Zustafa 40 Mebiphar
Chính sách khuyến mãi
Thông tin dược phẩm
Video
Zustafa 40 là thuốc gì?
-
Zuzafox 40 là thuốc chứa hoạt chất Omeprazol kết hợp với Natri bicarbonat, được sử dụng chủ yếu trong điều trị các bệnh lý về dạ dày và đường tiêu hóa như viêm loét dạ dày tá tràng, hội chứng trào ngược dạ dày thực quản (GERD) và hội chứng Zollinger-Ellison. Omeprazol trong Zuzafox 40 có tác dụng ức chế tiết axit dịch vị, giúp giảm nhanh các triệu chứng ợ nóng, ợ chua và hỗ trợ làm lành các vết loét trong dạ dày. Bên cạnh đó, Natri bicarbonat có tính kiềm giúp trung hòa axit dạ dày, giảm khó chịu và tăng hiệu quả điều trị. Thuốc được bào chế dưới dạng bột pha hỗn dịch uống, dễ sử dụng và hấp thu tốt, phù hợp với nhiều đối tượng bệnh nhân. Zuzafox 40 được sản xuất bởi Công ty Dược phẩm Mebiphar và được đánh giá cao về độ an toàn cũng như hiệu quả trong việc kiểm soát các bệnh tiêu hóa liên quan đến axit dạ dày.
Thông tin chung về thuốc Zustafa 40
-
Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Anh Thy
-
Dạng bào chế: Thuốc bột pha hỗn dịch
-
Quy cách đóng gói: Hộp 30 gói x 3g
-
Hoạt chất chính: Omeprazol 40mg; Natri bicarbonat 1680mg
-
Xuất xứ: Việt Nam
-
Chuyên mục: Thuốc tiêu hóa
-
SĐK: 893110460023
-
Tiêu chuẩn: NSX
Thành phần
Mỗi viên thuốc Zustafa 40 chứa:
-
Omeprazol 40mg; Natri bicarbonat 1680mg
Dạng thuốc: Thuốc bột pha hỗn dịch
Tác dụng và chỉ định của thuốc Zustafa 40
-
Điều trị viêm loét dạ dày, đường tiêu hóa.
-
Hội chứng GERD hay còn biết đến với tên gọi Hội chứng trào ngược dạ dày thực quản.
-
Hội chứng Zollinger-Ellison.
Liều dùng và cách dùng Zustafa 40
-
Liều dùng:
-
Khó tiêu do acid: dùng 10-20mg mỗi ngày trong khoảng 2-4 tuần.
-
Trào ngược dạ dày thực quản:
-
Liều điều trị: 20mg một lần mỗi ngày trong 4 tuần; nếu chưa khỏi, có thể kéo dài thêm 4-8 tuần.
-
Liều duy trì: 10mg mỗi ngày.
-
-
Điều trị viêm loét đường tiêu hóa:
-
Liều đơn: 20-40mg mỗi ngày tùy theo tình trạng bệnh, điều trị 4 tuần đối với loét tá tràng và 8 tuần đối với loét dạ dày.
-
Liều duy trì: 10-20mg mỗi ngày.
-
-
Diệt Helicobacter pylori trong loét đường tiêu hóa:
-
Liệu pháp đôi: Omeprazol 20mg hai lần mỗi ngày trong 2 tuần.
-
Liệu pháp ba: Omeprazol 20mg hai lần mỗi ngày trong 1 tuần.
-
-
Loét dạ dày do và phòng ngừa loét dạ dày do sử dụng NSAID: 20mg mỗi ngày.
-
Hội chứng Zollinger-Ellison: 60mg mỗi ngày, có thể điều chỉnh liều nếu cần thiết.
-
Phòng ngừa hít acid trong quá trình gây mê: 40mg vào buổi tối trước phẫu thuật và 40mg 2-6 giờ trước khi bắt đầu phẫu thuật.
-
Bệnh nhân suy giảm chức năng gan: hiệu chỉnh liều, khuyến cáo dùng 10-20mg mỗi ngày.
-
Trẻ nhỏ: không khuyến cáo sử dụng thuốc
-
-
Cách dùng:
-
Thuốc dạng bột pha hỗn dịch, nên khuấy kỹ khi pha.
-
Tuân thủ đúng theo chỉ định điều trị của bác sĩ.
-
Lựa chọn dạng bào chế có hàm lượng phù hợp với bệnh lý để sử dụng.
-
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Zustafa 40 trong các trường hợp:
-
Người quá mẫn với bất kì thành phần nào của thuốc.
Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Zustafa 40
-
Thường gặp:
-
Đau đầu, cảm giác buồn ngủ, chóng mặt.
-
Buồn nôn, nôn, rối loạn tiêu hóa, đau bụng, tiêu chảy, táo bón, đầy bụng.
-
-
Ít gặp:
-
Mất ngủ, lú lẫn, cảm giác mệt mỏi và chóng mặt.
-
Nổi mày đay, ngứa, phát ban.
-
Tăng transaminase (có thể hồi phục).
-
-
Hiếm gặp:
-
Đổ mồ hôi, phù ngoại biên, phản ứng quá mẫn bao gồm phù mạch, sốt và sốc phản vệ.
-
Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm tế bào máu toàn bộ, mất bạch cầu hạt.
-
Lú lẫn có thể hồi phục, kích động, trầm cảm, ảo giác ở người cao tuổi, đặc biệt là những bệnh nhân nặng, rối loạn thính giác.
-
Vú to ở nam giới.
-
Viêm dạ dày, nhiễm nấm Candida, khô miệng.
-
Viêm gan, có thể có hoặc không có vàng da, bệnh não-gan.
-
Co thắt phế quản.
-
Đau khớp, đau cơ.
-
Viêm thận kẽ.
-
Tương tác thuốc
-
Một số thuốc có thể tương tác với Omeprazol bao gồm:
-
Digoxin, Clopidogrel, Methotrexate, và St. John's Wort.
-
Thuốc lợi tiểu.
-
Kháng sinh như Amoxicillin, Clarithromycin, Rifampin.
-
-
Một số thuốc có thể tương tác với Natri bicarbonat gồm:
-
Aspirin (liều thấp), Sắt Sulfat và một số vitamin như Vitamin B, C, D,...
-
Thận trọng và bảo quản
-
Thận trọng khi sử dụng:
-
Omeprazol: Omeprazol có thể gây ra một số vấn đề liên quan đến thận. Nếu bạn gặp phải tình trạng tiểu ít hơn bình thường hoặc phát hiện máu trong nước tiểu, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.
-
Natri bicarbonate: Cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử huyết áp cao.
-
-
Đối tượng đặc biệt:
-
Phụ nữ có thai và cho con bú:
-
Không sử dụng cho phụ nữ mang thai nhất là trong 3 tháng đầu.
-
Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ cho con bú.
-
-
Người lái xe và vận hành máy móc: Thuốc ít ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra các triệu chứng như chóng mặt hoặc rối loạn thị giác. Vì vậy, người bệnh không nên lái xe hoặc sử dụng máy móc trong thời gian sử dụng thuốc.
-
-
Xử trí khi quá liều: Khi nghi ngờ sử dụng quá liều, cần liên hệ với bác sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn.
-
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh nơi ẩm mốc.
-
Để xa tầm tay trẻ em.
-
Dược lý và dược động học
-
Dược lực học:
-
Omeprazol:
-
Omeprazol là một hợp chất Benzimidazol với các nhóm thế, có cấu trúc và tác dụng tương tự như các thuốc Pantoprazol, Lansoprazol và Esomeprazol. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế quá trình bài tiết acid dạ dày thông qua việc ức chế enzym hydro/potassium Adenosin Triphosphatase (H+/K+ ATPase), hay còn gọi là bơm proton trong tế bào thành dạ dày.
-
Omeprazol cũng có khả năng ức chế vi khuẩn Helicobacter pylori ở những bệnh nhân bị loét tá tràng và/hoặc viêm thực quản trào ngược do vi khuẩn này gây ra. Khi kết hợp với một số thuốc kháng khuẩn như Clarithromycin hoặc Amoxicilin, Omeprazol có thể giúp tiêu diệt H. pylori, làm lành ổ loét và giúp cải thiện tình trạng bệnh lâu dài.
-
-
Natri bicarbonat là một loại thuốc trung hòa acid, giúp làm giảm mức độ acid trong dạ dày. Hiện nay, natri bicarbonat thường không được sử dụng riêng lẻ mà thường kết hợp với các thuốc khác như nhôm hydroxid, magnesi trisilicat, magnesi carbonat, magnesi hydroxyd, calci carbonat, bismut subnitrat, L-glutamin, acid alginic, cao scopolia, cao datura và các enzym tiêu hóa.
-
-
Dược động học:
-
Omeprazol:
-
Hấp thu: Omeprazol dễ bị phân hủy trong môi trường acid. Vì vậy, thuốc được chế tạo dưới dạng hạt bao tan trong ruột, đóng thành viên nang hoặc viên nén để bảo vệ khỏi sự phá hủy trong môi trường acid dạ dày. Sau khi uống, Omeprazol được hấp thu hầu như hoàn toàn ở ruột non trong khoảng 3-6 giờ, với sinh khả dụng khoảng 60%. Tỷ lệ hấp thụ sẽ giảm nếu uống sau bữa ăn, và hiệu quả cao nhất khi thuốc được dùng trước bữa ăn khoảng 30 phút.
-
Phân bố: Khoảng 95% Omeprazol liên kết với protein huyết tương.
-
Chuyển hóa: Omeprazol chủ yếu được chuyển hóa tại gan, chủ yếu nhờ isoenzym CYP2C19 thuộc hệ cytochrome P450, tạo thành Hydroxy Omeprazol. Một phần nhỏ thuốc được chuyển hóa qua CYP3A4 thành Omeprazol Sulfon. Các chất chuyển hóa này không có tác dụng sinh học.
-
Thải trừ: Các chất chuyển hóa được đào thải chủ yếu qua nước tiểu, một phần qua phân.
-
Thời gian bán hủy: Khoảng 0,5-1 giờ.
-
-
Natri bicarbonat : Chưa có thông tin.
-
Ưu điểm của thuốc Zustafa 40
-
Omeprazol có thể giúp kiểm soát chứng ợ nóng khi được sử dụng liên tục trong 14 ngày, điều này đã được các chuyên gia từ Drug.com nghiên cứu và chứng minh.
-
Omeprazol và Natri Bicarbonat đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) công nhận về tính an toàn và hiệu quả trong điều trị các bệnh như viêm loét dạ dày tá tràng.
-
Sự kết hợp giữa Omeprazol và Natri bicarbonat không chỉ giảm tiết acid dạ dày mà còn trung hòa acid, tạo nên tác dụng hiệp đồng, tăng cường hiệu quả điều trị của cả hai thành phần.
-
Dạng bột pha hỗn dịch của thuốc dễ sử dụng, đặc biệt là cho những người khó nuốt như người cao tuổi.
-
Bột pha hỗn dịch giúp các hoạt chất dễ dàng hấp thu và mang lại kết quả tốt.
Nhược điểm của thuốc Zustafa 40
-
Có thể gây ra một số tác dụng phụ như nhức đầu, buồn ngủ, chóng mặt, rối loạn tiêu hóa,...
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này