Amrfen 200 Armephaco
Chính sách khuyến mãi
Thông tin dược phẩm
Video
Amrfen 200 là thuốc gì?
-
Có những cơn đau không quá dữ dội nhưng cứ âm ỉ, kéo dài, ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày – từ việc bước xuống giường buổi sáng đến những cử động đơn giản như cúi người hay xoay vai. Khi đó, một giải pháp giảm đau và kháng viêm an toàn, dễ sử dụng là điều nhiều người tìm đến. Amrfen 200 là thuốc giảm đau thuộc nhóm NSAID, với thành phần chính Dexibuprofen 200mg – dạng đồng phân có hoạt tính mạnh của Ibuprofen. Nhờ chọn lọc hoạt chất này, Amrfen 200 tối ưu hiệu quả giảm đau, kháng viêm mà vẫn giảm thiểu các tác dụng phụ so với các thuốc cùng nhóm. Thuốc thường được chỉ định trong các trường hợp như viêm xương khớp, đau cơ xương, viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp. Ngoài ra, thuốc còn có hiệu quả với các cơn đau thông thường như đau răng, đau đầu, đau sau chấn thương nhẹ, bong gân hoặc đau sau phẫu thuật. Amrfen 200 được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, dễ sử dụng, thuận tiện cho bệnh nhân điều trị ngoại trú. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả và tránh rủi ro không mong muốn, việc dùng thuốc cần có chỉ định và theo dõi từ bác sĩ.
Thông tin chung về thuốc Amrfen 200
-
Thương hiệu: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina
-
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
-
Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
-
Hoạt chất chính: Dexibuprofen
-
Xuất xứ: Việt Nam
-
Chuyên mục: Thuốc giảm đau, kháng viêm
-
SĐK: 893110061200
-
Tiêu chuẩn: NSX
Thành phần
Mỗi viên thuốc Amrfen 200 chứa:
-
Dexibuprofen 200mg
Dạng thuốc: Viên nén bao phim
Tác dụng và chỉ định của thuốc Amrfen 200
-
Thuốc được chỉ định để làm giảm các dấu hiệu và triệu chứng của viêm khớp dạng thấp, viêm khớp dạng thấp dễ kích thích, viêm xương khớp.
-
Các chứng đau nhẹ, đau do cảm lạnh thông thường, đau lưng, đau sau phẫu thuật, viêm cột sống, nhức đầu, đau răng, đau cơ, đau dây thần kinh, bệnh gút cấp, viêm khớp khô, bong gân, thâm tím, đau thứ cấp trong viêm gân, viêm bao gân, viêm màng hoạt dịch.
Liều dùng và cách dùng Amrfen 200
-
Liều dùng:
-
Người lớn:Liều uống thông thường để giảm đau:600-900mg/ngày, chia làm 2-3 lần, liều tối đa 1 lần là 400 mg. Liều có thể tăng lên đột xuất lên tới 1200mg/ngày trong trường hợp đau cấp tính nặng.
-
Trẻ em: Dexibuprofen không khuyến cáo dùng cho trẻ dưới 18 tuổi vì độ an toàn của lứa tuổi này chưa được xác nhận.
-
Người cao tuổi: Dùng liều thấp nhất có tác dụng. Liều có thể tăng lên nếu dung nạp tốt.
-
Người bị suy gan nhẹ và vừa phải, người suy thận nhẹ tới vừa phải: khởi đầu với liều thấp và cần giám sát chặt chẽ. Không dùng cho người suy gan nặng hoặc suy thận nặng.
-
-
Cách dùng:
-
Thuốc dùng đường uống.
-
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Amrfen 200 trong các trường hợp:
-
Bệnh nhân viêm loét đường tiêu hóa tiến triển.
-
Rối loạn huyết học nặng.
-
Rối loạn chức năng gan, thận nặng: suy gan nặng, suy thận nặng.
-
Tăng huyết áp nặng.
-
Suy tim nặng.
-
Người bệnh quá mẫn với thành phần có trong thuốc Amrfen
-
Hen suyễn
-
Co thắt phế quản khi dùng aspirin
-
Thuốc NSAID khác
Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Amrfen 200
-
Rối loạn tiêu hóa
-
Sốc phản vệ
-
Rối loạn huyết học
-
Hội chứng Steven – Johnson
-
Hội chứng Lyell
-
Rối loạn chức năng gan, thận, hệ thần kinh trung ương, hệ tuần hoàn, hệ giác quan, hệ tim mạch.
Tương tác thuốc
-
Methotrexate;
-
Thuốc ức chế men chuyển;
-
Thuốc chống đông như aspirin, warfarin;
-
Thuốc lợi tiểu như furosemide;
-
Lithium.
Thận trọng và bảo quản
-
Thận trọng khi sử dụng:
-
Việc sử dụng Dexibuprofen cần được cân nhắc kỹ ở những bệnh nhân mắc suy tim, tăng huyết áp, bệnh gan hoặc thận, nhất là khi đang dùng thuốc lợi tiểu, do nguy cơ giữ nước và ảnh hưởng đến chức năng thận. Trong các trường hợp này, nếu cần thiết, nên dùng liều thấp nhất có thể và thường xuyên kiểm tra chức năng thận để phát hiện sớm các bất thường.
-
Người cao tuổi cũng cần được theo dõi sát khi dùng Dexibuprofen, bởi nhóm tuổi này thường nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) so với người trẻ.
-
Với bệnh nhân hen phế quản đang mắc hoặc từng có tiền sử, cần thận trọng do NSAIDs có thể gây co thắt phế quản. Ngoài ra, nhóm thuốc này còn có khả năng che lấp các triệu chứng của nhiễm trùng, khiến việc chẩn đoán chậm trễ.
-
Những người có nguy cơ gặp tác dụng phụ trên đường tiêu hóa như rối loạn tiêu hóa, tiền sử loét dạ dày – tá tràng, viêm đại tràng, bệnh Crohn, hoặc người nghiện rượu nên đặc biệt được theo dõi khi dùng Dexibuprofen. Biến chứng nghiêm trọng như xuất huyết tiêu hóa có thể xảy ra và cần được giám sát kỹ.
-
Tương tự các NSAIDs khác, Dexibuprofen có thể làm tăng nồng độ ure và creatinin máu, thậm chí gây ra các tổn thương thận như viêm ống thận, viêm cầu thận, hoại tử ống thận hoặc suy thận cấp. Bên cạnh đó, thuốc còn có khả năng làm tăng tạm thời men gan (SGOT, SGPT), và nếu phát hiện sự tăng men gan rõ rệt, nên ngưng sử dụng thuốc.
-
Do có tác dụng ức chế kết tập tiểu cầu, Dexibuprofen có thể kéo dài thời gian chảy máu. Vì vậy, khi phối hợp với thuốc chống đông máu, cần theo dõi cẩn thận.
-
Nếu phải dùng thuốc trong thời gian dài, người bệnh cần được kiểm tra định kỳ các chỉ số về chức năng gan, thận, huyết học và huyết đồ, nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bất lợi.
-
Không nên kết hợp Dexibuprofen với các thuốc giảm đau hoặc NSAIDs khác (kể cả không kê đơn), vì có thể che giấu triệu chứng tổn thương thận và dẫn đến suy thận giai đoạn muộn.
-
Đặc biệt, Dexibuprofen có thể làm ảnh hưởng tạm thời đến khả năng sinh sản thông qua cơ chế ức chế enzyme cyclooxygenase/prostaglandin. Do đó, phụ nữ đang trong quá trình chuẩn bị mang thai nên tránh sử dụng thuốc này.
-
-
Đối tượng đặc biệt:
-
Thời kì mang thai:
-
Việc sử dụng các thuốc chống viêm trong thai kỳ cần hết sức thận trọng vì chúng có thể gây ảnh hưởng đến quá trình co bóp tử cung, dẫn đến nguy cơ chuyển dạ chậm. Ngoài ra, nhóm thuốc này có thể làm tăng áp lực động mạch phổi ở thai nhi và gây suy hô hấp nặng sau sinh, do hiện tượng đóng sớm ống động mạch khi còn trong bụng mẹ.
-
Một tác động khác cần lưu ý là khả năng ức chế chức năng tiểu cầu, từ đó làm tăng nguy cơ chảy máu ở cả mẹ và thai nhi. Một số trường hợp cũng ghi nhận tình trạng giảm nước ối hoặc vô niệu ở trẻ sơ sinh khi người mẹ sử dụng thuốc chống viêm không steroid trong thai kỳ.
-
Trong ba tháng cuối, đặc biệt là những ngày cận sinh, tuyệt đối không nên dùng bất kỳ loại thuốc chống viêm không steroid nào vì nguy cơ ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình sinh nở và sức khỏe của trẻ.
-
-
Trong thời kỳ cho con bú:
-
Lượng Dexibuprofen bài tiết vào sữa mẹ là rất nhỏ, không đáng kể. Khi sử dụng ở liều điều trị thông thường, khả năng gây hại cho trẻ bú mẹ là rất thấp và hầu như không đáng lo ngại.
-
-
Ảnh hưởng đến việc lái xe và vận hành máy móc:
-
Thuốc có thể gây ra những triệu chứng như chóng mặt, uể oải, giảm tỉnh táo, do đó cần cẩn trọng nếu phải điều khiển phương tiện giao thông hoặc làm việc với máy móc đòi hỏi sự tập trung cao.
-
-
-
Xử trí khi quá liều:
-
Thông thường, xử lý quá liều thuốc tập trung vào điều trị triệu chứng và hỗ trợ chức năng cơ thể. Khi phát hiện bệnh nhân đã dùng thuốc quá liều, cần nhanh chóng thực hiện các biện pháp nhằm giảm hấp thu và thúc đẩy đào thải thuốc ra khỏi cơ thể như: gây nôn, rửa dạ dày, sử dụng than hoạt hoặc thuốc xổ có thành phần muối, và hỗ trợ lợi tiểu.
-
Trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, có thể cần đến các phương pháp can thiệp chuyên sâu như truyền dịch, lọc máu hoặc truyền máu. Do thuốc có xu hướng gây toan chuyển hóa và được thải qua nước tiểu, nên về mặt lý thuyết, việc truyền dịch kiềm kết hợp với lợi tiểu có thể hỗ trợ làm tăng tốc độ đào thải thuốc, giúp cải thiện tình trạng ngộ độc.
-
-
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30oC, tránh ánh sáng trực tiếp.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
-
Dược lý và dược động học
-
Dược lực học:
-
Dexibuprofen là dạng đồng phân S(+) – tức dạng quay phải – của ibuprofen, được xem là phần có hoạt tính sinh học chính trong hỗn hợp racemic ibuprofen (bao gồm cả dạng R(-) và S(+)). Nhờ chỉ chứa đồng phân có tác dụng dược lý, dexibuprofen mang lại hiệu quả mạnh hơn so với ibuprofen thông thường và thường được sử dụng trong các trường hợp đau và viêm ở mức độ nhẹ đến trung bình.
-
Tương tự như các thuốc thuộc nhóm NSAIDs (thuốc chống viêm không steroid), dexibuprofen có ba tác dụng chính: giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Tác dụng của thuốc dựa trên cơ chế ức chế enzyme cyclooxygenase (COX) – loại enzyme chịu trách nhiệm tổng hợp các chất trung gian hóa học gây viêm như prostaglandin, thromboxan và một số chất chuyển hóa khác. Tuy nhiên, vì prostaglandin cũng có vai trò trong việc điều hòa lưu lượng máu tại thận, nên việc ức chế tổng hợp chúng có thể làm giảm tưới máu thận và dẫn đến tình trạng ứ nước, đặc biệt nguy hiểm với người mắc bệnh thận, suy tim, suy gan hoặc các rối loạn liên quan đến thể tích dịch cơ thể.
-
Hiệu quả chống viêm của dexibuprofen thường bắt đầu thể hiện rõ sau khoảng hai ngày điều trị. Xét về khả năng hạ sốt, thuốc mạnh hơn aspirin nhưng vẫn kém hiệu lực hơn indomethacin. Trong điều trị các bệnh lý như viêm khớp dạng thấp, dexibuprofen thể hiện rõ tác dụng giảm đau và chống viêm đáng kể.
-
-
Dược động học:
-
Dexibuprofen được hấp thu chủ yếu tại ruột non, với thời gian đạt nồng độ tối đa trong huyết tương dao động từ 1 đến 2 giờ sau khi uống. Nếu dùng thuốc trong bữa ăn, tốc độ hấp thu sẽ chậm lại – thời gian đạt nồng độ đỉnh sẽ kéo dài từ khoảng 2,1 giờ khi đói lên đến 2,8 giờ khi no, đồng thời nồng độ đỉnh trong máu giảm nhẹ từ 20,6 µg/mL xuống còn 18,1 µg/mL. Tuy nhiên, lượng thuốc hấp thu vào cơ thể nhìn chung không thay đổi đáng kể.
-
Sau khi vào gan, dexibuprofen được chuyển hóa thành các chất không còn hoạt tính, và phần lớn sẽ được bài xuất qua thận (khoảng 90%), phần còn lại theo đường mật. Thời gian thuốc tồn tại trong cơ thể tương đối ngắn, với thời gian bán thải dao động từ 1,8 đến 3,5 giờ.
-
Dexibuprofen có mức độ gắn kết với protein huyết tương rất cao, lên đến 99%, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng phân bố thuốc trong cơ thể. Quá trình đào thải diễn ra chủ yếu qua nước tiểu, trong đó 1% là thuốc nguyên vẹn, còn khoảng 14% ở dạng liên hợp đã chuyển hóa.
-
Ưu điểm của thuốc Amrfen 200
-
Amrfen 200 có sinh khả dụng tốt, hấp thu nhanh và ổn định, giúp thuốc phát huy tác dụng nhanh sau khi sử dụng.
-
Thuốc phù hợp với nhiều đối tượng bệnh nhân cần giảm đau và kháng viêm ngắn hạn, không gây nghiện và ít ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương khi dùng đúng liều.
Nhược điểm của thuốc Amrfen 200
-
Amrfen 200 không phù hợp dùng lâu dài hoặc cho các trường hợp đau nặng, cần có sự theo dõi và chỉ định của bác sĩ để tránh các biến chứng nghiêm trọng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này