụng liều 20mg natri rabeprazol, mức cyclosporin vượt quá mức bình thường.

  • Do natri rabeprazol giảm tiết acid dịch vị, nó ảnh hưởng đến việc hấp thu các thuốc phụ thuộc vào độ pH của dạ dày. Ví dụ, khi dùng cùng natri rabeprazol, sinh khả dụng của ketoconazol giảm khoảng 30%, trong khi AUC và Cmax của digoxin tăng lần lượt 19% và 29%. Rabeprazol có thể làm giảm hấp thu ketoconazol và itraconazol, vì vậy cần theo dõi và điều chỉnh liều khi dùng phối hợp.

  • Khi kết hợp atazanavir 300mg/ritonavir 100mg với natri rabeprazol liều đơn 40mg/ngày hoặc atazanavir 400mg với lansoprazol 60mg/ngày trên người khỏe mạnh, nồng độ atazanavir giảm đáng kể. Mặc dù chưa có nghiên cứu đầy đủ, hiện tượng tương tự được dự đoán xảy ra với các thuốc ức chế bơm proton khác, nên không khuyến khích dùng đồng thời rabeprazol với atazanavir.

  • Ngoài ra, có báo cáo cho thấy việc sử dụng đồng thời thuốc ức chế bơm proton với methotrexat (đặc biệt ở liều cao) có thể làm tăng nồng độ methotrexat và/hoặc chất chuyển hóa hydroxymethotrexat, từ đó làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của methotrexat.

Thận trọng và bảo quản

  • Thận trọng khi sử dụng:

    • Khi có dấu hiệu nghi ngờ loét dạ dày, cần loại trừ khả năng bệnh lý ác tính vì việc điều trị có thể che giấu triệu chứng, gây khó khăn cho việc chẩn đoán chính xác.

    • Rabeprazol không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em do thiếu dữ liệu về hiệu quả và an toàn ở nhóm đối tượng này.

    • Cần thận trọng khi dùng rabeprazol, bởi có khả năng xảy ra phản ứng quá mẫn chéo với các thuốc ức chế bơm proton khác hoặc các hợp chất thuộc nhóm benzimidazol khi thay thế.

    • Với bệnh nhân suy gan nặng, việc bắt đầu điều trị bằng rabeprazol nên được cân nhắc kỹ vì chưa có đủ dữ liệu lâm sàng về an toàn.

    • Việc sử dụng kéo dài các thuốc ức chế bơm proton, bao gồm rabeprazol, có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiêu hóa do các vi khuẩn như Salmonella, Campylobacter và Clostridium difficile.

    • Rabeprazol không nên được kết hợp với atazanavir và không dùng cho người bệnh có rối loạn di truyền liên quan đến dung nạp galactose, thiếu enzym Lapp lactose hoặc suy giảm hấp thu glucose và galactose.

    • Các nghiên cứu quan sát cũng ghi nhận rằng dùng thuốc ức chế bơm proton liều cao và kéo dài trên một năm có thể làm tăng nguy cơ gãy xương từ 10 đến 40%. Do đó, những người có nguy cơ loãng xương cần chú ý bổ sung canxi, vitamin D và duy trì hoạt động thể chất phù hợp để giảm thiểu nguy cơ này.

    • Ngoài ra, hạ magnesi huyết nghiêm trọng cũng có thể xảy ra khi điều trị bằng thuốc ức chế bơm proton trong thời gian từ 3 tháng trở lên, với các triệu chứng như mệt mỏi, chóng mặt, mê sảng, co giật hoặc rối loạn nhịp tim, thường bị bỏ qua. Tình trạng này thường cải thiện khi ngừng thuốc và bổ sung magnesi kịp thời.

  • Đối tượng đặc biệt:

    • Khả năng lái xe và sử dụng máy móc: Thuốc có thể gây cảm giác buồn ngủ, vì vậy không nên sử dụng khi đang lái xe hoặc vận hành các thiết bị máy móc.

    • Trong thời kỳ mang thai: Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về mức độ an toàn của rabeprazol đối với phụ nữ mang thai. Các thử nghiệm trên động vật không ghi nhận tác động tiêu cực lên thai nhi ở liều sử dụng thông thường, nhưng kết quả trên động vật không hoàn toàn áp dụng cho người. Vì vậy, thuốc được khuyến cáo không dùng cho phụ nữ có thai.

    • Trong thời kỳ cho con bú: Natri rabeprazol có thể gây một số tác dụng phụ như đau đầu, mệt mỏi và sốt. Do đó, nếu được kê đơn, người dùng nên tránh các công việc đòi hỏi sự tập trung cao như lái xe hoặc vận hành máy móc.

  • Xử trí khi quá liều:

    • Hiện chưa có thông tin cụ thể về trường hợp sử dụng natri rabeprazol quá liều ở người.

    • Natri rabeprazol có khả năng liên kết mạnh với protein huyết tương, do đó phương pháp thẩm tách máu không loại bỏ hiệu quả chất này khỏi cơ thể.

    • Khi xảy ra tình trạng quá liều, cần tập trung theo dõi và điều trị các triệu chứng kèm theo, đồng thời hỗ trợ các biện pháp cần thiết. Trong một số trường hợp, có thể thực hiện rửa dạ dày để loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể nếu được đánh giá là cần thiết.

  • Bảo quản:

    • Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.

    • Để xa tầm với của trẻ nhỏ.

Dược lý và dược động học

  • Dược lực học:

    • Cơ chế hoạt động của Rabeprazol natri thuộc nhóm thuốc ức chế tiết acid, là dẫn xuất của benzimidazol có cấu trúc đặc biệt. Khác với các thuốc kháng cholinergic hoặc kháng Histamin H2, rabeprazol natri hoạt động bằng cách ức chế chọn lọc enzyme H+/K+ ATPase (bơm proton) trong tế bào thành dạ dày, từ đó ngăn chặn quá trình sản xuất acid.

    • Tác dụng ức chế tiết acid của rabeprazol natri bắt đầu nhanh chóng, thường trong vòng 1 giờ sau khi uống liều 20 mg đầu tiên. Khả năng giảm acid trung bình trong dạ dày đạt khoảng 88% trong 24 giờ đầu tiên của điều trị.

    • Về ảnh hưởng lên nồng độ gastrin trong huyết thanh, khi dùng rabeprazol natri một lần mỗi ngày trong tối đa 8 tuần để điều trị viêm loét hoặc tổn thương thực quản, cũng như trong thời gian dài lên đến 52 tuần nhằm ngăn ngừa tái phát, nồng độ gastrin thường tăng lên một cách phụ thuộc vào liều dùng.

  • Dược động học:

    • Hấp thu: Rabeprazol không ổn định trong môi trường acid dạ dày, vì vậy quá trình hấp thu chỉ diễn ra khi viên thuốc đã rời khỏi dạ dày. Thuốc được hấp thu nhanh chóng, với nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) đạt khoảng 3,5 giờ sau khi uống liều 20 mg. Cmax và diện tích dưới đường cong (AUC) tỷ lệ thuận với liều dùng từ 10 mg đến 40 mg. Sinh khả dụng tuyệt đối của liều uống 20 mg vào khoảng 52%, do phần lớn thuốc bị chuyển hóa trước khi vào tuần hoàn hệ thống. Thời gian bán thải trong huyết tương dao động từ 0,7 đến 1,5 giờ, với độ thanh thải toàn cơ thể khoảng 283 ± 98 ml/phút. Thuốc không bị ảnh hưởng bởi thức ăn khi sử dụng.

    • Phân phối: Khoảng 97% rabeprazol liên kết với protein trong huyết tương.

    • Chuyển hóa: Rabeprazol được chuyển hóa chủ yếu qua hệ thống enzym cytochrom P450 (CYP450), cụ thể là các isoenzym 2C19 và 3A4 tại gan.

    • Thải trừ: Khoảng 90% liều thuốc được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa, bao gồm dạng liên hợp với acid mercapturic (M5), acid carboxylic (M6), cùng với một số chất chuyển hóa khác chưa được xác định rõ. Phần còn lại của thuốc được thải trừ qua phân.

Ưu điểm của thuốc Orzemole tablet 20mg

  • Thuốc dạng viên nén bao tan trong ruột, giúp bảo vệ hoạt chất khỏi môi trường acid dạ dày, tăng khả năng hấp thu và hiệu quả điều trị.

  • Liều dùng linh hoạt, phù hợp với nhiều mức độ bệnh và có thể dùng kết hợp với kháng sinh để diệt Helicobacter pylori, hỗ trợ điều trị toàn diện các bệnh lý dạ dày.

  • An toàn cho người lớn, không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan, suy thận hay người cao tuổi.

  • Sản xuất tại Hàn Quốc với quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo độ tin cậy và chất lượng thuốc

Nhược điểm của thuốc Orzemole tablet 20mg

  • Thuốc chỉ được sử dụng theo kê đơn của bác sĩ, không tự ý dùng để tránh nguy cơ tác dụng phụ hoặc tương tác thuốc không mong muốn.

  • Giá thành có thể cao hơn so với một số thuốc ức chế bơm proton khác trên thị trường do nhập khẩu từ Hàn Quốc và chất lượng đảm bảo.

  • Cần tuân thủ đúng liều và thời gian điều trị để tránh tình trạng tái phát hoặc kháng thuốc, không phù hợp cho những người có mẫn cảm với thành phần Rabeprazol.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nhà Thuốc Việt cam kết cung cấp thông tin sản phẩm một cách chính xác và đầy đủ, tuy nhiên, thông tin trên website chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho tư vấn y khoa từ bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn. Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ hậu quả nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng thuốc mà không có hướng dẫn của chuyên gia y tế. Khách hàng cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Việc mua và sử dụng thuốc là trách nhiệm của khách hàng, và Nhà thuốc Việt không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ rủi ro nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng sản phẩm không đúng cách.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ