VT-Amlopril 4mg/10mg USV Ltd

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-05-14 09:15:18

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-22964-21
Hoạt chất:
Hàm lượng:
4mg + 10mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Đóng gói:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị đăng ký:
Công ty TNHH đầu tư thương mại Dược phẩm Việt Tín

Video

VT-Amlopril 4mg/10mg là thuốc gì?

  • VT-Amlopril 4mg/10mg là thuốc kết hợp giữa hai hoạt chất chính là Perindopril và Amlodipin, được sử dụng phổ biến trong điều trị tăng huyết áp và các bệnh lý liên quan đến tim mạch như bệnh mạch vành ổn định. Perindopril thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors), giúp giãn mạch, giảm áp lực lên tim và ngăn ngừa các biến cố tim mạch nguy hiểm. Trong khi đó, Amlodipin là thuốc chẹn kênh canxi, có tác dụng làm giãn mạch máu, giảm sức cản ngoại vi, từ đó hạ huyết áp hiệu quả. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả điều trị toàn diện, giúp kiểm soát huyết áp ổn định và bảo vệ tim mạch tốt hơn so với dùng từng thuốc riêng lẻ. VT-Amlopril thường được bào chế dưới dạng viên nén, dễ sử dụng và được chỉ định dùng theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Đây là lựa chọn ưu việt cho người bệnh cần kiểm soát huyết áp lâu dài và phòng ngừa các biến chứng tim mạch.

Thông tin chung về thuốc VT-Amlopril 4mg/10mg

  • Thương hiệu: USV Private Limited

  • Công ty đăng ký: Công ty TNHH đầu tư thương mại Dược phẩm Việt Tín

  • Dạng bào chế: Viên nén

  • Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

  • Hoạt chất chính: Perindopril tert-butylamin; Amlodipin 

  • Xuất xứ: Ấn Độ

  • Chuyên mục: Thuốc tim mạch 

  • SĐK:  VN-22964-21

  • Tiêu chuẩn: TCCS

Thành phần

Mỗi viên thuốc VT-Amlopril 4mg/10mg chứa:

  • Perindopril tert-butylamin (tương đương Perindopril 3,34mg) 4mg; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilate) 10mg

Dạng thuốc: Viên nén

Tác dụng và chỉ định của thuốc VT-Amlopril 4mg/10mg

  • Thuốc VT-Amlopril 4mg/10mg được sử dụng để điều trị thay thế cho các trường hợp đã sử dụng perindopril và amlodipin có cùng liều trước đó để điều trị huyết áp tăng vô căn và bệnh dạng mạch vành ổn định.

Liều dùng và cách dùng VT-Amlopril 4mg/10mg

  • Liều dùng:

    • Uống theo sự chỉ dẫn của bác sĩ.

    • Uống mỗi ngày 1 viên, nên uống vào buổi sáng và ngay trước bữa ăn.

  • Cách dùng:

    • Sử dụng bằng đường uống, dùng với một ít nước. Không nhai, bẻ thuốc tránh ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị của thuốc.

Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc VT-Amlopril 4mg/10mg trong các trường hợp:

  • Đối với Perindopril:

    • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào trong thuốc, bao gồm cả perindopril và các chất ức chế men chuyển.

    • Người có tiền sử bị phù mạch khi dùng thuốc ức chế men chuyển.

    • Không sử dụng trong ba tháng giữa và cuối thai kỳ.

    • Bị phù mạch, dù là di truyền hay tự phát.

  • Đối với Amlodipine:

    • Huyết áp tụt mạnh.

    • Mẫn cảm với amlodipine hoặc các thuốc thuộc nhóm dihydropyridine.

    • Bị sốc hoặc sốc tim.

    • Đau thắt ngực.

Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng VT-Amlopril 4mg/10mg

  • Các tác dụng không mong muốn có thể xảy ra bao gồm:

    • Phù mặt, môi, miệng, lưỡi hoặc hầu.

    • Khó thở.

    • Chóng mặt, mệt mỏi.

    • Nhịp tim nhanh bất thường hoặc rối loạn nhịp tim.

  • Thường gặp: 

    • Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, rối loạn thị giác, nhịp tim nhanh, da mặt đỏ bừng.

    • Ho, khó thở, buồn nôn, nôn mửa, các vấn đề về tiêu hóa.

  • Ít gặp: 

    • Rối loạn giấc ngủ, ù tai, tim đập thình thịch, suy thận.

    • Đau lưng, cơ bắp, đau ngực.

  • Hiếm gặp:

    • Lú lẫn, viêm phổi, ban đỏ.

    • Bệnh thần kinh ngoại biên, viêm mạch.

Tương tác thuốc

  • Không nên sử dụng đồng thời với các nhóm thuốc sau:

    • Thuốc lợi tiểu giữ kali hoặc các sản phẩm bổ sung kali, muối kali: có thể gây suy nhược, lú lẫn.

    • Lithium: có thể làm tăng nồng độ lithium trong huyết tương, dẫn đến ngộ độc lithium nghiêm trọng.

    • Estramustin: có thể gây phù mạch.

  • Cẩn trọng khi kết hợp với các loại thuốc sau:

    • Thuốc chống loạn thần: có thể gây đau đầu, chóng mặt, choáng váng.

    • NSAIDs (thuốc kháng viêm không steroid): có thể làm tăng huyết áp.

Thận trọng và bảo quản

  • Thận trọng khi sử dụng:

    • Người bị suy thận cần thận trọng khi dùng thuốc vì khả năng thải trừ perindopril có thể bị giảm.

    • Trước khi sử dụng, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ.

  • Đối tượng đặc biệt:

    • Lưu ý cho phụ nữ mang thai và cho con bú: Thuốc không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.

    • Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc: Do thuốc có thể gây ra triệu chứng chóng mặt và mệt mỏi, những người sử dụng nên cẩn trọng khi lái xe hoặc vận hành các máy móc đòi hỏi sự tỉnh táo.

  • Xử trí khi quá liều:

    • Quá liều có thể dẫn đến hạ huyết áp nghiêm trọng, chóng mặt và cảm giác mệt mỏi. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ để được xử lý kịp thời.

  • Bảo quản:

    • Nơi khô ráo thoáng mát

    • Nhiệt độ dưới 30 độ C

    • Tránh xa tầm tay trẻ em

Dược lý và dược động học

  • Dược lực học:

    • Perindopril:

      • Perindopril là một chất ức chế men chuyển (ACE) đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu có khả năng giảm huyết áp hiệu quả. Ngoài ra, nó còn giúp khôi phục các bất thường trong cấu trúc và chức năng của mạch máu ở bệnh nhân tăng huyết áp vô căn. Perindopril cũng có tác dụng ngăn ngừa các biến chứng tim mạch.

      • Thuốc hoạt động bằng cách ức chế quá trình chuyển đổi từ angiotensin I thành angiotensin II, một chất có tác dụng co mạch và kích thích bài tiết aldosteron từ vỏ thượng thận, qua đó điều chỉnh sự bài tiết renin và hạ huyết áp thông qua hệ thống renin-angiotensin-aldosteron.

    • Amlodipin:

      • Amlodipin thuộc nhóm thuốc đối kháng canxi dihydropyridin, với đặc tính thanh thải thấp. Thuốc ức chế sự xâm nhập của canxi vào tế bào cơ trơn của mạch máu và tim.

      • Amlodipin giúp giãn cơ trơn mạch máu trực tiếp, từ đó giảm huyết áp. Nó cũng làm giãn các tiểu động mạch ngoại vi, giảm sức đề kháng ngoại vi đối với cơ tim, đồng thời giúp giãn các động mạch vành lớn và tiểu động mạch vành, mang lại lợi ích cho bệnh mạch vành ổn định.

  • Dược động học:

    • Perindopril:

      • Hấp thu: Sau khi uống, nồng độ perindopril trong huyết tương đạt đỉnh khoảng 1 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối khi uống vào khoảng 75%. Sau khi hấp thu, 30-50% perindopril được chuyển hóa thành perindoprilat, một chất chuyển hóa có hoạt tính với sinh khả dụng 25%. Nồng độ đỉnh của perindoprilat trong huyết tương đạt sau 3-7 giờ.

      • Phân bố: Khoảng 60% perindopril liên kết với protein huyết tương, trong khi 10-20% perindoprilat liên kết với protein.

      • Chuyển hóa và thải trừ: Perindopril được chuyển hóa nhiều trong cơ thể, chỉ có 4-12% liều thuốc được đào thải dưới dạng không đổi qua nước tiểu. Thuốc được thủy phân thành sáu chất chuyển hóa khác nhau nhờ enzyme esterase ở gan. Các chất này chủ yếu được thải trừ qua thận. Thời gian bán thải trung bình là khoảng 0,8-1 giờ.

    • Amlodipine:

      • Hấp thu: Amlodipine có sinh khả dụng qua đường uống khoảng 60-80%, và thuốc đạt trạng thái ổn định khi dùng mỗi ngày. Tác dụng của thuốc bắt đầu từ từ vì cơ thể hấp thu thuốc ở mức độ vừa phải. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau khoảng 6-8 giờ sau khi uống.

      • Phân bố: Phần lớn amlodipine và các chất chuyển hóa của nó gắn kết với protein huyết tương.

      • Chuyển hóa và thải trừ: Amlodipine chủ yếu được chuyển hóa ở gan thành các dạng chuyển hóa không còn hoạt tính. Thuốc có độ thanh thải thấp và thời gian bán thải từ 40-60 giờ. Phần lớn thuốc được thải trừ qua nước tiểu.

Ưu điểm của thuốc VT-Amlopril 4mg/10mg

  • VT-Amlopril 4mg/10mg được bào chế dưới dạng viên nén, tiện lợi và dễ sử dụng, dễ dàng mang theo khi cần thiết

  • VT-Amlopril 4mg/10mg được chỉ định để điều trị tăng huyết áp nguyên phát mức độ nhẹ đến trung bình, suy tim sung huyết nhẹ đến trung bình, và giảm nguy cơ các vấn đề tim mạch ở những bệnh nhân bị tăng huyết áp hoặc sau khi mắc nhồi máu cơ tim và bệnh mạch vành ổn định.

Nhược điểm của thuốc VT-Amlopril 4mg/10mg

  • VT-Amlopril 4mg/10mg không nên sử dụng cho phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.

  • Amlodipin có thể gây ra một số tác dụng phụ thường gặp như đỏ mặt, đau đầu và chóng mặt. Tỷ lệ phù liên quan đến amlodipin được ghi nhận thấp hơn ở trẻ em so với người trưởng thành.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nhà Thuốc Việt cam kết cung cấp thông tin sản phẩm một cách chính xác và đầy đủ, tuy nhiên, thông tin trên website chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho tư vấn y khoa từ bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn. Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ hậu quả nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng thuốc mà không có hướng dẫn của chuyên gia y tế. Khách hàng cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Việc mua và sử dụng thuốc là trách nhiệm của khách hàng, và Nhà thuốc Việt không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ rủi ro nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng sản phẩm không đúng cách.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ