Sodirid 1g/4ml Pharbaco
Chính sách khuyến mãi
Thông tin dược phẩm
Video
Sodirid 1g/4ml là thuốc gì?
-
Có những khoảnh khắc cuộc sống rẽ sang một hướng không ai mong muốn – một tai nạn, một cú va đập mạnh, hay đơn giản chỉ là một cơn đột quỵ bất ngờ. Và từ khoảnh khắc ấy, não bộ bắt đầu lên tiếng, không bằng lời, mà bằng những rối loạn trong ý thức, trí nhớ, thậm chí là cả khả năng nhận biết chính mình. Sodirid 1g/4ml được sinh ra như một phần hỗ trợ âm thầm cho hành trình tìm lại những gì đã mất. Thuốc chứa Citicolin natri, một hoạt chất có vai trò nhất định trong việc cải thiện chức năng màng tế bào thần kinh. Nó không mang tính đặc trị đơn lẻ, nhưng lại đóng vai trò bổ trợ trong phác đồ điều trị toàn diện. Citicolin đã được nghiên cứu và ứng dụng tại nhiều quốc gia trong hỗ trợ điều trị sau đột quỵ, chấn thương não, hoặc các rối loạn nhận thức mức độ nhẹ đến vừa. Sodirid được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm, có thể tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch, thường được sử dụng trong bệnh viện, dưới sự theo dõi chặt chẽ của nhân viên y tế. Cách dùng này giúp thuốc phát huy tác dụng tương đối nhanh, phù hợp với những tình huống cần can thiệp kịp thời. Ngoài chỉ định trong chấn thương sọ não, thuốc còn có thể được cân nhắc sử dụng trong một số trường hợp bệnh nhân gặp vấn đề về trí nhớ hoặc các rối loạn chức năng thần kinh sau tai biến. Dù vậy, mỗi phác đồ điều trị sẽ được điều chỉnh riêng biệt, và việc dùng Sodirid cần phải dựa trên đánh giá chuyên môn của bác sĩ điều trị.
Thông tin chung về thuốc Sodirid 1g/4ml
-
Thương hiệu: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
-
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền
-
Quy cách đóng gói: Hộp 10 ống
-
Hoạt chất chính: Citicolin natri
-
Xuất xứ: Việt Nam
-
Chuyên mục: Thuốc thần kinh
-
SĐK: 893110601424
-
Tiêu chuẩn: NSX
Thành phần
Mỗi viên thuốc Sodirid 1g/4ml chứa:
-
Citicolin natri 1g/4ml
Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
Tác dụng và chỉ định của thuốc Sodirid 1g/4ml
-
Thuốc tiêm Sodirid 1g/4ml được chỉ định để điều trị chấn thương sọ não giai đoạn cấp kèm rối loạn tri giác ở người trưởng thành.
Liều dùng và cách dùng Sodirid 1g/4ml
-
Liều dùng:
-
Liều trung bình trong 24 giờ từ 500 đến 750 mg.
-
Người cao tuổi: không cần điều chỉnh liều.
-
Trẻ em: chỉ sử dụng thuốc Sodirid 1g/4ml khi lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ có thể xảy ra.
-
-
Cách dùng:
-
Sử dụng thuốc Sodirid 1g/4ml bằng đường tiêm bắp hoặc tiêm truyền tĩnh mạch.
-
Tiêm tĩnh mạch chậm trong thời gian từ 3 đến 5 phút.
-
Truyền tĩnh mạch với tốc độ 40 đến 60 giọt một phút.
-
Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu muốn ngưng thuốc Sodirid 1g/4ml. Không tự ý ngưng thuốc.
-
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Sodirid 1g/4ml trong các trường hợp:
-
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Sodirid 1g/4ml.
-
Người bị tăng trương lực hệ thần kinh phó giao cảm với các triệu chứng: ngất xỉu, tim đập nhanh, đổ mồ hôi, tụt huyết áp nặng.
Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Sodirid 1g/4ml
-
Tác dụng phụ hiếm khi xảy ra có thể bao gồm: sưng tấy, cảm giác lạnh run, phát ban dạng chấm xuất huyết, nổi mẩn trên da, mề đay, đỏ da, tiêu chảy, cảm giác buồn nôn, nôn mửa, khó thở, huyết áp tụt hoặc tăng bất thường, cảm giác chóng mặt, đau đầu, hoặc xuất hiện ảo giác.
-
Nếu xuất hiện bất kỳ biểu hiện nào kể trên, hãy chủ động liên hệ với bác sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời.
Tương tác thuốc
-
Hiệu lực của thuốc có chứa L-Dopa có thể được tăng cường khi sử dụng đồng thời với Sodirid 1g/4ml.
-
Tránh sử dụng Sodirid 1g/4ml cùng lúc với các thuốc có thành phần Meclofenoxat hoặc Centrophenoxin.
-
Không được pha trộn Sodirid 1g/4ml với bất kỳ loại thuốc nào khác trong cùng một dung dịch.
Thận trọng và bảo quản
-
Thận trọng khi sử dụng:
-
Liều dùng tối đa được khuyến nghị cho Sodirid 1g/4ml là 1000mg mỗi ngày, ngay cả trong trường hợp người bệnh gặp phải tình trạng xuất huyết nội sọ đột ngột và kéo dài.
-
Thuốc chỉ được phép sử dụng khi có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ, và việc tiêm truyền phải do nhân viên y tế được đào tạo chuyên môn thực hiện.
-
Trong hai phương pháp tiêm, truyền tĩnh mạch thường được ưu tiên hơn so với tiêm bắp.
-
Mỗi ống thuốc chỉ nên dùng một lần duy nhất. Sau khi mở nắp, cần sử dụng ngay lập tức. Nếu thuốc còn dư, phải loại bỏ hoàn toàn và không được dùng lại cho lần tiêm sau.
-
-
Đối tượng đặc biệt:
-
Đối với thai phụ: Việc sử dụng Sodirid 1g/4ml chỉ nên được xem xét nếu hiệu quả điều trị mang lại cao hơn so với các rủi ro tiềm ẩn đối với thai nhi.
-
Đối với phụ nữ cho con bú: Cần đánh giá kỹ giữa việc tiếp tục điều trị bằng Sodirid 1g/4ml và việc duy trì cho trẻ bú mẹ. Có thể lựa chọn tạm ngưng cho bú trong thời gian dùng thuốc hoặc dừng thuốc nếu vẫn muốn tiếp tục cho con bú.
-
-
Xử trí khi quá liều:
-
Trong trường hợp bệnh nhân sử dụng quá liều Sodirid 1g/4ml, cần tiến hành điều trị hỗ trợ dựa trên các triệu chứng lâm sàng. Việc theo dõi tình trạng người bệnh nên được thực hiện liên tục để can thiệp kịp thời nếu có diễn biến bất thường.
-
-
Bảo quản:
-
Bảo quản thuốc Sodirid 1g/4ml ở nhiệt độ dưới 30°C, để nơi khô thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp.
-
Dược lý và dược động học
-
Dược lực học:
-
Citicolin là một hoạt chất nằm trong nhóm thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương, thường được sử dụng với mục đích hỗ trợ hoạt động của não bộ. Chất này tham gia vào việc thúc đẩy quá trình tổng hợp phospholipid – thành phần quan trọng trong cấu trúc màng tế bào thần kinh. Nhờ đó, Citicolin giúp duy trì và cải thiện các chức năng của màng như hoạt động của các bơm ion và thụ thể – những yếu tố đóng vai trò thiết yếu trong việc truyền tín hiệu thần kinh giữa các tế bào.
-
-
Dược động học:
-
Citicolin có khả năng hấp thu tốt qua nhiều đường dùng khác nhau như uống, tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch. Sau khi vào cơ thể, hoạt chất này nhanh chóng được chuyển đổi thành hai thành phần chính là cholin và cytidin. Từ đó, nó được phân bố rộng khắp các vùng trong não bộ. Tại đây, Citicolin tham gia vào quá trình hình thành phospholipid nhờ gắn vào màng tế bào và màng ty thể – hai thành phần thiết yếu của tế bào thần kinh. Việc đào thải Citicolin diễn ra theo hai giai đoạn, chủ yếu thông qua đường hô hấp dưới dạng khí CO₂ và qua đường tiểu.
-
Ưu điểm của thuốc Sodirid 1g/4ml
-
Sodirid 1g/4ml chứa hoạt chất Citicolin, đã được nghiên cứu và cho thấy hiệu quả rõ rệt trong việc cải thiện chức năng ở bệnh nhân gặp đột quỵ do thiếu máu cục bộ cấp. Thuốc có khả năng hạn chế sự lan rộng của tổn thương não do thiếu máu, đồng thời hỗ trợ phục hồi ở những người bị chấn thương sọ não. Ngoài ra, Citicolin còn giúp cải thiện tình trạng suy giảm trí nhớ, các rối loạn cảm xúc và hành vi thường gặp sau tai biến.
-
Bên cạnh đó, Citicolin được biết đến với nhiều lợi ích trong các rối loạn thần kinh, như làm chậm quá trình tiến triển của sa sút trí tuệ, giảm mức độ đau do tổn thương thần kinh, hỗ trợ tái tạo tế bào thần kinh và nâng cao chức năng nhận thức.
-
Sodirid 1g/4ml hiếm khi gây ra tác dụng không mong muốn. Dạng tiêm giúp thuốc phát huy hiệu lực nhanh hơn so với đường uống nhờ khả năng hấp thu trực tiếp vào tuần hoàn.
Nhược điểm của thuốc Sodirid 1g/4ml
-
Việc tiêm truyền thuốc Sodirid 1g/4ml cần được tiến hành bởi đội ngũ nhân viên y tế được đào tạo chuyên sâu.
-
Hiện nay, chưa có đủ bằng chứng khoa học xác nhận về hiệu quả và mức độ an toàn của Sodirid 1g/4ml khi sử dụng cho đối tượng trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này