Stradiras 50/1000 DRP Inter
Chính sách khuyến mãi
Thông tin dược phẩm
Video
Stradiras 50/1000 là thuốc gì?
-
Stradiras 50/1000 là thuốc kết hợp giữa hai hoạt chất Sitagliptin và Metformin, được sử dụng phổ biến trong điều trị bệnh đái tháo đường type 2 ở người lớn. Thuốc giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả bằng cách vừa kích thích tuyến tụy tiết insulin khi đường huyết tăng (nhờ Sitagliptin – chất ức chế enzyme DPP-4), vừa giảm sản xuất glucose tại gan và tăng khả năng hấp thu glucose của các mô (nhờ Metformin). Sự phối hợp này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn giúp bệnh nhân dễ dàng tuân thủ phác đồ hơn so với việc dùng từng thuốc riêng lẻ. Stradiras 50/1000 thường được chỉ định khi bệnh nhân không đáp ứng tốt với liệu pháp đơn trị liệu, đồng thời cần kết hợp với chế độ ăn uống và tập luyện khoa học để đạt kết quả tối ưu. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, uống một lần mỗi ngày, tốt nhất là vào buổi tối sau bữa ăn nhằm giảm thiểu tác dụng phụ trên tiêu hóa. Đây là lựa chọn tin cậy giúp kiểm soát đường huyết ổn định, hạn chế biến chứng tiểu đường nếu sử dụng đúng và đủ liều theo hướng dẫn của bác sĩ.
Thông tin chung về thuốc Stradiras 50/1000
-
Thương hiệu: Công ty TNHH DRP Inter
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH DRP Inter
-
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
-
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-Alu; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-PVdC/PVC
-
Hoạt chất chính: Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate 64,25mg); Metformin HCl
-
Xuất xứ: Việt Nam
-
Chuyên mục: Thuốc tiểu đường
-
SĐK: 893110238723
-
Tiêu chuẩn: NSX
Thành phần
Mỗi viên thuốc Stradiras 50/1000 chứa:
-
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate 64,25mg) 50mg; Metformin HCl 1000mg
Dạng thuốc: Viên nén bao phim
Tác dụng và chỉ định của thuốc Stradiras 50/1000
-
Thuốc Stradiras 50/1000 hộp 3 vỉ x 10 viên được chỉ định để điều trị bệnh đái tháo đường tuýp 2, kết hợp với chế độ ăn uống và tập luyện. Thuốc được sử dụng cho bệnh nhân không đáp ứng tốt với liệu pháp đơn trị liệu (chỉ dùng Metformin hoặc Sitagliptin).
Liều dùng và cách dùng Stradiras 50/1000
-
Liều dùng:
-
Liều thường dùng: uống 1 viên Stradiras 50/1000/lần, dùng một lần mỗi ngày
-
Nếu bệnh nhân đã dùng Metformin hoặc Sitagliptin riêng lẻ trước đó, bác sĩ có thể điều chỉnh liều Stradiras dựa trên liều của từng thuốc đã dùng trước đó.
-
Liều tối đa có thể tăng lên 2 viên/ngày.
-
-
Cách dùng:
-
Stradiras 50/1000 được uống trực tiếp với nước, không nhai hoặc nghiền viên thuốc. Uống thuốc vào buổi tối, cùng hoặc sau bữa ăn để giảm nguy cơ tác dụng phụ tiêu hóa.
-
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Stradiras 50/1000 trong các trường hợp:
-
Nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng, quá mẫn với Sitagliptin, Metformin hoặc bất kỳ thành phần nào của Stradiras 50/1000, không nên sử dụng thuốc.
-
Người suy gan, suy thận nặng.
-
Tiền sử nhiễm toan lactic khi dùng Metformin.
-
Người nghiện rượu hoặc uống rượu quá mức.
-
Phụ nữ mang thai và cho con bú.
Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Stradiras 50/1000
-
Tác dụng phụ phổ biến bao gồm: rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, đầy bụng, cảm giác buồn nôn, đau vùng bụng, tình trạng uể oải, choáng váng và tiết mồ hôi nhiều.
-
Biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra: nhiễm toan lactic, tổn thương chức năng thận, tụt huyết áp mạnh, hoặc viêm tuyến tụy cấp.
Tương tác thuốc
-
Việc dùng Sitagliptin và Metformin đồng thời với các thuốc hạ đường huyết khác, đặc biệt là Insulin hoặc nhóm sulfonylurea, có thể làm gia tăng tác dụng giảm glucose máu.
-
Những thuốc lợi tiểu nhóm thiazid như Hydrochlorothiazide có khả năng khiến đường huyết tăng cao, từ đó làm giảm hiệu quả của Metformin và làm tăng khả năng xảy ra tăng đường huyết.
-
Nhóm thuốc ức chế men chuyển như Enalapril hoặc Lisinopril có thể khiến huyết áp tụt mạnh hơn, đồng thời làm tăng tác động hạ đường máu của Stradiras 50/1000, làm hạn chế khả năng kiểm soát glucose.
-
Một số thuốc như corticosteroid hoặc các thuốc lợi tiểu làm mất kali có thể dẫn đến tình trạng tăng đường máu và làm giảm hiệu quả điều trị của Metformin.
-
Các thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) như Ibuprofen hoặc Naproxen có nguy cơ ảnh hưởng xấu đến chức năng thận, khiến nồng độ Metformin trong máu tăng cao và làm gia tăng nguy cơ gặp các biến chứng như nhiễm toan lactic.
Thận trọng và bảo quản
-
Thận trọng khi sử dụng:
-
Trong quá trình dùng thuốc, người bệnh cần kiểm tra đường huyết định kỳ để đảm bảo hiệu quả kiểm soát glucose.
-
Cần chú ý khi dùng Stradiras 50/1000 cho người bị suy giảm chức năng thận; trong trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể yêu cầu điều chỉnh liều hoặc ngưng thuốc.
-
Với bệnh nhân có tổn thương gan, cần đặc biệt thận trọng vì nguy cơ nhiễm acid lactic có thể gia tăng.
-
Nếu người bệnh mắc các bệnh tim mạch, gặp nhiễm trùng nặng hoặc chuẩn bị phẫu thuật, nên được bác sĩ đánh giá lại liệu trình điều trị.
-
Để đạt hiệu quả tối ưu, việc sử dụng Stradiras 50/1000 cần đi kèm với chế độ dinh dưỡng lành mạnh và tập luyện thể chất đều đặn.
-
-
Đối tượng đặc biệt:
-
Hiện chưa có đủ dữ liệu để khẳng định độ an toàn của Stradiras 50/1000 trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Do đó, chỉ nên dùng thuốc khi bác sĩ kết luận rằng lợi ích điều trị lớn hơn nguy cơ tiềm ẩn.
-
-
Xử trí khi quá liều:
-
Khi có dấu hiệu dùng quá liều, bệnh nhân nên nhanh chóng đến cơ sở y tế để được thăm khám và xử lý, nhằm ngăn ngừa nhiễm toan lactic và các biến chứng nghiêm trọng.
-
-
Bảo quản:
-
Bảo quản thuốc Stradiras 50/1000 trong hộp kín, ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
-
Dược lý và dược động học
-
Dược lực học:
-
Sitagliptin là một chất ức chế đặc hiệu enzyme DPP-4 (Dipeptidyl Peptidase-4), enzyme này có vai trò phân hủy các hormone incretin (như GLP-1 và GIP), các hormone giúp kích thích tiết insulin khi mức đường huyết tăng lên sau bữa ăn. Bằng cách ức chế DPP-4, Sitagliptin kéo dài tác dụng của incretin, từ đó giúp tăng cường bài tiết insulin từ tế bào beta của tuyến tụy khi đường huyết cao và giảm sản xuất glucose tại gan.
-
Metformin, thuộc nhóm biguanide, giảm sản xuất glucose tại gan và giúp tăng cường đáp ứng của cơ và mô mỡ đối với insulin, giúp cải thiện khả năng hấp thu glucose vào tế bào, từ đó giảm mức đường huyết, đặc biệt sau khi ăn.
-
-
Dược động học:
-
Sitagliptin:
-
Hấp thu: Sau khi uống, Sitagliptin nhanh chóng được hấp thu qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax) từ 1 đến 4 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối của thuốc khoảng 87%.
-
Phân bố: Thuốc có thể tích phân bố khoảng 198 lít, cho thấy sự phân bố rộng trong cơ thể. Khoảng 38% của thuốc liên kết với protein huyết tương, giúp duy trì nồng độ thuốc ổn định.
-
Chuyển hóa: Sitagliptin được chuyển hóa ít, phần lớn thuốc được thải trừ dưới dạng không đổi.
-
Thải trừ: Khoảng 79% Sitagliptin được thải trừ qua nước tiểu, chủ yếu qua quá trình bài tiết tích cực tại thận. Thời gian bán thải (T1/2) của thuốc khoảng 12.4 giờ.
-
-
Metformin:
-
Hấp thu: Metformin được hấp thu qua đường tiêu hóa và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2-3 giờ. Tuy nhiên, sinh khả dụng của thuốc khá thấp, chỉ từ 50-60%, do sự hấp thu hạn chế tại ruột.
-
Phân bố: Metformin phân bố chủ yếu vào các mô đích như gan, ruột, và thận, và không liên kết với protein huyết tương.
-
Chuyển hóa: Khác với nhiều thuốc khác, Metformin không được chuyển hóa ở gan, điều này giúp giảm nguy cơ tác dụng phụ đối với gan.
-
Thải trừ: Metformin được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng nguyên vẹn, qua quá trình lọc cầu thận và bài tiết ở ống thận.
-
-
Ưu điểm của thuốc Stradiras 50/1000
-
Stradiras 50/1000 là sự kết hợp của hai thành phần Sitagliptin và Metformin, hỗ trợ kiểm soát mức đường huyết hiệu quả ở bệnh nhân tiểu đường loại 2. Thuốc này có ít khả năng gây hạ đường huyết so với nhiều thuốc khác. Việc kết hợp hai hoạt chất trong một viên thuốc giúp người bệnh dễ dàng tuân thủ phác đồ điều trị hơn so với việc phải uống mỗi loại thuốc riêng biệt.
Nhược điểm của thuốc Stradiras 50/1000
-
Stradiras 50/1000 không được khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân bị suy thận nặng, cũng như phụ nữ mang thai và đang cho con bú.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này