Q-Pem Injection 1g Jeil Pharma

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-06-13 10:19:25

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN-22462-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
1g
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm/truyền
Đóng gói:
Hộp 10 lọ
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị đăng ký:
Pharmix Corporation

Video

Q-Pem Injection 1g là thuốc gì?

  • Có những trường hợp nhiễm khuẩn diễn tiến âm thầm nhưng khi bùng phát lại nhanh và nặng, khiến việc điều trị trở nên cấp bách. Lúc này, những loại kháng sinh phổ thông thường không còn đủ sức – và đó là khi Q-Pem Injection 1g được lựa chọn. Q-Pem là thuốc kháng sinh thuộc nhóm carbapenem, chứa Meropenem hàm lượng 1g dưới dạng bột pha tiêm. Đây là lựa chọn quen thuộc trong điều trị các ca nhiễm trùng nặng như viêm phổi bệnh viện, nhiễm khuẩn máu, viêm màng não hay nhiễm trùng phức tạp ở da và ổ bụng. Với khả năng ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, Q-Pem không chỉ giúp tiêu diệt tác nhân gây bệnh mà còn ngăn chặn sự lan rộng của chúng. Thuốc thường được sử dụng trong môi trường nội trú, dưới sự giám sát chặt chẽ của nhân viên y tế, đặc biệt ở những bệnh nhân suy giảm miễn dịch hoặc có yếu tố nguy cơ cao. Tuy nhiên, do thuộc nhóm beta-lactam, thuốc cũng cần thận trọng với người có tiền sử dị ứng với penicillin hoặc các kháng sinh tương tự. Liều dùng được hiệu chỉnh tùy theo mức độ nhiễm khuẩn, chức năng thận và thể trạng người bệnh. Q-Pem không dành cho điều trị thông thường – nhưng khi được chỉ định đúng, nó là một “lựa chọn quyết định” trong hành trình hồi phục của bệnh nhân nặng.

Thông tin chung về thuốc Q-Pem Injection 1g

  • Thương hiệu: Jeil Pharmaceutical Co., Ltd.

  • Công ty đăng ký: Pharmix Corporation

  • Dạng bào chế: Bột pha tiêm

  • Quy cách đóng gói: Hộp 10 lọ

  • Hoạt chất chính: Meropenem 

  • Xuất xứ: Hàn Quốc

  • Chuyên mục: Thuốc kháng sinh

  • SĐK: VN-22462-19

  • Tiêu chuẩn: USP40

Thành phần

Mỗi viên thuốc Q-Pem Injection 1g chứa:

  • Meropenem 1g

Dạng thuốc: Bột pha tiêm

Tác dụng và chỉ định của thuốc Q-Pem Injection 1g

  • Thuốc Q-Pem Injection 1g được chỉ định trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng, bao gồm nhiễm trùng tại nhiều cơ quan và mô như da, mô mềm, máu, não (viêm màng não), phổi (viêm phổi) và đường tiết niệu.

Liều dùng và cách dùng Q-Pem Injection 1g

  • Liều dùng:

    • Người lớn: 

      • Liều lượng của thuốc và thời gian điều trị cần được điều chỉnh tùy theo loại nhiễm khuẩn cũng như mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Cụ thể:

        • 500 mg tiêm tĩnh mạch cứ sau 8 giờ cho các trường hợp như viêm phổi, nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm nội mạc tử cung và các nhiễm trùng da hoặc mô mềm.

        • 1 g tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ đối với các tình trạng như viêm phổi bệnh viện, viêm phúc mạc, nghi ngờ nhiễm trùng huyết, hoặc bệnh nhân có giảm bạch cầu trung tính.

        • 2 g tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ là liều thường dùng cho bệnh nhân mắc xơ nang hoặc viêm màng não.

      • Cần theo dõi độ nhạy của vi khuẩn trong trường hợp nghi ngờ nhiễm trùng nặng do Pseudomonas aeruginosa.

    • Bệnh nhân suy thận: 

      • Đối với bệnh nhân có Độ thanh thải creatinin dưới 51 ml/phút, cần giảm liều như sau:

        • Thanh thải creatinin từ 26 đến 50 ml/phút: dùng liều thông thường với tần suất mỗi 12 giờ.

        • Thanh thải creatinin từ 10 đến 25 ml/phút: sử dụng nửa liều, tiêm cách 12 giờ.

        • Thanh thải creatinin dưới 10 ml/phút: dùng nửa liều với tần suất mỗi 24 giờ.

      • Đối với bệnh nhân đang thẩm tách máu, nên sử dụng Meropenem sau khi thẩm tách xong để đảm bảo nồng độ thuốc hiệu quả trong huyết tương. Hiện tại, chưa có dữ liệu về việc sử dụng Meropenem cho bệnh nhân thẩm tách phúc mạc.

    • Bệnh nhân suy gan: 

      • Không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan.

    • Người cao tuổi: 

      • Bệnh nhân cao tuổi có chức năng thận bình thường hoặc độ thanh thải creatinin trên 50 ml/phút không cần điều chỉnh liều.

    • Trẻ em: 

      • Trẻ từ 3 tháng đến 12 tuổi: liều khuyến nghị từ 10 đến 40 mg/kg mỗi 8 giờ, tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn và độ nhạy của vi khuẩn. Trẻ nặng trên 50 kg có thể dùng liều giống người lớn.

      • Trẻ từ 4 đến 18 tuổi mắc xơ nang: liều từ 25 đến 40 mg/kg mỗi 8 giờ để điều trị đợt cấp của nhiễm trùng đường hô hấp dưới.

      • Viêm màng não: liều khuyến nghị là 40 mg/kg mỗi 8 giờ.

  • Cách dùng:

    • Với liều 1 g có thể tiêm chậm trong khoảng 5 phút.

    • Chuẩn bị dung dịch tiêm tĩnh mạch: hòa tan 500 mg trong 10 ml nước cất vô khuẩn, lắc đều cho đến khi thuốc tan hoàn toàn và trở thành dung dịch trong suốt.

Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Q-Pem Injection 1g trong các trường hợp:

  • Bệnh nhân có phản ứng dị ứng với bất kỳ thành phần nào có trong công thức.

  • Người có tiền sử bị phản vệ liên quan đến các kháng sinh nhóm beta-lactam.

  • Không chỉ định thuốc cho trẻ em dưới 3 tháng tuổi.

Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Q-Pem Injection 1g

  • Tác dụng phụ thường gặp:

    • Hệ tiêu hóa: Người dùng có thể cảm thấy buồn nôn, nôn hoặc bị tiêu chảy trong quá trình điều trị.

    • Tại chỗ tiêm: Có thể xảy ra tình trạng viêm tĩnh mạch tại vùng được tiêm thuốc.

  • Ít gặp: 

    • Tim mạch: Một số trường hợp ghi nhận huyết áp tụt hoặc cảm giác tim đập nhanh bất thường.

    • Thần kinh: Có thể gây ra tình trạng co giật hoặc những cơn rung cơ lan tỏa toàn thân.

    • Da liễu: Xuất hiện các vết mẩn đỏ hoặc phát ban ngoài da.

    • Tiêu hóa: Có khả năng xảy ra viêm đại tràng giả mạc – một biến chứng hiếm nhưng nghiêm trọng.

    • Huyết học:

      • Suy giảm bạch cầu trung tính, trong một số trường hợp có thể dẫn đến mất hoàn toàn dòng tế bào này.

      • Tăng số lượng bạch cầu ái toan.

      • Xuất hiện thiếu máu.

      • Kết quả xét nghiệm Coombs có thể cho ra kết quả dương tính.

      • Giảm số lượng tiểu cầu.

      • Có thể kéo dài thời gian đông máu qua chỉ số prothrombin.

    • Chức năng gan: Có thể thấy sự gia tăng trong các chỉ số men gan như AST, ALT, phosphatase kiềm và nồng độ bilirubin máu.

    • Chức năng thận: Mức urê và creatinin trong huyết tương có thể tăng, đồng thời một số chỉ số trong nước tiểu có thể thay đổi bất thường.

Tương tác thuốc

  • Probenecid: Loại thuốc này có khả năng cạnh tranh với Meropenem trong quá trình đào thải qua thận, từ đó làm tăng nồng độ Meropenem trong máu và kéo dài thời gian thuốc tồn tại trong cơ thể. Vì lý do này, việc sử dụng đồng thời hai thuốc không được khuyến cáo.

  • Tác động đến protein vận chuyển: Hiện chưa có dữ liệu nào xác nhận Meropenem có ảnh hưởng đến các protein vận chuyển thuốc hoặc quá trình chuyển hóa các dược chất khác. Do Meropenem chỉ liên kết một lượng rất nhỏ với protein huyết tương (khoảng 2%), nguy cơ tương tác với các thuốc khác thông qua cơ chế này được xem là không đáng kể.

  • Axit valproic: Meropenem có thể làm giảm nồng độ của axit valproic trong huyết tương, khiến thuốc này không đạt được hiệu quả điều trị như mong muốn.

  • Sử dụng phối hợp với các thuốc khác: Trong thực hành lâm sàng, Meropenem từng được kết hợp với nhiều loại thuốc khác mà không ghi nhận tương tác có hại. Tuy nhiên, ngoài tương tác đã biết với probenecid, các dữ liệu chính thức về tương tác thuốc với Meropenem vẫn còn hạn chế và cần được theo dõi thận trọng khi phối hợp điều trị.

Thận trọng và bảo quản

  • Thận trọng khi sử dụng:

    • Trước khi tiến hành điều trị bằng thuốc, cần khai thác kỹ tiền sử dị ứng, đặc biệt là với các kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam. Với những bệnh nhân có nguy cơ, cần sử dụng thận trọng. Nếu xảy ra phản ứng quá mẫn, phải ngừng thuốc ngay lập tức và thực hiện các biện pháp điều trị hỗ trợ kịp thời.

    • Đối với bệnh nhân có bệnh lý gan, nên tiến hành theo dõi thường xuyên men gan và nồng độ bilirubin để kiểm soát nguy cơ rối loạn chức năng gan trong quá trình dùng thuốc.

    • Cũng như nhiều loại kháng sinh phổ rộng khác, việc sử dụng Meropenem có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn kháng thuốc phát triển. Do đó, cần theo dõi chặt chẽ diễn tiến lâm sàng và xét nghiệm vi sinh của bệnh nhân trong suốt quá trình điều trị.

    • Không nên sử dụng thuốc cho các trường hợp nhiễm trùng do chủng tụ cầu kháng methicillin (MRSA), do hiệu quả điều trị không được đảm bảo.

    • Meropenem, tương tự như các kháng sinh khác, có thể dẫn đến viêm đại tràng giả mạc với mức độ từ nhẹ đến nặng. Việc sử dụng thuốc cần được cân nhắc kỹ lưỡng với các bệnh nhân có tiền sử rối loạn tiêu hóa, đặc biệt là những người từng bị viêm đại tràng.

    • Trong trường hợp bệnh nhân xuất hiện tiêu chảy trong thời gian dùng thuốc, cần nghĩ đến khả năng viêm đại tràng giả mạc và đánh giá cẩn thận để loại trừ các nguyên nhân khác. Mặc dù tình trạng này thường liên quan đến độc tố của vi khuẩn Clostridium difficile, vẫn cần xét đến các yếu tố nguy cơ khác.

    • Cần lưu ý khi phối hợp Q-Pem Injection 1g với các loại thuốc có tiềm năng gây độc cho thận, do khả năng tăng rủi ro tổn thương cơ quan này.

    • Thuốc cũng có thể làm giảm nồng độ axit valproic trong máu, gây ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị động kinh hoặc các tình trạng khác mà thuốc này được chỉ định.

    • Hiện chưa có đủ dữ liệu lâm sàng để xác nhận độ an toàn và hiệu quả của Q-Pem Injection 1g trên trẻ sơ sinh dưới 3 tháng tuổi, do đó không khuyến nghị sử dụng cho nhóm đối tượng này. Ngoài ra, chưa có nghiên cứu cụ thể nào đánh giá tác động của thuốc trên trẻ em có chức năng gan hoặc thận suy giảm.

  • Đối tượng đặc biệt:

    • Hiện chưa có đầy đủ bằng chứng lâm sàng về độ an toàn của Q-Pem Injection 1g khi sử dụng trong thai kỳ, do đó thuốc chỉ nên được dùng nếu thật sự cần thiết và sau khi đã cân nhắc kỹ giữa lợi ích và nguy cơ.

    • Về đối tượng đang cho con bú, hoạt chất Meropenem được phát hiện với nồng độ rất thấp trong sữa động vật, tuy nhiên mức độ bài tiết qua sữa mẹ và ảnh hưởng trên trẻ nhỏ vẫn chưa được xác định rõ ràng. Vì vậy, chỉ nên dùng thuốc trong thời kỳ cho con bú nếu bác sĩ đánh giá rằng hiệu quả điều trị cho mẹ quan trọng hơn nguy cơ tiềm ẩn đối với trẻ sơ sinh.

  • Xử trí khi quá liều:

    • Việc sử dụng quá liều Q-Pem Injection 1g có thể xảy ra một cách vô tình, nhất là ở những người có chức năng thận bị suy giảm. Khi vượt quá liều khuyến nghị, các biểu hiện lâm sàng thường tương đồng với các tác dụng không mong muốn đã được ghi nhận.

    • Trong trường hợp này, điều trị chủ yếu là xử lý triệu chứng và hỗ trợ. Với những bệnh nhân có chức năng thận bình thường, Meropenem sẽ được đào thải nhanh chóng thông qua thận. Tuy nhiên, ở người suy thận, việc loại bỏ thuốc khỏi cơ thể có thể đạt hiệu quả cao hơn nếu tiến hành lọc máu.

    • Vì vậy, việc theo dõi sát sao và can thiệp kịp thời khi có dấu hiệu quá liều là điều cần thiết để đảm bảo an toàn cho người bệnh.

  • Bảo quản:

    • Cần bảo quản thuốc Q-Pem Injection 1g ở nơi khô ráo và mát mẻ, với nhiệt độ dưới 30°C. Tránh tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp và độ ẩm.

    • Dung dịch đã được pha loãng bằng nước cất tiêm có thể được giữ ổn định trong 48 giờ khi bảo quản ở nhiệt độ từ 2-8°C, và có thể sử dụng trong vòng 8 giờ nếu để ở nhiệt độ phòng từ 15-30°C.

Dược lý và dược động học

  • Dược lực học:

    • Meropenem – thành phần chính trong Q-Pem Injection 1g – là một loại kháng sinh thuộc nhóm carbapenem, được sử dụng qua đường tiêm. Nhờ khả năng kháng lại enzym dehydropeptidase-1 (DHP-1), Meropenem không cần kết hợp thêm chất ức chế enzym này trong công thức.

    • Cơ chế tác động của thuốc là ức chế quá trình hình thành thành tế bào vi khuẩn, từ đó tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Meropenem có phổ tác dụng rộng nhờ khả năng thấm tốt qua màng tế bào vi khuẩn, độ bền cao với enzym beta-lactamase, đồng thời có ái lực mạnh với protein gắn penicillin (PBP).

    • Thông thường, nồng độ diệt khuẩn tối thiểu (MBC) của thuốc gần tương đương với nồng độ ức chế tối thiểu (MIC), cho thấy hiệu lực diệt khuẩn mạnh. Meropenem còn có thể tạo hiệu quả cộng hưởng khi phối hợp với một số kháng sinh khác và thể hiện rõ tác dụng sau kháng sinh (post-antibiotic effect).

  • Dược động học:

    • Hấp thu: Meropenem được đưa vào cơ thể thông qua đường tiêm tĩnh mạch. Khi truyền trong vòng 30 phút, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt khoảng 11 µg/ml với liều 250 mg, 23 µg/ml với liều 500 mg và lên tới 49 µg/ml khi dùng liều 1g. Nếu tiêm nhanh trong 5 phút, nồng độ đỉnh tăng cao hơn, tuy nhiên không tỷ lệ thuận hoàn toàn với liều lượng sử dụng.

    • Phân bố: Thuốc phân bố nhanh chóng và rộng khắp trong các mô và dịch cơ thể, bao gồm cả dịch não tủy – đặc biệt trong điều kiện viêm màng não – với nồng độ đủ để ức chế hầu hết các vi khuẩn nhạy cảm. Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương của Meropenem khá thấp, chỉ khoảng 2%.

    • Chuyển hóa: Trong cơ thể, Meropenem chỉ bị chuyển hóa thành một chất duy nhất, tuy nhiên chất chuyển hóa này không còn giữ hoạt tính kháng khuẩn.

    • Thải trừ: Khoảng 70% liều Meropenem được đào thải dưới dạng không đổi qua nước tiểu trong vòng 12 giờ đầu sau khi dùng. Thời gian bán thải trung bình là khoảng 1 giờ ở người có chức năng thận bình thường. Ở những bệnh nhân bị suy thận, khả năng đào thải giảm, do đó cần điều chỉnh liều phù hợp. Người cao tuổi cũng thường có độ thanh thải thuốc giảm do suy giảm chức năng thận theo tuổi tác.

Ưu điểm của thuốc Q-Pem Injection 1g

  • Hoạt chất Meropenem trong Q-Pem Injection 1g sở hữu cấu trúc beta-lactam bền vững, cho phép nó tiêu diệt được nhiều loại vi khuẩn, kể cả những chủng đã kháng lại một số kháng sinh khác.

  • Ngay sau khi được tiêm, thuốc có thể bắt đầu phát huy tác dụng, hỗ trợ kiểm soát nhiễm khuẩn nhanh chóng và hiệu quả trong giai đoạn cấp tính.

  • Một điểm đáng chú ý là Meropenem có mức độ tương tác với thuốc khác tương đối thấp, điều này giúp việc kết hợp điều trị trở nên an toàn hơn và hạn chế các tác dụng không mong muốn khi dùng đa thuốc.

Nhược điểm của thuốc Q-Pem Injection 1g

  • Meropenem có khả năng gây một số phản ứng bất lợi như cảm giác buồn nôn, nôn ói hoặc các biểu hiện dị ứng, đặc biệt ở những người từng có tiền sử mẫn cảm với các loại kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nhà Thuốc Việt cam kết cung cấp thông tin sản phẩm một cách chính xác và đầy đủ, tuy nhiên, thông tin trên website chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho tư vấn y khoa từ bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn. Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ hậu quả nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng thuốc mà không có hướng dẫn của chuyên gia y tế. Khách hàng cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Việc mua và sử dụng thuốc là trách nhiệm của khách hàng, và Nhà thuốc Việt không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ rủi ro nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng sản phẩm không đúng cách.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ