Adofebrat 145mg Phương Đông Pharma
Chính sách khuyến mãi
Thông tin dược phẩm
Video
Adofebrat 145mg là thuốc gì?
-
Chúng ta hay quen với việc đánh giá sức khỏe qua cân nặng, huyết áp, hay đường huyết – nhưng mỡ máu thì thường bị bỏ qua, ít nhất là cho đến khi nó gây ra chuyện. Một buổi khám sức khỏe tình cờ, vài chỉ số tăng bất thường, bác sĩ nhìn bạn và nhẹ nhàng nói: "Cholesterol cao, triglycerid cũng không ổn. Mình cần điều chỉnh sớm." Lúc đó, bạn có thể nghe đến cái tên Adofebrat 145mg. Adofebrat 145mg là một lựa chọn điều trị quen thuộc trong các trường hợp rối loạn lipid máu, đặc biệt là khi nồng độ triglycerid và cholesterol vượt mức an toàn. Hoạt chất chính – Fenofibrat – tác động sâu đến quá trình chuyển hoá lipid trong gan, kích hoạt receptor PPAR-α để tăng phân huỷ các tiểu phân giàu triglycerid và thúc đẩy thanh thải LDL. Đáng chú ý, Fenofibrat còn có khả năng giảm acid uric trong máu – một yếu tố được quan tâm ở bệnh nhân có song song rối loạn mỡ máu và gút. Thuốc được bào chế dạng viên nén bao phim 145mg, dùng một lần mỗi ngày, không phụ thuộc bữa ăn. Tuy nhiên, việc sử dụng vẫn cần tuân thủ theo chỉ định bác sĩ, đặc biệt ở người có vấn đề về gan, thận hoặc đang dùng các thuốc dễ tương tác như statin. Không phải là giải pháp duy nhất, nhưng Adofebrat có thể là điểm khởi đầu đúng đắn trong hành trình điều chỉnh mỡ máu – âm thầm nhưng có trọng lượng.
Thông tin chung về thuốc Adofebrat 145mg
-
Thương hiệu: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH)
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược mỹ phẩm Bảo An
-
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
-
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 Viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên
-
Hoạt chất chính: Fenofibrat
-
Xuất xứ: Việt Nam
-
Chuyên mục: Thuốc hạ mỡ máu
-
SĐK: 893110464723
-
Tiêu chuẩn: NSX
Thành phần
Mỗi viên thuốc Adofebrat 145mg chứa:
-
Fenofibrat 145mg
Dạng thuốc: Viên nén bao phim
Tác dụng và chỉ định của thuốc Adofebrat 145mg
-
Tăng cholesterol máu.
-
Rối loạn lipid máu tuýp II, III, IV và V.
-
Rối loạn lipid máu có liên quan đến đái tháo đường tuýp 2.
-
Adofebrat 145mg được chỉ định để giảm sự tiến triển của bệnh lý võng mạc do đái tháo đường ở bệnh nhân đái tháo đường týp II và bệnh nhân đang bị bệnh lý võng mạc đái tháo đường. Adofebrat 145mg không thay thế được việc kiểm soát huyết áp, đường huyết và lipid máu trong việc giảm sự tiến triển của bệnh võng mạc tiểu đường.
Liều dùng và cách dùng Adofebrat 145mg
-
Liều dùng:
-
Người lớn
-
Liều khuyến cáo là 1 viên nén 145mg fenofibrat, uống 1 lần mỗi ngày.
-
Bệnh nhân đang dùng viên nang 200mg fenofibrat (hoặc 1 viên nén bao phim 160mg fenofibrat) có thể chuyển sang điều trị bằng viên nén bao phim Adofebrat 145mg, 1 viên mỗi ngày mà không cần điều chỉnh liều.
-
-
Bệnh nhân cao tuổi
-
Không cần điều chỉnh liều đối với bệnh nhân cao tuổi không suy thận.
-
-
Bệnh nhân suy thận
-
Cần điều chỉnh liều theo độ thanh thải creatinin (CrCI): CrCl > 60ml/phút: Dùng 1 viên 145mg/ngày.
-
Không khuyến cáo dùng fenofibrat 145mg khi độ thanh thải creatinin dưới 60ml/phút.
-
Khuyến cáo giảm liều đối với bệnh nhân suy thận. Đối với những bệnh nhân suy thận ở mức độ vừa (CrCl từ 30 đến 60 ml/phút) và nếu có sẵn liều thấp hơn, bắt đầu dùng 1 viên nang 100mg hoặc viên 67mg fenofibrat dạng vi hạt một lần một ngày. Nếu không có sẵn liều thấp, không khuyến cáo sử dụng fenofibate.
-
Ở những bệnh nhân suy thận nặng (CrCl < 30 ml/phút), chống chỉ định dùng fenofibrat.
-
-
Bệnh nhân suy gan
-
Adofebrat 145mg không được khuyên dùng cho bệnh nhân suy gan do chưa có đủ dữ liệu.
-
-
Trẻ em
-
Chống chỉ định dạng phân liều 145mg này cho trẻ em.
-
-
Liệu trình điều trị
-
Phối hợp với chế độ ăn kiêng, dược phẩm này dùng để điều trị triệu chứng, theo liệu trình kéo dài và theo dõi thường xuyên.
-
Để có hiệu quả điều trị tốt, cần phải theo dõi y khoa đều đặn.
-
-
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
-
-
Cách dùng:
-
Nên nuốt cả viên thuốc với một cốc nước.
-
Adofebrat 145mg, viên bao phim có thể được uống vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, cùng hoặc không cùng thức ăn.
-
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Adofebrat 145mg trong các trường hợp:
-
Suy gan (kể cả xơ gan tắc mật).
-
Suy thận (CrCl<30ml/phút).
-
Trẻ em.
-
Quá mẫn với fenofibrat hoặc các tá dược của thuốc này.
-
Tiền sử có phản ứng quá mẫn với ánh sáng hoặc nhiễm độc ánh sáng trong thời gian điều trị bằng các fibrat hoặc ketoprofen.
-
Bệnh ở túi mật.
-
Viêm tụy cấp tính hoặc mãn tính, trừ trường hợp viêm tụy cấp tính do tăng triglycerid máu nghiêm trọng.
-
Sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Adofebrat 145mg
-
Rất thường gặp, 1/10<ADR
-
Các chỉ số xét nghiệm: Tăng nồng độ homocystein máu.
-
Thường gặp, 1/100<ADR <1/10
-
Rối loạn tiêu hóa: Các triệu chứng cơ năng và thực thể dạ dày - ruột (đau bụng, nôn, buồn nôn, tiêu chảy, đầy hơi).
-
Rối loạn gan mật: Tăng vừa phải nồng độ huyết thanh.
-
-
Ít gặp, 1/1000<ADR<1/100
-
Rối loạn hệ thần kinh: Đau đầu.
-
Rối loạn mạch: Nghẽn mạch do huyết khối (nghẽn mạch phổi, huyết khối tĩnh mạch sâu).
-
Rối loạn tiêu hóa: Viêm tụy.
-
Rối loạn gan mật: Sỏi mật.
-
Rối loạn da và mô dưới da: Tăng nhạy cảm trên da (ví dụ: Phát ban, ngứa, mày đay).
-
Rối loạn cơ xương, mô liên kết và xương: Đau cơ lan toả, viêm cơ, co rút cơ, yếu cơ.
-
Các rối loạn về ngực và hệ thống sinh sản: Rối loạn chức năng tình dục.
-
Các chỉ số xét nghiệm: Tăng creatinin máu.
-
-
Hiếm gặp, 1/10000<ADR <1/1000
-
Rối loạn máu và hệ bạch huyết: Giảm hemoglobin và bạch cầu.
-
Rối loạn hệ miễn dịch: Dị ứng.
-
Rối loạn da và mô dưới da: Rụng tóc, phản ứng nhạy cảm với ánh sáng.
-
Các chỉ số xét nghiệm: Tăng urê máu.
-
-
Rất hiếm gặp, ADR,1/10000
-
Rối loạn gan mật: Viêm gan.
-
Tương tác thuốc
-
Thuốc kháng đông dạng uống: Không khuyến khích kết hợp fenofibrat với các thuốc kháng đông đường uống, do fenofibrat có thể làm tăng hiệu lực của nhóm thuốc này, từ đó làm gia tăng nguy cơ xuất huyết.
-
Cyclosporin: Một số báo cáo cho thấy chức năng thận có thể bị suy giảm, tuy nhiên tình trạng này thường có thể phục hồi sau khi ngừng thuốc.
-
Nhóm statin và các dẫn xuất fenofibrat khác: Khi sử dụng đồng thời có thể làm tăng nguy cơ tổn thương cơ, bao gồm cả các trường hợp nghiêm trọng như tiêu cơ vân.
-
Các thuốc chuyển hóa qua enzym cytochrome P450: Cần theo dõi sát khi fenofibrat được dùng cùng các thuốc có liên quan đến hệ enzyme CYP2C19, CYP2A6, và đặc biệt là CYP2C9. Trong một số trường hợp, có thể cần điều chỉnh liều của các thuốc này để đảm bảo an toàn.
-
Thuốc nhóm Glitazon: Một số tình huống giảm nồng độ HDL-cholesterol, có khả năng hồi phục, đã được ghi nhận khi phối hợp fenofibrat và glitazon. Vì vậy, nên theo dõi chỉ số HDL-cholesterol định kỳ và ngưng điều trị nếu mức này giảm quá mức cho phép.
-
Các chất gắn acid mật (resin): Do resin có khả năng làm giảm hấp thu của các thuốc dùng đồng thời, nên fenofibrat nên được uống ít nhất 1 giờ trước hoặc 4–6 giờ sau khi dùng các resin để hạn chế tương tác.
-
Colchicin: Đã có trường hợp ghi nhận tác dụng phụ nghiêm trọng trên cơ (bao gồm tiêu cơ vân) khi dùng đồng thời colchicin và fenofibrat. Do đó, cần thận trọng khi phối hợp hai thuốc này trong đơn trị liệu.
Thận trọng và bảo quản
-
Thận trọng khi sử dụng:
-
Tăng cholesterol thứ phát:
-
Ở những bệnh nhân có tình trạng tăng lipid huyết thứ phát như tiểu đường type 2 không được kiểm soát, suy giáp, hội chứng thận hư, bất thường về protein huyết, bệnh gan do tắc mật đang điều trị hoặc nghiện rượu, cần ưu tiên xử lý nguyên nhân nền trước khi xem xét dùng fenofibrat.
-
-
Theo dõi hiệu quả điều trị:
-
Nồng độ lipid huyết thanh (cholesterol toàn phần, LDL-C, triglycerid) nên được đo định kỳ để đánh giá đáp ứng. Nếu sau vài tháng (ví dụ 3 tháng) không đạt mục tiêu điều trị, cần cân nhắc điều chỉnh hoặc thay đổi phác đồ.
-
-
Estrogen và tăng lipid:
-
Ở phụ nữ đang sử dụng estrogen (bao gồm thuốc tránh thai), nên đánh giá xem tăng mỡ máu là nguyên phát hay do tác động của thuốc nội tiết.
-
-
Chức năng gan:
-
Cũng như các thuốc hạ mỡ khác, fenofibrat có thể gây tăng transaminase nhẹ, thoáng qua và thường không biểu hiện lâm sàng. Nên xét nghiệm men gan mỗi 3 tháng trong năm đầu điều trị và định kỳ sau đó.
-
-
Viêm tụy:
-
Một số ca viêm tụy cấp đã được báo cáo ở bệnh nhân đang sử dụng fenofibrat.
-
-
Tác dụng phụ trên cơ:
-
Tổn thương cơ (bao gồm đau cơ lan tỏa, yếu cơ, chuột rút, viêm cơ) có thể xảy ra, đôi khi đi kèm tăng CPK (creatine phosphokinase). Nếu CPK tăng gấp 5 lần giới hạn bình thường hoặc xuất hiện triệu chứng nghi ngờ, cần ngưng fenofibrat ngay.
-
-
Nguy cơ tăng khi phối hợp thuốc:
-
Nguy cơ tác dụng phụ trên cơ sẽ cao hơn nếu dùng fenofibrat kết hợp với statin, các fibrat khác hoặc ở bệnh nhân có rối loạn lipid nghiêm trọng kèm nguy cơ tim mạch cao, dù không có tiền sử bệnh cơ.
-
-
Chức năng thận:
-
Cần theo dõi nồng độ creatinin, đặc biệt trong 3 tháng đầu. Nếu giá trị creatinin tăng vượt quá 50% so với giới hạn bình thường, nên ngưng thuốc.
-
-
Tá dược – cảnh báo không dung nạp đường:
-
Thuốc có chứa lactose – chống chỉ định với người không dung nạp galactose, thiếu men lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
-
Thuốc cũng chứa sucrose – không dùng cho người không dung nạp fructose, thiếu sucrase-isomaltase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
-
=> Bệnh nhân có rối loạn dung nạp đường nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
-
-
Tăng creatinin huyết thanh:
-
Một số người sử dụng fenofibrat có thể gặp tăng nhẹ creatinin máu; nồng độ thường trở lại bình thường sau khi ngưng thuốc.
-
-
Nguy cơ sỏi mật:
-
Do thuốc có thể làm tăng bài tiết cholesterol vào dịch mật, dẫn đến hình thành sỏi mật. Nếu nghi ngờ, nên siêu âm kiểm tra túi mật. Phát hiện sỏi là lý do để ngưng điều trị.
-
-
Huyết khối tĩnh mạch:
-
Có khả năng xuất hiện các biến cố huyết khối như thuyên tắc phổi hoặc huyết khối tĩnh mạch sâu.
-
-
Thay đổi huyết học:
-
Đã có ghi nhận về giảm nhẹ hemoglobin, hematocrit và số lượng bạch cầu trong thời gian điều trị. Cần xét nghiệm máu định kỳ trong năm đầu sử dụng.
-
-
Phản ứng dị ứng:
-
Một số phản ứng quá mẫn nghiêm trọng đã được báo cáo như hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử thượng bì nhiễm độc, nổi mề đay và phát ban. Trong trường hợp nặng, cần nhập viện và điều trị chuyên khoa.
-
-
Giảm HDL-C không mong muốn:
-
Một số báo cáo ghi nhận hiện tượng sụt giảm nghiêm trọng HDL-C (chỉ còn 2 mg/dL) ở bệnh nhân dùng fibrat, cả có và không có đái tháo đường. Tình trạng này có thể xảy ra từ tuần thứ 2 đến vài năm sau khởi trị, và thường phục hồi sau khi ngừng thuốc. Cần theo dõi HDL-C trong những tháng đầu điều trị. Nếu HDL-C giảm mạnh, cần ngưng fenofibrat và theo dõi cho tới khi chỉ số trở lại bình thường.
-
-
Phối hợp với thuốc chống đông coumarin:
-
Fenofibrat có thể làm tăng tác dụng chống đông, dẫn đến kéo dài thời gian prothrombin (PT/INR). Cần theo dõi sát chỉ số đông máu và hiệu chỉnh liều thuốc chống đông trong quá trình phối hợp.
-
-
-
Đối tượng đặc biệt:
-
Ảnh hưởng đến việc lái xe và vận hành thiết bị: Việc sử dụng fenofibrat được đánh giá là không gây ảnh hưởng, hoặc nếu có thì cũng ở mức rất nhẹ, đến khả năng điều khiển phương tiện hoặc vận hành máy móc.
-
Phụ nữ mang thai: Dữ liệu lâm sàng về độ an toàn của fenofibrat trong thai kỳ còn hạn chế. Việc sử dụng thuốc trong giai đoạn này chỉ nên tiến hành sau khi cân nhắc cẩn trọng giữa lợi ích điều trị và nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.
-
Phụ nữ cho con bú: Không nên sử dụng thuốc trong thời gian đang cho con bú – đây là trường hợp chống chỉ định.
-
-
Xử trí khi quá liều:
-
Nếu nghi ngờ quá liều thì nên điều trị triệu chứng và tiến hành các biện pháp hỗ trợ khi cần. Fenofibrat không bị loại trừ khi thẩm tách lọc máu.
-
-
Bảo quản:
-
Giữ thuốc trong bao bì gốc. Không bảo quản thuốc trên 30°C.
-
Dược lý và dược động học
-
Dược lực học:
-
Phân nhóm dược lý:
-
Fenofibrat thuộc nhóm thuốc điều chỉnh rối loạn lipid máu, có tác dụng làm giảm cholesterol và triglycerid trong huyết tương, cụ thể là nhóm fibrat (mã ATC: C10AB05).
-
-
Cơ chế tác dụng:
-
Fenofibrat là một dẫn xuất của acid fibric, hoạt động thông qua việc kích hoạt thụ thể PPAR-α (peroxisome proliferator-activated receptor alpha). Cơ chế này thúc đẩy quá trình phân giải lipid và loại bỏ các hạt mang triglycerid ra khỏi máu bằng cách tăng cường hoạt động của enzyme lipoprotein lipase và ức chế tổng hợp apoprotein CII. Đồng thời, nó còn hỗ trợ tăng sinh apoprotein AI và AII – những thành phần quan trọng trong cấu trúc HDL.
-
Ngoài ra, fenofibrat còn ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa và tổng hợp các thành phần thuộc VLDL, từ đó tăng khả năng loại bỏ LDL và làm giảm các phân tử LDL nhỏ, tỷ trọng thấp – yếu tố có liên quan chặt chẽ đến bệnh lý xơ vữa động mạch.
-
-
Tác động trên các chỉ số sinh học và viêm:
-
Ở những bệnh nhân có nồng độ fibrinogen hoặc lipoprotein(a) cao – những chỉ điểm của viêm mạch và rối loạn lipid – fenofibrat đã chứng minh khả năng làm giảm đáng kể các thông số này. Đồng thời, nó còn giúp hạ thấp nồng độ CRP (C-reactive protein), một chỉ dấu viêm toàn thân quan trọng.
-
-
Lợi ích trên acid uric:
-
Một lợi thế khác là khả năng tăng đào thải acid uric qua nước tiểu, nhờ đó giúp giảm khoảng 25% nồng độ acid uric trong máu – điều này đặc biệt hữu ích với những người vừa bị rối loạn lipid vừa có tăng acid uric huyết.
-
-
Ảnh hưởng lên tiểu cầu:
-
Fenofibrat cũng thể hiện đặc tính chống kết tụ tiểu cầu, cả trong các nghiên cứu trên động vật lẫn trên người. Thuốc ức chế kết tập tiểu cầu được kích hoạt bởi các chất như ADP, epinephrine hay acid arachidonic.
-
-
Bằng chứng lâm sàng:
-
Trong nghiên cứu ACCORD, việc sử dụng đồng thời fenofibrat với simvastatin đã cho thấy hiệu quả trong việc làm chậm tiến triển của bệnh lý võng mạc do đái tháo đường, đồng thời cải thiện tình trạng tiểu đạm cả ở mức đại thể và vi thể – những biến chứng thận phổ biến của bệnh tiểu đường.
-
Một nghiên cứu lớn khác – FIELD – cũng ghi nhận việc dùng fenofibrat giúp giảm tỷ lệ đoạn chi không do chấn thương, cho thấy tiềm năng của thuốc trong giảm thiểu biến chứng mạch máu ở bệnh nhân rối loạn lipid huyết.
-
-
-
Dược động học:
-
Hấp thu:
-
Sau khi dùng đường uống, nồng độ tối đa của thuốc trong huyết tương (Cmax) thường đạt được trong khoảng từ 2 đến 4 giờ. Khi sử dụng đều đặn mỗi ngày, nồng độ thuốc trong máu đạt trạng thái ổn định ở tất cả các đối tượng điều trị.
-
Dạng viên nén bao phim Adofebrat 145mg có thể dùng vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày mà không cần phụ thuộc vào bữa ăn.
-
-
Phân bố:
-
Dạng hoạt chất chuyển hóa – acid fenofibric – gắn với protein huyết tương, chủ yếu là albumin, với tỷ lệ rất cao (trên 99%).
-
-
Chuyển hóa và thải trừ:
-
Sau khi được đưa vào cơ thể, fenofibrat nhanh chóng bị thủy phân dưới tác động của enzym esterase, chuyển thành dạng có hoạt tính là acid fenofibric. Quá trình này không liên quan đến hệ enzyme microsom của gan.
-
Hoạt chất sau đó được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu, dưới dạng tự do hoặc liên hợp với glucuronid.
-
Thời gian bán thải của acid fenofibric trong huyết tương vào khoảng 20 giờ.
-
-
Ưu điểm của thuốc Adofebrat 145mg
-
Adofebrat 145mg chứa hoạt chất Fenofibrat có khả năng làm giảm cholesterol máu từ 20-25% và triglycerid từ 40-50%, giúp kiểm soát hiệu quả các rối loạn lipid máu như tăng cholesterol LDL và triglycerid cao, từ đó giảm nguy cơ các bệnh tim mạch và viêm tụy do mỡ máu cao.
-
Thuốc được bào chế dạng viên nén bao phim, dễ dàng sử dụng và có thể dùng cùng bữa ăn, thuận tiện cho người bệnh.
Nhược điểm của thuốc Adofebrat 145mg
-
Adofebrat không phải là thuốc thay thế hoàn toàn cho chế độ ăn kiêng và lối sống lành mạnh; hiệu quả thuốc sẽ giảm nếu không kết hợp với điều chỉnh chế độ ăn và tập luyện
-
Có thể gây ra một số tác dụng phụ.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này