Alesof-10 XL Laboratories
Chính sách khuyến mãi
Thông tin dược phẩm
Video
Alesof-10 là thuốc gì?
-
Dị ứng là điều không ai muốn, nhưng lại rất dễ gặp trong cuộc sống hàng ngày. Khi những triệu chứng như hắt hơi, ngứa mắt hay mẩn đỏ xuất hiện, việc tìm một giải pháp nhanh và an toàn trở nên cần thiết. Alesof-10 là một loại thuốc kháng histamin thế hệ mới, được nhiều người tin dùng nhờ thành phần chính là Cetirizin 10mg. Thuốc được sử dụng phổ biến để kiểm soát các triệu chứng dị ứng như viêm mũi dị ứng theo mùa, nổi mề đay mạn tính, hay các vấn đề về da do dị ứng gây ra. Điểm khác biệt của Alesof-10 là khả năng giảm nhanh các biểu hiện khó chịu mà không gây buồn ngủ nhiều – điều mà nhiều thuốc kháng histamin đời trước thường gặp phải. Nhờ vậy, người dùng có thể duy trì sinh hoạt và làm việc bình thường mà không bị ảnh hưởng. Với độ an toàn cao, Alesof-10 thường được khuyên dùng cho cả người lớn và trẻ em trên 6 tuổi. Đây là lựa chọn hợp lý để kiểm soát các triệu chứng dị ứng và góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống một cách hiệu quả.
Thông tin chung về thuốc Alesof-10
-
Thương hiệu: XL Laboratories Private Limited
-
Công ty đăng ký: XL Laboratories Private Limited
-
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
-
Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
-
Hoạt chất chính: Cetirizine Dihydrochloride
-
Xuất xứ: Ấn Độ
-
Chuyên mục: Thuốc dị ứng
-
SĐK: 890100128624
-
Tiêu chuẩn: BP 2020
Thành phần
Mỗi viên thuốc Alesof-10 chứa:
-
Cetirizine Dihydrochloride 10mg
Dạng thuốc: Viên nén bao phim
Tác dụng và chỉ định của thuốc Alesof-10
-
Làm giảm các triệu chứng liên quan đến mũi và mắt trong viêm mũi dị ứng theo mùa và dai dẳng.
-
Làm giảm các triệu chứng nổi mày đay vô căn mạn tính.
Liều dùng và cách dùng Alesof-10
-
Liều dùng:
-
Người lớn: 10 mg x 1 lần/ngày.
-
Người cao tuổi: Không cần giảm liều ở người cao tuổi có chức năng thận bình thường.
-
Suy gan: Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan đơn độc. Ở những bệnh nhân bị suy gan và suy thận, nên điều chỉnh liều (xem phần hướng dẫn liều cho bệnh nhân suy thận).
-
Suy thận:
-
Chức năng thận bình thường Clcr (ml/phút) ≥ 80: Dùng liều 10mg x 1 lần/ 1 ngày.
-
Suy thận nhẹ Clcr (ml/phút) 50 - 79: Dùng liều 10mg x 1 lần/ 1 ngày.
-
Suy thận vừa Clcr (ml/phút) 30 - 49: Dùng liều 5mg x 1 lần/ 1 ngày.
-
Suy thận nặng Clcr (ml/phút) < 30: Dùng liều 5mg x 2 ngày 1 lần.
-
Suy thận giai đoạn cuối hoặc phải thẩm tách Clcr (ml/phút) < 10: Chống chỉ định.
-
-
Trẻ em dưới 6 tuổi: Không nên dùng cho trẻ dưới 6 tuổi vì dạng bào chế và hàm lượng không phù hợp để điều chỉnh liều khi cần thiết.
-
Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: 5 mg x 2 lần/ngày (1/2 viên, dùng hai lần mỗi ngày).
-
Thanh thiếu niên trên 12 tuổi: 10 mg x 1 lần/ngày.
-
Trẻ em bị suy thận: Liều phải được điều chỉnh theo từng cá nhân tùy vào độ thanh thải ở thận, tuổi và trọng lượng cơ thể.
-
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
-
-
Cách dùng:
-
Dùng đường uống, có thể uống cùng hoặc ngoài bữa ăn.
-
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Alesof-10 trong các trường hợp:
-
Những người có tiền sử dị ứng với cetirizine, hydroxyzine hoặc bất kỳ dẫn xuất piperazine nào, hay với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
-
Bệnh nhân suy thận nặng với độ thanh thải creatinin dưới 10 ml/phút.
Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Alesof-10
-
Rối loạn hệ máu và bạch huyết:
-
Rất hiếm gặp: Giảm tiểu cầu.
-
-
Rối loạn hệ thống miễn dịch:
-
Hiếm gặp: Mẫn cảm.
-
Rất hiếm gặp: Sốc phản vệ.
-
-
Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng:
-
Không rõ: Tăng sự thèm ăn.
-
-
Rối loạn tâm thần:
-
Ít gặp: Kích động.
-
Hiếm gặp: Hung hăng, nhầm lẫn, trầm cảm, ảo giác, mất ngủ.
-
Rất hiếm gặp: Hội chứng Tic.
-
Không rõ: Có ý định tự tử, cơn ác mộng.
-
-
Rối loạn hệ thần kinh:
-
Ít gặp: Dị cảm.
-
Hiếm gặp: Co giật.
-
Rất hiếm gặp: Rối loạn vị giác, ngất, run, rối loạn trương lực, rối loạn vận động.
-
Không rõ: Mất trí nhớ, suy giảm trí nhớ.
-
-
Rối loạn mắt:
-
Rất hiếm gặp: Rối loạn điều tiết, mờ mắt, vận nhãn.
-
-
Rối loạn tại:
-
Không rõ: Chóng mặt.
-
-
Rối loạn tim:
-
Hiếm gặp: Nhịp tim nhanh.
-
-
Rối loạn tiêu hóa:
-
Ít gặp: Tiêu chảy.
-
-
Rối loạn gan mật:
-
Hiếm gặp: Bất thường chức năng gan (tăng transaminase, phosphatase kiềm, gamma-GT và bilirubin).
-
-
Rối loạn da và mô dưới da:
-
Ít gặp: Ngứa, phát ban.
-
Hiếm gặp: Nổi mày đay.
-
Rất hiếm gặp: Phù mạch, hồng ban nhiễm sắc cố định.
-
Không rõ: Hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP).
-
-
Rối loạn cơ xương và mô liên kết:
-
Không rõ: Đau khớp.
-
-
Rối loạn thần và tiết niệu:
-
Rất hiếm gặp: Khó tiểu, đái dầm.
-
Không rõ: Bí tiểu.
-
-
Rối loạn chung:
-
Ít gặp: Suy nhược, khó chịu.
-
Hiếm gặp: Phù.
-
-
Khác:
-
Hiếm gặp: Tăng cân.
-
Tương tác thuốc
-
Dựa trên các nghiên cứu về dược động học, dược lực học và khả năng dung nạp của cetirizine, không có tương tác nào đáng lo ngại được dự đoán khi sử dụng thuốc này.
-
Thực tế, các thử nghiệm tương tác thuốc cho thấy không xuất hiện tương tác dược lực học hay dược động học quan trọng, kể cả khi kết hợp với pseudoephedrine hoặc theophylline với liều 400 mg mỗi ngày.
-
Cetirizine vẫn được hấp thu tốt dù dùng cùng thức ăn, chỉ có tốc độ hấp thu là chậm lại một chút.
-
Ở một số bệnh nhân nhạy cảm, khi dùng đồng thời cetirizine với rượu hoặc các chất ức chế thần kinh trung ương, có thể xảy ra giảm sự tỉnh táo và ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc, mặc dù thuốc không gây tương tác với rượu ở mức nồng độ cồn 0,5 g/l trong máu.
Thận trọng và bảo quản
-
Thận trọng khi sử dụng:
-
Dưới liều điều trị thông thường, không ghi nhận sự tương tác lâm sàng đáng kể giữa cetirizine và rượu ở mức nồng độ cồn trong máu 0,5 g/l. Tuy nhiên, việc kết hợp sử dụng rượu vẫn cần được cân nhắc kỹ lưỡng.
-
Đặc biệt, những người có nguy cơ giữ nước tiểu như bệnh nhân tổn thương tủy sống hoặc tăng sản tuyến tiền liệt cần thận trọng khi dùng cetirizine vì thuốc có thể làm tăng khả năng giữ nước tiểu.
-
Bệnh nhân mắc động kinh hoặc có nguy cơ co giật cũng nên sử dụng thuốc với sự giám sát cẩn thận.
-
Thuốc kháng histamin có thể làm giảm độ nhạy của các xét nghiệm dị ứng da, vì vậy cần ngưng thuốc ít nhất 3 ngày trước khi thực hiện các xét nghiệm này.
-
Người bệnh có các rối loạn di truyền hiếm gặp như không dung nạp galactose, thiếu hụt enzym Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên dùng cetirizine.
-
Khi ngừng cetirizine, có thể xuất hiện triệu chứng ngứa hoặc mày đay, thậm chí khi trước đó không có biểu hiện này. Một số trường hợp có thể nghiêm trọng và cần tái sử dụng thuốc để kiểm soát triệu chứng.
-
Viên nén cetirizine không được khuyến cáo dùng cho trẻ dưới 6 tuổi do liều lượng không phù hợp với nhóm tuổi này.
-
-
Đối tượng đặc biệt:
-
Phụ nữ mang thai: Mặc dù cetirizin không gây ra dị tật bẩm sinh trong các nghiên cứu trên động vật, nhưng do thiếu dữ liệu đầy đủ từ các nghiên cứu trên phụ nữ mang thai, việc sử dụng thuốc trong thời kỳ này không được khuyến khích.
-
Phụ nữ đang cho con bú: Cetirizin có thể được bài tiết qua sữa mẹ, do đó nên tránh cho trẻ bú mẹ khi người mẹ đang sử dụng thuốc này.
-
Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Cần thận trọng khi tham gia giao thông hoặc vận hành thiết bị máy móc vì cetirizin có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn ngủ, mệt mỏi, chóng mặt hoặc đau đầu.
-
-
Xử trí khi quá liều:
-
Hiện tại chưa có thuốc giải độc riêng biệt dành cho cetirizine.
-
Khi xảy ra tình trạng quá liều, việc điều trị chủ yếu tập trung vào hỗ trợ triệu chứng. Việc rửa dạ dày có thể được áp dụng nếu bệnh nhân đến sớm sau khi sử dụng quá liều.
-
Phương pháp thẩm tách máu không hiệu quả trong việc loại bỏ cetirizine khi quá liều.
-
Trong trường hợp khẩn cấp, cần liên hệ ngay với Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
-
-
Bảo quản:
-
Nơi khô ráo thoáng mát
-
Nhiệt độ dưới 30 độ C
-
Dược lý và dược động học
-
Dược lực học:
-
Cetirizine, là một chất chuyển hóa của hydroxyzine, hoạt động như một chất đối kháng mạnh và có tính chọn lọc cao tại thụ thể H1 ngoại biên. Các nghiên cứu liên quan đến sự gắn kết thụ thể trong môi trường in vitro cho thấy cetirizine không tương tác với các loại thụ thể khác.
-
-
Dược động học:
-
Hấp thu: Sau khi dùng, cetirizine đạt nồng độ cao nhất trong huyết tương khoảng 300 ng/ml tại trạng thái ổn định, thường trong vòng 1 giờ (± 0,5 giờ). Các thông số dược động học như nồng độ đỉnh (Cmax) và diện tích dưới đường cong (AUC) có sự biến động nhất định giữa các cá thể. Mức độ hấp thu của cetirizine không bị ảnh hưởng bởi việc sử dụng cùng thức ăn, dù tốc độ hấp thu có chậm lại đôi chút. Sinh khả dụng của cetirizine tương đương khi dùng dưới dạng dung dịch, viên nang hoặc viên nén.
-
Phân bố: Thể tích phân bố biểu kiến khoảng 0,50 lít/kg trọng lượng cơ thể. Cetirizine liên kết với protein huyết tương ở mức khoảng 93% (+/- 0,3%). Thuốc không làm ảnh hưởng đến khả năng liên kết protein huyết tương của warfarin.
-
Chuyển hóa: Cetirizine không bị chuyển hóa đáng kể qua quá trình chuyển hóa lần đầu.
-
Thải trừ: Thời gian bán thải cuối cùng của cetirizine xấp xỉ 10 giờ. Sau khi dùng liều 10 mg hàng ngày trong 10 ngày liên tiếp, không ghi nhận sự tích tụ thuốc trong cơ thể. Khoảng hai phần ba liều thuốc được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng không biến đổi.
-
Ưu điểm của thuốc Alesof-10
-
Alesof-10 chứa hoạt chất Cetirizin 10mg, là kháng histamin thế hệ hai có tác dụng chọn lọc, giúp giảm nhanh các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, ngứa, chảy nước mũi mà ít gây buồn ngủ so với kháng histamin thế hệ cũ.
-
Được đánh giá là an toàn với tỷ lệ tác dụng phụ thấp khi dùng đúng liều và theo chỉ định bác sĩ.
Nhược điểm của thuốc Alesof-10
-
Người suy gan, suy thận nặng hoặc phụ nữ mang thai, cho con bú cần thận trọng và nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này