Desweet 50/1000 BRV Healthcare

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-04-23 10:59:12

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
893110292924
Hoạt chất:
Hàm lượng:
1000mg, 50mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Đóng gói:
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị đăng ký:
DƯỢC PHẨM RELIV

Video

Desweet 50/1000  là thuốc gì?

  • Desweet 50/1000 là thuốc điều trị đái tháo đường tuýp 2, kết hợp hai hoạt chất Sitagliptin 50mg và Metformin Hydrochloride 1000mg trong một viên nén bao phim. Thuốc giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả bằng cách tăng tiết insulin và giảm sản xuất glucose tại gan, phù hợp cho những bệnh nhân không đáp ứng đủ với chế độ ăn uống và tập luyện đơn thuần. Sự phối hợp này không chỉ ổn định đường huyết sau ăn và lúc đói mà còn giảm nguy cơ biến chứng lâu dài của bệnh tiểu đường. Desweet 50/1000 được sử dụng rộng rãi nhờ tính tiện lợi và hiệu quả trong kiểm soát bệnh, tuy nhiên người dùng cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và theo dõi sức khỏe thường xuyên để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Thông tin chung về thuốc Desweet 50/1000 

  • Thương hiệu: Công ty TNHH BRV Healthcare

  • Công ty đăng ký: Công ty TNHH BRV Healthcare

  • Dạng bào chế: Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

  • Quy cách đóng gói: Viên nén bao phim

  • Hoạt chất chính: Metformin hydrochloride 1000mg; Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate 64,25mg) 50mg 

  • Xuất xứ: Việt Nam

  • Chuyên mục: Thuốc tiểu đường

  • SĐK: 893110292924

  • Tiêu chuẩn: NSX

Thành phần

Mỗi viên thuốc Desweet 50/1000 chứa:

  • Metformin hydrochloride 1000mg; Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate 64,25mg) 50mg 

Dạng thuốc: Viên nén bao phim.

Tác dụng và chỉ định của thuốc Desweet 50/1000 

  • Thuốc Desweet 50/1000 được chỉ định để điều trị bệnh đái tháo đường tuýp 2, kết hợp với chế độ ăn uống và tập luyện. Thuốc được sử dụng cho bệnh nhân không đáp ứng tốt với liệu pháp đơn trị liệu (chỉ dùng Metformin hoặc Sitagliptin).

Liều dùng và cách dùng Desweet 50/1000 

  • Liều dùng:

    • Liều thường dùng: uống 1 viên Desweet 50/1000/lần, dùng một lần mỗi ngày

    • Nếu bệnh nhân đã dùng Metformin hoặc Sitagliptin riêng lẻ trước đó, bác sĩ có thể điều chỉnh liều Desweet 50/1000 dựa trên liều của từng thuốc đã dùng trước đó.

    • Liều tối đa có thể tăng lên 2 viên/ngày.

  • Cách dùng:

    • Desweet 50/1000 được uống trực tiếp với nước, không nhai hoặc nghiền viên thuốc. Uống thuốc vào buổi tối, cùng hoặc sau bữa ăn để giảm nguy cơ tác dụng phụ tiêu hóa

Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Desweet 50/1000  trong các trường hợp:

  • Nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng, quá mẫn với Sitagliptin, Metformin hoặc bất kỳ thành phần nào của Desweet 50/1000, không nên sử dụng thuốc.

  • Người suy gan, suy thận nặng.

  • Tiền sử nhiễm toan lactic khi dùng Metformin.

  • Người nghiện rượu hoặc uống rượu quá mức.

  • Phụ nữ mang thai và cho con bú.

Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Desweet 50/1000 

  • Tác dụng phụ phổ biến: có thể bao gồm tình trạng tiêu chảy, chướng bụng, cảm giác buồn nôn, đau vùng bụng, mệt mỏi, hoa mắt chóng mặt và ra nhiều mồ hôi.

  • Tác dụng phụ nghiêm trọng: hiếm gặp nhưng có thể xảy ra như nhiễm acid lactic, suy giảm chức năng thận, tụt huyết áp nghiêm trọng hoặc viêm tụy cấp.

Tương tác thuốc

  • Sitagliptin và Metformin có khả năng khuếch đại tác dụng hạ đường huyết của một số loại thuốc khác, nhất là khi dùng kèm với Insulin hoặc nhóm sulfonylurea.

  • Việc sử dụng thuốc lợi tiểu nhóm thiazid như Hydrochlorothiazide có thể dẫn đến tăng đường huyết, từ đó làm giảm hiệu quả điều trị của Metformin và gia tăng nguy cơ mất kiểm soát glucose.

  • Các thuốc ức chế men chuyển như Enalapril hoặc Lisinopril có thể khiến huyết áp tụt thấp, đồng thời làm tăng tác dụng hạ đường huyết của Stradiras 50/1000 và ảnh hưởng đến khả năng điều hòa đường máu.

  • Một số thuốc như corticosteroid hoặc các thuốc lợi tiểu gây mất Kali có thể làm tăng glucose huyết và làm giảm khả năng kiểm soát đường máu của Metformin.

  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) như Ibuprofen, Naproxen có thể ảnh hưởng đến chức năng thận, khiến nồng độ Metformin trong máu tăng cao và làm gia tăng nguy cơ gặp phải các phản ứng phụ nghiêm trọng như nhiễm acid lactic.

Thận trọng và bảo quản

  • Thận trọng khi sử dụng:

    • Trong quá trình điều trị, người bệnh cần được kiểm tra đường huyết định kỳ để đánh giá hiệu quả sử dụng thuốc.

    • Việc sử dụng Desweet 50/1000 cần đặc biệt thận trọng ở bệnh nhân có chức năng thận kém; trong trường hợp suy thận tiến triển, có thể cần hiệu chỉnh liều hoặc tạm ngừng thuốc.

    • Bệnh nhân mắc các vấn đề về gan nên dùng thuốc với sự giám sát chặt chẽ, do nguy cơ nhiễm toan lactic có thể tăng cao.

    • Với những trường hợp có bệnh tim mạch, nhiễm trùng nặng hoặc chuẩn bị phẫu thuật, cần tham khảo ý kiến chuyên gia y tế để có sự điều chỉnh phù hợp trong phác đồ điều trị.

    • Việc dùng Desweet 50/1000 cần được phối hợp cùng chế độ ăn uống lành mạnh và hoạt động thể chất đều đặn nhằm đạt hiệu quả tối ưu trong việc kiểm soát đường huyết.

  • Đối tượng đặc biệt:

    • Desweet 50/1000 chưa được nghiên cứu đầy đủ về tính an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú. Vì vậy, thuốc chỉ nên được sử dụng khi bác sĩ xác định lợi ích vượt trội hơn rủi ro.

  • Xử trí khi quá liều:

    • Khi có dấu hiệu nghi ngờ dùng thuốc quá liều, người bệnh nên nhanh chóng đến cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và can thiệp kịp thời, nhằm phòng ngừa tình trạng nhiễm toan lactic cũng như những biến chứng nghiêm trọng khác.

  • Bảo quản: Bảo quản thuốc Desweet 50/1000 trong hộp kín, ở những nơi khô ráo, thoáng mát.

Dược lý và dược động học

  • Dược lực học:

    • Sitagliptin là thuốc ức chế enzyme dipeptidyl peptidase-4 (DPP-4), giúp tăng nồng độ các hormon incretin như GLP-1 và GIP, từ đó kích thích tuyến tụy tiết insulin phụ thuộc glucose và giảm tiết glucagon, làm giảm sản xuất glucose tại gan. Metformin thuộc nhóm biguanide, tác động bằng cách giảm sản xuất glucose ở gan, giảm hấp thu glucose ở ruột và cải thiện độ nhạy insulin ở mô ngoại biên, giúp tăng sử dụng glucose. Sự kết hợp này giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả hơn bằng cách giảm cả glucose huyết tương lúc đói và sau ăn mà không làm tăng nguy cơ hạ đường huyết nghiêm trọng

  • Dược động học:

    • Sitagliptin hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1-4 giờ và được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi. Metformin cũng hấp thu nhanh, không bị chuyển hóa nhiều ở gan, được thải trừ qua thận chủ yếu dưới dạng không đổi, với thời gian bán thải khoảng 6,2 giờ. Liều dùng thường bắt đầu với Sitagliptin 50mg và Metformin 500-1000mg, có thể điều chỉnh tùy theo đáp ứng và khả năng dung nạp của bệnh nhân

Ưu điểm của thuốc Desweet 50/1000 

  • Desweet 50/1000 là sự phối hợp giữa hai dược chất Sitagliptin và Metformin, mang lại hiệu quả cao trong việc ổn định đường huyết cho người mắc đái tháo đường type 2. 

  • So với nhiều loại thuốc điều trị khác, sản phẩm này có nguy cơ gây hạ đường huyết thấp hơn. 

  • Việc tích hợp hai hoạt chất trong một viên thuốc giúp người bệnh dễ tuân thủ phác đồ điều trị, giảm phiền toái khi phải dùng nhiều loại thuốc riêng biệt.

Nhược điểm của thuốc Desweet 50/1000 

  • Desweet 50/1000 không phù hợp cho những bệnh nhân suy thận nặng, phụ nữ có thai và cho con bú.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nhà Thuốc Việt cam kết cung cấp thông tin sản phẩm một cách chính xác và đầy đủ, tuy nhiên, thông tin trên website chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho tư vấn y khoa từ bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn. Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ hậu quả nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng thuốc mà không có hướng dẫn của chuyên gia y tế. Khách hàng cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Việc mua và sử dụng thuốc là trách nhiệm của khách hàng, và Nhà thuốc Việt không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ rủi ro nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng sản phẩm không đúng cách.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ