Tinfodozin 0,5mg/1ml Meracine
Chính sách khuyến mãi
Thông tin dược phẩm
Video
Tinfodozin 0,5mg/1ml là thuốc gì?
-
Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng từng trải qua những khoảnh khắc khó chịu khi cơ thể phản ứng với các tác nhân bên ngoài — như bụi, phấn hoa hay thậm chí là lông thú cưng. Những lúc đó, hiện tượng ngứa ngáy, hắt hơi liên tục hay phát ban có thể khiến ngày thường trở nên thật mệt mỏi và khó chịu. Và Tinfodozin 0,5mg/1ml là một trong những lựa chọn mà nhiều người tìm đến để phần nào xoa dịu những phiền toái này. Được sản xuất bởi Meracine, Tinfodozin nổi bật nhờ thành phần chính là Desloratadine — một hoạt chất quen thuộc trong nhóm thuốc kháng histamine. Nhưng điều làm nó khác biệt không chỉ nằm ở tác dụng giảm triệu chứng dị ứng thông thường, mà còn bởi sự tiện lợi trong cách dùng và phạm vi áp dụng khá rộng rãi, từ những người trưởng thành đến trẻ em từ 6 tuổi trở lên. Câu chuyện của Tinfodozin không chỉ là về một loại thuốc mà còn là về cách mà nó giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho những ai phải đối mặt với các phản ứng dị ứng dai dẳng theo mùa hay do môi trường sống. Khi mà các yếu tố như bụi mịn, phấn hoa và nhiều “kẻ gây rối” khác luôn hiện diện quanh ta, việc có một “trợ thủ” hỗ trợ giảm nhẹ các dấu hiệu không mong muốn thực sự là điều đáng trân trọng.
Thông tin chung về thuốc Tinfodozin 0,5mg/1ml
-
Thương hiệu: Công ty Cổ phần Nghiên Cứu và Sản Xuất Dược Phẩm Meracine
-
Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Nghiên Cứu và Sản Xuất Dược Phẩm Meracine
-
Dạng bào chế: Siro
-
Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ x 30ml, Hộp 1 lọ x 60ml, Hộp 1 lọ x 100ml
-
Hoạt chất chính: Desloratadin
-
Xuất xứ: Việt Nam
-
Chuyên mục: Thuốc dị ứng
-
SĐK: 893100288524
-
Tiêu chuẩn: NSX
Thành phần
Mỗi viên thuốc Tinfodozin 0,5mg/1ml chứa:
-
Desloratadin 0,5mg/1ml
Dạng thuốc: Siro
Tác dụng và chỉ định của thuốc Tinfodozin 0,5mg/1ml
-
Tinfodozin 0,5mg/1ml được dùng cho người lớn, thanh thiếu niên và trẻ em từ 1 tuổi trở lên với mục đích làm giảm các triệu chứng của tình trạng dị ứng như: viêm mũi dị ứng, mề đay.
Liều dùng và cách dùng Tinfodozin 0,5mg/1ml
-
Liều dùng:
-
1 thìa (5 ml) chứa 0,5mg Desloratadine, uống một lần mỗi ngày. Đối với người trưởng thành và trẻ em trên 12 tuổi, liều này có thể giúp giảm nhanh các triệu chứng dị ứng. Đối với trẻ em từ 6 đến 12 tuổi, liều sẽ được giảm còn 2,5mg mỗi ngày.
-
-
Cách dùng:
-
Tinfodozin 0,5mg/1ml được dùng bằng đường uống.
-
Siro có thể uống trong hoặc ngoài bữa ăn đều được.
-
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Tinfodozin 0,5mg/1ml trong các trường hợp:
-
Bệnh nhân mẫn cảm với bất cứ thành phần nào trong công thức của thuốc và Loratadin.
Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Tinfodozin 0,5mg/1ml
-
Các tác dụng phụ có thể xuất hiện khi sử dụng thuốc được chia thành hai nhóm: thường gặp và rất hiếm xảy ra. Ở nhóm thường gặp, những người dùng, đặc biệt là trẻ em dưới 2 tuổi, có thể gặp phải một số triệu chứng như đau đầu, khó ngủ ở hệ thần kinh; khô miệng và tiêu chảy ở hệ tiêu hóa; đồng thời cảm thấy mệt mỏi và có thể sốt nhẹ.
-
Ở nhóm tác dụng phụ rất ít gặp, các biểu hiện trở nên đa dạng và có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan. Về tâm thần, đôi khi người dùng có thể gặp ảo giác. Các triệu chứng thần kinh khác bao gồm chóng mặt, tăng động, buồn ngủ hoặc thậm chí co giật. Tim mạch cũng có thể phản ứng bằng nhịp tim nhanh hoặc cảm giác tim đập mạnh. Với hệ tiêu hóa, người dùng thỉnh thoảng gặp đau bụng, nôn mửa, khó tiêu, tiêu chảy hoặc buồn nôn. Gan có thể bị ảnh hưởng với các dấu hiệu như men gan tăng, viêm gan hoặc tăng bilirubin. Ngoài ra, đau nhức ở gân cơ thuộc hệ xương khớp và mô liên kết cũng được ghi nhận. Cuối cùng, một số trường hợp rất hiếm có thể xảy ra các phản ứng quá mẫn toàn thân.
Tương tác thuốc
-
Việc sử dụng đồng thời Desloratadin với rượu, các loại thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương, thuốc kháng cholin hoặc thuốc ức chế chọn lọc thu hồi serotonin có thể làm tăng mức độ và hiệu quả của Desloratadin trong cơ thể.
-
Ngoài ra, khi kết hợp với droperidol, các chất ức chế P-glycoprotein, hydroxyzine hoặc pramlintid, nồng độ và tác dụng của Desloratadin cũng có thể tăng lên.
-
Ngược lại, nếu dùng cùng với thuốc ức chế acetylcholinesterase, betahistin, benzylpeniciloyl polylysin, những thuốc kích thích hoạt động của P-glycoprotein hoặc amphetamin, nồng độ và công dụng của Desloratadin có thể bị giảm sút.
-
Về phần thức ăn, nó không ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của Desloratadin khi sử dụng.
Thận trọng và bảo quản
-
Thận trọng khi sử dụng:
-
Những người có tiền sử co giật bẩm sinh hoặc di truyền cần đặc biệt cẩn trọng khi dùng Desloratadin, nhất là trẻ em vì nguy cơ phát sinh các cơn co giật mới trong quá trình điều trị có thể tăng lên. Nếu bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng co giật khi đang sử dụng thuốc, nên cân nhắc việc ngừng thuốc ngay lập tức.
-
Việc chẩn đoán viêm mũi dị ứng ở trẻ dưới 2 tuổi thường gặp nhiều khó khăn do triệu chứng dễ bị nhầm lẫn với các dạng viêm mũi khác. Do đó, việc xác định chính xác bệnh rất quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Cần lưu ý đánh giá các bất thường về cấu trúc vùng mũi, loại trừ khả năng nhiễm trùng đường hô hấp trên, xem xét tiền sử bệnh và thực hiện các xét nghiệm hoặc khám lâm sàng cần thiết.
-
Khoảng 6% cả người lớn và trẻ em từ 2 đến 11 tuổi có nguy cơ phơi nhiễm cao và khả năng chuyển hóa desloratadin chậm. Ở nhóm trẻ này, mặc dù khả năng chuyển hóa kém nhưng mức độ an toàn của thuốc vẫn tương đương với những người có chuyển hóa bình thường. Tuy nhiên, hiện chưa có dữ liệu nghiên cứu rõ ràng về tác dụng của thuốc trên trẻ nhỏ hơn 2 tuổi có chuyển hóa kém.
-
Những bệnh nhân bị suy thận nặng cũng nên dùng thuốc một cách thận trọng và dưới sự giám sát y tế chặt chẽ.
-
Ngoài ra, Tinfodozin 0,5mg/1ml sau khi mở nắp không nên sử dụng quá 30 ngày để đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị.
-
-
Đối tượng đặc biệt:
-
Phụ nữ trong thời kỳ mang thai: Các nghiên cứu về việc dùng Tinfodozin 0,5mg/1ml trên phụ nữ mang thai chưa ghi nhận bất kỳ dấu hiệu nào về dị tật bẩm sinh hoặc độc tính ảnh hưởng đến thai nhi và trẻ sơ sinh. Thêm vào đó, các thử nghiệm về độc tính sinh sản trên động vật cũng không cho thấy tác hại nào đáng kể. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn tuyệt đối, việc tránh sử dụng Desloratadin trong suốt thời gian mang thai vẫn được khuyến cáo.
-
Phụ nữ đang cho con bú: Desloratadin có thể truyền qua sữa mẹ và đã được phát hiện trong cơ thể trẻ sơ sinh bú sữa mẹ từ người mẹ dùng thuốc. Hiện vẫn chưa có đủ bằng chứng cụ thể về ảnh hưởng của Desloratadin đối với trẻ sơ sinh trong trường hợp này. Do đó, các bà mẹ đang cho con bú cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích của việc dùng thuốc và những rủi ro tiềm ẩn có thể xảy ra.
-
-
Xử trí khi quá liều:
-
Ngưng dùng thuốc.
-
Dùng các biện pháp loại trừ thuốc ra khỏi cơ thể người bệnh.
-
Áp dụng các biện pháp điều trị triệu chứng và hỗ trợ thông thường.
-
-
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo.
-
Đậy kín nắp lọ.
-
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
-
Tránh ánh sáng.
-
Dược lý và dược động học
-
Dược lực học:
-
Desloratadin là một chất kháng histamin với khả năng ức chế có chọn lọc và kéo dài tác động lên thụ thể H1 ở ngoại biên.
-
Các nghiên cứu đã chứng minh rằng desloratadin giúp chống lại các phản ứng dị ứng bằng cách ngăn chặn việc giải phóng các cytokine gây viêm như IL-4, IL-6, IL-8 và IL-13 từ các tế bào mast cũng như tế bào basophil. Bên cạnh đó, desloratadin còn làm giảm biểu hiện của các phân tử kết dính trên bề mặt tế bào nội mô, góp phần hạn chế quá trình viêm.
-
-
Dược động học:
-
Hấp thu: Ở người lớn và thanh thiếu niên, desloratadin có thể được phát hiện trong máu chỉ sau khoảng 30 phút kể từ khi uống. Thuốc được hấp thu rất hiệu quả và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương vào khoảng 3 giờ sau khi sử dụng.
-
Phân bố: Khoảng 82 đến 87% desloratadin liên kết với protein huyết tương, và tỷ lệ này không thay đổi ngay cả ở những bệnh nhân suy thận.
-
Chuyển hóa: Desloratadin trải qua quá trình chuyển hóa mạnh mẽ để tạo ra chất chuyển hóa hoạt tính gọi là 3-hydroxydesloratadin, sau đó được liên hợp với acid glucuronic để dễ dàng đào thải.
-
Thải trừ: Thời gian bán thải của thuốc vào khoảng 27 giờ, do đó chỉ cần dùng một liều mỗi ngày. Desloratadin được thải ra ngoài cơ thể qua nước tiểu khoảng 40%, phần còn lại được bài tiết qua phân.
-
Ưu điểm của thuốc Tinfodozin 0,5mg/1ml
-
Các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh rằng Desloratadine được cơ thể dung nạp tốt, không gây buồn ngủ hay ảnh hưởng đến chức năng tim mạch. Ở liều điều trị, thuốc không làm suy giảm khả năng tỉnh táo hay hoạt động tâm thần vận động của người dùng.
-
Desloratadine là một chất đối kháng thụ thể H1 ngoại biên với độ chọn lọc cao, có hiệu lực mạnh hơn đáng kể so với loratadine. Đáng chú ý, sinh khả dụng của thuốc không bị ảnh hưởng khi sử dụng cùng thức ăn hoặc nước ép bưởi.
-
Việc dùng Desloratadine một lần mỗi ngày giúp giảm nhanh các triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa, bao gồm cả tình trạng nghẹt mũi và các biểu hiện ngoài mũi.
-
Sản phẩm được bào chế dưới dạng siro với hương vị ngọt nhẹ, dễ chịu, rất phù hợp cho nhiều đối tượng, đặc biệt là trẻ nhỏ.
-
Tinfodozin 0,5mg/1ml cũng có mức giá phải chăng và dễ dàng tìm mua trên thị trường.
Nhược điểm của thuốc Tinfodozin 0,5mg/1ml
-
Hiện tại chưa có dữ liệu nghiên cứu về việc dùng Tinfodozin 0,5mg/1ml cho trẻ em dưới 1 tuổi.
-
Các tác dụng phụ phổ biến khi sử dụng thuốc thường bao gồm các triệu chứng như đau đầu, khô miệng và cảm giác mệt mỏi...
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này