Vupu TV.Pharm

Liên hệ

Chính sách khuyến mãi


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-06-13 10:19:43

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-31995-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200mg +0,4mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Đóng gói:
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị đăng ký:
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm

Video

Vupu là thuốc gì?

  • Cơ thể có cách rất riêng để báo hiệu rằng nó đang mệt. Đó không phải là những cơn buồn ngủ giữa buổi chiều, mà là cảm giác hoa mắt dù chỉ vừa bước vài bước, hay làn da trở nên xanh xao dù ngủ đủ giấc. Những lúc như vậy, người ta bắt đầu để ý đến những sản phẩm như Vupu. Thuốc được biết đến nhờ sự kết hợp giữa sắt (II) sulfate và acid folic – hai thành phần góp phần quan trọng trong việc hỗ trợ tạo máu và cải thiện tình trạng thiếu máu do thiếu sắt. Vupu không đơn thuần chỉ là bổ sung sắt, mà còn giúp cơ thể phục hồi dần từ bên trong, nhất là ở những người đang suy giảm thể lực, phụ nữ mang thai hoặc sau sinh. Dạng viên nén dễ uống, không gây mùi tanh thường gặp ở thuốc sắt là một điểm cộng, đặc biệt với những ai dùng dài ngày. Nhỏ gọn, nhưng đủ lực để trở thành phần hỗ trợ đáng tin cậy cho quá trình hồi phục và tái tạo năng lượng. Dù vậy, Vupu không phải thuốc dùng đại trà. Mỗi cơ địa là một câu chuyện khác nhau. Việc sử dụng vẫn nên dựa trên chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và hạn chế tối đa những ảnh hưởng không mong muốn.

Thông tin chung về thuốc Vupu

  • Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm

  • Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm

  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim

  • Quy cách đóng gói: Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên

  • Hoạt chất chính: Acid folic; Sắt (II) sulfat khan

  • Xuất xứ: Việt Nam

  • Chuyên mục: Vitamin & Khoáng chất

  • SĐK: 893100417524

  • Tiêu chuẩn: NSX

Thành phần

Mỗi viên thuốc Vupu chứa:

  • Acid folic 0,4mg; Sắt (II) sulfat khan (tương đương 65mg sắt) 200mg

Dạng thuốc: Viên nén bao phim

Tác dụng và chỉ định của thuốc Vupu

  • Điều trị và dự phòng các loại thiếu máu do thiếu sắt, cần bổ sung sắt.

  • Các trường hợp tăng nhu cầu tạo máu: phụ nữ mang thai, cho con bú, thiếu dinh dưỡng, sau khi mổ, giai đoạn hồi phục sau bệnh nặng.

Liều dùng và cách dùng Vupu

  • Liều dùng:

    • Bổ sung chế độ ăn:

    • Người lớn và trẻ em > 12 tuổi: uống 1 viên/ngày.

    • Phụ nữ mang thai: uống 1 viên/ngày.

    • Điều trị: 

      • Người lớn: uống 1 viên/lần, ngày 2 lần.

      • Trẻ em > 12 tuổi: uống 1 viên/lần, ngày 1 lần.

  • Cách dùng:

    • Dùng đường uống.

Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Vupu trong các trường hợp:

  • Quá mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.

  • Cơ thể thừa sắt: Bệnh mô nhiễm sắt, nhiễm Hemosi-derin và thiếu máu tan huyết.

  • Hẹp thực quản và túi cùng đường tiêu hóa.

  • Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi và người cao tuổi.

  • Không dùng cho người thiếu máu chưa rõ nguyên nhân.

  • Loét dạ dày - ruột tiến triển, viêm loét ruột kết.

Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Vupu

  • Thuốc Vupu có thể gây ra cho người dùng 1 số tác dụng ngoài ý muốn như phản ứng quá mẫn, dị ứng, mẩn ngứa, nổi mề đay, phát ban đỏ, mụn nhọt,...

  • Bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp phải các dấu hiệu trên hoặc những bất thường khác trong quá trình sử dụng thuốc Vupu, tránh chủ quan làm tình trạng thêm nặng nề.

Tương tác thuốc

  • Tránh dùng Vupu đồng thời với các loại thuốc tiêm có thành phần muối sắt.

  • Nếu có ý định phối hợp Vupu với bất kỳ loại thuốc nào khác, tốt nhất bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Thận trọng và bảo quản

  • Thận trọng khi sử dụng:

    • Trước khi dùng Vupu, hãy dành chút thời gian để đọc kỹ thông tin trên bao bì sản phẩm. Nếu có điểm nào chưa rõ, đừng ngần ngại hỏi bác sĩ để được giải thích cụ thể.

    • Đối với những trường hợp có tiền sử khó dung nạp hoặc đang bị thiếu máu nhưng chưa xác định được nguyên nhân, việc dùng thuốc cần được cân nhắc kỹ lưỡng và theo dõi cẩn thận.

  • Đối tượng đặc biệt:

    • Riêng với người lái xe hay làm việc với máy móc, Vupu được đánh giá là khá an toàn, ít gây tác động đến sự tỉnh táo hay khả năng tập trung, nên vẫn có thể sử dụng trong những trường hợp này mà không quá lo ngại về ảnh hưởng phụ.

    • Phụ nữ mang thai hoặc đang trong thời kỳ cho con bú vẫn có thể sử dụng Vupu, tuy nhiên cần tuân theo chỉ định cụ thể từ bác sĩ để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.

  • Xử trí khi quá liều:

    • Xử trí ban đầu bao gồm rửa dạ dày ngay bằng sữa hoặc dung dịch carbonat để loại bỏ sắt dư thừa trong dạ dày. Trong trường hợp nặng, cần bơm dung dịch deferoxamin (một chất liên kết sắt) vào dạ dày hoặc tiêm truyền tĩnh mạch deferoxamin để thải sắt ra khỏi cơ thể qua đường nước tiểu. Đồng thời, phải bù nước, điều chỉnh cân bằng acid-base và điện giải, nâng huyết áp nếu cần và thẩm phân nếu có suy thận. Nếu nghi ngờ ngộ độc sắt, đặc biệt ở trẻ em, cần gọi cấp cứu ngay để được xử trí kịp thời, vì đây có thể là trường hợp nguy hiểm đến tính mạng. Việc điều trị sớm và đúng cách giúp giảm thiểu các biến chứng và cải thiện khả năng hồi phục trong vòng 48 giờ.

  • Bảo quản:

    • Bảo quản sản phẩm thuốc Vupu tránh xa ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp.

    • Tránh để thuốc ở những nơi ẩm ướt.

    • Để thuốc ngoài tầm với của trẻ em và các vật nuôi trong nhà.

    • Không để thuốc ở nơi nóng như trên nóc ti vi, nóc tủ lạnh do làm ảnh hưởng đến các thành phần của thuốc.

Dược lý và dược động học

  • Dược lực học:

    • Sắt sulfat là muối sắt vô cơ cung cấp ion sắt cần thiết cho quá trình tạo hemoglobin và hồng cầu, giúp điều trị thiếu máu do thiếu sắt. Acid folic là vitamin nhóm B thiết yếu tham gia vào quá trình tổng hợp DNA và phân bào, hỗ trợ tăng sinh tế bào máu. Sự kết hợp của sắt sulfat và acid folic giúp bổ sung đồng thời hai yếu tố quan trọng trong quá trình tạo máu, cải thiện hiệu quả điều trị thiếu máu do thiếu sắt và thiếu acid folic.

  • Dược động học:

    • Sắt sulfat được hấp thu chủ yếu ở ruột non, tuy nhiên hấp thu có thể giảm khi dùng đồng thời với các chất như thuốc kháng acid hoặc các chất tạo phức trong ruột. Acid folic tồn tại tự nhiên dưới dạng polyglutamat, được thủy phân và chuyển hóa thành dạng methyl hóa MDHF để hấp thu vào máu. Thuốc phân bố nhanh vào các mô, có thể qua được hàng rào máu não, nhau thai và sữa mẹ, tập trung chủ yếu ở gan và dịch não tủy. Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.

Ưu điểm của thuốc Vupu

  • Vupu kết hợp sắt sulfat và acid folic, giúp bổ sung đồng thời hai thành phần thiết yếu trong quá trình tạo máu, tăng hiệu quả điều trị thiếu máu do thiếu sắt và thiếu acid folic.

  • Thuốc dễ sử dụng, phù hợp cho nhiều đối tượng như phụ nữ mang thai, trẻ em và người thiếu máu.

  • Việc kết hợp sắt và acid folic trong một viên giúp người dùng tiện lợi, tăng khả năng tuân thủ điều trị và tối ưu hấp thu.

Nhược điểm của thuốc Vupu

  • Cần thận trọng khi dùng quá liều vì có thể gây ngộ độc sắt nghiêm trọng nếu không được xử trí kịp thời.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nhà Thuốc Việt cam kết cung cấp thông tin sản phẩm một cách chính xác và đầy đủ, tuy nhiên, thông tin trên website chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho tư vấn y khoa từ bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn. Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ hậu quả nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng thuốc mà không có hướng dẫn của chuyên gia y tế. Khách hàng cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Việc mua và sử dụng thuốc là trách nhiệm của khách hàng, và Nhà thuốc Việt không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ rủi ro nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng sản phẩm không đúng cách.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ