Sitomet 50/500 Boston Việt Nam
Chính sách khuyến mãi
Thông tin dược phẩm
Video
Sitomet 50/500 là thuốc gì?
-
Đái tháo đường tuýp 2 là một trong những bệnh lý phổ biến, ảnh hưởng nhiều đến cuộc sống hàng ngày của người bệnh. Trong số các lựa chọn điều trị, Sitomet 50/500 là một thuốc kết hợp được sử dụng khá phổ biến. Thành phần của nó gồm hai hoạt chất chính: Sitagliptin và Metformin, mỗi thứ một vai trò riêng nhưng khi kết hợp lại tạo thành một giải pháp hỗ trợ kiểm soát đường huyết. Người ta thường dùng Sitomet 50/500 khi việc kiểm soát đường huyết bằng chế độ ăn uống và luyện tập chưa đủ hiệu quả. Thuốc không phải là “thần dược” mà là một phần trong quá trình điều trị toàn diện, được bác sĩ kê đơn dựa trên tình trạng cụ thể của từng người. Việc sử dụng thuốc cũng đòi hỏi sự chú ý, tuân thủ đúng liều lượng và theo dõi sức khỏe để tránh những tác dụng phụ không mong muốn. Đó là lý do vì sao người bệnh cần luôn trao đổi với bác sĩ khi dùng Sitomet 50/500, để đảm bảo thuốc thực sự phù hợp và an toàn. Dù không phải là giải pháp duy nhất, Sitomet 50/500 vẫn là một lựa chọn đáng cân nhắc trong hành trình kiểm soát bệnh đái tháo đường, giúp người bệnh có thêm một công cụ để duy trì cuộc sống ổn định hơn.
Thông tin chung về thuốc Sitomet 50/500
-
Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam
-
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
-
Quy cách đóng gói: Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
-
Hoạt chất chính: Metformin hydroclorid; Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphat monohydrat)
-
Xuất xứ: Việt Nam
-
Chuyên mục: Thuốc tiểu đường
-
SĐK: 893110325800
-
Tiêu chuẩn: NSX
Thành phần
Mỗi viên thuốc Sitomet 50/500 chứa:
-
Metformin hydroclorid 500mg; Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg
Dạng thuốc: Viên nén bao phim
Tác dụng và chỉ định của thuốc Sitomet 50/500
-
Thuốc được sử dụng kết hợp với chế độ ăn và luyện tập để kiểm soát đường huyết ở người trưởng thành bị đái tháo đường tuýp 2.
Liều dùng và cách dùng Sitomet 50/500
-
Liều dùng:
-
Trị liệu ban đầu: Đối với bệnh nhân đái tháo đường týp 2 không kiểm soát thích đáng tình trạng tăng đường huyết bằng chế độ ăn kiêng và vận động thể lực, liều khởi đầu Metformin + Sitagliptin được khuyến cáo là 50mg sitagliptin/500mg metformin hydrochloride, ngày 2 lần. Có thể chỉnh liều đến 50mg sitagliptin/1000mg metformin hydrochloride ngày 2 lần.
-
Đối với bệnh nhân dùng metformin đơn độc không kiểm soát thích đáng đường huyết, liều khởi đầu thường dùng của Metformin + Sitagliptin cung cấp sitagliptin liều 50mg ngày 2 lần (tổng liều 100mg/ngày) cùng với liều metformin đang sử dụng.
-
Đối với bệnh nhân dùng sitagliptin đơn độc không kiểm soát thích đáng đường huyết, liều khởi đầu thường dùng của Metformin + Sitagliptin là 50mg sitagliptin/500mg metformin hydrochloride ngày 2 lần. Có thể tăng liều lên đến 50mg sitagliptin/1000mg metformin ngày 2 lần. Không nên chuyển sang dùng Metformin + Sitagliptin ở bệnh nhân đang dùng đơn trị liệu sitagliptin với liều điều chỉnh vì suy thận.
-
-
Cách dùng:
-
Sử dụng đường uống.
-
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Sitomet 50/500 trong các trường hợp:
-
Mẫn cảm với sitagliptin phosphate monohydrate, metformin HCl hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
-
Bệnh thận, rối loạn chức năng thận.
-
Nhiễm toan do chuyển hóa cấp/mạn tính (bao gồm nhiễm acid ceton do đái tháo đường, có/không hôn mê).
-
Ngưng điều trị tạm thời ở bệnh nhân được chụp X quang có tiêm tĩnh mạch chất cản quang gắn iod phóng xạ.
-
Bệnh lý cấp/mạn tính có thể làm giảm oxy mô như suy tim, suy hô hấp, đang bị nhồi máu cơ tim, sốc.
-
Suy gan.
-
Ngộ độc rượu cấp, nghiện rượu.
-
Phụ nữ cho con bú.
Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Sitomet 50/500
-
Thường gặp:
-
Ở hệ tiêu hóa: Có thể xuất hiện cảm giác chán ăn, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, cảm giác đầy vùng trên bụng, táo bón hoặc ợ nóng.
-
Trên da: Các dấu hiệu như phát ban, mày đay hoặc nhạy cảm với ánh sáng mặt trời.
-
Chuyển hóa: Giảm mức vitamin B12 trong cơ thể.
-
-
Ít gặp:
-
Liên quan đến máu: Có thể gặp các rối loạn như suy giảm tế bào máu, thiếu máu do suy tủy hoặc tan máu, giảm tiểu cầu, hoặc giảm bạch cầu hạt.
-
Chuyển hóa: Trường hợp nhiễm toan lactic cũng có thể xảy ra, mặc dù hiếm.
-
Tương tác thuốc
-
Khi dùng chung với rượu, steroid đồng hóa, thuốc ức chế MAO hoặc testosterone, tác dụng hạ đường huyết của sitagliptin có thể bị tăng cường.
-
Sitagliptin có thể làm tăng nồng độ digoxin trong máu khi sử dụng cùng lúc.
-
Các thuốc ức chế beta-adrenergic có khả năng làm giảm hoặc che khuất các dấu hiệu cảnh báo hạ đường huyết khi phối hợp với thuốc điều trị đái tháo đường.
-
Thuốc corticoid, lợi tiểu nhóm quai và thiazid, cũng như thuốc tránh thai, có thể làm giảm hiệu quả kiểm soát đường huyết của các thuốc trị đái tháo đường do tác dụng đối kháng.
Thận trọng và bảo quản
-
Thận trọng khi sử dụng:
-
Không nên sử dụng kết hợp Metformin và Sitagliptin cho những bệnh nhân bị đái tháo đường type 1 hoặc trong trường hợp điều trị nhiễm toan xeton do đái tháo đường.
-
Trong trường hợp có dấu hiệu nghi ngờ viêm tụy, việc sử dụng sitagliptin cùng với các thuốc khác có liên quan nên được ngừng lại ngay lập tức.
-
Không áp dụng Metformin phối hợp với Sitagliptin cho bệnh nhân có nồng độ creatinine trong máu vượt quá giới hạn an toàn theo từng nhóm tuổi. Đặc biệt với người cao tuổi, cần thận trọng khi điều chỉnh liều nhằm tìm ra mức thấp nhất nhưng vẫn đủ khả năng kiểm soát đường huyết, vì chức năng thận có xu hướng suy giảm theo tuổi tác. Việc theo dõi định kỳ chức năng thận ở nhóm bệnh nhân lớn tuổi, đặc biệt là những người trên 80 tuổi, là rất cần thiết.
-
-
Đối tượng đặc biệt:
-
Phụ nữ đang mang thai nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu sử dụng thuốc. Thuốc không được khuyến khích dùng cho các bà mẹ đang cho con bú và được xem là chống chỉ định trong trường hợp này.
-
Những người thường xuyên lái xe hoặc làm việc với máy móc nên tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi dùng thuốc để đảm bảo an toàn.
-
-
Xử trí khi quá liều:
-
Khi xảy ra quá liều Sitomet 50/500, cần thực hiện các biện pháp hỗ trợ thông thường như loại bỏ phần thuốc chưa hấp thu khỏi đường tiêu hóa, theo dõi lâm sàng chặt chẽ bao gồm cả điện tâm đồ để phát hiện sớm các biến chứng có thể xảy ra.
-
-
Bảo quản:
-
Bảo quản ở nhiệt độ thoáng mát dưới 30 độ c.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
-
Dược lý và dược động học
-
Dược lực học:
-
Sitagliptin là một loại thuốc uống có khả năng ức chế mạnh và chọn lọc enzyme dipeptidyl peptidase 4 (DPP-4), được sử dụng trong điều trị đái tháo đường type 2.
-
Bằng cách ngăn chặn hoạt động của DPP-4, sitagliptin làm chậm sự phân hủy của các hormone incretin như GLP-1 và GIP. Những hormone này được tiết ra theo chu kỳ hàng ngày, phản ứng với bữa ăn để giúp duy trì cân bằng glucose trong cơ thể. Khi hoạt động của incretin được duy trì lâu hơn, insulin được sản xuất nhiều hơn và glucagon được giải phóng ít đi, cả hai quá trình đều phụ thuộc vào mức đường huyết trong máu. Nhờ đó, sitagliptin góp phần nâng cao hiệu quả kiểm soát lượng đường trong máu.
-
Metformin giảm lượng glucose trong máu chủ yếu bằng cách ức chế sản xuất glucose mới ở gan, đồng thời giảm hấp thu glucose từ ruột và tăng cường khả năng nhạy cảm với insulin của các tế bào ngoại vi, giúp cơ thể sử dụng glucose hiệu quả hơn. Nghiên cứu cho thấy metformin tác động lên phức hợp ty thể I trong tế bào, đây là cơ chế chính giúp kiểm soát bệnh đái tháo đường type 2. Các hiệu ứng này phối hợp giúp duy trì mức đường huyết ổn định và hỗ trợ kiểm soát bệnh lâu dài.
-
-
Dược động học:
-
Sitagliptin:
-
Hấp thu:
-
Ở những người khỏe mạnh, khi dùng một liều uống 100 mg sitagliptin, thuốc được hấp thu nhanh và đạt nồng độ cao nhất trong huyết tương từ 1 đến 4 giờ sau khi uống. Diện tích dưới đường cong (AUC) của sitagliptin trong huyết tương tăng tỷ lệ thuận với liều dùng.
-
Sinh khả dụng tuyệt đối của sitagliptin khoảng 87%. Việc uống thuốc cùng bữa ăn nhiều chất béo không làm ảnh hưởng đến đặc tính dược động học của thuốc, vì vậy sitagliptin có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
-
-
Phân bố:
-
Sau khi truyền tĩnh mạch liều đơn 100 mg, thể tích phân bố trung bình của sitagliptin ở trạng thái ổn định là khoảng 198 lít. Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương của sitagliptin là khá thấp, khoảng 38%, và sự liên kết này là thuận nghịch.
-
-
Chuyển hóa:
-
Khi dùng liều sitagliptin có đánh dấu phóng xạ [14C], khoảng 16% lượng phóng xạ trong cơ thể được tìm thấy dưới dạng các chất chuyển hóa của thuốc. Sáu chất chuyển hóa được xác định đều xuất hiện với nồng độ rất thấp và không có hoạt tính ức chế enzyme DPP-4. Nghiên cứu in vitro cho thấy enzyme chủ yếu tham gia vào quá trình chuyển hóa hạn chế của sitagliptin là CYP3A4, với sự góp mặt nhỏ của CYP2C8.
-
-
Thải trừ:
-
Sitagliptin được bài tiết chủ yếu qua thận, với khoảng 87% được đào thải qua nước tiểu và 13% qua phân trong vòng một tuần sử dụng. Thời gian bán thải trung bình sau khi uống một liều 100 mg là khoảng 12,4 giờ. Thuốc được thải trừ qua thận nhờ cơ chế bài tiết tích cực qua ống thận, với tốc độ thanh thải khoảng 350 mL/phút.
-
-
-
Metformin:
-
Hấp thu:
-
Khi dùng lúc đói có sinh khả dụng tuyệt đối từ 50% đến 60%.
-
-
Phân bố:
-
Thể tích phân bố biểu kiến của metformin sau liều uống 850 mg trung bình là 654 ± 358 lít. Metformin có mức độ liên kết rất thấp với protein huyết tương.
-
-
Chuyển hóa và thải trừ:
-
Các nghiên cứu tiêm tĩnh mạch cho thấy metformin được đào thải gần như nguyên vẹn qua nước tiểu, không bị chuyển hóa tại gan và không có chất chuyển hóa nào được phát hiện ở người. Thuốc cũng không được bài tiết qua mật.
-
Hơn 90% metformin hấp thu được đào thải qua thận trong vòng 24 giờ đầu sau khi dùng thuốc, cho thấy thận là cơ quan chính đảm nhận việc thải trừ metformin khỏi cơ thể.
-
-
-
Ưu điểm của thuốc Sitomet 50/500
-
Thuốc hỗ trợ tích cực trong việc kiểm soát đường huyết ở người mắc đái tháo đường tuýp 2, khi kết hợp cùng với chế độ ăn uống hợp lý.
-
Sản phẩm được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, thuận tiện cho việc sử dụng và dễ dàng mang theo mọi lúc mọi nơi.
Nhược điểm của thuốc Sitomet 50/500
-
Một số phản ứng không mong muốn có thể xảy ra trong quá trình sử dụng.
-
Người dùng có khả năng gặp phải một vài tác dụng phụ.
-
Trong quá trình dùng thuốc, đôi khi xuất hiện các tác dụng không mong muốn.
-
Có thể phát sinh một số phản ứng phụ khi dùng thuốc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này