Sazasuger 5 Pharbaco

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-05-15 13:45:04

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893110057423
Hoạt chất:
Hàm lượng:
5mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Đóng gói:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị đăng ký:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco

Video

Sazasuger 5 là thuốc gì?

  • Sazasuger 5 là một loại thuốc chứa hoạt chất Saxagliptin, thuộc nhóm thuốc ức chế enzyme DPP-4, giúp tăng cường sản xuất insulin tự nhiên trong cơ thể và giảm lượng glucagon – một hormone làm tăng đường huyết. Viên nén nhỏ gọn và dễ sử dụng này trở thành một phần không thể thiếu trong thói quen chăm sóc sức khỏe hằng ngày của những người mắc bệnh tiểu đường loại 2. Thực tế, nếu được sử dụng đúng cách, Sazasuger 5 có thể mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc kiểm soát mức đường huyết, đặc biệt khi kết hợp với chế độ ăn uống khoa học và lối sống năng động. Thêm vào đó, Sazasuger 5 được biết đến với tính an toàn cao. Tuy nhiên, để đảm bảo không gặp phải những tác dụng phụ không mong muốn, việc tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ là điều vô cùng quan trọng. Mỗi người bệnh có một tình trạng sức khỏe riêng, vì vậy việc điều chỉnh liều dùng sao cho phù hợp là cần thiết.

Thông tin chung về thuốc Sazasuger 5

  • Thương hiệu: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco

  • Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco

  • Dạng bào chế: Viên nén

  • Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

  • Hoạt chất chính: Saxagliptin (dưới dạng Saxagliptin hydrochlorid dihydrat)

  • Xuất xứ: Việt Nam 

  • Chuyên mục: Thuốc tiểu đường

  • SĐK: 893110057423

  • Tiêu chuẩn: NSX

Thành phần

Mỗi viên thuốc Sazasuger 5 chứa:

  • Saxagliptin (dưới dạng Saxagliptin hydrochlorid dihydrat) 5mg

Dạng thuốc: Viên nén

Tác dụng và chỉ định của thuốc Sazasuger 5

  • Điều trị hỗ trợ trong chế độ ăn kiêng và tập luyện cho người bệnh trên 18 tuổi.

  • Điệu trị cho người bệnh bị đái tháo đường typ 2.

Liều dùng và cách dùng Sazasuger 5

  • Liều dùng:

    • Liều dùng thông thường: mỗi ngày dùng 2,5 mg hay 5 mg trong một lần.

    • Liều dùng điều trị cho người bệnh suy giảm chức năng thận mức độ trung bình đến nặng, ở giai đoạn cuối cần phải thẩm phân máu: mỗi ngày dùng 2,5 mg trong một lần. Nếu phải thẩm phân máu, sử dụng thuốc sau khi thẩm phân.

    • Liều dùng khi điều trị phối hợp cùng thuốc ức chế mạnh cytochrome P450 3A4/5 hay CYP3A4/5: mỗi ngày dùng 2,5 mg trong một lần.

  • Cách dùng:

    • Thuốc được bào chế dạng viên nén nên bệnh nhân sử dụng thuốc bằng đường uống.

    • Uống thuốc với nước ấm hoặc nước đun sôi để nguội. thuốc được uống cả viên, không được cắt, bẻ hay nhai thuốc. Có thể dùng kèm theo bữa ăn hoặc không, có thể dùng trong lúc no hoặc lúc đói.

Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Sazasuger 5 trong các trường hợp:

  • Người bệnh bị mẫn cảm với bất kì thành phần nào có trong thuốc.

  • Người có tiền sử quá mẫn như phù mạch, các phản ứng phản vệ, da tróc vảy nghiêm trọng khi sử dụng Sazasuger 5.

Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Sazasuger 5

  • Nhiễm trùng liên quan đến tiểu đường, nhiễm trùng đường hô hấp trên, các phản ứng dị ứng, giảm tiểu cầu, nhức đầu, và giảm mức đường huyết có thể xảy ra khi sử dụng thuốc.

  • Viêm mũi-hầu và đau đầu là những tác dụng phụ có thể xuất hiện khi kết hợp với Metformin.

  • Nếu người bệnh gặp phải bất kỳ triệu chứng bất thường nào mà nghi ngờ là tác dụng phụ, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời, chính xác.

Tương tác thuốc

  • Khi kết hợp với các thuốc kích thích sản xuất insulin hoặc insulin, liều lượng của các thuốc này nên được điều chỉnh ở mức thấp để giảm nguy cơ hạ đường huyết.

  • Việc sử dụng cùng với Ketoconazole có thể ảnh hưởng đến nồng độ và thời gian tác động của Saxagliptin.

  • Khi dùng kết hợp với các thuốc như Atazanavir, Telithromycin, Clarithromycin, Saquinavir, Indinavir, Ritonavir, Itraconazole, Nelfinavir, Nefazodone, nồng độ Saxagliptin trong máu có thể tăng lên.

  • Do có thể xảy ra những tương tác giữa các loại thuốc khi sử dụng đồng thời, người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Onglyza 5mg cùng với bất kỳ thuốc hay thực phẩm chức năng nào khác để đảm bảo an toàn.

Thận trọng và bảo quản

  • Thận trọng khi sử dụng:

    • Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho những người bị nhiễm keto-acid do đái tháo đường, hoặc người mắc đái tháo đường type 1, và tốt nhất là không nên sử dụng.

    • Trong suốt quá trình sử dụng, người bệnh nên theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu và triệu chứng của viêm tụy. Nếu có nghi ngờ về viêm tụy hoặc gặp phải phản ứng dị ứng nghiêm trọng, cần ngừng thuốc ngay lập tức.

    • Cần đặc biệt lưu ý khi sử dụng thuốc cho những người có tiền sử phù mạch do dùng thuốc ức chế DPP4.

    • Cũng cần cân nhắc khi cho người bệnh lái xe hoặc vận hành máy móc, vì thuốc có thể gây tác dụng phụ ảnh hưởng đến hệ thần kinh.

    • Sử dụng thuốc đúng theo liều lượng mà bác sĩ chỉ định.

    • Bệnh nhân không được tự ý ngừng thuốc mà phải tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi quyết định.

  • Đối tượng đặc biệt:

    • Việc sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai hoặc đang cho con bú cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Người dùng nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu sử dụng để đảm bảo an toàn cho mẹ và bé.

  • Xử trí khi quá liều:

    • Đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để được sơ cứu kịp thời.

  • Bảo quản:

    • Thuốc được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, dưới 30 độ C. Nên tránh ánh sáng chiếu trực tiếp và để xa tầm tay của trẻ em

Dược lý và dược động học

  • Dược lực học:

    • Ở bệnh nhân mắc tiểu đường type 2, việc dùng Onglyza giúp ức chế hoạt động của enzyme DPP-4 trong vòng 24 giờ. Sự ức chế này, khi xảy ra sau bữa ăn hoặc sau khi uống glucose, sẽ làm tăng gấp 2–3 lần nồng độ của các hormone GLP-1 và GIP hoạt tính trong máu. Kết quả là mức glucagon giảm, trong khi insulin phụ thuộc glucose được giải phóng nhiều hơn từ tế bào beta của tuyến tụy.

    • Sự gia tăng insulin cùng với sự suy giảm glucagon góp phần làm giảm lượng đường huyết lúc đói và cả sau bữa ăn hoặc sau khi tiếp nhận glucose đường uống.

  • Dược động học:

    • Hấp thu: Khi dùng liều 5 mg mỗi ngày, saxagliptin đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax) trung bình sau khoảng 2 giờ, trong khi chất chuyển hóa có hoạt tính đạt Tmax sau khoảng 4 giờ. Nếu uống thuốc kèm theo bữa ăn giàu chất béo, thời gian đạt đỉnh của saxagliptin tăng thêm khoảng 20 phút so với khi dùng lúc đói. Diện tích dưới đường cong (AUC) của saxagliptin cũng tăng khoảng 27% khi dùng chung với thức ăn. Tuy nhiên, Onglyza có thể sử dụng trước hoặc sau bữa ăn mà không ảnh hưởng nhiều đến hiệu quả.

    • Phân bố: Kết quả từ nghiên cứu trong phòng thí nghiệm cho thấy saxagliptin và chất chuyển hóa của nó hầu như không gắn kết đáng kể với protein huyết thanh ở người. Vì thế, các biến động nồng độ protein máu trong các bệnh lý như suy gan hoặc suy thận gần như không ảnh hưởng đến sự phân bố của hoạt chất này trong cơ thể.

    • Chuyển hóa: Saxagliptin được chuyển hóa chủ yếu nhờ hệ enzyme cytochrome P450 3A4/5 (CYP3A4/5). Chất chuyển hóa chính vẫn giữ được khả năng ức chế enzyme DPP-4 và có mức hoạt tính tương đương một phần so với thuốc gốc. Do đó, các thuốc có tác động mạnh đến CYP3A4/5 (gồm chất ức chế hoặc chất cảm ứng) có thể làm thay đổi nồng độ và hiệu lực của saxagliptin cũng như chất chuyển hóa của nó.

    • Thải trừ:

      • Thuốc được loại bỏ qua cả hai con đường là thận và gan. Sau khi dùng một liều duy nhất saxagliptin được đánh dấu phóng xạ (14C) với hàm lượng 50 mg, khoảng 24% saxagliptin nguyên vẹn, 36% chất chuyển hóa có hoạt tính và 75% tổng lượng phóng xạ được đào thải qua nước tiểu.

      • Tốc độ thải trừ qua thận của saxagliptin (khoảng 230 ml/phút) cao hơn nhiều so với mức lọc cầu thận bình thường (khoảng 120 ml/phút), cho thấy thuốc còn được đào thải qua các cơ chế vận chuyển tích cực tại thận. Ngoài ra, có khoảng 22% lượng hoạt chất đánh dấu phóng xạ được tìm thấy trong phân, chứng minh rằng một phần thuốc được bài tiết qua mật hoặc không được hấp thu hoàn toàn qua đường tiêu hóa.

      • Khi sử dụng một liều Onglyza 5 mg cho người khỏe mạnh, thời gian bán hủy trung bình (T1/2) của saxagliptin trong huyết tương là khoảng 2,5 giờ, trong khi chất chuyển hóa của nó có thời gian bán thải khoảng 3,1 giờ.

Ưu điểm của thuốc Sazasuger 5

  • Sazasuger 5 chủ yếu đến từ hoạt chất Saxagliptin với cơ chế ức chế enzyme DPP-4, giúp tăng nồng độ các hormone incretin như GLP-1 và GIP trong máu. Nhờ đó, thuốc kích thích tuyến tụy tiết insulin phụ thuộc glucose, đồng thời giảm tiết glucagon, làm giảm sản xuất glucose từ gan, giúp kiểm soát hiệu quả lượng đường huyết lúc đói và sau bữa ăn ở bệnh nhân tiểu đường type 2.

  • Một điểm nổi bật của Sazasuger 5 là khả năng kiểm soát đường huyết mà không gây tăng cân đáng kể, phù hợp với người bệnh cần duy trì cân nặng ổn định

  • Thuốc hấp thu nhanh, sinh khả dụng cao và ít bị ảnh hưởng bởi thức ăn, giúp người dùng dễ dàng duy trì liệu trình điều trị hàng ngày

  • Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim tiện lợi, dễ sử dụng và có thể phối hợp với các thuốc điều trị tiểu đường khác để nâng cao hiệu quả điều trị

Nhược điểm của thuốc Sazasuger 5

  • Thuốc có thể gây hạ đường huyết, đặc biệt khi phối hợp với các thuốc kích thích tiết insulin hoặc insulin, do đó cần điều chỉnh liều để tránh tình trạng này

  • Sazasuger 5 không được dùng cho bệnh nhân đái tháo đường typ 1 hoặc những trường hợp nhiễm keto-acid do đái tháo đường vì không có hiệu quả trên các nhóm này.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nhà Thuốc Việt cam kết cung cấp thông tin sản phẩm một cách chính xác và đầy đủ, tuy nhiên, thông tin trên website chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho tư vấn y khoa từ bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn. Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ hậu quả nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng thuốc mà không có hướng dẫn của chuyên gia y tế. Khách hàng cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Việc mua và sử dụng thuốc là trách nhiệm của khách hàng, và Nhà thuốc Việt không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ rủi ro nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng sản phẩm không đúng cách.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ