Parametho DWP 325/400mg Wealphar

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-06-06 09:54:04

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893110159023
Hoạt chất:
Hàm lượng:
325mg+400mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Đóng gói:
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị đăng ký:
Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar

Video

Parametho DWP 325/400mg là thuốc gì?

  • Đôi khi, một cơn đau cơ nhẹ cũng đủ khiến cả ngày trở nên nặng nề hơn bình thường. Nhất là với những ai hay gặp tình trạng căng cơ, đau lưng, vẹo cổ hay bong gân – những triệu chứng tưởng nhỏ nhưng lại dai dẳng. Lúc đó, một giải pháp phối hợp vừa giảm đau, vừa giãn cơ sẽ trở nên thiết thực hơn bao giờ hết. Parametho DWP 325/400mg là thuốc kết hợp giữa Paracetamol 325mg và Methocarbamol 400mg, thường được chỉ định trong các trường hợp đau liên quan đến hệ cơ – xương như căng cơ, đau cơ cấp, viêm cơ, bong gân, đau lưng hoặc co cứng vùng cổ gáy. Điểm đáng chú ý của thuốc nằm ở cách hai thành phần chính phối hợp với nhau: Paracetamol giúp giảm đau nhanh, trong khi Methocarbamol có tác dụng giãn cơ và an thần nhẹ, từ đó hỗ trợ toàn diện cho người gặp phải các tình trạng căng cơ hoặc co thắt cơ kèm đau. Parametho DWP được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, giúp dễ uống và tiện dụng trong điều trị hàng ngày. Nhờ cơ chế kép, thuốc không chỉ tập trung vào làm dịu cơn đau mà còn giúp giải phóng cơ thể khỏi trạng thái gồng cứng kéo dài – điều mà thuốc giảm đau thông thường thường bỏ sót. Thuốc thường dùng cho người lớn, dưới chỉ định của bác sĩ, đặc biệt phù hợp trong các tình huống đau cấp hoặc mãn tính có yếu tố co cơ kèm theo. Và dù hiệu quả là điều đáng kỳ vọng, người dùng vẫn cần tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng một cách nghiêm túc để đảm bảo an toàn và tránh các rủi ro không mong muốn.

Thông tin chung về thuốc Parametho DWP 325/400mg

  • Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar

  • Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar

  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim 

  • Quy cách đóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên

  • Hoạt chất chính:  Paracetamol; Methocarbamol 

  • Xuất xứ: Việt Nam

  • Chuyên mục: Thuốc giảm đau 

  • SĐK: 893110159023

  • Tiêu chuẩn: NSX

Thành phần

Mỗi viên thuốc Parametho DWP 325/400mg chứa:

  •  Paracetamol 325mg; Methocarbamol 400mg

Dạng thuốc: Viên nén bao phim 

Tác dụng và chỉ định của thuốc Parametho DWP 325/400mg

  • Đau cấp tính và mạn tính nguyên nhân căng cơ, bong gân, bị whiplash, bị thương, viêm cơ.

  • Đau và co thắt có liên quan tới viêm khớp, vẹo cổ, căng cùng với bong gân khớp, viêm túi chất nhờn, lưng dưới đau xác định được nguyên nhân.

Liều dùng và cách dùng Parametho DWP 325/400mg

  • Liều dùng:

    • Người lớn: uống 1 đến 2 viên mỗi lần, ngày uống 4 lần. Uống nhắc lại sau mỗi 6 h.

    • Liều khuyến cáo khi dùng Methocarbamol từ 3,2 g đến 4,8 g mỗi ngày, Paracetamol là 2,6g đến 3,9g mỗi ngày.

    • Tuân thủ theo chỉ định của dược sĩ hay bác sĩ.

  • Cách dùng:

    • Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, dùng đường uống, uống cùng với nước lọc hay nước đun sôi để nguội. 

    • Uống sau bữa ăn, chú ý không dùng thuốc cùng với rượu bia vì có thể ảnh hưởng tới tác dụng của thuốc.

Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Parametho DWP 325/400mg trong các trường hợp:

  • Dị ứng với Paracetamol và Methocarbamol hay với các thành phần khác của thuốc

  • Bệnh nhân thiếu máu, suy giảm chức năng gan hay thận nặng

  • Thiếu hụt enzym glucose-6-phosphat dehydrogenase nguyên nhân bệnh lí hoặc di truyền

  • Bệnh nhân đang hôn mê hoặc tiền hôn mê, tổn thương não; nhược cơ, đã từng bị động kinh.

Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Parametho DWP 325/400mg

  • Việc dùng Parametho DWP 325/400mg có thể đi kèm với một số phản ứng phụ như: buồn nôn, nôn ói, chóng mặt, mệt mỏi, cảm giác buồn ngủ, run tay chân, lo âu, sốt, đau đầu, hoặc thậm chí co giật. Một số biểu hiện ít gặp hơn có thể bao gồm: nổi mẩn, ngứa ngáy, mề đay, phù mạch, viêm kết mạc, nghẹt mũi do sung huyết, thiếu máu tán huyết hoặc giảm bạch cầu hạt.

  • Nếu trong quá trình dùng thuốc, người bệnh xuất hiện các triệu chứng kể trên hoặc nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, cần liên hệ với bác sĩ để được đánh giá, điều chỉnh liều lượng hoặc đưa ra hướng xử lý phù hợp.

Tương tác thuốc

  • Rượu, các loại đồ uống có cồn, thuốc an thần, thuốc ngủ, thuốc chống động kinh và thuốc kháng histamin khi dùng chung với Methocarbamol có thể làm tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương, dẫn đến buồn ngủ sâu, giảm tỉnh táo hoặc chóng mặt nghiêm trọng.

  • Việc phối hợp Methocarbamol với Pyridostigmin có thể gây ra tình trạng chán ăn, yếu cơ rõ rệt và làm suy giảm hiệu lực điều trị của Pyridostigmin.

Thận trọng và bảo quản

  • Thận trọng khi sử dụng:

    • Cần lưu ý khi sử dụng thuốc cho trẻ dưới 12 tuổi.

    • Tuyệt đối không vượt quá liều lượng đã được khuyến cáo.

    • Đối với người đang lái xe hoặc vận hành máy móc, nên cân nhắc kỹ trước khi dùng vì thuốc có thể gây buồn ngủ, đau đầu, chóng mặt hoặc giảm khả năng tập trung.

    • Vui lòng đọc kỹ tờ hướng dẫn trước khi sử dụng.

    • Bác sĩ cần thông tin rõ cho bệnh nhân về các biểu hiện nghiêm trọng trên da có thể xảy ra như hội chứng Stevens-Johnson (SJS), hoại tử thượng bì nhiễm độc (TEN) hoặc phát ban mụn mủ cấp tính toàn thân (AGEP).

  • Đối tượng đặc biệt:

    • Việc sử dụng Parametho DWP 325/400mg ở phụ nữ đang mang thai hoặc nuôi con bằng sữa mẹ cần được cân nhắc kỹ lưỡng, vì hiện tại chưa có đầy đủ dữ liệu đánh giá mức độ an toàn của thuốc đối với hai nhóm đối tượng này.

  • Xử trí khi quá liều:

    • Việc dùng quá liều Parametho DWP 325/400mg có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, đau vùng bụng, ra nhiều mồ hôi, da và niêm mạc có thể chuyển sang màu xanh tái, kèm theo tình trạng huyết áp hạ thấp. Trong trường hợp nghi ngờ quá liều hoặc xuất hiện dấu hiệu bất thường sau khi dùng thuốc, cần nhanh chóng đưa người bệnh đến cơ sở y tế để được xử lý kịp thời. Tại đây, các biện pháp như rửa dạ dày và hỗ trợ điều trị chuyên sâu sẽ được áp dụng để loại bỏ độc chất và ổn định tình trạng bệnh nhân.

  • Bảo quản:

    • Bảo quản trong hộp kín, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 độ C.

Dược lý và dược động học

  • Dược lực học:

    • Parocontin chứa hai thành phần chính là Paracetamol và Methocarbamol, mỗi hoạt chất đảm nhận một vai trò riêng biệt trong tác dụng tổng thể của thuốc.

    • Paracetamol có khả năng hạ sốt nhờ vào việc điều hòa trung tâm điều nhiệt ở vùng dưới đồi, giúp cơ thể tăng quá trình tỏa nhiệt. Ngoài ra, hoạt chất này cũng được biết đến với tác dụng giảm đau hiệu quả, đặc biệt trong các trường hợp đau mức độ nhẹ đến trung bình, không xuất phát từ nội tạng.

    • Trong khi đó, Methocarbamol là một chất tác động lên hệ thần kinh trung ương, có tác dụng làm dịu và hỗ trợ thư giãn cơ bắp. Dù cơ chế chính xác của Methocarbamol chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng nó được cho là giúp ngăn cản tín hiệu thần kinh gây co cơ, từ đó giúp giảm cảm giác đau do co thắt cơ.

    • Sự kết hợp giữa hai thành phần này trong Parocontin tạo nên một hiệu ứng bổ trợ, giúp làm gián đoạn dẫn truyền cảm giác đau đến não, đặc biệt hiệu quả trong các tình huống đau liên quan đến hệ cơ – xương.

  • Dược động học:

    • Sau khi uống, Paracetamol được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa với sinh khả dụng gần như hoàn toàn. Nồng độ đỉnh trong huyết tương thường đạt được trong vòng 30 đến 60 phút nếu dùng đúng liều khuyến nghị.

    • Hoạt chất này phân bố nhanh vào hầu hết các mô trong cơ thể, trong đó khoảng 25% lượng Paracetamol trong máu gắn với protein huyết tương. Thời gian bán thải dao động từ khoảng 1,25 đến 3 giờ, và phần lớn được đào thải ra ngoài qua nước tiểu.

    • Methocarbamol cũng được hấp thu nhanh và hiệu quả qua đường tiêu hóa. Khoảng 46% đến 50% Methocarbamol có khả năng liên kết với protein trong huyết tương. Thời gian bán thải của thuốc nằm trong khoảng từ 1 đến 2 giờ. Sau khi chuyển hóa, thuốc gần như được bài tiết hoàn toàn qua nước tiểu dưới dạng đã liên hợp, chỉ có một lượng rất nhỏ tồn tại ở dạng nguyên vẹn.

Ưu điểm của thuốc Parametho DWP 325/400mg

  • Kết hợp hai hoạt chất Paracetamol và Methocarbamol giúp vừa giảm đau nhanh vừa giãn cơ hiệu quả, phù hợp cho các cơn đau do co thắt cơ xương khớp

  • Thuốc có dạng viên nén bao phim, dễ sử dụng và tiện lợi trong việc kiểm soát các triệu chứng đau nhức

  • Liều dùng linh hoạt, có thể điều chỉnh theo mức độ đau và tình trạng bệnh nhân, giúp tối ưu hiệu quả điều trị

Nhược điểm của thuốc Parametho DWP 325/400mg

  • Có thể gây một số tác dụng phụ như buồn ngủ, chóng mặt, buồn nôn, mệt mỏi, lo âu, run, đau đầu, co giật, đặc biệt ở những người nhạy cảm hoặc dùng quá liều

  • Cần thận trọng khi dùng cho người có bệnh gan, thận hoặc các bệnh lý nghiêm trọng khác do thành phần Paracetamol có thể ảnh hưởng đến chức năng gan thận nếu dùng không đúng cách.

  • Thuốc cần được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ để tránh nguy cơ quá liều hoặc tương tác thuốc không mong muốn.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nhà Thuốc Việt cam kết cung cấp thông tin sản phẩm một cách chính xác và đầy đủ, tuy nhiên, thông tin trên website chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho tư vấn y khoa từ bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn. Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ hậu quả nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng thuốc mà không có hướng dẫn của chuyên gia y tế. Khách hàng cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Việc mua và sử dụng thuốc là trách nhiệm của khách hàng, và Nhà thuốc Việt không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ rủi ro nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng sản phẩm không đúng cách.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ