SaViFibrat 200M SaViPharm

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-06-13 10:16:23

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-29839-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200mg
Dạng bào chế:
Viên nang
Đóng gói:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị đăng ký:
Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C)

Video

SaViFibrat 200M là thuốc gì?

  • Rối loạn lipid máu là một trong những nguyên nhân chính gây ra các bệnh tim mạch phổ biến hiện nay. Khi các chỉ số cholesterol và triglycerid trong máu mất cân bằng, nguy cơ xơ vữa động mạch hay nhồi máu cơ tim sẽ tăng cao. Trong trường hợp này, bên cạnh chế độ ăn uống và vận động, thuốc hỗ trợ điều chỉnh mỡ máu đóng vai trò quan trọng. SaViFibrat 200M là một thuốc kê đơn chứa hoạt chất fenofibrate ở hàm lượng 200mg, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Savipharm. Thuốc dưới dạng viên nang cứng, được sử dụng để hỗ trợ giảm cholesterol xấu (LDL), triglycerid và đồng thời tăng cholesterol tốt (HDL) trong máu. SaViFibrat 200M thường được chỉ định cho những bệnh nhân mắc tăng cholesterol hoặc triglycerid máu, đặc biệt khi các biện pháp thay đổi lối sống chưa đem lại hiệu quả. Việc sử dụng SaViFibrat 200M cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc phòng ngừa các biến chứng tim mạch do rối loạn lipid máu gây ra.

Thông tin chung về thuốc SaViFibrat 200M

  • Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C)

  • Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C)

  • Dạng bào chế: Viên nang cứng

  • Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

  • Hoạt chất chính: Fenofibrat siêu mịn

  • Xuất xứ: Việt Nam 

  • Chuyên mục: Thuốc hạ mỡ máu

  • SĐK: 893110893524

  • Tiêu chuẩn: NSX

Thành phần

Mỗi viên thuốc SaViFibrat 200M chứa:

  • Fenofibrat siêu mịn 200mg

Dạng thuốc: Viên nang cứng

Tác dụng và chỉ định của thuốc SaViFibrat 200M

  • Chỉ định cho bệnh nhân tăng Cholesterol máu loại IIa, bệnh nhân tăng Triglycerid máu nội sinh loại IV, các trường hợp tăng Lipid máu kết hợp.

  • Điều trị tăng Lipoprotein máu loại IIa, IIb, III, IV, V kết hợp với một chế độ ăn rất ít Lipid.

  • Thuốc ức chế sinh tổng hợp Cholesterol ở gan, làm giảm các thành phần gây vữa xơ và giảm Triglycerid máu. Do đó, cải thiện đáng kể sự phân bố Cholesterol trong huyết tương.

Liều dùng và cách dùng SaViFibrat 200M

  • Liều dùng:

    • Với người lớn: Thường dùng 1 viên/1 lần/1 ngày.

    • Nếu xét nghiệm thấy Cholesterol toàn phần quá 4 g/l thì có thể tăng liều lên 300 mg/1 ngày. Nếu hiệu quả với 200mg thì duy trì tiếp tục đến khi Cholesterol trở lại bình thường rồi giảm dần liều sử dụng.

    • Với trẻ em trên 10 tuổi: liều tối đa là 5 mg/1 kg/1 ngày, trường hợp cần dùng liều cao hơn thì phải có chỉ định của bác sĩ, tránh tự ý dùng thuốc hoặc lạm dụng thuốc gây nên những hậu quả khôn lường. Có thể điều trị thử kết hợp với một chế độ ăn được kiểm soát chặt chẽ trong vòng 3 tháng.

    • Liều tối đa khuyên dùng là 5 mg/kg/ngày. Trong một số trường hợp đặc biệt (tăng Lipid máu rất cao kèm theo dấu hiệu lâm sàng của vữa xơ động mạch, cha mẹ có biểu hiện tim mạch do xơ vữa trước 40 tuổi, có đám đọng Xanthom...) thì có thể dùng liều cao hơn nhưng phải do thầy thuốc chuyên khoa chỉ định.

    • Nếu nồng độ Lipid trong máu không giảm nhiều sau 3 đến 6 tháng điều trị bằng SaViFibrat 200M thì cần thay đổi trị liệu (trị liệu bổ sung hoặc trị liệu khác).

  • Cách dùng:

    • Kết hợp với chế độ ăn hạn chế Lipid trong quá trình sử dụng thuốc.

    • ​Phải kiểm tra Cholesterol máu 3 tháng một lần.

    • Phải uống thuốc cùng bữa ăn, do SaViFibrat 200M hấp thụ qua tiêu hóa cùng thức ăn, tránh nhịn ăn qua đêm vì sẽ làm giảm sự hấp thu của dược chất trong thuốc, giảm hiệu quả điều trị.

Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc SaViFibrat 200M trong các trường hợp:

  • Bệnh nhân quá mẫn cảm với bất cứ thành phần nào trong thuốc, bệnh nhân suy thận nặng, bệnh nhân suy gan nặng, rối loạn chức năng gan nặng

  • Phụ nữ có thai và đang cho con bú và trẻ em dưới 10 tuổi.

Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng SaViFibrat 200M

  • Giống như bất kì loại thuốc nào khác, bệnh nhân có thể gặp một số tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc, mặc dù không phải bệnh nhân nào cũng gặp phải những trạng thái này.

  • Các tác dụng không mong muốn của thuốc nhẹ và ít gặp. Phổ biến nhất là rối loạn tiêu hóa, buồn nôn, chướng bụng, tiêu chảy, da nổi mề đay, phát ban, tăng Transaminase huyết thanh, đau cơ.

  • Hiếm gặp: sỏi mật, mất dục tính, giảm tinh trùng, giảm bạch cầu.

  • Nếu gặp phải những triệu chứng này cần tạm ngưng sử dụng thuốc và hỏi ý kiến bác sĩ.

Tương tác thuốc

  • Thuốc có khả năng tương tác với một số loại thuốc khác khi dùng cùng lúc. Để đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị, bạn nên thông báo đầy đủ cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng và tham khảo ý kiến chuyên gia về các khả năng tương tác có thể xảy ra.

  • Khi dùng SaViFibrat 200M phối hợp với thuốc ức chế HMG CoA reductase, nguy cơ tổn thương cơ và tụy có thể tăng lên.

  • Việc kết hợp với Cyclosporin cũng làm tăng nguy cơ gây tổn thương cơ.

  • SaViFibrat 200M có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông, dẫn đến nguy cơ chảy máu cao hơn. Do đó, việc theo dõi cẩn thận khi dùng đồng thời là rất cần thiết.

Thận trọng và bảo quản

  • Thận trọng khi sử dụng:

    • Trước khi bắt đầu điều trị, việc đánh giá chức năng gan và thận là rất quan trọng.

    • Khi mới sử dụng fibrat, nên điều chỉnh giảm liều thuốc chống đông và thường xuyên theo dõi chỉ số prothrombin.

    • Trong năm đầu tiên dùng thuốc, cần kiểm tra định kỳ mức Transaminase mỗi 3 tháng.

    • Tuyệt đối không kết hợp fenofibrat với các thuốc có thể gây hại cho gan.

  • Đối tượng đặc biệt:

    • Không sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú.

  • Xử trí khi quá liều:

    • Trong trường hợp này, cần được can thiệp cấp cứu kịp thời để hạn chế các tác dụng phụ nghiêm trọng.

  • Bảo quản:

    • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.

    • Nên bảo quản trong chính vỏ hộp thuốc vì đó là nơi được thiết kế thuận tiện cho bảo quản.

    • Thuốc lấy khỏi vỉ nên sử dụng sớm, nếu để quá lâu cần loại bỏ.

    • Để thuốc xa tầm tay trẻ em.

Dược lý và dược động học

  • Dược lực học:

    • Fenofibrat 200M (SaViFibrat 200M) có dược lý thuộc nhóm thuốc hạ lipid máu, là dẫn chất của acid fibric. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sinh tổng hợp cholesterol tại gan, giảm các lipoprotein tỷ trọng rất thấp (VLDL) và lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL) – những thành phần gây xơ vữa động mạch, đồng thời làm tăng sản xuất lipoprotein tỷ trọng cao (HDL), giúp cải thiện sự phân bố cholesterol trong huyết tương. Fenofibrat còn có tác dụng làm giảm đáng kể triglycerid trong máu, từ đó giảm nguy cơ biến chứng tim mạch do rối loạn lipid máu gây ra.

  • Dược động học:

    • Fenofibrat được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa khi dùng cùng thức ăn, với sinh khả dụng khoảng 81%. Thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2-8 giờ sử dụng. Fenofibrat gắn kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 99%) và phân bố rộng trong các mô. Sau khi vào cơ thể, Fenofibrat nhanh chóng được thủy phân thành acid fenofibric, sau đó chuyển hóa qua quá trình glucuronid hóa và được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 20 giờ, do đó cần dùng thuốc liên tục để duy trì hiệu quả điều trị

Ưu điểm của thuốc SaViFibrat 200M

  • Fenofibrate dạng micronised với liều 200mg mỗi ngày mang lại sự cải thiện rõ rệt hơn về mức triglycerid trong huyết tương (TG) và đặc biệt nâng cao cholesterol HDL-C so với một số loại statin như Simvastatin (10-20mg/ngày), Pravastatin (20mg/ngày) hoặc Atorvastatin (10-40mg/ngày). 

  • Việc dùng fenofibrate micronised 200mg mỗi ngày một lần đã chứng minh hiệu quả đáng kể trong việc giảm tổng cholesterol (TC), LDL-C và triglycerid, đồng thời tăng HDL-C ở những bệnh nhân tiểu đường type 2 so với nhóm dùng giả dược.

Nhược điểm của thuốc SaViFibrat 200M

  • Một số tác dụng phụ tiềm ẩn khi sử dụng thuốc có thể bao gồm suy giảm ham muốn tình dục và giảm số lượng tinh trùng. Điều này cần được cân nhắc kỹ trong quá trình điều trị.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nhà Thuốc Việt cam kết cung cấp thông tin sản phẩm một cách chính xác và đầy đủ, tuy nhiên, thông tin trên website chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho tư vấn y khoa từ bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn. Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ hậu quả nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng thuốc mà không có hướng dẫn của chuyên gia y tế. Khách hàng cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Việc mua và sử dụng thuốc là trách nhiệm của khách hàng, và Nhà thuốc Việt không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ rủi ro nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng sản phẩm không đúng cách.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ