Cophavic 125 Armephaco
Chính sách khuyến mãi
Thông tin dược phẩm
Video
Cophavic 125 là thuốc gì?
-
Có những cơn ho không đơn thuần là do thay đổi thời tiết. Có những trận sốt âm ỉ, dai dẳng, khiến người lớn cũng phải chùn chân trước vài viên thuốc tự mua ở tiệm quen. Và rồi đến lúc người ta hiểu rằng, không phải lúc nào kháng sinh cũng nên dùng, nhưng nếu đã cần, thì nên dùng đúng. Cophavic 125 là một cái tên nằm trong nhóm kháng sinh thế hệ mới – không ồn ào nhưng đủ vững chắc để xuất hiện trong toa thuốc điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn phổ biến, đặc biệt là ở người trưởng thành. Với hoạt chất chính là Cefdinir, thuốc được đánh giá là có phổ kháng khuẩn khá rộng, “đủ sức” đối phó với những chủng vi khuẩn thường gây viêm đường hô hấp, viêm tai, hoặc nhiễm khuẩn mô mềm. Không quá mạnh để gây lo ngại, nhưng cũng không nhẹ đến mức bị bỏ qua – đó là lý do Cophavic 125 thường được bác sĩ lựa chọn trong các trường hợp nhiễm khuẩn mức độ vừa, cần một loại kháng sinh có hiệu quả mà vẫn đảm bảo an toàn. Với liều lượng cân đối và cách dùng đơn giản, bệnh nhân có thể tuân thủ điều trị dễ dàng hơn, đặc biệt là trong bối cảnh kháng kháng sinh ngày càng là vấn đề đáng lo ngại. Không hướng đến một đối tượng quá cụ thể, Cophavic 125 phù hợp cho cả người lớn và thanh thiếu niên – những ai đang cần một liệu trình kháng sinh hiệu quả, rõ ràng, và đã được kiểm chứng lâm sàng.
Thông tin chung về thuốc Cophavic 125
-
Thương hiệu: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina
-
Dạng bào chế: Viên nang cứng
-
Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên
-
Hoạt chất chính: Cefdinir
-
Xuất xứ: Việt Nam
-
Chuyên mục: Thuốc kháng sinh
-
SĐK: Đang cập nhật
-
Tiêu chuẩn: Đang cập nhật
Thành phần
Mỗi viên thuốc Cophavic 125 chứa:
-
Cefdinir 125mg
Dạng thuốc: Viên nang cứng
Tác dụng và chỉ định của thuốc Cophavic 125
-
Nhiễm khuẩn tai, mũi, họng
-
Viêm phổi, viêm phế quản
-
Nhiễm khuẩn đường sinh dục – tiết niệu
-
Bệnh lậu
-
Nhiễm khuẩn sản khoa, phụ khoa
-
Nhiễm khuẩn da và mô mềm
-
Dự phòng nhiễm khuẩn hậu phẫu
Liều dùng và cách dùng Cophavic 125
-
Liều dùng:
-
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào các đánh giá của bác sĩ và mức độ đáp ứng của bệnh nhân.
-
Uống thuốc vào sau bữa ăn và ít nhất 2 giờ hoặc sau khi dùng các thuốc kháng acid hoặc thuốc chứa sắt.
-
Liều khuyến cáo: Dùng thuốc từ 5-10 ngày tuỳ theo từng trường hợp, có thể chia 1-2 lần/ngày.
-
Người lớn và trẻ em trên 13 tuổi: 300mg x 2 lần/ngày hoặc 600mg/lần/ngày.
-
Trẻ em từ 6 tháng đến 12 tuổi: 7mg/kg x 2 lần/ngày hoặc 12mg/kg/ngày.
-
Bệnh nhân suy thận có độ thanh thải dưới 30ml/phút
-
Người lớn: 300mg/ngày.
-
Trẻ em: 7mg/kg/ngày, tối đa 300mg.
-
Bệnh nhân chạy thận nhân tạo: liều khởi đầu là 300mg mỗi 48 giờ ở người lớn là 7mg/kg ở trẻ em. Liều bổ sung ở cuối mỗi khoảng thời gian chạy thận.
-
-
Cách dùng:
-
Cophavic 125 được dùng theo đường uống.
-
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Cophavic 125 trong các trường hợp:
-
Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc kháng sinh nhóm Cephalosporin và penicillin.
Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Cophavic 125
-
Ít gặp: Rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, buồn nôn; cảm giác đau đầu, đau bụng; xuất hiện phát ban ngoài da hoặc viêm nhiễm vùng âm đạo.
-
Rất hiếm: Triệu chứng tiêu hóa nhẹ như khó tiêu, đầy bụng, nôn ói; giảm cảm giác thèm ăn; táo bón; thay đổi bất thường về màu sắc hoặc hình dạng phân; mệt mỏi, choáng váng; rối loạn giấc ngủ như mất ngủ hoặc buồn ngủ bất thường.
Tương tác thuốc
-
Magie nhôm hydroxit, một thành phần thường có trong thuốc kháng axit, có thể làm giảm sinh khả dụng của cefdinir, với mức giảm khoảng 38% theo nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) và 44% theo diện tích dưới đường cong (AUC). Do đó, để hạn chế tương tác giữa hai thuốc, nên uống cách nhau ít nhất 2 giờ.
-
Bên cạnh đó, các chế phẩm chứa sắt cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thu của cefdinir ở dạng viên nang, khiến hiệu quả điều trị bị suy giảm đáng kể.
Thận trọng và bảo quản
-
Thận trọng khi sử dụng:
-
Người có tiền sử dị ứng với penicillin: Do có khả năng xảy ra phản ứng chéo, những người từng mẫn cảm với nhóm kháng sinh này nên được theo dõi kỹ nếu dùng thuốc chứa cefdinir.
-
Bệnh nhân suy thận nặng: Vì cefdinir có thể tích tụ lâu hơn trong máu ở người có chức năng thận bị suy giảm nghiêm trọng, nên cần điều chỉnh liều dùng và kéo dài thời gian giữa các liều, tùy theo mức độ suy thận. Với những người đang lọc máu định kỳ, liều khuyến nghị thường là 100 mg mỗi ngày, uống 1 lần duy nhất.
-
Người già, bệnh nhân mắc các bệnh mạn tính nặng, người suy kiệt hoặc không thể ăn uống bình thường: Các đối tượng này cần được theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị, do có thể xuất hiện tình trạng thiếu hụt vitamin K, đặc biệt ở người không hấp thu qua đường tiêu hóa.
-
Ảnh hưởng đến xét nghiệm nước tiểu: Có thể xảy ra hiện tượng dương tính giả khi kiểm tra glucose niệu bằng các phương pháp như Benedict, Fehling hay Clinitest. Tuy nhiên, xét nghiệm bằng que thử thông thường vẫn chính xác.
-
Biến đổi màu sắc phân và nước tiểu: Khi dùng chung với các sản phẩm chứa sắt (như sữa công thức hoặc dung dịch nuôi dưỡng qua đường ruột), phân có thể chuyển sang màu đỏ. Một số trường hợp cũng ghi nhận nước tiểu có màu đỏ, tuy không nguy hiểm nhưng có thể gây lo ngại nếu không được biết trước.
-
-
Đối tượng đặc biệt:
-
Việc sử dụng thuốc ở hai đối tượng này chỉ nên thực hiện khi thật sự cần thiết, do hiện tại chưa có đủ dữ liệu nghiên cứu rõ ràng về mức độ an toàn trong thai kỳ và thời kỳ cho con bú.
-
-
Xử trí khi quá liều:
-
Có thể áp dụng phương pháp lọc máu để đào thải cefdinir ra khỏi hệ tuần hoàn.
-
-
Bảo quản:
-
Bảo quản thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.
-
Dược lý và dược động học
-
Dược lực học:
-
Cefdinir là một kháng sinh đường uống thuộc nhóm cephalosporin thế hệ ba, có phổ tác dụng rộng và hiệu quả cao đối với nhiều chủng vi khuẩn hiếu khí Gram dương lẫn Gram âm. Tương tự các kháng sinh nhóm beta-lactam, cơ chế hoạt động của cefdinir là gắn vào các protein liên kết penicillin (PBP) – các enzyme thiết yếu tham gia vào quá trình tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn. Việc ức chế các PBP này dẫn đến sự rối loạn trong cấu trúc vách ngăn tế bào, khiến vi khuẩn không thể hoàn thiện chu trình phân chia và cuối cùng bị tiêu diệt.
-
Cefdinir cho thấy khả năng liên kết với nhiều loại PBP khác nhau tùy theo từng chủng vi khuẩn, chẳng hạn như PBP1, 2, 3 và 4 ở Staphylococcus aureus (các dòng 123-1-2 và 209PJC-1); PBP1A, 1B, 2 và 4 ở Escherichia coli (NIHJJC-2 và K12); cũng như các PBP 1A, 1B, 3A, 3B, 4 và 6 ở Haemophilus influenzae (chủng 7018). Đặc biệt, cefdinir còn có khả năng ức chế quá trình bám dính của E. coli mang lông type 1 vào biểu mô đường tiết niệu – một yếu tố góp phần giảm nguy cơ nhiễm trùng tại vị trí này.
-
Về phổ tác dụng, cefdinir hoạt động mạnh trên nhiều vi khuẩn nhạy cảm với methicillin thuộc các nhóm Staphylococcus, Streptococcus A, B, C và G, đồng thời có hiệu lực đối với hầu hết các loài Enterobacteriaceae, Neisseria, Haemophilus và Moraxella. Tuy nhiên, tác dụng của thuốc lại hạn chế khi đối mặt với một số vi khuẩn như Acinetobacter, Bordetella, Pseudomonas, cũng như các vi sinh vật Gram dương như Enterococcus, Listeria, Legionella, và các vi khuẩn kỵ khí như Bacteroides hay Bacillus spp.
-
-
Dược động học:
-
Hấp thu: Sau khi uống, cefdinir đạt nồng độ đỉnh trong máu sau khoảng 2 đến 4 giờ. Khi sử dụng dưới dạng hỗn dịch uống, sinh khả dụng của thuốc vào khoảng 25%, trong khi đó, ở dạng viên nang, tỉ lệ này dao động trong khoảng 16% đến 21%.
-
Phân bố: Thuốc tập trung nhiều tại các vị trí trong đường hô hấp, bao gồm mô phổi, phế quản, xoang, cũng như dịch tai giữa và máu ngoại vi. Thể tích phân bố của cefdinir ở người lớn là khoảng 0,35 lít/kg, trong khi ở trẻ từ 6 đến 12 tháng tuổi, chỉ số này tăng lên đến 0,7 lít/kg. Trong huyết tương, khoảng 60% đến 70% lượng thuốc lưu hành gắn kết với protein huyết tương.
-
Chuyển hóa: Trong cơ thể người, cefdinir hầu như không trải qua quá trình chuyển hóa, phần lớn vẫn giữ nguyên dạng ban đầu khi lưu hành trong máu.
-
Thải trừ:
-
Ở người trưởng thành có chức năng thận bình thường, thời gian bán thải trung bình vào khoảng 1,7 đến 1,8 giờ.
-
Với bệnh nhân suy thận mức độ nhẹ đến trung bình (độ thanh thải creatinin từ 30–60 ml/phút), thời gian bán thải kéo dài gấp đôi, và AUC tăng khoảng 3 lần so với người khỏe mạnh.
-
Trong trường hợp suy thận nặng (độ thanh thải dưới 30 ml/phút), thời gian bán thải tăng gấp 2 lần, trong khi AUC có thể cao hơn từ 5 đến 6 lần.
-
-
Ưu điểm của thuốc Cophavic 125
-
Cophavic 125 chứa hoạt chất Cefdinir 125mg, là kháng sinh được sử dụng để điều trị các bệnh lý nhiễm khuẩn do những vi khuẩn nhạy cảm gây ra, mang lại hiệu quả rõ rệt trong thời gian ngắn.
-
Thuốc được sản xuất trong điều kiện kiểm soát nghiêm ngặt, ứng dụng công nghệ hiện đại cùng hệ thống thiết bị tiên tiến, đảm bảo mỗi lô sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn về chất lượng và độ an toàn.
Nhược điểm của thuốc Cophavic 125
-
Thuốc có khả năng gây ra một số phản ứng không mong muốn và tương tác thuốc, do đó cần sử dụng một cách cẩn trọng.
-
Sản phẩm không được khuyến cáo dùng cho trẻ nhỏ dưới 5 tháng tuổi.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này