Valsartan DWP 80mg Wealphar
Chính sách khuyến mãi
Thông tin dược phẩm
Video
Valsartan DWP 80mg là thuốc gì?
-
Valsartan DWP 80mg là một loại thuốc thuộc nhóm đối kháng thụ thể angiotensin II, được sử dụng phổ biến trong điều trị tăng huyết áp và suy tim. Hoạt chất chính trong thuốc là Valsartan, có tác dụng làm giãn mạch máu, giúp hạ huyết áp hiệu quả và giảm gánh nặng cho tim, từ đó cải thiện chức năng tim mạch và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như nhồi máu cơ tim hay suy tim tiến triển. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, dễ dàng sử dụng và phù hợp với nhiều đối tượng bệnh nhân. Valsartan DWP 80mg không chỉ giúp kiểm soát huyết áp mà còn hỗ trợ làm chậm quá trình suy giảm chức năng tim, mang lại chất lượng cuộc sống tốt hơn cho người bệnh. Tuy nhiên, khi sử dụng thuốc, người bệnh cần tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả tối ưu và tránh các tác dụng phụ không mong muốn. Đây là lựa chọn điều trị an toàn, hiệu quả được nhiều chuyên gia y tế khuyên dùng trong quản lý các bệnh lý tim mạch phổ biến hiện nay.
Thông tin chung về thuốc Valsartan DWP 80mg
-
Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar
-
Dạng bào chế: Viên nang cứng
-
Quy cách đóng gói: Hộp 06 vỉ x 10 viên
-
Hoạt chất chính: Valsartan
-
Xuất xứ: Việt Nam
-
Chuyên mục: Thuốc huyết áp
-
SĐK: VD-35593-22
-
Tiêu chuẩn: TCCS
Thành phần
Mỗi viên thuốc Valsartan DWP 80mg chứa:
-
Valsartan 80mg
Dạng thuốc: Viên nang cứng
Tác dụng và chỉ định của thuốc Valsartan DWP 80mg
-
Valsartan DWP 80mg được dùng cho:
-
Bệnh nhân tăng huyết áp.
-
Bệnh nhân suy tim (độ II-IV theo phân loại NYHA) ở bệnh nhân đang điều trị chuẩn với thuốc lợi tiểu, digitalis kèm với hoặc thuốc chẹn beta hoặc thuốc ức chế men chuyển angiotensin nhưng không phải dùng cả hai.
-
Bệnh nhân hậu nhồi máu cơ tim.
-
Liều dùng và cách dùng Valsartan DWP 80mg
-
Liều dùng:
-
Khi điều trị cao huyết áp: Liều 80mg/1 lần, ngày 1 lần với mọi lứa tuổi, giới tính. Sau 2 tuần thuốc thể hiện rõ tác dụng ngăn chặn tăng huyết áp và đạt tác dụng tối đa sau 4 tuần. Liều tối đa có thể lên tới 160 - 320 mg/1 ngày đối với các bệnh nhân mà huyết áp không được kiểm soát thỏa đáng.
-
Trong suy tim: 40 mg/2 lần/1 ngày, có thể tăng dần liều lượng t đến 80-160mg/2 lần/1 ngày ở bệnh nhân dung nạp tốt. Có thể giảm liều lượng của thuốc lợi tiểu. Liều của thuốc không được vượt quá 320 mg, chia làm nhiều lần.
-
Sau nhồi máu cơ tim: bắt đầu sớm 12 giờ sau khi bị nhồi máu cơ tim, Sau liều khởi đầu 20mg x 2 lần/1 ngày, liều có thể tăng thành 40mg, 80mg và 160mg, 2 lần/1 ngày trong các tuần sau. Lí tưởng đạt mức liều 80mg, 2 lần/1 ngày 2 tuần sau khi bắt đầu điều trị và hiệu quả điều trị tối đa sau 3 tháng. Nếu xảy ra hạ huyết áp triệu chứng hoặc rối loạn chức năng thận cần giảm liều.
-
Sử dụng cho bệnh nhân suy gan: liều không được vượt quá 80mg cho bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình không kèm theo tắc mật.
-
Lưu ý: Không cần chỉnh liều khi suy thận hoặc suy gan không do nguyên nhân mật và không bị ứ mật. Trẻ em và thiếu niên dưới 18 tuổi: độ an toàn và hiệu quả chưa được xác định.
-
Liều sử dụng trên chỉ mang tính chất tham khảo, trong từng trường hợp bệnh cụ thể, người bệnh cần tìm đến sự tư vấn của bác sĩ để đạt hiệu quả tốt nhất.
-
-
Cách dùng:
-
Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén sử dụng bằng đường uống, nên sử dụng kèm với nhiều nước, tránh xa các bữa ăn để thuốc đạt hiệu quả điều trị cao nhất.
-
Cần tuân thủ phác đồ điều trị, tránh thay đổi liều hoặc tự ý bỏ thuốc khi không có hướng dẫn của bác sĩ.
-
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Valsartan DWP 80mg trong các trường hợp:
-
Người mẫn cảm với Valsartan và các thành phần khác của thuốc.
-
Phụ nữ có thai và đang cho con bú.
-
Bệnh nhân suy gan, xơ gan, xơ gan ứ mật, hẹp động mạch độ nặng.
-
Thận trọng khi dùng với bệnh nhân suy thận, trẻ em.
Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Valsartan DWP 80mg
-
Khi dùng thuốc Valsartan DWP 80mg, một số người có thể gặp phải các phản ứng phụ như chóng mặt, đau bụng, cảm giác mệt mỏi, nhiễm trùng đường hô hấp trên dẫn đến ho, viêm mũi hoặc viêm xoang. Một số trường hợp còn ghi nhận tình trạng phù nề, suy nhược cơ thể, nổi mẩn đỏ trên da...
-
Nếu xuất hiện các dấu hiệu kể trên hoặc bất kỳ biểu hiện khác thường nào, người dùng nên liên hệ với bác sĩ để được hướng dẫn điều chỉnh liều lượng hoặc xử lý kịp thời.
Tương tác thuốc
-
Trước khi kết hợp Valsartan DWP 80mg với bất kỳ loại thuốc nào khác trên thị trường, người dùng nên tham khảo ý kiến từ bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị.
-
Việc phối hợp thuốc đối kháng thụ thể angiotensin như Valsartan DWP 80mg với các thuốc khác có tác động đến hệ renin - angiotensin có thể làm tăng nguy cơ tụt huyết áp, tăng kali máu và ảnh hưởng đến chức năng thận so với khi dùng đơn lẻ. Vì vậy, cần theo dõi sát huyết áp, nồng độ điện giải và chức năng thận trong suốt thời gian sử dụng phối hợp các loại thuốc này.
-
Về kali, nếu đồng thời dùng thuốc lợi tiểu giữ kali, thuốc bổ sung kali, muối thay thế có chứa kali hoặc các thuốc có thể làm tăng kali máu khác, đặc biệt ở bệnh nhân suy tim, sẽ làm tăng nguy cơ tăng kali huyết và tăng creatinin máu.
-
Khi phối hợp với các thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), bao gồm các thuốc ức chế chọn lọc COX-2, hiệu quả hạ huyết áp của Valsartan DWP 80mg có thể bị giảm. Ngoài ra, ở người cao tuổi, người bị giảm thể tích tuần hoàn hoặc đang có vấn đề về chức năng thận, việc dùng chung NSAIDs và thuốc chẹn angiotensin II như Valsartan DWP 80mg có thể dẫn tới nguy cơ suy giảm chức năng thận nghiêm trọng. Do đó, cần giám sát chặt chẽ chức năng thận trong các trường hợp này.
-
Riêng với lithium, khi dùng kết hợp với Valsartan DWP 80mg, có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu và gây độc, nên cần thận trọng và theo dõi nồng độ lithium nếu phải dùng đồng thời.
Thận trọng và bảo quản
-
Thận trọng khi sử dụng:
-
Tăng kali máu: Một số bệnh nhân suy tim có thể xuất hiện tình trạng tăng kali trong máu. Hiện tượng này thường nhẹ, thoáng qua và chủ yếu gặp ở người có tiền sử suy thận. Trong trường hợp này, cần giảm liều hoặc ngừng thuốc nếu cần thiết.
-
Mất natri hoặc giảm thể tích dịch: Những người đang dùng thuốc lợi tiểu liều cao có thể bị hạ huyết áp có triệu chứng khi bắt đầu điều trị bằng Valsartan DWP 80mg. Vì vậy, nên điều chỉnh tình trạng mất natri hoặc mất nước trước khi dùng Valsartan DWP 80mg, chẳng hạn như giảm liều thuốc lợi tiểu. Nếu xảy ra hạ huyết áp, bệnh nhân cần được đặt nằm ngửa và truyền dịch muối đẳng trương nếu cần thiết. Việc điều trị có thể được tiếp tục sau khi huyết áp ổn định trở lại.
-
Hẹp động mạch thận: Đối với bệnh nhân mắc tình trạng này, cần theo dõi chỉ số ure máu và creatinin huyết thanh để đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị.
-
Suy gan: Cần đặc biệt cẩn trọng khi sử dụng valsartan cho người bị suy gan, đặc biệt là khi có tắc nghẽn đường mật.
-
Suy tim và nhồi máu cơ tim: Việc phối hợp đồng thời valsartan với thuốc ức chế men chuyển và thuốc chẹn beta cần được giám sát chặt chẽ vì có thể gây nguy cơ tiềm ẩn.
-
Phù mạch: Tình trạng sưng mặt, môi, lưỡi, cổ họng hoặc vùng thanh quản – thanh môn có thể xảy ra, gây nguy hiểm đến đường thở. Trong trường hợp này, cần ngừng Valsartan DWP 80mg ngay lập tức và không nên sử dụng lại thuốc trong tương lai.
-
-
Đối tượng đặc biệt:
-
Cần lưu ý khi dùng thuốc đối với người điều khiển phương tiện giao thông hoặc máy móc, vì có thể ảnh hưởng đến khả năng phản ứng.
-
Phụ nữ có khả năng mang thai: Không nên sử dụng Valsartan DWP 80mg nếu đang có kế hoạch mang thai.
-
Phụ nữ đang mang thai: Tuyệt đối tránh dùng Valsartan DWP 80mg trong suốt thai kỳ.
-
Phụ nữ cho con bú: Việc sử dụng thuốc không được khuyến khích trong giai đoạn cho con bú.
-
-
Xử trí khi quá liều:
-
Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được sơ cứu kịp thời.
-
-
Bảo quản:
-
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh xa tầm tay trẻ em.
-
Dược lý và dược động học
-
Dược lực học:
-
Trong hệ thống renin – angiotensin – aldosteron, angiotensin I (một chất không có hoạt tính sinh học) sẽ được chuyển hóa thành angiotensin II – một hợp chất có khả năng gây co mạch mạnh và làm tăng huyết áp. Đồng thời, angiotensin II kích thích tuyến thượng thận sản sinh aldosteron. Dù angiotensin II có ái lực tương đương với cả hai loại thụ thể AT1 và AT2, nhưng valsartan lại có ái lực chọn lọc rất cao với thụ thể AT1 – mạnh hơn khoảng 20.000 lần so với với AT2. Các thụ thể AT1 đóng vai trò chính trong nhiều phản ứng sinh lý tại tim, thận và hệ thần kinh trung ương. Valsartan ngăn cản angiotensin II gắn vào thụ thể AT1 tại nhiều cơ quan, bao gồm các cơ trơn của mạch máu và tuyến thượng thận. Nhờ đó, thuốc giúp giảm huyết áp bằng cách đối kháng với các tác động sinh lý của angiotensin II như: co mạch, tăng tiết aldosteron, thúc đẩy giải phóng catecholamin tại tuyến thượng thận và tiền sinap, phóng thích arginin vasopressin, tăng hấp thu nước và gây phì đại cơ tim.
-
So với các thuốc chẹn enzym chuyển (ACE inhibitors), vốn hoạt động bằng cách ngăn chặn quá trình chuyển angiotensin I thành angiotensin II, valsartan cho hiệu quả ổn định hơn vì angiotensin II vẫn có thể được hình thành thông qua các con đường enzym khác không bị ức chế bởi thuốc ACE. Ngoài ra, valsartan không cản trở sự phân hủy của bradykinin – một yếu tố gây tác dụng phụ như ho kéo dài thường gặp ở nhóm thuốc ACE – nên thường ít gây phản ứng không mong muốn này.
-
Tác dụng giảm huyết áp của valsartan bắt đầu sau khoảng 2 giờ kể từ khi uống, đạt đỉnh sau 4 đến 6 giờ và kéo dài trong vòng 24 giờ. Khi dùng nhiều lần, hiệu quả điều trị rõ rệt sau khoảng 2 tuần, đạt tối đa sau 4 tuần và tiếp tục được duy trì nếu điều trị lâu dài.
-
-
Dược động học:
-
Hấp thu: Sau khi uống, valsartan được hấp thu nhanh chóng. Sinh khả dụng qua đường uống vào khoảng 25%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương thường đạt được trong vòng 2 đến 4 giờ sau khi dùng thuốc. Thức ăn ảnh hưởng đến quá trình hấp thu, làm giảm diện tích dưới đường cong (AUC) khoảng 40% và nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 50%. Tuy nhiên, sau 8 giờ, nồng độ thuốc trong huyết tương gần như không thay đổi dù bệnh nhân có dùng thuốc lúc đói hay no. Vì sự giảm AUC không ảnh hưởng rõ rệt đến hiệu quả điều trị, nên valsartan có thể sử dụng kèm hoặc không kèm thức ăn. Ngoài ra, AUC và Cmax của thuốc tăng theo tỷ lệ thuận với liều dùng trong giới hạn liều điều trị thông thường.
-
Phân bố: Khoảng 94–97% valsartan trong huyết tương liên kết với protein, chủ yếu là albumin. Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định sau khi tiêm tĩnh mạch là khoảng 17 lít, cho thấy valsartan không phân tán đáng kể vào các mô.
-
Chuyển hóa: Valsartan trải qua quá trình chuyển hóa không đáng kể. Khoảng 20% liều được chuyển thành dạng chuyển hóa, chủ yếu là chất valeryl 4-hydroxy valsartan – một hợp chất không có hoạt tính, tìm thấy trong nước tiểu và phân.
-
Thải trừ: Thuốc được đào thải theo nhiều pha: thời gian bán thải pha alpha dưới 1 giờ và pha beta khoảng 9 giờ. Valsartan chủ yếu được đào thải qua đường mật (chiếm khoảng 83% liều) và một phần nhỏ qua thận (13%), chủ yếu dưới dạng nguyên vẹn. Sau tiêm tĩnh mạch, độ thanh thải huyết tương của thuốc là khoảng 2 lít/giờ, với độ thanh thải qua thận khoảng 0,62 lít/giờ (tương ứng 30% tổng thanh thải). Thời gian bán hủy trung bình của thuốc vào khoảng 6 giờ.
-
Bệnh nhân suy tim: Dược động học của valsartan ở bệnh nhân suy tim tương tự như ở người khỏe mạnh về mặt thời gian đạt nồng độ tối đa trong huyết tương và thời gian bán thải. Giá trị AUC và Cmax tăng tuyến tính theo liều dùng trong khoảng 40–160 mg, uống 2 lần mỗi ngày. Tỷ lệ tích lũy trung bình khoảng 1,7 lần. Độ thanh thải biểu kiến sau khi uống đạt khoảng 4,5 lít/giờ. Tuổi tác không ảnh hưởng đến tốc độ đào thải thuốc ở nhóm bệnh nhân này.
-
Người cao tuổi: Ở người lớn tuổi, nồng độ thuốc trong huyết tương có thể cao hơn nhẹ so với người trẻ, tuy nhiên sự khác biệt này không có ý nghĩa về mặt lâm sàng.
-
Suy thận: Không có mối liên hệ rõ rệt giữa mức độ suy giảm chức năng thận và nồng độ valsartan trong máu. Vì vậy, không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân có độ thanh thải creatinin trên 10 ml/phút. Kinh nghiệm lâm sàng còn hạn chế đối với người có Clcr dưới 10 ml/phút. Do valsartan liên kết mạnh với protein huyết tương, nên khả năng bị loại bỏ qua lọc máu là rất thấp.
-
Suy gan: Khoảng 70% liều thuốc được bài xuất qua mật ở dạng không đổi. Valsartan chỉ chuyển hóa ở mức tối thiểu. Ở người suy gan từ nhẹ đến trung bình, giá trị AUC tăng gấp đôi so với người khỏe mạnh. Tuy nhiên, không ghi nhận mối tương quan giữa mức độ suy gan và nồng độ thuốc trong huyết tương. Valsartan chưa được nghiên cứu trên bệnh nhân bị suy gan nặng.
-
Ưu điểm của thuốc Valsartan DWP 80mg
-
Valsartan là một loại thuốc kiểm soát huyết áp hiệu quả, được sử dụng rộng rãi cho nhiều nhóm bệnh nhân bao gồm trẻ em, phụ nữ, người cao tuổi, những người mắc bệnh tiểu đường, béo phì hoặc có bệnh thận mạn tính.
-
Ngoài ra, valsartan còn được kê đơn trong điều trị suy tim và sau các biến cố nhồi máu cơ tim.
-
Thuốc được dung nạp tốt và phù hợp với nhiều đối tượng.
-
Valsartan cũng cho thấy khả năng làm giảm nguy cơ khởi phát bệnh đái tháo đường ở bệnh nhân tăng huyết áp có yếu tố nguy cơ tim mạch cao.
-
Phác đồ điều trị với valsartan thường đơn giản, chỉ cần dùng một viên mỗi ngày.
Nhược điểm của thuốc Valsartan DWP 80mg
-
Thuốc có khả năng tương tác với các loại thuốc giảm đau và kháng viêm không thuộc nhóm steroid.
-
Không sử dụng cho phụ nữ đang mang thai.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này