Tiepanem 1g Rotexmedica
Chính sách khuyến mãi
Thông tin dược phẩm
Video
Tiepanem 1g là thuốc gì?
-
Trong lĩnh vực y tế, Tiepanem 1g nổi bật như một giải pháp quan trọng dành cho các trường hợp nhiễm trùng nặng, nơi những thuốc thông thường không đủ sức đáp ứng. Đây là kháng sinh tiêm tĩnh mạch với hoạt chất Meropenem, được thiết kế để kiểm soát hiệu quả nhiều loại vi khuẩn gây bệnh. Không chỉ giới hạn trong một nhóm vi khuẩn, Tiepanem 1g có khả năng tác động cả vi khuẩn gram âm và gram dương — những tác nhân phổ biến và thường gây ra các bệnh nghiêm trọng như viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, hoặc viêm ổ bụng. Nhờ vậy, thuốc trở thành lựa chọn đáng tin cậy trong điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn phức tạp và kéo dài. Được sản xuất tại Ý, Tiepanem 1g đã có mặt rộng rãi tại nhiều nhà thuốc trên toàn quốc, hỗ trợ đắc lực cho các bác sĩ trong việc kiểm soát những ca bệnh khó khăn. Tuy nhiên, do tính chất mạnh mẽ của thuốc, việc sử dụng cần được theo dõi cẩn trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho người bệnh.
Thông tin chung về thuốc Tiepanem 1g
-
Thương hiệu: ACS DOBFAR S.P.A.
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ kỹ thuật Đức Việt
-
Dạng bào chế: Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
-
Quy cách đóng gói: Hộp 10 lọ
-
Hoạt chất chính: Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrate)
-
Xuất xứ: Ý
-
Chuyên mục: Thuốc kháng sinh
-
SĐK: VN-18440-14
-
Tiêu chuẩn: NSX
Thành phần
Mỗi viên thuốc Tiepanem 1g chứa:
-
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrate) 1g
Dạng thuốc: Bột pha tiêm truyền
Tác dụng và chỉ định của thuốc Tiepanem 1g
-
Nhiễm khuẩn tiết niệu
-
Viêm phổi, viêm phổi bệnh viện
-
Nhiễm khuẩn ổ bụng
-
Nhiễm khuẩn phụ khoa (như viêm nội mạc tử cung)
-
Nhiễm trùng da và mô mềm
-
Viêm màng não
-
Nhiễm trùng huyết
-
Điều trị theo kinh nghiệm khi nghi ngờ nhiễm khuẩn kèm sốt, giảm bạch cầu trung tính (đơn trị liệu hoặc phối hợp thuốc kháng virus, kháng nấm).
Liều dùng và cách dùng Tiepanem 1g
-
Liều dùng:
-
Người lớn:
-
500 mg mỗi 8 giờ: Viêm phổi, nhiễm khuẩn tiết niệu, nhiễm khuẩn phụ khoa, nhiễm khuẩn da và mô mềm.
-
1 g mỗi 8 giờ: viêm phổi bệnh viện, viêm phúc mạc, nhiễm trùng huyết, nhiễm khuẩn ở bệnh nhân giảm bạch cầu trung tính.
-
2 g mỗi 8 giờ: Xơ nang, viêm màng não.
-
-
Bệnh nhân suy thận:
-
Độ thanh thải creatinin 26-50 ml/phút: Giữ nguyên liều, giảm tần suất xuống 12 giờ/lần.
-
Độ thanh thải creatinin 10-25 ml/phút: Dùng nửa liều, mỗi 12 giờ.
-
Độ thanh thải creatinin <10 ml/phút: Dùng nửa liều, mỗi 24 giờ.
-
-
Trẻ em:
-
3 tháng - 12 tuổi: 10-40 mg/kg mỗi 8 giờ, tùy loại nhiễm khuẩn.
-
Trẻ ≥50 kg: Dùng liều như người lớn.
-
Xơ nang (4-18 tuổi): 25-40 mg/kg mỗi 8 giờ.
-
Viêm màng não: 40 mg/kg mỗi 8 giờ.
-
Chưa có nghiên cứu trên trẻ suy thận.
-
-
-
Cách dùng:
-
Tiêm truyền: Hòa thuốc với dung dịch Natri clorid 0,9% hoặc dextrose 5%.
-
Tiêm tĩnh mạch: Pha 500 mg thuốc với 10ml nước cất pha tiêm, lắc đều đến khi dung dịch trong suốt.
-
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Tiepanem 1g trong các trường hợp:
-
Người có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Tránh dùng ở bệnh nhân đã từng bị phản ứng nghiêm trọng với kháng sinh nhóm beta-lactam, trẻ sơ sinh dưới 3 tháng tuổi.
Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Tiepanem 1g
-
Thường gặp:
-
Hệ tiêu hóa: Có thể xuất hiện buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
-
Phản ứng tại vị trí tiêm: Viêm tĩnh mạch, đau tại chỗ tiêm.
-
-
Ít gặp:
-
Tim mạch: Hạ huyết áp, đánh trống ngực.
-
Hệ thần kinh trung ương: Một số trường hợp có thể bị rung giật cơ, co giật, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận hoặc có vấn đề về thần kinh.
-
Da liễu: Xuất hiện mẩn đỏ hoặc phát ban.
-
Hệ tiêu hóa: Có nguy cơ viêm đại tràng giả mạc.
-
Huyết học: Giảm bạch cầu trung tính, tăng bạch cầu ái toan, thiếu máu, giảm tiểu cầu, xét nghiệm Coombs dương tính, kéo dài thời gian đông máu.
-
Chức năng gan: Một số bệnh nhân có thể bị tăng men gan như AST, ALT, phosphatase kiềm và bilirubin.
-
Chức năng thận: Nồng độ urê và creatinin có thể tăng bất thường, xét nghiệm nước tiểu có thay đổi.
-
Tương tác thuốc
-
Khi Tiepanem 1g được sử dụng cùng với Probenecid, sự loại bỏ Meropenem qua thận sẽ bị giảm do Probenecid cạnh tranh với thuốc trong quá trình bài tiết ở ống thận. Kết quả là, thời gian Meropenem tồn tại trong cơ thể được kéo dài và nồng độ thuốc trong máu tăng lên.
-
Ngược lại, nếu Tiepanem 1g kết hợp với acid valproic, nồng độ acid valproic trong máu có thể bị giảm xuống dưới mức cần thiết để kiểm soát các cơn co giật, làm giảm hiệu quả điều trị của acid valproic.
Thận trọng và bảo quản
-
Thận trọng khi sử dụng:
-
Trước khi bắt đầu điều trị bằng Tiepanem 1g, cần thận trọng đánh giá nguy cơ dị ứng liên quan đến nhóm kháng sinh beta-lactam. Nếu xuất hiện dấu hiệu phản ứng quá mẫn, việc ngưng thuốc và xử lý kịp thời là điều bắt buộc.
-
Ở những bệnh nhân bị suy gan, việc theo dõi thường xuyên các chỉ số men gan và bilirubin trong suốt quá trình điều trị với Tiepanem 1g là rất cần thiết.
-
Thuốc không được khuyến cáo sử dụng cho các trường hợp nhiễm trùng do tụ cầu vàng kháng methicillin (MRSA).
-
Viêm đại tràng giả mạc có thể xảy ra ở mức độ từ nhẹ đến nặng khi dùng Tiepanem 1g. Do đó, những người có tiền sử bệnh tiêu hóa, đặc biệt là viêm đại tràng, cần được giám sát chặt chẽ trong quá trình điều trị.
-
Nếu bệnh nhân xuất hiện tiêu chảy kéo dài, cần xem xét nguyên nhân có thể do nhiễm Clostridium difficile hoặc các yếu tố khác.
-
Khi dùng Tiepanem 1g cùng các thuốc có khả năng gây độc cho thận, việc theo dõi chức năng thận định kỳ là bắt buộc để tránh biến chứng.
-
Ngoài ra, Tiepanem 1g có thể làm giảm mức acid valproic trong huyết tương, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát các cơn co giật.
-
-
Đối tượng đặc biệt:
-
Hiện tại, chưa có đủ dữ liệu nghiên cứu về ảnh hưởng của Meropenem trên phụ nữ mang thai. Vì vậy, việc sử dụng Tiepanem 1g chỉ nên thực hiện khi thực sự cần thiết, với lợi ích dự kiến lớn hơn nguy cơ có thể gặp phải.
-
Meropenem chỉ được bài tiết với lượng rất nhỏ vào sữa mẹ, nên không khuyến khích dùng Tiepanem 1g trong thời gian cho con bú, trừ khi đã đánh giá kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ đối với trẻ nhỏ.
-
-
Xử trí khi quá liều:
-
Ở những bệnh nhân có chức năng thận bình thường, meropenem được thải trừ nhanh qua đường nước tiểu, nên các dấu hiệu của quá liều thường sẽ giảm dần theo thời gian.
-
Trong trường hợp suy giảm chức năng thận, phương pháp lọc máu nhân tạo có thể được áp dụng để tăng tốc loại bỏ meropenem ra khỏi cơ thể.
-
Việc xử lý chủ yếu tập trung vào kiểm soát các triệu chứng và duy trì các chức năng sống quan trọng cho người bệnh.
-
-
Bảo quản:
-
Thuốc Tiepanem 1g nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
-
Dược lý và dược động học
-
Dược lực học:
-
Meropenem thuộc nhóm kháng sinh carbapenem và được dùng dưới dạng tiêm. Khác với một số kháng sinh khác, meropenem có khả năng chống phân hủy bởi enzyme dehydropeptidase-I (DHP-I), nên không cần kết hợp cùng chất ức chế enzyme này. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tổng hợp vách tế bào của vi khuẩn. Nhờ khả năng xuyên qua màng tế bào vi khuẩn, tính ổn định trước enzyme beta-lactamase và độ gắn kết mạnh với protein liên kết penicillin, meropenem có hiệu quả rộng trên cả các loại vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí.
-
-
Dược động học:
-
Sau khi truyền meropenem vào tĩnh mạch trong vòng 30 phút, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt khoảng 11 µg/ml với liều 250 mg, 23 µg/ml với liều 500 mg, và 49 µg/ml khi dùng liều 1 g. Trong trường hợp tiêm tĩnh mạch nhanh trong 5 phút, nồng độ đỉnh sẽ cao hơn, đạt khoảng 52 µg/ml với liều 500 mg và 112 µg/ml với liều 1 g.
-
Meropenem được phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể, bao gồm cả dịch não tủy ở những bệnh nhân bị viêm màng não do vi khuẩn, với mức độ thuốc vượt ngưỡng cần thiết để ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
-
Phần lớn meropenem được loại bỏ qua đường nước tiểu, trong đó khoảng 70% thuốc được bài tiết dưới dạng nguyên vẹn trong vòng 12 giờ sau khi sử dụng.
-
Ưu điểm của thuốc Tiepanem 1g
-
Thuốc Tiepanem 1g chứa hoạt chất Meropenem, thuộc nhóm kháng sinh phổ rộng, có khả năng tiêu diệt đa dạng vi khuẩn gây bệnh, bao gồm cả vi khuẩn gram âm và gram dương.
-
Tiepanem được sử dụng trong điều trị nhiều loại nhiễm trùng như nhiễm khuẩn đường tiết niệu, viêm phổi, nhiễm trùng ổ bụng và viêm màng não, góp phần kiểm soát hiệu quả các tình trạng nhiễm khuẩn khác nhau.
Nhược điểm của thuốc Tiepanem 1g
-
Sử dụng thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này