Lumianto DRP Inter
Chính sách khuyến mãi
Thông tin dược phẩm
Video
Lumianto là thuốc gì?
-
Khi trái tim không còn đủ sức để làm tròn vai trò của nó, mọi thứ dường như trở nên chênh vênh. Người bệnh suy tim không chỉ mệt ở hơi thở, mà còn nặng ở những lần nhập viện lặp đi lặp lại, ở cảm giác bất an khi từng nhịp đập như một lần đánh cược. Giữa rất nhiều lựa chọn điều trị, Lumianto nổi bật lên như một phác đồ phối hợp hiện đại và hiệu quả, dành cho những trái tim đang cần được trợ lực. Lumianto là thuốc điều trị suy tim có chứa hai hoạt chất chính là sacubitril và valsartan – một sự kết hợp được xem là bước tiến đáng kể trong quản lý bệnh suy tim mạn tính có triệu chứng. Sacubitril ức chế enzym neprilysin, giúp tăng nồng độ các peptide lợi niệu nội sinh, từ đó cải thiện sự giãn mạch và giảm giữ natri. Valsartan thuộc nhóm chẹn thụ thể angiotensin II, giúp giảm gánh nặng lên tim bằng cách hạ huyết áp và giãn mạch. Không chỉ dùng cho suy tim, Lumianto còn được chỉ định trong một số trường hợp tăng huyết áp, sau nhồi máu cơ tim hoặc hỗ trợ điều trị bệnh thận do đái tháo đường – tùy theo đánh giá lâm sàng của bác sĩ. Thuốc được bào chế dạng viên nén, sử dụng đường uống, thường chia làm hai lần mỗi ngày. Với Lumianto, điều trị suy tim không chỉ là kiểm soát triệu chứng mà còn là hành trình lấy lại nhịp sống bình thường, một cách bền vững và có định hướng.
Thông tin chung về thuốc Lumianto
-
Thương hiệu: Công ty TNHH DRP Inter
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH DRP Inter
-
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
-
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
-
Hoạt chất chính: Valsartan và Sacubitril
-
Xuất xứ: Việt Nam
-
Chuyên mục: Thuốc tim mạch
-
SĐK: 893110134723
-
Tiêu chuẩn: NSX
Thành phần
Mỗi viên thuốc Lumianto chứa:
-
Valsartan 51,4mg và Sacubitril 48,6mg
Dạng thuốc: Viên nén bao phim
Tác dụng và chỉ định của thuốc Lumianto
-
Điều trị tăng huyết áp ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi, có thể sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc chống tăng huyết áp khác.
-
Quản lý bệnh thận do đái tháo đường ở bệnh nhân tăng huyết áp.
-
Điều trị suy tim sung huyết ở bệnh nhân tăng huyết áp có suy tim với rối loạn chức năng tâm thu hoặc tâm trương có triệu chứng.
-
Hỗ trợ sau nhồi máu cơ tim ở bệnh nhân suy thất trái hoặc rối loạn chức năng tâm thu thất trái nhằm giảm tỷ lệ tử vong do tim mạch.
Liều dùng và cách dùng Lumianto
-
Liều dùng:
-
Liều khởi đầu được khuyến cáo là 1 viên/lần, uống hai lần mỗi ngày.
-
-
Cách dùng:
-
Thuốc dùng đường uống.
-
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Lumianto trong các trường hợp:
-
Người có đáp ứng quá mức với bất cứ thành phần nào có trong công thức thuốc.
-
Người bị suy gan nặng, xơ gan mất bù, ứ mật hoặc phụ nữ đang mang thai, phụ nữ đang cho con bú.
-
Những người có tiền sử phù mạch do điều trị bằng thuốc ức chế men chuyển cũng không được sử dụng Lumianto.
Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Lumianto
-
Hạ huyết áp: Có thể gây chóng mặt hoặc ngất xỉu, đặc biệt khi bắt đầu điều trị hoặc tăng liều.
-
Tăng kali máu: Mức kali trong máu có thể tăng, cần theo dõi định kỳ.
-
Suy giảm chức năng thận: Đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh thận.
-
Ho khan: Một số bệnh nhân có thể gặp triệu chứng ho khan.
-
Phù mạch: Gây sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng; cần ngừng thuốc và điều trị kịp thời.
Tương tác thuốc
-
Nhóm thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors): Khi dùng cùng Lumianto, nguy cơ xuất hiện phù mạch có thể tăng cao; do đó, nên tránh phối hợp hai loại thuốc này.
-
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Việc dùng đồng thời có thể khiến tác dụng của Lumianto bị suy giảm, đồng thời làm tăng khả năng tổn thương chức năng thận.
-
Thuốc lợi tiểu giữ kali: Sự kết hợp với Lumianto có thể gây ra tình trạng tăng kali huyết; vì vậy cần theo dõi sát nồng độ kali trong máu trong quá trình điều trị.
Thận trọng và bảo quản
-
Thận trọng khi sử dụng:
-
Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận: Cần được giám sát chặt chẽ các chỉ số chức năng gan và thận trong suốt quá trình dùng thuốc để phòng ngừa các biến cố bất lợi.
-
Tiền sử phù mạch: Những người từng gặp phản ứng phù mạch khi dùng thuốc điều trị trước đó không nên sử dụng Lumianto do nguy cơ tái phát cao.
-
Huyết áp thấp: Nên theo dõi huyết áp định kỳ, đặc biệt ở những bệnh nhân dễ bị tụt huyết áp hoặc có rối loạn điện giải đi kèm.
-
-
Đối tượng đặc biệt:
-
Phụ nữ mang thai: Việc sử dụng thuốc trong thời kỳ thai nghén không được khuyến khích do có thể gây tác động bất lợi đến sự phát triển của thai nhi.
-
Phụ nữ cho con bú: Vì chưa có đầy đủ bằng chứng về mức độ an toàn trong giai đoạn cho con bú, nên tham khảo ý kiến chuyên môn trước khi dùng thuốc.
-
Người lái xe hoặc vận hành máy móc: Do thuốc có thể gây cảm giác mệt mỏi, hoa mắt, người dùng cần thận trọng khi tham gia giao thông hoặc sử dụng thiết bị cơ khí.
-
-
Xử trí khi quá liều:
-
Khi xảy ra quá liều thuốc Lumianto, việc xử trí cần được thực hiện nhanh chóng và đúng cách để tránh các biến chứng nghiêm trọng. Trước tiên, nếu bệnh nhân còn tỉnh, cần kích thích gây nôn để loại bỏ phần thuốc còn trong dạ dày; nếu bệnh nhân có dấu hiệu suy hô hấp hoặc ngưng thở, phải tiến hành hô hấp nhân tạo hoặc đặt ống nội khí quản, thở máy để đảm bảo đường thở thông thoáng. Tiếp theo, nhanh chóng đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế để được cấp cứu chuyên sâu. Tại bệnh viện, các biện pháp hỗ trợ bao gồm ổn định huyết động bằng cách bù dịch và dùng thuốc vận mạch nếu cần, cân bằng điện giải và kiềm toan, đồng thời theo dõi chặt chẽ chức năng thận, gan và tim mạch. Nếu có thể, tiến hành rửa dạ dày và sử dụng than hoạt tính để giảm hấp thu thuốc trong vòng 1 giờ sau khi uống quá liều. Việc điều trị hỗ trợ và theo dõi liên tục là cần thiết để phòng ngừa các biến chứng như hạ huyết áp, suy tim hoặc phù mạch do quá liều sacubitril và valsartan trong Lumianto gây ra.
-
-
Bảo quản:
-
Thuốc Lumianto được bảo quản ở trong bao bì kín, địa điểm khô ráo, không bị ảnh hưởng bởi nấm mốc hay côn trùng, bụi bẩn. Hạn chế ánh sáng mặt trời chiếu vào và nhiệt độ dưới 30ºC.
-
Không để trẻ nhỏ tự ý cầm, sờ hay chơi đùa với thuốc tránh trường hợp chúng vô tình nuốt phải gây nguy hiểm.
-
Dược lý và dược động học
-
Dược lực học:
-
Lumianto hoạt động dựa trên cơ chế kép đặc biệt của nhóm thuốc ARNI (ức chế thụ thể angiotensin và neprilysin), với sự kết hợp giữa hai cơ chế chính: một mặt, sacubitrilat – dạng hoạt động của tiền chất sacubitril – ngăn chặn enzym neprilysin (NEP), enzym có vai trò phân hủy các peptide có lợi như peptide lợi niệu; mặt khác, valsartan ức chế chọn lọc thụ thể angiotensin II type 1 (AT1), ngăn chặn các tác động bất lợi của hệ renin-angiotensin.
-
Sự kết hợp này tạo ra hiệu ứng cộng hưởng trên hệ tim mạch và thận, đặc biệt ở bệnh nhân suy tim, bằng cách vừa gia tăng nồng độ các peptide natri lợi niệu (NP) – vốn bị phân giải bởi neprilysin – vừa ngăn chặn các tác động co mạch và giữ muối nước do angiotensin II gây ra.
-
Các peptide lợi niệu khi tích tụ sẽ kích hoạt thụ thể guanylyl cyclase gắn màng, từ đó làm tăng nồng độ cGMP nội bào – một chất truyền tin thứ cấp. Điều này dẫn đến hàng loạt tác động sinh lý có lợi: giãn mạch, tăng đào thải natri, lợi tiểu, cải thiện chức năng lọc của cầu thận, tăng lưu lượng máu qua thận, đồng thời ức chế tiết renin và aldosteron, giảm kích thích thần kinh giao cảm và hạn chế quá trình phì đại, xơ hóa cơ tim.
-
Ngược lại, khi hệ renin–angiotensin–aldosteron bị kích hoạt quá mức, cơ thể sẽ rơi vào trạng thái co mạch, giữ nước và muối, kích thích tăng sinh tế bào – những yếu tố góp phần vào quá trình tái cấu trúc bất lợi của tim. Trong vai trò đối kháng, valsartan sẽ ngăn chặn chọn lọc thụ thể AT1 và hạn chế giải phóng aldosteron do angiotensin II, từ đó làm giảm áp lực lên tim và thận.
-
-
Dược động học:
-
Hấp thu:
-
Khi dùng đường uống, Lumianto giải phóng hoạt chất sacubitril, sau đó được chuyển hóa nhanh chóng thành sacubitrilat – chất có hoạt tính sinh học – và đồng thời giải phóng valsartan. Thời gian đạt nồng độ tối đa trong huyết tương lần lượt là khoảng 0,5 giờ với sacubitril, 2 giờ với sacubitrilat và 1,5 giờ đối với valsartan. Mức sinh khả dụng tuyệt đối qua đường uống của sacubitril đạt từ 60% trở lên, trong khi valsartan khoảng 23%. Đáng chú ý, dạng valsartan trong Lumianto có sinh khả dụng cao hơn so với các viên nén valsartan truyền thống trên thị trường.
-
Sau khoảng 3 ngày dùng thuốc đều đặn hai lần mỗi ngày, các thành phần hoạt chất trong Lumianto đạt được trạng thái ổn định trong huyết tương. Ở giai đoạn này, nồng độ sacubitrilat có xu hướng tăng tích lũy khoảng 1,6 lần, trong khi sacubitril và valsartan không ghi nhận sự tích lũy đáng kể. Dùng thuốc cùng bữa ăn không làm thay đổi đáng kể nồng độ của các hoạt chất trong máu. Mặc dù việc ăn uống có thể làm giảm nồng độ valsartan trong huyết tương, điều này không ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị, vì vậy Lumianto có thể dùng cùng hoặc không kèm theo thức ăn.
-
-
Phân bố : Tỷ lệ liên kết của các hoạt chất trong Lumianto với protein huyết tương rất cao, dao động từ 94% đến 97%. Dữ liệu cho thấy sacubitrilat chỉ thâm nhập qua hàng rào máu não với tỷ lệ rất thấp (khoảng 0,28%). Thể tích phân bố biểu kiến của thuốc nằm trong khoảng từ 75 đến 103 lít.
-
Chuyển hóa: Sacubitril nhanh chóng bị chuyển đổi thành sacubitrilat thông qua hoạt động của các enzym esterase trong cơ thể. Sacubitrilat sau đó không trải qua quá trình chuyển hóa thêm đáng kể. Về phần valsartan, chỉ khoảng 20% liều dùng bị chuyển hóa, chủ yếu hình thành một chất chuyển hóa dạng hydroxyl với nồng độ thấp trong huyết tương.
-
Thải trừ: Sau khi uống thuốc, khoảng 52% đến 68% liều sacubitril (phần lớn ở dạng sacubitrilat) được bài tiết qua nước tiểu, trong khi khoảng 13% valsartan và các chất chuyển hóa của nó cũng được thải qua đường này. Ngoài ra, khoảng 37% đến 48% sacubitril và đến 86% valsartan cùng với các chất chuyển hóa còn lại được đào thải qua phân.
-
Ưu điểm của thuốc Lumianto
-
Lumianto là thuốc phối hợp giữa sacubitril và valsartan, có cơ chế tác dụng kép giúp giãn mạch, tăng thải natri và lợi tiểu, đồng thời ức chế thụ thể angiotensin II, từ đó cải thiện chức năng tim và giảm huyết áp hiệu quả
-
Dạng viên nén bao phim dễ sử dụng, có nhiều hàm lượng phù hợp với từng mức độ bệnh và chức năng thận của bệnh nhân.
Nhược điểm của thuốc Lumianto
-
Cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan trung bình hoặc suy thận nặng, đồng thời không khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối do thiếu dữ liệu an toàn.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này