Ketovin Vinphaco

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-05-12 08:59:13

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893110282124
Hoạt chất:
Hàm lượng:
68mg, 86mg, 67mg, 101mg, 59mg, 38mg, 75mg , 30mg, 53mg, 23mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Đóng gói:
Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị đăng ký:
Vĩnh Phúc

Video

Ketovin Vinphaco là thuốc gì?

  • Ketovin Vinphaco là thuốc chuyên dụng được thiết kế để hỗ trợ phòng ngừa và điều trị các rối loạn chuyển hóa protein, đặc biệt ở những bệnh nhân suy thận mạn có chức năng lọc cầu thận giảm (GFR dưới 25 ml/phút). Thuốc chứa các α-ketoanalogue của các amino acid thiết yếu dưới dạng muối calci, giúp bổ sung dưỡng chất cần thiết mà không làm tăng gánh nặng cho thận bằng cách hạn chế lượng nitơ trong cơ thể. Nhờ cơ chế này, Ketovin Vinphaco giúp cân bằng chuyển hóa protein, giảm tích tụ ure và các chất độc hại trong máu, đồng thời hỗ trợ duy trì sức khỏe tổng thể cho người bệnh. Sản phẩm được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, dễ dàng sử dụng và phù hợp với chế độ ăn kiêng protein nghiêm ngặt. Đây là lựa chọn tin cậy trong điều trị suy thận mạn, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Thông tin chung về thuốc Ketovin Vinphaco

  • Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

  • Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim 

  • Quy cách đóng gói: Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên

  • Hoạt chất chính: α-ketoacid và amino acid tổng hợp dạng muối calci

  • Xuất xứ: Việt Nam 

  • Chuyên mục: Thuốc nội tiết

  • SĐK: 893110282124

  • Tiêu chuẩn: NSX

Thành phần

Mỗi viên thuốc Ketovin Vinphaco chứa:

  • Calci-2- oxo-3-phenylpropionat (α-ketoanalogue to phenylalanin, muối calci) 68mg

  • Calci-3-methyl-2-oxobutyrat (α-ketoanalogue to valin, muối calci) 86mg

  • Calci-3-methyl-2-oxovalerat (α-Ketoanalogue to isoleucin, muối calci) 67mg

  • Calci-4-methyl-2-oxovalerat (α-ketoanalogue to leucin, muối calci) 101mg

  • Calci-DL-2-hydroxy-4-methylthiobutyrat (α-hydroxyanalogue to methionin, muối calci) 59mg

  • L-histidin 38mg; L-lysin acetat (tương đương 75mg L-lysin) 105mg

  • L-tyrosin 30mg; L-threonin 53mg

  • L-tryptophan 23mg 

  • Tổng lượng nitơ/viên: 36mg 

  • Tổng lượng calci/viên: 1,25mmol ≈ 0,05g

  • Tá dược: Cellulose vi tinh thể, crospovidon, natri croscarmellose, PVP K30, PVP K90, colloidal silicon dioxid, magnesi stearat, amino methacrylat copolyme, PEG 6000, talc, titan dioxid, tartrazin lake

Dạng thuốc: Viên nén bao phim

Tác dụng và chỉ định của thuốc Ketovin Vinphaco

  • Phòng và điều trị rối loạn chuyển hóa protein ở đối tượng người lớn mắc suy thận mạn (GFR <25ml/phút) khi hạn chế protein trong chế độ ăn <40g/ngày.

Liều dùng và cách dùng Ketovin Vinphaco

  • Liều dùng:

    • Người lớn (~70kg): 4-8 viên/lần x 3 lần/ngày. Có thể dùng lâu dài khi đáp ứng cả GFR <25 ml/phút và protein trong chế độ ăn <40g/ngày

    • Trẻ em: Chưa có dữ liệu

  • Cách dùng:

    • Nên uống Ketovin trước bữa ăn, không nhai viên thuốc.

Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Ketovin Vinphaco trong các trường hợp:

  • Không dùng thuốc Ketovin Vinphaco cho người có bất cứ mẫn cảm nào với các thành phần của thuốc

  • Tình trạng tăng calci huyết

  • Rối loạn chuyển hóa acid amin.

Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Ketovin Vinphaco

  • Rất hiếm gặp tăng calci huyết. Cần theo dõi giảm liều, tránh các thuốc có thành phần calci, Vitamin D khác.

Tương tác thuốc

  • Các thuốc kết hợp với calci như tetracyclin, kháng sinh quinoline, hoặc các loại thuốc chứa sắt, fluoride, estramustine khi dùng chung với Ketovin Vinphaco có thể làm giảm khả năng hấp thu do thành phần calci trong thuốc.

  • Sử dụng chung với glycoside có thể làm tăng nguy cơ loạn nhịp do thuốc làm tăng nồng độ calci trong máu.

  • Kết hợp với nhôm hydroxide có thể giảm mức phosphate trong máu, vì vậy cần giảm liều nhôm hydroxide khi sử dụng cùng với Ketovin Vinphaco, vì thuốc này cũng có tác dụng làm cải thiện nồng độ ure huyết.

Thận trọng và bảo quản

  • Thận trọng khi sử dụng:

    • Cần kết hợp với chế độ ăn uống hợp lý, đảm bảo cung cấp đủ năng lượng và tránh tình trạng thiếu dinh dưỡng do thiếu protein.

    • Theo dõi mức calci trong máu định kỳ.

    • Chú ý kiểm tra nồng độ phosphate trong máu khi sử dụng cùng nhôm hydroxide.

    • Sản phẩm có chứa phenylalanine, nên cẩn trọng khi dùng cho người mắc bệnh rối loạn chuyển hóa phenylketouria.

  • Đối tượng đặc biệt:

    • Chưa có đủ thông tin và kinh nghiệm về việc sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú.

    • Không có tác động đối với khả năng lái xe và vận hành máy móc.

  • Xử trí khi quá liều:

    • Chưa có báo cáo.

  • Bảo quản:

    • Nên để Ketovin Vinphaco ở nơi khô ráo

    • Tránh để ánh sáng chiếu trực tiếp vào Ketovin Vinphaco

    • Nhiệt độ bảo quản Ketovin Vinphaco dưới 30 độ C

Dược lý và dược động học

  • Dược lực học:

    • Chế phẩm cung cấp các acid amin thiết yếu cho người mắc bệnh thận mạn tính mà không làm tăng lượng nitơ trong cơ thể. Các ketoanalogue và hydroxyanalogue được chuyển hóa nhờ sử dụng các acid amin không thiết yếu nội sinh, góp phần hạn chế sự hình thành ure nhờ khả năng tái sử dụng nhóm amin.

    • Ngoài ra, các ketoacid và hydroxyacid không gây tăng áp lực lọc cầu thận, đồng thời hỗ trợ kiểm soát tình trạng tăng phosphat huyết, cường tuyến cận giáp và loãng xương thứ phát do suy thận.

  • Dược động học:

    • Các thành phần trong thuốc được hấp thu nhanh chóng qua hệ tiêu hóa, với nồng độ hoạt chất đạt mức cao nhất trong khoảng 20 đến 60 phút và trở lại mức bình thường sau 90 phút. Các ketoacid được chuyển hóa theo cơ chế giống như các acid amin khác. Hiện chưa xác định rõ cách thức thải trừ của các ketoacid, và ở bệnh nhân, quá trình dược động học có thể thay đổi do các rối loạn liên quan đến hấp thu.

Ưu điểm của thuốc Ketovin Vinphaco

  • Thuốc đặc trị dùng trong phòng ngừa và hỗ trợ điều trị bệnh lý. Có độ an toàn cao, ít ghi nhận độc tính nghiêm trọng. Được sản xuất bởi một hãng dược uy tín tại khu vực miền Bắc.

Nhược điểm của thuốc Ketovin Vinphaco

  • Chi phí sản phẩm ở mức khá cao so với mặt bằng chung.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nhà Thuốc Việt cam kết cung cấp thông tin sản phẩm một cách chính xác và đầy đủ, tuy nhiên, thông tin trên website chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho tư vấn y khoa từ bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn. Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ hậu quả nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng thuốc mà không có hướng dẫn của chuyên gia y tế. Khách hàng cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Việc mua và sử dụng thuốc là trách nhiệm của khách hàng, và Nhà thuốc Việt không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ rủi ro nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng sản phẩm không đúng cách.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ