Mactapro 25/5mg DRP Inter

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-05-30 15:24:03

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
893110242324
Hoạt chất:
Hàm lượng:
25mg, 5mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Đóng gói:
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-Alu; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-PVdC/PVC
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị đăng ký:
Công ty TNHH DRP Inter

Video

Mactapro 25/5mg là thuốc gì?

  • Mactapro 25/5mg có thể không phải cái tên quá xa lạ với nhiều người đang phải sống chung với tiểu đường type 2. Thuốc kết hợp 2 hoạt chất chính là Empagliflozin 25mg và Linagliptin 5mg, mỗi thành phần đều có cách riêng để hỗ trợ kiểm soát đường huyết, nhưng khi kết hợp lại thì hiệu quả càng rõ rệt hơn. Bạn có thể hình dung Mactapro như một “bộ đôi” làm việc cùng nhau: một bên giúp thận loại bỏ lượng đường thừa, bên kia hỗ trợ cơ thể điều tiết insulin tự nhiên. Nhờ vậy, đường huyết được duy trì ở mức ổn định mà không phải phụ thuộc quá nhiều vào insulin từ ngoài vào. Viên thuốc được bao phủ lớp màng mỏng, dễ uống và tiện lợi để mang theo mỗi ngày. Tuy nhiên, Mactapro không dành cho tất cả mọi người, đặc biệt những ai bị suy thận nặng hoặc dị ứng với thành phần của thuốc thì cần lưu ý. Điều quan trọng nhất vẫn là sử dụng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ, đúng liều, đúng thời gian để đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả tốt nhất trong quá trình điều trị. Mactapro 25/5mg không phải là “viên đạn thần kỳ”, nhưng nếu sử dụng hợp lý, nó có thể là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp bạn kiểm soát đường huyết và duy trì cuộc sống khỏe mạnh mỗi ngày.

Thông tin chung về thuốc Mactapro 25/5mg

  • Thương hiệu: Công ty TNHH DRP Inter

  • Công ty đăng ký: Công ty TNHH DRP Inter

  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim 

  • Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-Alu; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-PVdC/PVC

  • Hoạt chất chính: Empagliflozin; Linagliptin 

  • Xuất xứ: Việt Nam

  • Chuyên mục: Thuốc tiểu đường

  • SĐK: 893110242324

  • Tiêu chuẩn: NSX

Thành phần

Mỗi viên thuốc Mactapro 25/5mg chứa:

  • Empagliflozin 25mg; Linagliptin 5mg

Dạng thuốc: Viên nén bao phim 

Tác dụng và chỉ định của thuốc Mactapro 25/5mg

  • Thuốc Mactapro 25/5mg có tác dụng trong việc kiểm soát lượng đường huyết trong máu. 

  • Thuốc được khuyến cáo chỉ định sử dụng trên các đối tượng đang bị đái tháo đường type 2 có độ tuổi trên 18 tuổi.

Liều dùng và cách dùng Mactapro 25/5mg

  • Liều dùng:

    • Thuốc Mactapro 25/5mg được khuyến cáo sử dụng với liều ban đầu là 10mg empagliflozin/5mg linagliptin mỗi ngày, ngày sử dụng 1 lần.

    • Nếu bệnh nhân có dấu hiệu dung nạp thuốc tốt thì liều dùng có thể tăng lên 25mg empagliflozin/5mg linagliptin mỗi ngày, ngày uống 1 lần.

    • Thuốc không khuyến cáo sử dụng cho đối tượng đang bị suy thận với mức lọc cầu thận nhỏ hơn 30ml mỗi phút/1,73m2.

    • Không cần điều chỉnh liều dùng thuốc Mactapro 25/5mg với bệnh nhân cao tuổi hay người bị suy gan.

    • Trong trường hợp thuốc được sử dụng với mục đích điều trị phối hộ với một sulfonylurea hay insulin, cần hiệu chỉnh liều cẩn trọng tránh gây tụt đường máu.

  • Cách dùng:

    • Thuốc được sử dụng bằng cách uống với nước.

    • Thời điểm uống có thể trước hoặc sau ăn.

Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Mactapro 25/5mg trong các trường hợp:

  • Người có tiền sử mẫn cảm với thành phần hoạt chất empagliflozin hoặc linagliptin hay các tá dược trong đó.

Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Mactapro 25/5mg

  • Phổ biến hơn cả là các triệu chứng như nhiễm trùng ở đường tiết niệu, viêm nhiễm vùng âm đạo, các vấn đề về hệ sinh dục, hạ thấp đường huyết, cảm giác khát nước, táo bón, các hiện tượng kích ứng da như mẩn đỏ, ngứa, cùng với việc đi tiểu nhiều hơn bình thường.

  • Ngoài ra, ở một số trường hợp ít gặp hơn, người dùng có thể gặp phải những biểu hiện như viêm họng mũi, sưng phù dưới da, phát ban mề đay, giảm thể tích máu tuần hoàn, loét trong khoang miệng, khó khăn khi tiểu tiện, hoặc viêm kẽ thận.

Tương tác thuốc

  • Khi dùng cùng insulin hoặc nhóm sulphonylurea, nguy cơ hạ đường huyết có thể tăng cao, do đó cần xem xét điều chỉnh liều lượng phù hợp.

  • Sử dụng cùng thuốc lợi tiểu có thể dẫn đến tình trạng mất nước nhiều hơn và gây hạ huyết áp.

  • Thuốc ức chế enzym UGT có thể làm tăng tác dụng của thuốc, đồng thời làm tăng nguy cơ xảy ra hạ đường huyết.

  • Ngược lại, các thuốc kích thích enzym UGT sẽ làm giảm hiệu quả của empagliflozin.

  • Riampicin là một ví dụ tiêu biểu làm giảm tác dụng của Linagliptin khi dùng đồng thời.
     

Thận trọng và bảo quản

  • Thận trọng khi sử dụng:

    • Thuốc không phù hợp để sử dụng cho những người mắc đái tháo đường type 1.

    • Các trường hợp nhiễm toan ceton và viêm cân mạc hoại tử đã được báo cáo ở người dùng thuốc; khi xuất hiện các triệu chứng này, cần ngưng thuốc và tiến hành điều trị theo hướng triệu chứng.

    • Cần thận trọng khi phối hợp thuốc với các loại thuốc khác dùng trong điều trị đái tháo đường.

    • Đối với bệnh nhân suy thận nhẹ, việc theo dõi chức năng thận trong suốt quá trình dùng thuốc là rất quan trọng.

    • Ở nhóm người cao tuổi, do khả năng giảm thể tích tuần hoàn, việc điều chỉnh liều lượng cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn.

  • Đối tượng đặc biệt:

    • Hiện tại, các nghiên cứu lâm sàng chưa đủ để xác nhận mức độ an toàn của thuốc khi sử dụng cho phụ nữ mang thai. Vì vậy, việc dùng thuốc trong thời kỳ thai nghén chỉ được cân nhắc khi lợi ích điều trị vượt trội hơn so với những rủi ro tiềm ẩn có thể xảy ra.

    • Ngoài ra, các thử nghiệm trên động vật cho thấy hoạt chất có thể truyền qua sữa mẹ. Nếu người mẹ buộc phải dùng thuốc này, nên dừng việc cho con bú để tránh ảnh hưởng không mong muốn đến trẻ nhỏ.

  • Xử trí khi quá liều:

    • Trong trường hợp người dùng xuất hiện các dấu hiệu bất thường, cần áp dụng các biện pháp hỗ trợ điều trị nhằm giảm triệu chứng và loại bỏ hoặc giảm nồng độ thuốc trong máu.

  • Bảo quản:

    • Thuốc để ở trong tủ, cao, thoáng.

    • Nhiệt độ nơi đặt thuốc vào dưới 30 độ.

Dược lý và dược động học

  • Dược lực học:

    • Empagliflozin là một hoạt chất chọn lọc có khả năng ức chế cạnh tranh enzyme SGLT2 một cách có thể phục hồi. Hoạt chất này giảm sự tái hấp thu glucose tại thận bằng cách ngăn chặn SGLT2, từ đó thúc đẩy việc đào thải glucose ra ngoài qua nước tiểu. Điểm đặc biệt là empagliflozin không tác động trực tiếp lên cơ chế hoạt động của insulin trong cơ thể.

    • Trong khi đó, Linagliptin hoạt động bằng cách ức chế enzyme DPP-4 thông qua sự liên kết bền vững. Nhờ đó, nó giúp duy trì nồng độ các hormon incretin như GLP-1 và GIP ở mức cao hơn, hạn chế quá trình phân hủy của chúng. Kết quả là thuốc hỗ trợ tăng cường tiết insulin, giảm sản xuất glucose từ gan, góp phần ổn định lượng đường huyết trong cơ thể.

  • Dược động học:

    • Empagliflozin: Sau khi uống, thuốc được hấp thu nhanh chóng và đạt nồng độ đỉnh trong máu khoảng 1,5 giờ sau đó. Hoạt chất này phân bố khoảng 36,8% trong các tế bào hồng cầu và có khả năng gắn kết chặt chẽ với protein huyết tương. Empagliflozin được chuyển hóa tại gan và đào thải chủ yếu qua nước tiểu cùng với phân.

    • Linagliptin: Hoạt chất cũng được hấp thu sau khi dùng đường uống, với nồng độ tối đa trong máu xuất hiện sau khoảng 1,5 giờ. Linagliptin có sinh khả dụng gần 30% và được phân phối rộng rãi đến nhiều mô trong cơ thể. Thuốc trải qua quá trình chuyển hóa ở gan và được thải ra ngoài chủ yếu qua đường tiểu.

Ưu điểm của thuốc Mactapro 25/5mg

  • Thuốc bao gồm sự kết hợp của hai thành phần hoạt chất nhằm tăng cường hiệu quả trong việc kiểm soát lượng đường trong máu.

  • Mactapro 25/5mg là sản phẩm thuộc thương hiệu Boehringer Ingelheim – một công ty dược phẩm uy tín đến từ Đức, nổi bật với công nghệ hiện đại và sự đầu tư nghiêm túc vào nghiên cứu phát triển.

  • Sản phẩm được bào chế dưới dạng viên nén, thuận tiện cho việc mang theo và sử dụng hàng ngày.

Nhược điểm của thuốc Mactapro 25/5mg

  • Thuốc có khả năng dẫn đến một vài phản ứng phụ không mong muốn trong quá trình sử dụng.

  • Chi phí của thuốc tương đối cao.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nhà Thuốc Việt cam kết cung cấp thông tin sản phẩm một cách chính xác và đầy đủ, tuy nhiên, thông tin trên website chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho tư vấn y khoa từ bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn. Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ hậu quả nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng thuốc mà không có hướng dẫn của chuyên gia y tế. Khách hàng cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Việc mua và sử dụng thuốc là trách nhiệm của khách hàng, và Nhà thuốc Việt không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ rủi ro nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng sản phẩm không đúng cách.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ