Mebisita 25 Mebiphar

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-05-23 15:47:41

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-35308-21
Hoạt chất:
Hàm lượng:
25mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Đóng gói:
Vỉ (Al/PVC) 10 viên – Hộp 03 vỉ
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị đăng ký:
DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ (MEBIPHAR JSC)

Video

Mebisita 25 là thuốc gì?

  • Đường huyết luôn là một chủ đề được nhiều người quan tâm, đặc biệt là những ai đang đối mặt với căn bệnh tiểu đường type 2. Trong số những lựa chọn điều trị hiện nay, Mebisita 25 đã trở thành “người bạn đồng hành” giúp ổn định lượng đường trong máu một cách hiệu quả và an toàn. Điểm đặc biệt của Mebisita 25 nằm ở thành phần Sitagliptin – một hoạt chất được phát triển dựa trên công nghệ y học hiện đại. Hoạt chất này không đơn thuần là thuốc mà còn giống như một “cầu nối” giúp cơ thể kích hoạt các hormone tự nhiên, từ đó hỗ trợ tuyến tụy sản xuất insulin đúng lúc và hạn chế những biến động bất thường của đường huyết sau khi ăn. Thêm vào đó, Mebisita 25 có thể dùng riêng hoặc kết hợp với các loại thuốc khác theo chỉ định bác sĩ, tạo ra sự linh hoạt trong điều trị phù hợp với từng người bệnh. Điều này giúp người bệnh không cảm thấy bị bó buộc, mà có thể dễ dàng điều chỉnh liệu trình sao cho phù hợp nhất với cơ thể và lối sống của mình. Chính sự kết hợp giữa hiệu quả và sự tiện dụng đã giúp Mebisita 25 trở thành một lựa chọn được nhiều người tin tưởng trên hành trình kiểm soát tiểu đường, mang lại hy vọng và sự an tâm cho cuộc sống hàng ngày.

Thông tin chung về thuốc Mebisita 25

  • Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế

  • Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế

  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim

  • Quy cách đóng gói: Hộp 03 vỉ x 10 viên

  • Hoạt chất chính: Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 

  • Xuất xứ: Việt Nam 

  • Chuyên mục: Thuốc tiểu đường

  • SĐK: VD-35308-21

  • Tiêu chuẩn: TCCS

Thành phần

Mỗi viên thuốc Mebisita 25 chứa:

  • Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 25mg

Dạng thuốc: Viên nén bao phim 

Tác dụng và chỉ định của thuốc Mebisita 25

  • Cải thiện kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường type 2.

  • Sử dụng đơn liều hoặc kết hợp với các thuốc khác như Metformin, chủ vận PPARy, Sulfamid hạ đường huyết.

Liều dùng và cách dùng Mebisita 25

  • Liều dùng:

    • 100 mg sitagliptin x 1 lần/ngày.

    • Khi dùng kết hợp với metformin và/hoặc chất chủ vận PPARγ: Nên duy trì liều metformin và/hoặc chất chủ vận PPARγ và sử dụng đồng thời với sitagliptin.

    • Khi dùng kết hợp với sulphonylurea hoặc với insulin: Có thể xem xét dùng liều sulphonylurea hoặc insulin thấp hơn nhằm giảm nguy cơ hạ đường huyết.

    • Nếu bỏ lỡ một liều Gliptinestad 25, nên uống ngay khi nhớ. Không nên dùng liều gấp đôi trong cùng một ngày.

    • Các đối tượng đặc biệt

      • Suy thận

        • Khi xem xét dùng sitagliptin kết hợp với một thuốc chống đái tháo đường khác, cần kiểm tra các điều kiện dùng thuốc ở bệnh nhân suy thận.

        • Suy thận nhẹ (mức lọc cầu thận [GFR] ≥ 60 đến < 90 ml/phút): Không cần chỉnh liều sitagliptin.

        • Suy thận vừa (GFR ≥ 45 đến < 60 ml/phút): Không cần chỉnh liều sitagliptin.

        • Suy thận vừa (GFR ≥ 30 đến < 45 ml/phút): Sitagliptin 50 mg x 1 lần/ngày.

        • Suy thận nặng (GFR ≥ 15 đến < 30 ml/phút) hoặc bệnh thận giai đoạn cuối (ESRD) (GFR < 15 ml/phút), bao gồm các bệnh nhân cần thẩm tách máu hoặc thẩm phân phúc mạc: Liều sitagliptin là 25 mg x 1 lần/ngày. Có thể dùng sitagliptin bất kỳ lúc nào, không liên quan đến thời điểm thẩm tách máu.

        • Do có sự điều chỉnh liều dựa trên chức năng thận, nên đánh giá chức năng thận trước khi bắt đầu dùng Gliptinestad 25 và định kỳ sau đó.

      • Suy gan

        • Không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan nhẹ đến vừa. Sitagliptin chưa được nghiên cứu ở những bệnh nhân suy gan nặng và cần thận trọng. Tuy nhiên, vì sitagliptin chủ yếu được thải trừ qua thận, nên suy gan nặng sẽ không ảnh hưởng đến dược động học của sitagliptin.

      • Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.

      • Không dùng sitagliptin cho trẻ em dưới 17 tuổi. 

  • Cách dùng:

    • Thuốc dùng đường uống.

Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Mebisita 25 trong các trường hợp:

  • Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Mebisita 25.

Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Mebisita 25

  • Phổ biến: 

    • Đau đầu

    • Tiêu chảy

    • Đau vùng bụng

    • Khó chịu ở dạ dày

    • Cảm giác buồn nôn

    • Nôn mửa

    • Viêm nhiễm đường hô hấp trên

    • Viêm họng kèm nghẹt mũi

    • Sưng phù mô mềm

    • Nhiễm nấm ở da

    • Hạ đường huyết

  • Nghiêm trọng: 

    • Sốc phản vệ

    • Các phản ứng nghiêm trọng ở da như hội chứng Stevens-Johnson

Tương tác thuốc

  • Thuốc Mebisita 25 có khả năng tương tác với Digoxin, Cyclosporin hoặc các chất ức chế p-glycoprotein khác.

  • Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm bổ sung nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn.

Thận trọng và bảo quản

  • Thận trọng khi sử dụng:

    • Trước khi sử dụng, hãy đọc kỹ hướng dẫn và làm theo chỉ định của bác sĩ.

    • Ở những bệnh nhân suy thận, nên cân nhắc việc giảm liều Mebisita 25.

    • Khi kết hợp với Sulfamid hạ đường huyết, cần xem xét giảm liều loại thuốc này.

    • Hiện chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn cho trẻ em dưới 18 tuổi, do đó không khuyến khích dùng thuốc cho nhóm đối tượng này.

    • Người cao tuổi không cần điều chỉnh liều khi dùng thuốc.

    • Nếu xuất hiện các dấu hiệu dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn, ngừng thuốc ngay và liên hệ với bác sĩ để được tư vấn.

  • Đối tượng đặc biệt:

    • Thuốc Mebisita 25 không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc bà mẹ đang cho con bú.

  • Xử trí khi quá liều:

    • Nếu sử dụng thuốc Mebisita 25 quá liều, cần nhanh chóng đưa bệnh nhân đến bệnh viện hoặc cơ sở y tế gần nhất để nhận được sự trợ giúp kịp thời.

  • Bảo quản:

    • Nơi khô ráo, thoáng mát.

    • Tránh ánh sáng trực tiếp.

    • Nhiệt độ không quá 30 độ C.

Dược lý và dược động học

  • Dược lực học:

    • Sitagliptin hoạt động bằng cách ức chế enzyme DPP-4, từ đó làm tăng mức độ của các hormone incretin như peptide giống glucagon-1 (GLP-1) và polypeptide phụ thuộc glucose (GIP), đồng thời giảm sự tiết glucagon.

    • Việc ngăn chặn DPP-4 giúp kéo dài thời gian hoạt động của các hormone incretin, vốn được tiết ra liên tục trong ngày và tăng lên sau mỗi bữa ăn để hỗ trợ cân bằng lượng đường trong máu. Khi hoạt động của incretin được duy trì, cơ thể sẽ tăng cường sản xuất insulin và giảm bớt lượng glucagon được giải phóng. Kết quả là, quá trình kiểm soát đường huyết được cải thiện rõ rệt.

  • Dược động học:

    • Hấp thu: Thuốc có sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 87%. Việc sử dụng cùng thức ăn không ảnh hưởng đến đặc tính dược động học của Sitagliptin.

    • Phân bố: Khoảng 38% Sitagliptin liên kết với protein trong huyết tương. Thể tích phân bố sau khi tiêm tĩnh mạch liều 100mg ước tính khoảng 198 lít.

    • Chuyển hóa: Sitagliptin chỉ được chuyển hóa một phần nhỏ tại gan.

    • Thải trừ: Thời gian bán thải của thuốc khi dùng liều 100mg là khoảng 12,4 giờ. Thuốc chủ yếu được đào thải qua nước tiểu dưới dạng không biến đổi.

Ưu điểm của thuốc Mebisita 25

  • Thuốc Mebisita 25 được thiết kế dưới dạng viên nén bao phim, giúp người dùng dễ dàng sử dụng và bảo quản. Liều dùng chỉ một lần mỗi ngày tạo điều kiện thuận lợi, giúp giảm thiểu nguy cơ quên thuốc.

  • Sản phẩm có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc phối hợp cùng các loại thuốc khác tùy theo chỉ định.

  • Theo nghiên cứu STREAM, Sitagliptin chứng minh hiệu quả rõ rệt trong việc hạ thấp các chỉ số đường huyết như FPG, HbA1c và GA ở những bệnh nhân lớn tuổi mắc tiểu đường type 2. Kết quả nghiên cứu cho thấy nhóm sử dụng Sitagliptin cải thiện đáng kể các chỉ số này so với nhóm đối chứng và không gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, chỉ ghi nhận một vài thay đổi nhẹ như tăng cystatin C và giảm số lượng tiểu cầu.

Nhược điểm của thuốc Mebisita 25

  • Hiện tại chưa có dữ liệu nghiên cứu đầy đủ về mức độ an toàn của thuốc Mebisita 25 đối với trẻ em dưới 18 tuổi, do đó thuốc không được khuyến cáo sử dụng cho nhóm này, trừ khi lợi ích điều trị vượt trội hơn so với nguy cơ tiềm ẩn.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nhà Thuốc Việt cam kết cung cấp thông tin sản phẩm một cách chính xác và đầy đủ, tuy nhiên, thông tin trên website chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho tư vấn y khoa từ bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn. Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ hậu quả nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng thuốc mà không có hướng dẫn của chuyên gia y tế. Khách hàng cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Việc mua và sử dụng thuốc là trách nhiệm của khách hàng, và Nhà thuốc Việt không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ rủi ro nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng sản phẩm không đúng cách.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ