Zilertal Tablet 10mg

Liên hệ

Chính sách khuyến mãi


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-05-23 15:38:31

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-23056-22
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Đóng gói:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị đăng ký:
Young Il Pharm Co., Ltd.

Video

Zilertal Tablet 10mg là thuốc gì?

  • Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng từng trải qua cảm giác khó chịu khi những cơn dị ứng “ghé thăm” bất chợt — hắt hơi, ngứa ngáy, mẩn đỏ, khiến ngày thường trở nên phiền toái hơn bao giờ hết. Trong thế giới rộng lớn của các loại thuốc chống dị ứng, Zilertal Tablet 10mg nổi lên như một lựa chọn quen thuộc và đáng tin cậy dành cho nhiều người. Zilertal như người bạn đồng hành giúp bạn vượt qua những ngày “khó chịu” do dị ứng gây ra. Viên nén nhỏ gọn với liều 10mg này được thiết kế để dễ dàng sử dụng, phù hợp với cả người lớn và thanh thiếu niên trên 12 tuổi, đem lại sự tiện lợi trong việc kiểm soát các triệu chứng như viêm mũi dị ứng theo mùa, nổi mề đay, hay các phản ứng dị ứng khác ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày. Đặc biệt, Zilertal có khả năng giảm nhanh các biểu hiện khó chịu mà không khiến người dùng rơi vào trạng thái buồn ngủ, một điểm cộng lớn so với nhiều loại thuốc chống dị ứng truyền thống. Bạn có thể yên tâm sử dụng mà vẫn giữ được sự tỉnh táo, năng động trong mọi hoạt động.

Thông tin chung về thuốc Zilertal Tablet 10mg

  • Thương hiệu: Korean Drug Co., Ltd.

  • Công ty đăng ký: Young-Il Pharm. Co., Ltd.

  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim

  • Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

  • Hoạt chất chính: Cetirizine dihydrochloride

  • Xuất xứ: Hàn Quốc 

  • Chuyên mục: Thuốc chống dị ứng

  • SĐK: VN-14883-12

  • Tiêu chuẩn: NSX

Thành phần

Mỗi viên thuốc Zilertal Tablet 10mg chứa:

  • Cetirizine dihydrochloride 10mg

Dạng thuốc: Viên nén bao phim 

Tác dụng và chỉ định của thuốc Zilertal Tablet 10mg

  • Thuốc Zilertal Tablet 10mg được chỉ định trong điều trị chứng viêm mũi dị ứng dai dẳng, viêm mũi dị ứng theo mùa, mày đay mạn tính vô căn và viêm kết mạc dị ứng.

Liều dùng và cách dùng Zilertal Tablet 10mg

  • Liều dùng:

    • Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi: 10 mg x 1 lần/ngày.

    • Bệnh nhân suy gan: Liều cần giảm một nửa.

    • Bệnh nhân suy thận: Liều hiệu chỉnh theo ClCr

  • Cách dùng:

    • Thuốc dùng đường uống, uống trước hoặc sau bữa ăn.

Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Zilertal Tablet 10mg trong các trường hợp:

  • Người bị mẫn cảm với bất kì thành phần nào của thuốc.

  • Suy thận giai đoạn cuối (ClCr < 10 mL/phút).

Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Zilertal Tablet 10mg

  • Ở hệ thần kinh tâm thần, một số ít trường hợp có thể xuất hiện hiện tượng kích động. Trong khi đó, các biểu hiện bất thường về thần kinh như cảm giác dị cảm cũng được ghi nhận ở mức ít gặp. Ở mức hiếm hơn, bệnh nhân có thể gặp phải các triệu chứng nghiêm trọng hơn như hung hăng, lú lẫn, mất ngủ, trầm cảm, ảo giác, co giật hoặc rối loạn vận động.

  • Về hệ tiêu hóa, tiêu chảy là triệu chứng ít gặp khi sử dụng thuốc. Đối với da và các mô dưới da, người dùng có thể cảm thấy ngứa hoặc thấy ban da xuất hiện, còn mày đay được xem là phản ứng hiếm gặp hơn.

  • Ngoài ra, một số triệu chứng khác ít gặp có thể bao gồm suy nhược cơ thể và mệt mỏi, trong khi phù nề và tăng cân thuộc nhóm phản ứng hiếm gặp. Hệ miễn dịch đôi khi có thể phản ứng quá mẫn, một phản ứng rất ít khi xảy ra. Với tim mạch, nhịp tim nhanh là một biểu hiện hiếm gặp. Cuối cùng, về chức năng gan mật, có thể xuất hiện các dấu hiệu tăng các men gan như transaminase, alkaline phosphatase, gamma-GT cùng với bilirubin, tuy nhiên rất ít trường hợp gặp phải.

Tương tác thuốc

  • Không nên sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương, chẳng hạn như thuốc an thần hoặc rượu.

  • Mặc dù thức ăn không làm ảnh hưởng đáng kể đến khả năng hấp thu của cetirizine, nhưng tốc độ hấp thu có thể bị chậm lại.

Thận trọng và bảo quản

  • Thận trọng khi sử dụng:

    • Ở những bệnh nhân suy thận từ mức độ trung bình đến nặng hoặc đang chạy thận nhân tạo, việc điều chỉnh liều là cần thiết.

    • Người bị suy gan cũng cần được cân nhắc thay đổi liều dùng cho phù hợp.

    • Không nên kết hợp thuốc với rượu hoặc các loại thuốc có tác dụng ức chế hệ thần kinh trung ương.

    • Cần thận trọng khi dùng cho người bị phì đại tuyến tiền liệt hoặc tổn thương tủy sống, vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ bí tiểu.

    • Đặc biệt lưu ý với bệnh nhân động kinh hoặc những người có nguy cơ co giật khi sử dụng thuốc.

    • Trẻ em dưới 6 tuổi nên ưu tiên chọn các dạng bào chế khác phù hợp hơn.

  • Đối tượng đặc biệt:

    • Phụ nữ mang thai: Các thử nghiệm trên động vật không cho thấy thuốc gây hại cho thai nhi. Tuy nhiên, hiện chưa có dữ liệu đầy đủ từ nghiên cứu trên người. Vì vậy, không khuyến cáo sử dụng thuốc cho phụ nữ trong giai đoạn mang thai.

    • Phụ nữ cho con bú: Thuốc có khả năng thải qua sữa mẹ, do đó không nên dùng cho các bà mẹ đang cho con bú.

    • Khả năng ảnh hưởng đến lái xe và vận hành máy móc: Cần lưu ý thận trọng khi sử dụng thuốc ở những người phải lái xe hoặc vận hành máy móc.

  • Xử trí khi quá liều:

    • Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho cetirizin, do đó việc xử trí chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ tích cực. Trong trường hợp quá liều nghiêm trọng, có thể thực hiện gây nôn, rửa dạ dày và các biện pháp hỗ trợ khác theo chỉ định của bác sĩ hoặc trung tâm chống độc. Thẩm tách máu không có hiệu quả trong việc loại bỏ cetirizin khỏi cơ thể. Người bệnh cần ngừng dùng thuốc ngay và liên hệ với bác sĩ hoặc cơ sở y tế để được tư vấn và xử trí kịp thời, đặc biệt khi xuất hiện các dấu hiệu bất thường nghiêm trọng

  • Bảo quản:

    • Bảo quản thuốc Zilertal Tablet 10mg nơi khô, thoáng mát.

    • Tránh để thuốc nơi ẩm thấp và nhiệt độ cao.

    • Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C

Dược lý và dược động học

  • Dược lực học:

    • Cetirizine thuộc nhóm dẫn chất piperazine và hoạt động như một chất đối kháng chọn lọc tại thụ thể histamin H1 ngoại vi. Thuốc được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc mạn tính, cũng như điều trị nổi mề đay kéo dài.

  • Dược động học:

    • Hấp thu: Sau khi uống, cetirizine được hấp thu nhanh chóng. Nồng độ tối đa trong huyết tương (khoảng 0,3 mcg/mL) thường đạt được trong vòng khoảng 1 giờ, với độ biến thiên khoảng ± 0,5 giờ. Việc dùng thuốc cùng với thức ăn có thể ảnh hưởng đến sinh khả dụng nhưng không làm thay đổi đáng kể khả năng hấp thu.

    • Phân bố: Thuốc có thể phân bố rộng trong cơ thể với thể tích phân bố khoảng 0,5 L/kg. Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương vào khoảng 93%. Cetirizine không ảnh hưởng đến sự gắn kết protein huyết tương của warfarin. Thuốc có thể tiết qua sữa mẹ nhưng gần như không qua được hàng rào máu – não.

    • Chuyển hóa: Cetirizine hầu như không bị chuyển hóa qua gan trong quá trình chuyển hóa lần đầu.

    • Thải trừ: Khoảng hai phần ba liều thuốc được đào thải qua nước tiểu dưới dạng không biến đổi. Thời gian bán thải trong huyết tương xấp xỉ 10 giờ. Dược động học của cetirizine tuân theo mô hình tuyến tính trong khoảng liều từ 5 đến 60 mg.

Ưu điểm của thuốc Zilertal Tablet 10mg

  • Cetirizine là một loại thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, được biết đến rộng rãi và phổ biến trong nhóm thuốc điều trị dị ứng. So với các loại thuốc kháng histamin thế hệ đầu, cetirizine có thời gian tác dụng kéo dài hơn và ít gây buồn ngủ, giúp người dùng duy trì sự tỉnh táo. Các nghiên cứu gần đây cũng cho thấy cetirizine có hiệu quả vượt trội hơn so với Diphenhydramine trong việc kiểm soát và phòng ngừa các triệu chứng dị ứng.

  • Một số nghiên cứu in vitro còn minh chứng cetirizine có khả năng ức chế quá trình giải phóng các chất trung gian từ tế bào mast một cách mạnh mẽ hơn Diphenhydramine, làm tăng tính ổn định của tế bào mast và góp phần giảm các phản ứng dị ứng.

  • Bên cạnh đó, cetirizine còn có ưu điểm về chi phí hợp lý, phù hợp với nhiều đối tượng sử dụng. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, giúp người dùng dễ dàng sử dụng mà không bị khó chịu do mùi vị đặc trưng của hoạt chất

Nhược điểm của thuốc Zilertal Tablet 10mg

  • Thuốc có thể dẫn đến một số phản ứng phụ không mong muốn ở người sử dụng.

  • Ngoài ra, dạng bào chế hiện tại không thích hợp để dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nhà Thuốc Việt cam kết cung cấp thông tin sản phẩm một cách chính xác và đầy đủ, tuy nhiên, thông tin trên website chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho tư vấn y khoa từ bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn. Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ hậu quả nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng thuốc mà không có hướng dẫn của chuyên gia y tế. Khách hàng cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Việc mua và sử dụng thuốc là trách nhiệm của khách hàng, và Nhà thuốc Việt không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ rủi ro nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng sản phẩm không đúng cách.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ