Haruaji 250mg Phương Đông Pharma
Chính sách khuyến mãi
Thông tin dược phẩm
Video
Haruaji 250mg là thuốc gì?
-
Khi cơ thể bắt đầu có những dấu hiệu như đau họng, nghẹt mũi, ho kéo dài hay đau tai âm ỉ, phần lớn chúng ta đều nghĩ đến các bệnh lý hô hấp quen thuộc như viêm họng, viêm amidan, viêm xoang hay viêm tai giữa. Những bệnh này không phải lúc nào cũng nghiêm trọng, nhưng nếu để kéo dài hoặc điều trị không đúng cách, chúng có thể gây nhiều bất tiện trong sinh hoạt hằng ngày và ảnh hưởng đến sức khỏe về lâu dài. Haruajl 250mg là một thuốc kháng sinh đường uống thường được bác sĩ kê toa trong những trường hợp như vậy. Thuốc chứa Cefprozil 250mg, thuộc nhóm cephalosporin thế hệ hai – một nhóm kháng sinh được sử dụng khá phổ biến trong điều trị nhiễm khuẩn mức độ nhẹ đến trung bình. Dạng viên nén bao phim giúp thuốc dễ uống, phù hợp cho cả người lớn và trẻ em đủ tuổi sử dụng. Khi dùng đúng liều, Haruajl có khả năng kiểm soát tốt các vi khuẩn gây bệnh thường gặp, bao gồm cả một số chủng đã có khả năng đề kháng với kháng sinh cũ. Thuốc được cơ thể hấp thu tương đối tốt, phân bố nhanh đến các mô bị viêm, và thải trừ qua thận. Tuy nhiên, giống như bất kỳ loại kháng sinh nào, Haruajl không phải thuốc dùng tùy tiện. Người dùng cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và thời gian điều trị. Việc tự ý ngừng thuốc sớm hoặc dùng không đúng chỉ định có thể khiến vi khuẩn kháng thuốc và bệnh dễ tái phát.
Thông tin chung về thuốc Haruaji 250mg
-
Thương hiệu: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông
-
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
-
Quy cách đóng gói: Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên
-
Hoạt chất chính: Cefprozil
-
Xuất xứ: Việt Nam
-
Chuyên mục: Thuốc kháng sinh
-
SĐK: VD-36024-22
-
Tiêu chuẩn: TCCS
Thành phần
Mỗi viên thuốc Haruaji 250mg chứa:
-
Cefprozil (tương đương Cefprozil monohydrat 261,56 mg) 250mg
Dạng thuốc: Viên nén bao phim
Tác dụng và chỉ định của thuốc Haruaji 250mg
-
Điều trị nhiễm trùng nhẹ tới trung bình do các chủng vi khuẩn gây ra như liệt kê dưới đây:
-
Điều trị bệnh đường hô hấp trên:
-
Viêm họng, viêm amidan do St. pyogenes
-
Viêm tai giữa do St. pneumoniae, H. influenza (bao gồm cả chủng sinh ra beta-lactamase), và Moraxella (Branhamella) catarrhalis (bao gồm chủng sinh beta-lactamase).
-
Viêm xoang cấp do: St. pneumoniae, H. influenzae (bao gồm cả chủng sinh ra beta-lactamase), và Moraxella (branhamella) catarrhalis (bao gồm chủng sinh -lactamase).
-
-
Điều trị đường hô hấp dưới:
-
Nhiễm trùng thứ cấp trong trường hợp bị viêm phế quản cấp hoặc đợt cấp của viêm phế quản mạn do St. pneumoniae, H. influenza (bao gồm cả chủng sinh ra beta-lactamase), và Moraxella (branhamella) catarrhalis (bao gồm chủng sinh beta-lactamase).
-
-
Điều trị nhiễm khuẩn da và cấu trúc: Nhiễm trùng da và cấu trúc không biến chứng do St. aureus (bao gồm chủng sinh penicillinase) và St. pyogenes. Cần tiến hành phẫu thuật với những trường hợp bị áp xe.
Liều dùng và cách dùng Haruaji 250mg
-
Liều dùng:
-
Viêm phế quản: uống 500 mg sau mỗi 12 giờ trong vòng 10 ngày
-
Viêm bàng quang: uống 500 mg sau mỗi 24 giờ trong vòng 3 đến 7 ngày
-
Viêm tai giữa: uống 500 mg sau mỗi 24 giờ trong vòng 5 đến 10 ngày
-
Viêm phổi: uống 500 mg sau mỗi 12 giờ trong vòng 7 đến 21 ngày
-
Nhiễm trùng thận không biến chứng: uống 500 sau mỗi 12 đến 24 giờ
-
Viêm xoang: uống 250 đến 500 mg sau mỗi 12 giờ trong vòng 10 ngày
-
Viêm họng: uống 500 mg sau mỗi 24 giờ trong vòng 10 ngày
-
-
Cách dùng:
-
Thuốc Haruajl dùng đường uống.
-
Thuốc uống sau bữa ăn.
-
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Haruaji 250mg trong các trường hợp:
-
Bệnh nhân dị ứng với hoạt chất cefprozil và các kháng sinh nhóm cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Haruaji 250mg
-
Tác dụng phụ thường gặp: Một số phản ứng hay xuất hiện bao gồm tiêu chảy, cảm giác buồn nôn, nôn mửa, đau vùng bụng, men gan AST (SGOT) và ALT (SGPT) tăng nhẹ, ngứa ở vùng kín và có thể kèm theo tình trạng viêm âm đạo.
-
Tác dụng phụ ít xảy ra: Ở một số người dùng, có thể xuất hiện cảm giác chóng mặt, nhức đầu, kích động, lo âu, khó ngủ, lú lẫn hoặc buồn ngủ. Ngoài ra, da có thể nổi mẩn đỏ hoặc phát ban dạng mề đay. Một vài chỉ số xét nghiệm như phosphatase kiềm và bilirubin cũng có thể thay đổi nhẹ.
-
Tác dụng phụ hiếm gặp: Hiếm khi, người dùng có thể gặp tình trạng tăng bạch cầu ái toan, nồng độ ure máu (BUN) và creatinin huyết thanh cao hơn bình thường.
Tương tác thuốc
-
Khi dùng đồng thời với nhóm kháng sinh aminoglycoside, nguy cơ tổn thương thận có thể tăng lên.
-
Kết quả xét nghiệm đường trong nước tiểu có thể bị sai lệch, gây ra phản ứng dương tính giả khi dùng các phương pháp kiểm tra như Fehling hoặc Benedict.
-
Thuốc Probenecid có khả năng làm tăng nồng độ cefprozil trong huyết tương do ảnh hưởng đến quá trình đào thải.
-
Một số xét nghiệm đo lượng glucose niệu có thể cho kết quả dương tính giả khi bệnh nhân đang sử dụng cefprozil.
-
Hiệu lực của các vắc-xin sống như vắc-xin phòng bệnh tả, thương hàn và BCG có thể bị suy giảm nếu dùng đồng thời với thuốc này.
Thận trọng và bảo quản
-
Thận trọng khi sử dụng:
-
Trước khi bắt đầu điều trị, cần kiểm tra kỹ tiền sử dị ứng, đặc biệt với các kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin và penicillin, do khả năng xảy ra hiện tượng dị ứng chéo giữa các thuốc chứa vòng β-lactam.
-
Mặc dù không phải ai cũng gặp phải, nhưng vẫn có sự nhạy cảm chéo giữa cephalosporin và các loại kháng sinh β-lactam khác như penicillin và cephamycins. Do đó, cần tránh sử dụng thuốc ở những người từng có phản ứng dị ứng nghiêm trọng với một trong các thuốc kể trên.
-
Đặc biệt thận trọng nếu người bệnh có tiền sử mẫn cảm với penicillin. Trường hợp từng gặp phản ứng nặng như sốc phản vệ, tuyệt đối không nên dùng. Nếu phản ứng trước đó ở mức nhẹ như phát ban, sốt hoặc tăng bạch cầu ái toan, việc sử dụng vẫn cần cân nhắc kỹ và theo dõi sát sao.
-
Ở những người có tiền sử bệnh lý đường tiêu hóa – nhất là viêm đại tràng – cần dùng thuốc một cách cẩn trọng. Việc sử dụng cefprozil kéo dài có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn Clostridium difficile phát triển quá mức, từ đó gây ra tình trạng tiêu chảy do kháng sinh hoặc viêm đại tràng giả mạc, một biến chứng nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng. Cần ngưng thuốc và báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện tiêu chảy kéo dài trong hoặc sau quá trình điều trị.
-
Thuốc này chỉ nên sử dụng khi đã xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh là do các chủng vi khuẩn nhạy cảm với cefprozil. Không sử dụng thuốc bừa bãi cho các nhiễm trùng không rõ căn nguyên hoặc do virus như cảm lạnh hay cúm.
-
Cefprozil có thể ảnh hưởng đến một số xét nghiệm, ví dụ làm cho kết quả Coombs trực tiếp cho ra kết quả dương tính giả.
-
Để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất, cần uống đủ liều, đúng giờ và hoàn tất liệu trình được bác sĩ chỉ định, ngay cả khi triệu chứng cải thiện sớm. Việc bỏ sót liều hoặc ngưng thuốc sớm có thể khiến vi khuẩn sống sót và kháng lại thuốc, gây khó khăn trong điều trị về sau – không chỉ với cefprozil mà cả những kháng sinh cùng nhóm.
-
-
Đối tượng đặc biệt:
-
Thuốc được xếp vào nhóm B theo phân loại an toàn thai kỳ, nghĩa là các nghiên cứu trên động vật chưa ghi nhận tác hại rõ ràng đến thai nhi, nhưng dữ liệu trên người vẫn còn hạn chế. Vì vậy, việc dùng thuốc trong thai kỳ chỉ nên được cân nhắc khi lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn. Tốt nhất là nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
-
Cefprozil có khả năng bài tiết qua sữa mẹ. Mặc dù chưa có đủ dữ liệu cụ thể về mức độ ảnh hưởng của thuốc đối với trẻ bú mẹ, nhưng cần cẩn trọng khi sử dụng trong giai đoạn cho con bú. Việc dùng thuốc nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn và theo dõi của nhân viên y tế.
-
Dù hiếm gặp, thuốc có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn như buồn ngủ, hoa mắt, lo âu, rối loạn giấc ngủ, mất tập trung hoặc lú lẫn. Vì vậy, cần thận trọng khi lái xe, vận hành thiết bị hoặc thực hiện công việc đòi hỏi sự tỉnh táo cao trong thời gian sử dụng thuốc.
-
-
Xử trí khi quá liều:
-
Trong trường hợp quá liều cần ngưng dùng thuốc, báo ngay với bác sĩ chuyên môn hoặc đến trung tâm y tế gần nhất để được xử trí.
-
-
Bảo quản:
-
Bảo quản Thuốc Haruajl ở nơi khô ráo, thoáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.
-
Để xa tầm tay của trẻ em.
-
Dược lý và dược động học
-
Dược lực học:
-
Cefprozil là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin bán tổng hợp, nằm trong thế hệ thứ hai. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn quá trình hình thành thành tế bào của vi khuẩn, từ đó tiêu diệt vi khuẩn. Phổ tác động của thuốc bao gồm:
-
Vi khuẩn Gram dương hiếu khí: Cefprozil có hiệu lực với Staphylococcus aureus (bao gồm cả các chủng có khả năng tiết beta-lactamase), Streptococcus pneumoniae và Streptococcus pyogenes. Tuy nhiên, nó không hiệu quả với các chủng Staphylococci kháng methicillin (MRSA).
-
Vi khuẩn Gram âm hiếu khí: Hoạt chất này cũng phát huy tác dụng đối với Haemophilus influenzae và Moraxella catarrhalis – kể cả những chủng có khả năng tiết beta-lactamase, vốn có khả năng đề kháng với nhiều kháng sinh khác.
-
Vi khuẩn kỵ khí: Phạm vi tác động bao gồm cả một số vi khuẩn kỵ khí như Prevotella melaninogenicus (trước đây gọi là Bacteroides melaninogenicus), Clostridium difficile, Clostridium perfringens, Fusobacterium spp., Peptostreptococcus spp. và Propionibacterium acnes.
-
Các chủng vi khuẩn kháng thuốc:
-
Một số loại vi khuẩn không bị ảnh hưởng bởi cefprozil, bao gồm:
-
Staphylococci kháng methicillin (MRSA)
-
Enterococcus faecium
-
Phần lớn các chủng Acinetobacter, Enterobacter, Morganella morganii, Proteus vulgaris, Providencia, Pseudomonas và Serratia
-
Hầu hết các chủng Bacteroides fragilis
-
-
-
-
-
Dược động học:
-
Hấp thu: Sau khi uống, thuốc được cơ thể hấp thu hiệu quả, với sinh khả dụng đạt khoảng 94%. Nồng độ tối đa trong máu thường đạt được sau khoảng 1,5 giờ kể từ khi dùng thuốc.
-
Phân bố: Cefprozil có khả năng phân tán vào nhiều loại mô và dịch cơ thể như dịch tai giữa, niêm mạc dạ dày, mô amidan và tổ chức VA (amidan vòm). Tỷ lệ gắn kết với protein trong huyết tương dao động từ 35 đến 45%.
-
Chuyển hóa: Hoạt chất chính trải qua quá trình chuyển hóa chủ yếu tại gan trước khi được thải ra khỏi cơ thể.
-
Thải trừ: Trong vòng 24 giờ sau khi dùng, khoảng 61% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu ở dạng nguyên vẹn, không chuyển đổi.
-
Ưu điểm của thuốc Haruaji 250mg
-
Phổ kháng khuẩn rộng, có hiệu quả trên cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm nhiều chủng vi khuẩn gây nhiễm trùng đường hô hấp và da thường gặp, kể cả những chủng tiết beta-lactamase, giúp điều trị hiệu quả các bệnh nhiễm khuẩn từ nhẹ đến trung bình
-
Thời gian bán thải dài, cho phép dùng thuốc 2 lần mỗi ngày, giúp tăng sự tiện lợi và tuân thủ điều trị của người bệnh
-
Có thể sử dụng cho cả người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên, mở rộng phạm vi áp dụng và thuận tiện trong điều trị nhiễm khuẩn ở nhiều đối tượng
Nhược điểm của thuốc Haruaji 250mg
-
Sử dụng kéo dài có thể dẫn đến bội nhiễm các chủng vi khuẩn không nhạy cảm hoặc viêm đại tràng giả mạc do Clostridium difficile, đòi hỏi theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị.
-
Thuốc cần thận trọng khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú do chưa có đủ nghiên cứu về độ an toàn, cũng như bệnh nhân suy giảm chức năng thận do Cefprozil thải trừ chủ yếu qua thận.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này