Fabaxedol 0,25mg/5ml Pharbaco

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-05-14 09:57:30

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893110030024
Hoạt chất:
Hàm lượng:
0.25mg
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm/truyền
Đóng gói:
Hộp 1 lọ 5ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị đăng ký:
Pharbaco

Video

Fabaxedol 0,25mg/5ml là thuốc gì?

  • Fabaxedol 0,25mg/5ml là thuốc chứa hoạt chất Palonosetron, được dùng chủ yếu để phòng ngừa buồn nôn và nôn do tác dụng phụ của hóa trị liệu ung thư hoặc sau phẫu thuật. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế thụ thể serotonin 5-HT3 – một trong những nguyên nhân kích thích phản xạ nôn mửa trong cơ thể. Dạng bào chế của Fabaxedol là dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, giúp thuốc phát huy tác dụng nhanh và hiệu quả hơn so với các dạng uống do Palonosetron có sinh khả dụng đường uống thấp. Thuốc phù hợp sử dụng cho cả người lớn và trẻ em từ 1 tháng tuổi trở lên, đặc biệt trong các trường hợp cần kiểm soát nôn mửa do hóa trị hoặc phẫu thuật. Khi dùng Fabaxedol 0,25mg/5ml, người bệnh cần tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và cách tiêm truyền để đạt hiệu quả tối ưu và hạn chế tác dụng phụ không mong muốn. Đây là lựa chọn tin cậy giúp nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân trong quá trình điều trị ung thư và phục hồi sau phẫu thuật.

Thông tin chung về thuốc Fabaxedol 0,25mg/5ml

  • Thương hiệu: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco

  • Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco

  • Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

  • Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ 5ml

  • Hoạt chất chính: Palonosetron

  • Xuất xứ: Việt Nam

  • Chuyên mục: Thuốc tiêu hóa

  • SĐK: 893110030024

  • Tiêu chuẩn: NSX

Thành phần

Mỗi viên thuốc Fabaxedol 0,25mg/5ml chứa:

  • Palonosetron (dưới dạng palonosetron hydroclorid) 0.25mg/5ml

Dạng thuốc: Dung dịch tiêm

Tác dụng và chỉ định của thuốc Fabaxedol 0,25mg/5ml

  • Điều trị buồn nôn và nôn do hóa trị liệu ở người lớn và trẻ em từ 1 tháng đến dưới 17 tuổi.

  • Điều trị buồn nôn và nôn sau phẫu thuật ở người lớn.

Liều dùng và cách dùng Fabaxedol 0,25mg/5ml

  • Liều dùng:

    • Người lớn: 250 microgam/lần, tiêm truyền tĩnh mạch trong ít nhất 30 giây, trước khi hóa trị khoảng 30 phút.

    • Trẻ em từ 1 tháng đến dưới 17 tuổi: 20 µg/kg (tối đa 1,5mg)/lần, tiêm truyền tĩnh mạch trong ít nhất 15 phút, trước khi bắt đầu hóa trị khoảng 30 phút.

    • Không cần hiệu chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.

  • Cách dùng:

    • Fabaxedol 0,25mg/5ml được sử dụng theo đường tiêm truyền tĩnh mạch.

    • Không nên trộn lẫn với các dung dịch thuốc tiêm khác.

    • Trước và sau khi tiêm truyền bằng Fabaxedol 0,25mg/5ml, nên xả dây truyền bằng nước muối sinh lý.

    • Nên kiểm tra bằng mắt xem có bất thường về màu sắc hoặc dị vật có thể xuất hiện trong dung dịch tiêm thuốc.

Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Fabaxedol 0,25mg/5ml trong các trường hợp:

  • Không sử dụng Fabaxedol 0,25mg/5ml cho bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Fabaxedol 0,25mg/5ml

  • Tác dụng phụ phổ biến: Thường ghi nhận các triệu chứng như nhức đầu và tình trạng táo bón.

  • Tác dụng phụ ít gặp: Có thể xuất hiện rối loạn giấc ngủ, cảm giác tê hoặc dị cảm tăng lên, trạng thái bồn chồn, buồn ngủ, rối loạn dẫn truyền tim (block nhĩ-thất độ I hoặc II), khó thở, đau nhức cơ và nồng độ bilirubin trong máu tăng.

  • Tác dụng phụ hiếm gặp: Phản ứng dị ứng có thể xảy ra, bên cạnh đó là biểu hiện tại vị trí tiêm như cảm giác đau hoặc tình trạng cứng mô dưới da.

Tương tác thuốc

  • Việc dùng thuốc đồng thời với một số loại thuốc chống trầm cảm như Citalopram, Milnacipran hoặc Fluoxetine có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện hội chứng serotonin, một tình trạng có thể đi kèm cảm giác buồn ngủ và các rối loạn khác. Trong trường hợp xuất hiện hội chứng này, cần ngưng sử dụng thuốc ngay và áp dụng các biện pháp hỗ trợ y tế phù hợp.

  • Hãy chắc chắn rằng bạn đã cung cấp đầy đủ thông tin về tất cả loại thuốc đang dùng cho bác sĩ để hạn chế tối đa nguy cơ tương tác gây hại.

Thận trọng và bảo quản

  • Thận trọng khi sử dụng:

    • Cần lưu ý khi dùng thuốc cho người có tiền sử táo bón, do thuốc có thể kéo dài thời gian vận động của đại tràng.

    • Fabaxedol 0,25mg/5ml không được dùng cho mục đích dự phòng hoặc điều trị buồn nôn và nôn sau hóa trị.

    • Chỉ nên sử dụng thuốc dưới sự giám sát trực tiếp của nhân viên y tế.

    • Dung dịch thuốc sau khi pha cần được truyền tĩnh mạch ngay lập tức để đảm bảo hiệu quả và độ ổn định.

  • Đối tượng đặc biệt:

    • Hiện chưa có đủ thông tin về mức độ an toàn của Fabaxedol 0,25mg/5ml đối với phụ nữ mang thai, vì vậy, chỉ nên sử dụng thuốc này trong thai kỳ khi có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ.

    • Vẫn chưa xác định được liệu Fabaxedol 0,25mg/5ml có được bài tiết qua sữa mẹ hay không, vì vậy, trong suốt quá trình điều trị, có thể cần tạm ngừng cho con bú.

  • Xử trí khi quá liều:

    • Chưa có nhiều dữ liệu về việc sử dụng thuốc quá liều. Trong trường hợp xảy ra quá liều, bệnh nhân cần được điều trị các triệu chứng và hỗ trợ y tế thích hợp.

  • Bảo quản:

    • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

    • Nhiệt độ bảo quản dưới 30 độ C.

Dược lý và dược động học

  • Dược lực học:

    • Palonosetron là một loại thuốc đối kháng serotonin, được sử dụng để ngăn ngừa và kiểm soát nôn mửa do hóa trị ung thư hoặc để phòng ngừa buồn nôn và nôn sau phẫu thuật. Đây là một chất đối kháng thụ thể serotonin 5-HT3, có đặc tính chọn lọc và đặc hiệu cao. Những thụ thể này hiện diện tại các đầu tận của thần kinh phế vị ở vùng ngoại vi. Các tác nhân hóa trị gây kích thích giải phóng serotonin, dẫn đến phản xạ nôn. Palonosetron tác động vào các thụ thể này, giúp ngừng các triệu chứng nôn và buồn nôn ở bệnh nhân điều trị hóa trị. Tuy nhiên, hiện vẫn còn hạn chế nghiên cứu đánh giá hiệu quả của thuốc trong giai đoạn muộn.

  • Dược động học:

    • Hấp thu: Sinh khả dụng khi uống của palonosetron là khá thấp.

    • Phân bố: Palonosetron phân tán rộng rãi trong cơ thể, với thể tích phân bố dao động từ 6,9 đến 7,9 L/kg. Thuốc có khả năng gắn kết với protein huyết tương khoảng 62%.

    • Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa chủ yếu thông qua các enzyme CYP3A4 và CYP1A2. Nghiên cứu cho thấy palonosetron không có tác dụng ức chế hoặc kích thích các enzyme thuộc họ cytochrom P450.

    • Thải trừ: Palonosetron chủ yếu được thải trừ qua nước tiểu, dưới dạng các chất chuyển hóa hoặc chưa chuyển hóa.

Ưu điểm của thuốc Fabaxedol 0,25mg/5ml

  • Thuốc Fabaxedol 0,25mg/5ml được sản xuất dưới dạng dung dịch tiêm tĩnh mạch, có ưu điểm là tác dụng nhanh hơn so với các dạng bào chế khác như viên nén hay viên nang. Do palonosetron có sinh khả dụng đường uống thấp, việc bào chế dưới dạng dung dịch tiêm rất thích hợp trong những tình huống cấp cứu.

  • Vì được sản xuất trong nước, Fabaxedol 0,25mg/5ml có mức giá hợp lý hơn so với các thuốc biệt dược gốc, và tương đối dễ dàng tìm mua trên thị trường.

  • Thuốc Fabaxedol 0,25mg/5ml tiêm tĩnh mạch được chỉ định phổ biến trong việc ngăn ngừa buồn nôn và nôn do hóa trị liệu (CINV) trong cả giai đoạn cấp tính và giai đoạn muộn sau khi hóa trị liệu, đặc biệt là trong trường hợp hóa trị liệu gây nôn vừa phải (MEC) hoặc cao (HEC). Fabaxedol 0,25mg/5ml thường được dung nạp tốt trong các thử nghiệm lâm sàng.

  • Trong các nghiên cứu gần đây, khi kết hợp với dexamethasone, palonosetron đã chứng minh khả năng kiểm soát CINV trong giai đoạn muộn hiệu quả hơn so với các thuốc đối kháng thụ thể 5-HT3 thế hệ đầu tiên, đồng thời vẫn giữ mức độ an toàn tương đương.

Nhược điểm của thuốc Fabaxedol 0,25mg/5ml

  • Trong quá trình sử dụng thuốc, một số người có thể gặp phải các tác dụng phụ như đau đầu, chóng mặt và các triệu chứng khác.

  • Hiện tại, chưa có đủ nghiên cứu để đánh giá độ an toàn khi sử dụng thuốc cho những nhóm đối tượng đặc biệt, chẳng hạn như phụ nữ mang thai và các bà mẹ đang cho con bú.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nhà Thuốc Việt cam kết cung cấp thông tin sản phẩm một cách chính xác và đầy đủ, tuy nhiên, thông tin trên website chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho tư vấn y khoa từ bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn. Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ hậu quả nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng thuốc mà không có hướng dẫn của chuyên gia y tế. Khách hàng cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Việc mua và sử dụng thuốc là trách nhiệm của khách hàng, và Nhà thuốc Việt không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ rủi ro nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng sản phẩm không đúng cách.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ