Ketovin Vinphaco
Chính sách khuyến mãi
Thông tin dược phẩm
Video
Ketovin Vinphaco là thuốc gì?
-
Ketovin Vinphaco là thuốc chuyên dụng được thiết kế để hỗ trợ phòng ngừa và điều trị các rối loạn chuyển hóa protein, đặc biệt ở những bệnh nhân suy thận mạn có chức năng lọc cầu thận giảm (GFR dưới 25 ml/phút). Thuốc chứa các α-ketoanalogue của các amino acid thiết yếu dưới dạng muối calci, giúp bổ sung dưỡng chất cần thiết mà không làm tăng gánh nặng cho thận bằng cách hạn chế lượng nitơ trong cơ thể. Nhờ cơ chế này, Ketovin Vinphaco giúp cân bằng chuyển hóa protein, giảm tích tụ ure và các chất độc hại trong máu, đồng thời hỗ trợ duy trì sức khỏe tổng thể cho người bệnh. Sản phẩm được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, dễ dàng sử dụng và phù hợp với chế độ ăn kiêng protein nghiêm ngặt. Đây là lựa chọn tin cậy trong điều trị suy thận mạn, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Thông tin chung về thuốc Ketovin Vinphaco
-
Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
-
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
-
Quy cách đóng gói: Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên
-
Hoạt chất chính: α-ketoacid và amino acid tổng hợp dạng muối calci
-
Xuất xứ: Việt Nam
-
Chuyên mục: Thuốc nội tiết
-
SĐK: 893110282124
-
Tiêu chuẩn: NSX
Thành phần
Mỗi viên thuốc Ketovin Vinphaco chứa:
-
Calci-2- oxo-3-phenylpropionat (α-ketoanalogue to phenylalanin, muối calci) 68mg
-
Calci-3-methyl-2-oxobutyrat (α-ketoanalogue to valin, muối calci) 86mg
-
Calci-3-methyl-2-oxovalerat (α-Ketoanalogue to isoleucin, muối calci) 67mg
-
Calci-4-methyl-2-oxovalerat (α-ketoanalogue to leucin, muối calci) 101mg
-
Calci-DL-2-hydroxy-4-methylthiobutyrat (α-hydroxyanalogue to methionin, muối calci) 59mg
-
L-histidin 38mg; L-lysin acetat (tương đương 75mg L-lysin) 105mg
-
L-tyrosin 30mg; L-threonin 53mg
-
L-tryptophan 23mg
-
Tổng lượng nitơ/viên: 36mg
-
Tổng lượng calci/viên: 1,25mmol ≈ 0,05g
-
Tá dược: Cellulose vi tinh thể, crospovidon, natri croscarmellose, PVP K30, PVP K90, colloidal silicon dioxid, magnesi stearat, amino methacrylat copolyme, PEG 6000, talc, titan dioxid, tartrazin lake
Dạng thuốc: Viên nén bao phim
Tác dụng và chỉ định của thuốc Ketovin Vinphaco
-
Phòng và điều trị rối loạn chuyển hóa protein ở đối tượng người lớn mắc suy thận mạn (GFR <25ml/phút) khi hạn chế protein trong chế độ ăn <40g/ngày.
Liều dùng và cách dùng Ketovin Vinphaco
-
Liều dùng:
-
Người lớn (~70kg): 4-8 viên/lần x 3 lần/ngày. Có thể dùng lâu dài khi đáp ứng cả GFR <25 ml/phút và protein trong chế độ ăn <40g/ngày
-
Trẻ em: Chưa có dữ liệu
-
-
Cách dùng:
-
Nên uống Ketovin trước bữa ăn, không nhai viên thuốc.
-
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Ketovin Vinphaco trong các trường hợp:
-
Không dùng thuốc Ketovin Vinphaco cho người có bất cứ mẫn cảm nào với các thành phần của thuốc
-
Tình trạng tăng calci huyết
-
Rối loạn chuyển hóa acid amin.
Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Ketovin Vinphaco
-
Rất hiếm gặp tăng calci huyết. Cần theo dõi giảm liều, tránh các thuốc có thành phần calci, Vitamin D khác.
Tương tác thuốc
-
Các thuốc kết hợp với calci như tetracyclin, kháng sinh quinoline, hoặc các loại thuốc chứa sắt, fluoride, estramustine khi dùng chung với Ketovin Vinphaco có thể làm giảm khả năng hấp thu do thành phần calci trong thuốc.
-
Sử dụng chung với glycoside có thể làm tăng nguy cơ loạn nhịp do thuốc làm tăng nồng độ calci trong máu.
-
Kết hợp với nhôm hydroxide có thể giảm mức phosphate trong máu, vì vậy cần giảm liều nhôm hydroxide khi sử dụng cùng với Ketovin Vinphaco, vì thuốc này cũng có tác dụng làm cải thiện nồng độ ure huyết.
Thận trọng và bảo quản
-
Thận trọng khi sử dụng:
-
Cần kết hợp với chế độ ăn uống hợp lý, đảm bảo cung cấp đủ năng lượng và tránh tình trạng thiếu dinh dưỡng do thiếu protein.
-
Theo dõi mức calci trong máu định kỳ.
-
Chú ý kiểm tra nồng độ phosphate trong máu khi sử dụng cùng nhôm hydroxide.
-
Sản phẩm có chứa phenylalanine, nên cẩn trọng khi dùng cho người mắc bệnh rối loạn chuyển hóa phenylketouria.
-
-
Đối tượng đặc biệt:
-
Chưa có đủ thông tin và kinh nghiệm về việc sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú.
-
Không có tác động đối với khả năng lái xe và vận hành máy móc.
-
-
Xử trí khi quá liều:
-
Chưa có báo cáo.
-
-
Bảo quản:
-
Nên để Ketovin Vinphaco ở nơi khô ráo
-
Tránh để ánh sáng chiếu trực tiếp vào Ketovin Vinphaco
-
Nhiệt độ bảo quản Ketovin Vinphaco dưới 30 độ C
-
Dược lý và dược động học
-
Dược lực học:
-
Chế phẩm cung cấp các acid amin thiết yếu cho người mắc bệnh thận mạn tính mà không làm tăng lượng nitơ trong cơ thể. Các ketoanalogue và hydroxyanalogue được chuyển hóa nhờ sử dụng các acid amin không thiết yếu nội sinh, góp phần hạn chế sự hình thành ure nhờ khả năng tái sử dụng nhóm amin.
-
Ngoài ra, các ketoacid và hydroxyacid không gây tăng áp lực lọc cầu thận, đồng thời hỗ trợ kiểm soát tình trạng tăng phosphat huyết, cường tuyến cận giáp và loãng xương thứ phát do suy thận.
-
-
Dược động học:
-
Các thành phần trong thuốc được hấp thu nhanh chóng qua hệ tiêu hóa, với nồng độ hoạt chất đạt mức cao nhất trong khoảng 20 đến 60 phút và trở lại mức bình thường sau 90 phút. Các ketoacid được chuyển hóa theo cơ chế giống như các acid amin khác. Hiện chưa xác định rõ cách thức thải trừ của các ketoacid, và ở bệnh nhân, quá trình dược động học có thể thay đổi do các rối loạn liên quan đến hấp thu.
-
Ưu điểm của thuốc Ketovin Vinphaco
-
Thuốc đặc trị dùng trong phòng ngừa và hỗ trợ điều trị bệnh lý. Có độ an toàn cao, ít ghi nhận độc tính nghiêm trọng. Được sản xuất bởi một hãng dược uy tín tại khu vực miền Bắc.
Nhược điểm của thuốc Ketovin Vinphaco
-
Chi phí sản phẩm ở mức khá cao so với mặt bằng chung.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này