Zectidil 200 Hasan Dermapharm
Chính sách khuyến mãi
Thông tin dược phẩm
Video
Zectidil 200 là thuốc gì?
-
Zectidil 200 là thuốc giảm đau và chống viêm thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng đau nhẹ đến vừa như đau đầu, đau răng, đau cơ xương và các bệnh viêm khớp dạng thấp. Thuốc chứa hoạt chất Dexibuprofen với hàm lượng 200mg, một đồng phân hoạt động mạnh hơn ibuprofen thông thường, giúp giảm nhanh các cơn đau và viêm sưng. Zectidil 200 được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, dễ sử dụng và hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Nhờ cơ chế ức chế enzyme cyclooxygenase, thuốc ngăn chặn sự sản sinh các chất trung gian gây viêm và đau, từ đó mang lại hiệu quả giảm đau, hạ sốt và chống viêm rõ rệt. Đây là lựa chọn tin cậy cho những người cần giảm đau nhanh chóng và an toàn, đặc biệt là trong các trường hợp viêm khớp hoặc đau do chấn thương nhẹ. Tuy nhiên, khi sử dụng Zectidil 200, người bệnh cần tuân thủ đúng liều lượng và lưu ý các chống chỉ định để tránh tác dụng phụ không mong muốn. Với sự kết hợp giữa hiệu quả và tính tiện dụng, Zectidil 200 là giải pháp hỗ trợ điều trị đau và viêm được nhiều chuyên gia y tế khuyên dùng.
Thông tin chung về thuốc Zectidil 200
-
Thương hiệu: Công ty TNHH Liên doanh Hasan Dermapharm
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh Hasan Dermapharm
-
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
-
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
-
Hoạt chất chính: Dexibuprofen
-
Xuất xứ: Việt Nam
-
Chuyên mục: Thuốc thần kinh
-
SĐK: VD-35906-22
-
Tiêu chuẩn: TCCS
Thành phần
Mỗi viên thuốc Zectidil 200 chứa:
-
Dexibuprofen 200mg
Dạng thuốc: Viên nén bao phim
Tác dụng và chỉ định của thuốc Zectidil 200
-
Điều trị các chứng đau và viêm từ nhẹ đến vừa: thống kinh, đau đầu, nhức răng và thủ thuật về răng, đau hệ cơ xương.
-
Điều trị các triệu chứng và giảm đau cho người mắc bệnh viêm khớp dạng thấp.
Liều dùng và cách dùng Zectidil 200
-
Liều dùng:
-
Liều dùng dành cho người lớn: mỗi ngày dùng 600 – 900 mg, tương đương với 3-4,5 viên, chia làm 2 – 3 lần trong ngày, liều tối đa 1 lần là 400 mg. Liều có thể tăng lên ngày lên tới 1200 mg, tương ứng với 6 viên trong trường hợp đau cấp tính nặng.
-
Liều dùng dành cho người cao tuổi: Dùng liều thấp nhất có tác dụng.
-
Liều dùng dành cho bệnh nhân suy giảm chức năng gan nhẹ và vừa, người bị suy giảm chức năng thận nhẹ tới vừa: Liều khởi đầu thấp và cần theo dõi chặt chẽ.
-
-
Cách dùng:
-
Uống với nước, khoảng 150ml.
-
Không được nhai hay bẻ viên.
-
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Zectidil 200 trong các trường hợp:
-
Không sử dụng thuốc Zectidil 200 cho người có tiền sử mẫn cảm với bất kì thành phần nào có trong thuốc.
-
Chống chỉ định với các trường hợp quá mẫn với aspirin hay với các thuốc NSAIDs (hen, viêm mũi, nổi mẩn đỏ sau khi dùng aspirin).
-
Không dùng thuốc cho bệnh nhân bị hen, rối loạn xuất huyết, bệnh tim, suy tim sung huyết, tạo keo, tiền sử loét dạ dày tá tràng, suy giảm chức năng gan hoặc thận (lưu lượng lọc cầu thận dưới 30ml/phút), người đang dùng thuốc chống đông coumarin.
-
Không dùng thuốc cho bệnh nhân loét dạ dày tá tràng tiến triển, Crohn hoặc loét đại tràng tiến triển.
-
Không dùng thuốc cho trẻ em dưới 18 tuổi.
-
Phụ nữ mang thai 3 tháng cuối.
Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Zectidil 200
-
Tác dụng phụ thường gặp:
-
Toàn thân: Sốt, cảm giác mệt mỏi.
-
Hệ tiêu hóa: Chướng bụng, cảm giác buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy.
-
Hệ thần kinh trung ương: Đau đầu, hoa mắt, chóng mặt.
-
-
Tác dụng phụ ít gặp:
-
Hệ hô hấp: Phản ứng dị ứng, viêm mũi.
-
Hệ da và niêm mạc: Mẩn ngứa, ban đỏ.
-
Hệ thần kinh trung ương: Chóng mặt, mất ngủ, ù tai.
-
Hệ tiêu hóa: Xuất huyết dạ dày - ruột, loét dạ dày tiến triển, khó tiêu.
-
-
Tác dụng phụ hiếm gặp:
-
Hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng thận hư hoặc suy thận.
-
Táo bón, rụng tóc.
-
Giảm bạch cầu, tiểu cầu, thiếu máu.
-
Rối loạn chức năng gan, gan nhiễm độc.
-
Phát ban, phù ngoại biên.
-
Tương tác thuốc
-
Thuốc chống đông máu: Làm tăng nguy cơ chảy máu.
-
Methotrexate: Làm gia tăng độc tính của methotrexate.
-
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Làm tăng khả năng gây loét và xuất huyết.
-
Lithium: Làm tăng nồng độ lithium trong máu.
Thận trọng và bảo quản
-
Thận trọng khi sử dụng:
-
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc ở bệnh nhân đang mắc hoặc có tiền sử hen suyễn, suy thận nặng, suy tim, tăng huyết áp, hoặc các bệnh lý về gan và thận, vì thuốc có thể gây co thắt phế quản.
-
Đối với người có vấn đề về tiêu hóa như viêm loét dạ dày - đại tràng, bệnh Crohn, hoặc nghiện rượu, cần cân nhắc kỹ trước khi điều trị.
-
Thuốc nhóm NSAID có thể làm che lấp các triệu chứng của nhiễm trùng, gây khó khăn trong chẩn đoán.
-
Việc sử dụng thuốc này cũng có thể làm tăng nồng độ nitơ và creatinin trong máu, gây ảnh hưởng xấu đến chức năng thận.
-
Trong quá trình dùng thuốc, men gan có thể tăng nhẹ nhưng hồi phục được; nếu men gan tăng quá mức, cần ngưng sử dụng.
-
Do có tác dụng ức chế kết tập tiểu cầu, thuốc có thể kéo dài thời gian chảy máu nên phải cẩn trọng khi dùng đồng thời với thuốc chống đông.
-
Khi điều trị, cần theo dõi thường xuyên các chỉ số về gan, thận và huyết học.
-
Dùng kết hợp với các NSAID khác có thể làm tăng nguy cơ suy thận nên cần tránh phối hợp.
-
Ngoài ra, thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản nếu sử dụng cùng với các thuốc ức chế cyclooxygenase hoặc prostaglandin, vì vậy không nên dùng cho người đang có kế hoạch mang thai.
-
-
Đối tượng đặc biệt:
-
Phụ nữ có thai và cho con bú:
-
Phụ nữ đang mang thai, đặc biệt là giai đoạn cuối thai kỳ, nên tránh sử dụng thuốc này.
-
Tuy nhiên, với liều dùng được khuyến cáo, thuốc chỉ bài tiết một lượng rất nhỏ vào sữa mẹ và ít gây ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ, vì vậy có thể sử dụng trong thời kỳ cho con bú nếu cần thiết.
-
-
Người lái xe và vận hành máy móc:
-
Thuốc có thể gây cảm giác chóng mặt và mệt mỏi, vì vậy nên cẩn trọng khi thực hiện các công việc đòi hỏi sự tỉnh táo và tập trung.
-
-
-
Xử trí khi quá liều:
-
Biểu hiện khi dùng thuốc quá liều thường là sự gia tăng mức độ nghiêm trọng của các tác dụng phụ.
-
Trong trường hợp quá liều, cần điều trị theo triệu chứng. Có thể loại bỏ thuốc khỏi cơ thể bằng cách gây nôn, rửa dạ dày, sử dụng thuốc xổ muối hoặc than hoạt tính.
-
Nếu tình trạng nặng, có thể cần đến biện pháp lọc máu hoặc truyền máu để hỗ trợ điều trị.
-
-
Bảo quản:
-
Bảo quản ở bao bì kín, tránh ẩm và ánh sáng.
-
Để ở nơi có nhiệt độ dưới 30.
-
Tránh để gần tầm tay của trẻ.
-
Dược lý và dược động học
-
Dược lực học:
-
Dexibuprofen là đồng phân quay phải (S(+)-ibuprofen) – thành phần có hoạt tính chính trong hỗn hợp racemic của ibuprofen. So với ibuprofen thông thường, hoạt chất này có tác dụng mạnh hơn trong việc giảm đau, hạ sốt và kháng viêm từ mức độ nhẹ đến vừa.
-
Thuốc hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế enzyme prostaglandin synthetase, từ đó làm giảm sự hình thành các chất trung gian gây viêm như prostaglandin, thromboxan và các sản phẩm của cyclooxygenase.
Ngoài ra, Dexibuprofen cũng làm giảm tổng hợp prostaglandin ở thận, dẫn đến giảm lưu lượng máu đến cơ quan này, có thể gây giữ nước. Do đó, cần thận trọng khi dùng cho người mắc bệnh gan, tim, thận hoặc đang bị rối loạn thể tích huyết tương. -
Tác dụng kháng viêm rõ rệt của thuốc thường xuất hiện sau khoảng hai ngày sử dụng. Về khả năng hạ sốt, thuốc hiệu quả hơn aspirin nhưng kém hơn indomethacin.
-
Ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp, Dexibuprofen có thể mang lại hiệu quả giảm đau và chống viêm đáng kể.
-
-
Dược động học:
-
Thuốc được hấp thu chủ yếu tại ruột non, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) sau khoảng 1–2 giờ sau khi uống. Khi dùng thuốc cùng với thức ăn, thời gian đạt Cmax bị kéo dài — khoảng 2,1 giờ lúc đói và 2,8 giờ khi no. Mặc dù Cmax giảm từ 20,6 mcg xuống còn 18,1 mcg, tổng lượng thuốc hấp thu không bị ảnh hưởng.
-
Sau khi vào cơ thể, thuốc được chuyển hóa tại gan. Các chất chuyển hóa mất hoạt tính sẽ được bài tiết chủ yếu qua thận, chiếm khoảng 90%, và một phần nhỏ qua đường mật. Thời gian bán thải của thuốc dao động từ 1,8 đến 3,5 giờ.
-
Khoảng 99% thuốc gắn kết với protein huyết tương. Việc đào thải chủ yếu qua nước tiểu, trong đó có 1% ở dạng ban đầu và 14% dưới dạng đã liên hợp.
-
Ưu điểm của thuốc Zectidil 200
-
Thuốc chứa Dexibuprofen – một hoạt chất thuộc nhóm NSAIDs, có khả năng giảm đau và chống viêm hiệu quả với mức độ độc tính thấp, mang lại độ an toàn cao hơn so với nhiều hoạt chất khác trong cùng nhóm.
-
Sản phẩm được bào chế dưới dạng viên nén, dễ sử dụng, tiện lợi trong bảo quản và mang theo, đồng thời hấp thu nhanh qua đường uống. Thuốc được sản xuất tại cơ sở đạt tiêu chuẩn GMP và được Cục Dược cấp phép lưu hành sau quá trình kiểm nghiệm nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người sử dụng.
Nhược điểm của thuốc Zectidil 200
-
Thuốc không được khuyến cáo sử dụng cho người dưới 18 tuổi.
-
Trong quá trình dùng thuốc, có thể xảy ra các phản ứng không mong muốn liên quan đến hệ tiêu hóa.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này