Candesartan DWP 12mg Wealphar

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-05-23 15:36:37

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-36172-22
Hàm lượng:
12mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Đóng gói:
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị đăng ký:
Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar

Video

Candesartan DWP 12mg là thuốc gì?

  • Có bao giờ bạn cảm thấy tim mình như đang chạy marathon không ngừng nghỉ – không phải vì xúc động hay lo lắng, mà vì cơ thể bạn đang âm thầm "gồng lên" chống lại huyết áp cao? Cuộc sống hiện đại với nhịp sống nhanh, căng thẳng kéo dài và chế độ ăn uống thất thường đã khiến huyết áp cao trở thành một người bạn đồng hành không mời mà đến với rất nhiều người trưởng thành. Nhưng may mắn là y học không đứng yên – và Candesartan DWP 12mg là một trong những dấu chấm lặng giúp trái tim bạn được nghỉ ngơi. Được các bác sĩ tin tưởng sử dụng trong nhiều phác đồ điều trị tăng huyết áp và suy tim, tuy người bệnh thường không cảm thấy những thay đổi rõ ràng ngay tức thì, nhưng đó lại chính là điểm hay: cơ thể bạn đang dần trở về trạng thái cân bằng mà không quá chao đảo. Viên thuốc nhỏ, tiện mang theo, dễ sử dụng – nhưng không vì thế mà xem thường sức mạnh của nó. Đây không đơn thuần là một viên nén hạ áp, mà là một phần trong hành trình chăm sóc sức khỏe tim mạch lâu dài, nhất là với những ai đang bước vào độ tuổi mà cơ thể bắt đầu "biểu tình" sau nhiều năm gánh gồng thầm lặng.

Thông tin chung về thuốc Candesartan DWP 12mg

  • Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar

  • Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar

  • Dạng bào chế: Viên nén

  • Quy cách đóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên

  • Hoạt chất chính: Candesartan Cilexetil 12mg

  • Xuất xứ: Việt Nam 

  • Chuyên mục: Thuốc hạ huyết áp

  • SĐK: VD-36172-22

  • Tiêu chuẩn: TCCS

Thành phần

Mỗi viên thuốc Candesartan DWP 12mg chứa:

  • Candesartan Cilexetil 12mg

Dạng thuốc: Viên nén

Tác dụng và chỉ định của thuốc Candesartan DWP 12mg

  • Thuốc Candesartan DWP 12mg được sử dụng để điều trị tăng huyết áp vô căn ở người lớn và trẻ em từ 6 đến 18 tuổi. 

  • Thuốc cũng hỗ trợ điều trị suy tim độ II - III ở bệnh nhân có suy giảm chức năng tâm thu thất trái (phân suất tống máu < 40%), giúp giảm tỷ lệ tử vong và nhập viện, có thể được kết hợp với thuốc ức chế ACE khi cần thiết.

Liều dùng và cách dùng Candesartan DWP 12mg

  • Liều dùng:

    • Người lớn: Liều khởi đầu ½ viên/ngày, tối đa 2 viên/ngày.

    • Suy gan, suy thận: Liều khởi đầu ¼ viên/ngày, điều chỉnh theo đáp ứng.

    • Suy tim: Liều khởi đầu ¼ viên/ngày, tăng lên 2 viên/ngày.

    • Trẻ em (6-18 tuổi): Liều khởi đầu ¼ viên/ngày, tối đa tùy cân nặng.

    • Tác dụng hạ huyết áp ít ở bệnh nhân da đen, cần điều chỉnh liều hoặc phối hợp thuốc.

  • Cách dùng:

    • Uống trực tiếp với lượng nước vừa đủ, có thể dùng lúc đói hoặc lúc no.

Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Candesartan DWP 12mg trong các trường hợp:

  • Không dùng ở người quá mẫn với thuốc hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Guarente 16mg. 

  • Không dùng cho trẻ em dưới 1 tuổi, ba tháng giữa và ba tháng cuối thai kỳ, bệnh nhân suy gan nặng hoặc ứ mật. 

  • Không sử dụng cho bệnh nhân suy tim có Kali huyết > 5 mmol/lít, creatinin huyết > 265 micromol/lít hoặc ClCr < 30 ml/phút. 

  • Không phối hợp candesartan cilexetil với các thuốc chứa aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận (GFR < 60 ml/phút/1,73 m²).

Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Candesartan DWP 12mg

  • Thường gặp: 

    • Tăng kali trong máu.

    • Đau đầu, đau lưng.

    • Các triệu chứng cảm lạnh như nghẹt mũi, chảy nước mũi, hắt hơi, đau họng.

    • Chóng mặt.

    • Xét nghiệm chức năng thận bất thường.

  • Nghiêm trọng: 

    • Cảm giác choáng váng, như sắp ngất.

    • Ít hoặc không đi tiểu.

    • Nồng độ kali cao, biểu hiện qua buồn nôn, yếu, ngứa ran, đau ngực, nhịp tim không đều hoặc mất vận động

Tương tác thuốc

  • Candesartan không trải qua quá trình chuyển hóa đáng kể thông qua hệ enzym cytochrom P450 và cũng không tác động lên các enzym này, vì vậy khả năng tương tác với các thuốc được chuyển hóa qua P450 là rất thấp.

  • Trong các nghiên cứu hiện tại, không ghi nhận sự tương tác đáng kể giữa candesartan với các thuốc thường dùng trong tim mạch, thuốc chống đông, hạ đường huyết, thuốc tránh thai đường uống hoặc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Tuy nhiên, cần lưu ý khi phối hợp với NSAIDs, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân có tình trạng giảm thể tích tuần hoàn, vì sự kết hợp này có thể ảnh hưởng đến chức năng thận và làm giảm hiệu quả kiểm soát huyết áp của candesartan.

  • Việc sử dụng cùng lúc với các thuốc điều trị tăng huyết áp khác có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của candesartan, đôi khi gây tụt huyết áp quá mức nếu không kiểm soát tốt.

  • Khi dùng kết hợp với thuốc lợi tiểu giữ kali, các chế phẩm bổ sung kali hoặc các thuốc tiết kiệm kali khác, nguy cơ tăng kali huyết có thể xảy ra – cần theo dõi cẩn thận.

  • Trường hợp phối hợp với lithi nên được giám sát chặt chẽ, vì candesartan có thể làm tăng nồng độ lithi trong máu và gây độc tính.

  • Không nên dùng candesartan cùng với aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc có chức năng thận suy giảm (GFR ≤ 60 ml/phút), do nguy cơ gặp các phản ứng bất lợi cao hơn.

  • Tính an toàn và khả năng tương tác thuốc của candesartan ở trẻ em hiện vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ.

Thận trọng và bảo quản

  • Thận trọng khi sử dụng:

    • Candesartan cilexetil có thể ảnh hưởng đến chức năng thận, đặc biệt ở những người đã có sẵn bệnh lý về thận. Khi dùng thuốc cho bệnh nhân tăng huyết áp kèm theo suy thận, cần định kỳ kiểm tra các chỉ số như kali máu và creatinin để kịp thời điều chỉnh.

    • Đối với bệnh nhân đang ở giai đoạn cuối của suy thận, việc dùng candesartan đòi hỏi sự thận trọng đặc biệt, đồng thời cần hiệu chỉnh liều lượng phù hợp với tình trạng lâm sàng.

    • Người bệnh suy tim, nhất là nhóm từ 75 tuổi trở lên, cũng nên được theo dõi chức năng thận một cách đều đặn trong suốt quá trình điều trị.

    • Nếu dùng đồng thời với thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors), nguy cơ gặp phải tác dụng phụ như tụt huyết áp, tăng kali máu hoặc tổn thương thận sẽ cao hơn. Vì vậy, sự phối hợp này chỉ nên thực hiện khi đã cân nhắc kỹ giữa lợi ích và rủi ro.

    • Trong trường hợp bệnh nhân đang thực hiện lọc máu, huyết áp có thể tụt nhanh khi dùng candesartan, do đó cần được giám sát sát sao trong quá trình điều trị.

    • Thận trọng đặc biệt cũng được đặt ra đối với người mắc bệnh hẹp động mạch thận hoặc bệnh cơ tim phì đại gây tắc nghẽn dòng máu.

    • Tính an toàn và hiệu quả của candesartan ở bệnh nhân đã ghép thận hiện chưa được làm rõ, do thiếu dữ liệu lâm sàng.

    • Thuốc có thể gây tụt huyết áp, nhất là ở những người đang thiếu dịch, dùng thuốc lợi tiểu hoặc mắc suy tim. Vì vậy, việc theo dõi huyết áp thường xuyên trong giai đoạn chỉnh liều là điều cần thiết.

    • Ngoài ra, phản ứng dị ứng như phù mạch cũng có thể xảy ra, do đó không nên dùng thuốc ở những người có tiền sử quá mẫn với các thành phần tương tự.

  • Đối tượng đặc biệt:

    • Candesartan DWP 12mg có thể gây ra hiện tượng đau đầu hoặc cảm giác choáng váng ở một số người dùng. Vì vậy, nếu đang còn xuất hiện các triệu chứng này, người bệnh nên tránh lái xe hoặc vận hành các thiết bị máy móc để đảm bảo an toàn cho bản thân và người khác.

    • Việc sử dụng Candesartan DWP 12mg trong thai kỳ, đặc biệt là từ tam cá nguyệt thứ hai trở đi, không được khuyến khích do nguy cơ gây tổn hại nghiêm trọng cho thai nhi, bao gồm dị tật hoặc thậm chí tử vong. Ngay cả trong ba tháng đầu của thai kỳ, thuốc cũng không nên sử dụng nếu không có chỉ định nghiêm ngặt từ bác sĩ.

    • Đối với phụ nữ đang cho con bú, cần cân nhắc kỹ giữa lợi ích điều trị và nguy cơ tiềm ẩn cho trẻ sơ sinh. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định ngừng thuốc hoặc khuyến nghị ngưng cho con bú trong thời gian điều trị.

  • Xử trí khi quá liều:

    • Trong trường hợp quá liều, có thể sử dụng than hoạt tính để hạn chế hấp thu thuốc và truyền dung dịch Natri clorid 0,9% để hỗ trợ huyết động. Nếu xảy ra tụt huyết áp nghiêm trọng, có thể cần dùng đến các thuốc vận mạch như dopamin hoặc epinephrin để ổn định tình trạng.

    • Việc theo dõi sát các chỉ số sinh tồn cùng với chức năng thận và gan là điều cần thiết trong suốt quá trình xử trí.

    • Do candesartan gắn kết chủ yếu với protein huyết tương (trên 90%), phương pháp lọc máu không có hiệu quả trong việc loại bỏ hoạt chất này ra khỏi cơ thể.

  • Bảo quản:

    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.

    • Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào. 

    • Để xa tầm với của trẻ nhỏ.

Dược lý và dược động học

  • Dược lực học:

    • Candesartan cilexetil là một dạng tiền chất, sau khi được hấp thu qua đường uống sẽ chuyển hóa thành dạng có hoạt tính là candesartan. Hoạt chất này có cơ chế tác động chọn lọc bằng cách cạnh tranh với angiotensin II tại thụ thể AT1 – nơi vốn chịu trách nhiệm điều hòa co mạch và bài tiết aldosteron. Nhờ vậy, candesartan giúp làm giãn mạch và hạn chế tiết aldosteron, từ đó hỗ trợ kiểm soát huyết áp hiệu quả.

    • Khác với nhóm thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors), candesartan không ức chế enzym ACE và vì thế không ảnh hưởng đến nồng độ bradykinin – một chất có thể gây ho. Do đó, nguy cơ gặp phải tác dụng phụ như ho khan ở người dùng candesartan thường thấp hơn so với các thuốc ức chế men chuyển.

    • Ngoài ra, candesartan không can thiệp vào các thụ thể hormone khác cũng như không ảnh hưởng đến các kênh ion thiết yếu trong hệ tim mạch. Một điểm đáng chú ý là hiệu quả của thuốc không bị giảm sút dù nồng độ renin hay angiotensin II trong máu tăng cao – điều thường xảy ra trong quá trình điều trị tăng huyết áp.

    • Với bệnh nhân cao huyết áp, candesartan mang lại hiệu quả kiểm soát huyết áp kéo dài, đồng thời không gây tăng nhịp tim phản xạ. Tác dụng của thuốc bắt đầu khoảng 2 giờ sau khi uống và đạt đỉnh trong vòng 4 tuần.

    • Không chỉ dừng lại ở việc kiểm soát huyết áp, candesartan còn có tác dụng cải thiện chức năng thận ở bệnh nhân đái tháo đường type 2, thể hiện qua việc giảm lượng albumin và protein bài tiết qua nước tiểu.

  • Dược động học:

    • Hấp thu: Sau khi được đưa vào cơ thể qua đường uống, candesartan cilexetil nhanh chóng chuyển hóa thành dạng hoạt động là candesartan. Sinh khả dụng tuyệt đối của thuốc khoảng 40% khi sử dụng dưới dạng dung dịch và khoảng 14% nếu dùng ở dạng viên nén. Thời gian để thuốc đạt nồng độ tối đa trong huyết tương dao động từ 3 đến 4 giờ sau khi dùng.

    • Phân bố: Candesartan có ái lực rất cao với protein huyết tương, với tỷ lệ liên kết vượt quá 99%. Mặc dù có thể đi qua hàng rào nhau thai, thuốc lại không vượt qua được hàng rào máu não.

    • Chuyển hóa: Một phần nhỏ candesartan được chuyển hóa tại gan thông qua phản ứng O-deethyl, tạo thành chất không còn hoạt tính sinh học.

    • Thải trừ: Thuốc được bài tiết chủ yếu qua hệ tiết niệu và đường mật. Thời gian bán thải trung bình của candesartan là khoảng 9 giờ. Độ thanh thải toàn thân ước tính khoảng 0,37 ml/phút/kg, trong đó thanh thải qua thận chiếm khoảng 0,19 ml/phút/kg.

Ưu điểm của thuốc Candesartan DWP 12mg

  • Candesartan DWP 12mg mang lại hiệu quả kiểm soát huyết áp ổn định và kéo dài, với tác dụng xuất hiện sau khoảng 2 giờ và đạt mức tối ưu trong vòng 4 tuần sử dụng.

  • So với nhóm thuốc ức chế men chuyển (ACE), Guarente có xu hướng gây ho khan ít hơn, nhờ đó giúp người dùng dễ tuân thủ điều trị.

  • Thuốc không ảnh hưởng đến nồng độ đường huyết hay mỡ máu, nên phù hợp với cả những bệnh nhân có nguy cơ rối loạn chuyển hóa.

  • Chế độ dùng thuốc đơn giản, chỉ cần uống một lần mỗi ngày, giúp thuận tiện cho việc sử dụng lâu dài.

Nhược điểm của thuốc Candesartan DWP 12mg

  • Việc theo dõi chức năng thận là cần thiết trong quá trình dùng Candesartan DWP 12mg, nhất là với những người đã có tiền sử hoặc đang mắc bệnh lý về thận.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nhà Thuốc Việt cam kết cung cấp thông tin sản phẩm một cách chính xác và đầy đủ, tuy nhiên, thông tin trên website chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho tư vấn y khoa từ bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn. Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ hậu quả nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng thuốc mà không có hướng dẫn của chuyên gia y tế. Khách hàng cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Việc mua và sử dụng thuốc là trách nhiệm của khách hàng, và Nhà thuốc Việt không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ rủi ro nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng sản phẩm không đúng cách.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ