Vintrosin Cold Flu Kid Vinphaco
Chính sách khuyến mãi
Thông tin dược phẩm
Video
Vintrosin Cold Flu Kid là thuốc gì?
-
Những ngày giao mùa, trẻ con thường chẳng cần lý do gì quá lớn để ốm. Chỉ cần sáng nắng chiều mưa, hay một buổi trưa ngủ quên không đắp chăn, là đủ để bắt đầu với một cái hắt hơi, sau đó là tiếng ho, rồi cơn sốt. Và thế là cả nhà cùng vào guồng: lo lắng, thức đêm, tìm cách dỗ bé uống thuốc. Không phải đứa trẻ nào cũng hợp với thuốc bột hay viên nén. Có những bé chỉ cần ngửi thấy mùi thuốc là quay mặt đi hoặc rưng rưng nước mắt. Thế nên nhiều phụ huynh chọn siro – không phải vì tiện hơn, mà vì dễ thương lượng hơn. Vintrosin Cold Flu Kid không phải là loại thuốc khiến người ta phải trầm trồ, cũng chẳng cần lời quảng bá hoa mỹ. Nó đơn giản là thứ mà cha mẹ thường lặng lẽ chọn mỗi khi con húng hắng ho, hay trở mình vì nghẹt mũi giữa đêm. Không quá mạnh, không gây khó chịu – chỉ đủ để làm dịu những cơn sốt âm ỉ, giúp bé dễ thở hơn và ngủ yên hơn. Vị của nó không làm bé nhăn mặt, và cảm giác sau khi uống cũng không khiến con phản kháng. Chừng đó thôi, đôi khi lại là tất cả những gì người lớn cần khi chăm sóc một đứa trẻ đang mệt. Đôi khi, thứ cần nhất không phải là thuốc mạnh – mà là thứ gì đó vừa phải, dễ tiếp nhận, và khiến trẻ cảm thấy dễ chịu hơn một chút giữa cơn mệt. Vintrosin Cold Flu Kid không thay thế được vòng tay của mẹ, nhưng có thể là thứ hỗ trợ khiến những đêm cảm cúm trở nên nhẹ nhõm hơn.
Thông tin chung về thuốc Vintrosin Cold Flu Kid
-
Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
-
Dạng bào chế: Dung dịch uống
-
Quy cách đóng gói: Hộp 10, 20, 30 gói x 7,5ml; Hộp 10, 20, 30 gói x 15ml; Hộp 1 lọ x 75ml
-
Hoạt chất chính: Paracetamol, Dextromethorphan Hydrobromid, Guaifenesin, Phenylephrin hydroclorid
-
Xuất xứ: Việt Nam
-
Chuyên mục: Thuốc giảm đau - hạ sốt
-
SĐK: 893110233024
-
Tiêu chuẩn: NSX
Thành phần
Mỗi viên thuốc Vintrosin Cold Flu Kid chứa:
-
Mỗi 7,5ml dung dịch chứa: Paracetamol 162,5mg; Dextromethorphan Hydrobromid 5mg; Guaifenesin 100mg; Phenylephrin hydroclorid 2,5mg
Dạng thuốc: Dung dịch uống.
Tác dụng và chỉ định của thuốc Vintrosin Cold Flu Kid
-
Thuốc Vintrosin Cold Flu Kid được chỉ định giảm các triệu chứng cảm lạnh và cảm cúm như nghẹt mũi, sổ mũi, ho, ngứa rát họng, giảm đau đầu, hạ sốt…
Liều dùng và cách dùng Vintrosin Cold Flu Kid
-
Liều dùng:
-
Tham khảo ý kiến bác sĩ.
-
-
Cách dùng:
-
Thuốc dùng bằng đường uống.
-
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Vintrosin Cold Flu Kid trong các trường hợp:
-
Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc Vintrosin Cold Flu Kid.
-
Người đang dùng các thuốc chứa Paracetamol khác.
-
Người đang dùng 1 thuốc ức chế enzym monoaminoxidase (MAOI) hoặc đã ngừng dùng trong vòng 2 tuần đổ lại.
Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Vintrosin Cold Flu Kid
-
Paracetamol là hoạt chất phổ biến nhưng vẫn có thể gây ra một số phản ứng không mong muốn. Trong những trường hợp ít gặp, người dùng có thể nổi ban đỏ trên da hoặc cảm thấy buồn nôn, đôi khi kèm theo nôn mửa. Một số tác động liên quan đến hệ tạo máu cũng được ghi nhận như giảm bạch cầu (bao gồm cả giảm bạch cầu trung tính), giảm toàn bộ dòng tế bào máu hoặc thiếu máu. Nếu sử dụng kéo dài, paracetamol có nguy cơ ảnh hưởng đến chức năng thận, làm tăng độc tính trên cơ quan này. Mặc dù hiếm, nhưng vẫn có những phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì, nổi mụn mủ cấp tính, ngoại ban toàn thân hoặc hội chứng Lyell. Ngoài ra, các phản ứng quá mẫn cũng có thể xảy ra.
-
Guaifenesin, dù ít khi gây tác dụng phụ, nhưng trong một số trường hợp vẫn có thể gây chóng mặt, đau đầu, đau bụng, buồn nôn, nôn hoặc tiêu chảy. Phản ứng trên da như nổi ban hay mày đay cũng được ghi nhận. Việc sử dụng kéo dài các chế phẩm chứa guaifenesin có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận.
-
Phenylephrin hydroclorid là hoạt chất dễ gây tác động trên hệ thần kinh trung ương, với các biểu hiện thường gặp như cảm giác lo âu, bồn chồn, run tay chân, mất ngủ, mệt mỏi, đau ngực nhẹ, chóng mặt hoặc cảm giác tê bì đầu chi. Về mặt tim mạch, có thể thấy huyết áp tăng, hoặc da trở nên tái nhợt, dựng lông hoặc cảm giác nổi gai ốc. Một số người dùng có thể bị kích ứng tại nơi sử dụng thuốc. Trong những trường hợp ít xảy ra hơn, hoạt chất này có thể gây loạn nhịp tim, nhịp chậm, phản ứng co mạch dẫn đến giảm tưới máu nội tạng, hoặc phù phổi. Đường hô hấp có thể bị ảnh hưởng với biểu hiện suy hô hấp. Hệ thần kinh cũng có thể phản ứng mạnh hơn như xuất hiện ảo giác hoặc hoang tưởng. Ngoài ra, mắt có thể bị ảnh hưởng với tình trạng phóng thích sắc tố mống mắt hoặc giác mạc bị mờ. Rất hiếm gặp nhưng nghiêm trọng hơn, phenylephrin có thể gây viêm cơ tim hoặc xuất huyết dưới màng ngoài tim.
-
Dextromethorphan hydrobromid thường khiến người dùng cảm thấy mệt mỏi, choáng váng hoặc buồn nôn. Nhịp tim có thể tăng nhẹ, da có thể đỏ lên. Trong một số ít trường hợp, nổi mề đay có thể xuất hiện. Rất hiếm, thuốc có thể gây buồn ngủ nhẹ hoặc rối loạn tiêu hóa.
Tương tác thuốc
-
Paracetamol có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác nhau, đặc biệt khi sử dụng kéo dài hoặc với liều cao. Các thuốc chống đông thuộc nhóm coumarin hoặc các dẫn xuất indandion có thể bị ảnh hưởng nhẹ, dẫn đến gia tăng hiệu lực chống đông máu. Khi kết hợp với nhóm phenothiazin, có thể xảy ra tình trạng giảm thân nhiệt nghiêm trọng. Việc sử dụng paracetamol đồng thời với rượu làm tăng đáng kể nguy cơ tổn thương gan. Một số thuốc điều trị động kinh như phenytoin, barbiturat hoặc carbamazepin có khả năng hoạt hóa enzym gan, từ đó khiến độc tính của paracetamol trên gan tăng cao. Dùng chung với isoniazid – một thuốc kháng lao – cũng làm tăng nguy cơ gây hại cho gan. Ngoài ra, probenecid có thể làm giảm khả năng đào thải paracetamol, kéo dài thời gian tác dụng của thuốc.
-
Guaifenesin cũng có thể gây tương tác trong một vài tình huống nhất định. Việc dùng đồng thời guaifenesin với dextromethorphan và các thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs) là điều cần tuyệt đối tránh do nguy cơ phản ứng bất lợi nghiêm trọng. Với phenylpropanolamin – một chất có thể ảnh hưởng lên huyết áp – cần thận trọng khi sử dụng trên người có bệnh lý nền như tăng huyết áp, tim mạch, tiểu đường, phì đại tuyến tiền liệt hoặc tăng nhãn áp (glaucoma). Bên cạnh đó, guaifenesin có thể làm sai lệch kết quả xét nghiệm acid vanillylmandelic (VMA), gây kết quả dương tính giả. Do đó, nên ngưng thuốc ít nhất 2 ngày trước khi xét nghiệm.
-
Phenylephrin hydroclorid cũng có thể gây ra các tương tác đáng kể nếu dùng chung với các thuốc khác. Thuốc chẹn beta như propranolol có thể làm giảm tác dụng kích thích tim của phenylephrin. Khi dùng chung với epinephrin hoặc các thuốc giao cảm khác, có thể xảy ra loạn nhịp tim. Các thuốc gây mê như cyclopropan cũng có thể làm tăng tác động lên tim, tuy mức độ rối loạn nhịp nhẹ hơn so với norepinephrin. Nhóm thuốc chống trầm cảm ba vòng như imipramin hay guanethidin có thể làm tăng hiệu ứng tăng huyết áp của phenylephrin. Atropin sulfat hoặc các thuốc làm giãn đồng tử cũng làm tăng nguy cơ huyết áp cao. Các alcaloid từ nấm cựa gà có thể khiến huyết áp tăng vọt khi dùng chung. Khi kết hợp với digitalis, tim trở nên nhạy cảm hơn với tác động của phenylephrin. Trong khi đó, thuốc lợi tiểu như furosemid lại làm giảm hiệu quả tăng huyết áp của phenylephrin. Levodopa có thể làm suy giảm tác động của phenylephrin trên đồng tử. Việc phối hợp với bromocriptin không được khuyến cáo do nguy cơ cao gây tăng huyết áp và co thắt mạch.
-
Dextromethorphan hydrobromid có nguy cơ tương tác cao với nhiều loại thuốc, đặc biệt là những thuốc ảnh hưởng đến enzym gan CYP2D6. Các thuốc ức chế enzym này – như amiodaron, haloperidol, propafenon, thioridazin hay quinidin – có thể làm chậm chuyển hóa dextromethorphan, từ đó khiến nồng độ thuốc tăng trong máu và kéo theo nhiều phản ứng phụ. Tuyệt đối không phối hợp dextromethorphan với các thuốc ức chế MAO, do có thể gây các phản ứng nghiêm trọng, bao gồm cả hội chứng serotonin. Nếu dùng chung với thuốc tác động thần kinh trung ương, tác dụng của dextromethorphan có thể bị tăng cường quá mức. Valdecoxib có thể làm tăng nồng độ dextromethorphan trong huyết tương. Linezolid – một kháng sinh – có thể gây hội chứng serotonin khi phối hợp. Memantin làm tăng cả tần suất lẫn mức độ phản ứng phụ, và tương tự, moclobemid là thuốc không nên dùng đồng thời với dextromethorphan.
Thận trọng và bảo quản
-
Thận trọng khi sử dụng:
-
Paracetamol: Việc dùng paracetamol quá liều có thể dẫn đến tổn thương gan nghiêm trọng, đặc biệt là ở những người vốn có vấn đề về gan, nghiện rượu, ăn uống thiếu chất lâu dài hoặc bị mất nước. Ngoài ra, thuốc có thể gây ra các phản ứng dị ứng nghiêm trọng trên da như hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì hoặc các phản ứng quá mẫn khác. Nếu thấy da nổi ban hoặc có dấu hiệu dị ứng, nên ngừng thuốc và đi khám ngay. Dù hiếm, nhưng paracetamol cũng có thể ảnh hưởng đến chức năng thận hoặc gây ra rối loạn huyết học như giảm tiểu cầu, thiếu bạch cầu hay mất bạch cầu hạt. Việc uống rượu trong thời gian dùng thuốc có thể làm tăng nguy cơ gây hại cho gan, vì vậy nên tránh dùng rượu hoặc hạn chế tối đa.
-
Guaifenesin: Guaifenesin không phù hợp cho những người bị ho kéo dài do hút thuốc, hen suyễn, viêm phế quản mạn hoặc tình trạng tiết nhiều đờm. Thuốc cũng không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi. Trong suốt quá trình dùng thuốc, người bệnh cần bổ sung đủ nước để hỗ trợ làm loãng dịch tiết đường hô hấp. Nếu cần dùng thuốc quá 7 ngày, nên hỏi ý kiến bác sĩ để tránh lạm dụng. Những người có rối loạn chuyển hóa porphyrin nên tránh sử dụng vì nguy cơ không an toàn.
-
Phenylephrin hydroclorid: Người cao tuổi và các bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch cần đặc biệt cẩn trọng khi sử dụng phenylephrin, bao gồm người bị cường giáp, nhịp tim chậm, block tim, bệnh cơ tim, xơ vữa động mạch nặng, tiểu đường type 1, hen phế quản, tắc ruột hoặc phì đại tuyến tiền liệt. Nếu xuất hiện các biểu hiện kích thích thần kinh như mất ngủ, chóng mặt hoặc cảm giác bồn chồn, nên ngưng dùng thuốc và tham khảo ý kiến y tế.
-
Dextromethorphan hydrobromid: Không nên dùng dextromethorphan cho người bị ho có đờm nhiều, ho mạn tính liên quan đến hút thuốc lá, bệnh hen hoặc giãn phế nang. Việc sử dụng thuốc kéo dài hoặc liều cao có thể dẫn đến tình trạng lạm dụng hoặc phụ thuộc thuốc, đặc biệt ở thanh thiếu niên. Ngoài ra, cần cẩn trọng nếu trẻ em có tiền sử dị ứng hoặc không dung nạp galactose, vì thuốc có thể làm nặng thêm tình trạng này
-
-
Đối tượng đặc biệt:
-
Việc dùng thuốc cho phụ nữ đang mang thai hoặc đang cho con bú cần được cân nhắc kỹ lưỡng, chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết và sau khi đã đánh giá cẩn thận giữa hiệu quả điều trị và những rủi ro có thể xảy ra.
-
-
Xử trí khi quá liều:
-
Trường hợp sử dụng Vintrosin Cold Flu Kid vượt quá liều khuyến cáo có thể dẫn đến nguy cơ ảnh hưởng nghiêm trọng đến gan. Khi xảy ra tình huống này, người dùng cần nhanh chóng đến cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và xử trí kịp thời.
-
-
Bảo quản:
-
Nơi khô ráo, thoáng mát.
-
Tránh xa ánh sáng.
-
Nhiệt độ không quá 30 độ C.
-
Dược lý và dược động học
-
Dược lực học:
-
Paracetamol là một loại thuốc thường được dùng để hạ sốt và làm dịu cơn đau nhẹ đến vừa, với hiệu quả tương đương aspirin nhưng không có khả năng chống viêm. Cơ chế tác động chính của thuốc là điều chỉnh nhiệt độ cơ thể qua trung tâm điều nhiệt ở vùng dưới đồi, giúp cơ thể tỏa nhiệt nhiều hơn nhờ giãn mạch và tăng lưu lượng máu ngoại biên. Không giống aspirin, paracetamol không ảnh hưởng tiêu cực đến dạ dày và cũng không gây mất cân bằng kiềm toan. Khả năng ức chế enzym cyclooxygenase (COX) của paracetamol khá yếu, nhất là đối với COX-1, nên ít gây tác dụng phụ trên niêm mạc tiêu hóa. Tuy an toàn khi dùng đúng liều, paracetamol có thể gây độc cho gan nếu sử dụng quá mức, đặc biệt ở người có yếu tố nguy cơ như nghiện rượu hoặc dinh dưỡng kém. Trong những trường hợp này, chất chuyển hóa trung gian độc tính (NAPQI) có thể tích tụ và dẫn đến tổn thương gan nghiêm trọng.
-
Guaifenesin là một thuốc giúp long đờm, hoạt động bằng cách làm loãng dịch nhầy và tăng lượng tiết dịch đường hô hấp, từ đó hỗ trợ quá trình tống đờm ra ngoài dễ dàng hơn khi ho. Thuốc kích thích niêm mạc dạ dày nhẹ nhàng, tạo phản xạ làm tăng tiết ở đường hô hấp mà không gây ức chế trung tâm ho như các thuốc giảm ho thông thường. Guaifenesin được sử dụng phổ biến trong các trường hợp ho có đờm, viêm hô hấp trên mức độ nhẹ, và thường được phối hợp với thuốc thông mũi hoặc thuốc làm giãn phế quản để tăng hiệu quả điều trị.
-
Phenylephrin hydroclorid là một dẫn chất giao cảm có ái lực cao với các thụ thể α-adrenergic, giúp co mạch máu, từ đó làm tăng huyết áp và giảm sung huyết mũi. Ở liều điều trị thông thường, thuốc không gây kích thích thụ thể β, nhưng tác động này có thể xuất hiện nếu dùng với liều cao. Ngoài ra, phenylephrin làm giảm lưu lượng máu qua thận và các cơ quan khác, đồng thời kích thích giải phóng norepinephrin gián tiếp. So với norepinephrin, tác dụng tăng huyết áp của phenylephrin nhẹ hơn, và đặc biệt, thuốc không tác động mạnh lên hệ thần kinh trung ương.
-
Dextromethorphan hydrobromid là một hoạt chất có khả năng ức chế phản xạ ho thông qua tác động lên trung tâm điều khiển ho ở hành não, nhưng không gây giảm đau hay gây ngủ như các dẫn chất của morphin. Thuốc thường được dùng trong điều trị ho khan kéo dài, đặc biệt khi không có đờm. Hiệu quả kiểm soát ho của dextromethorphan tương đương với codein, với thời gian tác dụng từ 5 đến 6 giờ sau mỗi liều. Nhìn chung, thuốc ít gây ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa và có độ an toàn cao, song nếu dùng quá liều trong thời gian dài có thể dẫn đến hiện tượng ức chế thần kinh trung ương hoặc lạm dụng.
-
-
Dược động học:
-
Paracetamol: Sau khi uống, paracetamol được hấp thu rất nhanh và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Tuy nhiên, việc ăn uống, đặc biệt là những thực phẩm giàu tinh bột, có thể làm chậm quá trình hấp thu của thuốc. Sau đó, paracetamol được phân phối đều khắp các mô trong cơ thể, với khoảng 25% gắn kết vào protein trong máu. Quá trình chuyển hóa chủ yếu diễn ra tại gan, nơi thuốc được liên hợp với acid glucuronic (chiếm khoảng 60%), acid sulfuric (35%) và một phần nhỏ với cystein (3%). Ngoài ra, còn có một lượng nhỏ paracetamol bị chuyển hóa qua các phản ứng hydroxyl hóa hoặc khử acetyl. Thuốc được đào thải chủ yếu qua thận dưới dạng các chất chuyển hóa, với thời gian bán thải từ 1,25 đến 3 giờ. Hầu hết thuốc (90-100%) được loại bỏ khỏi cơ thể trong vòng 24 giờ. Tuy nhiên, dùng quá liều có thể gây tổn thương gan do cạn kiệt glutathion, dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về chức năng gan.
-
Guaifenesin: Guaifenesin cũng được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Hiện chưa có nhiều dữ liệu chi tiết về việc thuốc phân bố trong các mô cụ thể ra sao. Thuốc được chuyển hóa nhanh chóng, với khoảng 60% lượng dùng bị thủy phân trong vòng 7 giờ sau khi uống. Các chất chuyển hóa không còn hoạt tính sẽ được thải qua thận. Sau khi dùng liều 400 mg, guaifenesin gần như không còn tồn tại ở dạng nguyên vẹn trong nước tiểu. Thời gian bán thải của thuốc khá ngắn, chỉ khoảng 1 giờ.
-
Phenylephrin hydroclorid: Phenylephrin có sinh khả dụng qua đường uống thấp, dưới 38%, do phần lớn bị phân hủy ngay trong hệ tiêu hóa bởi enzym monoamin oxidase (MAO). Thuốc phân bố rộng trong cơ thể, với thể tích phân bố ban đầu từ 26 đến 61 lít, và khi đạt trạng thái ổn định có thể lên đến 340 lít. Quá trình chuyển hóa diễn ra chủ yếu ở gan và ruột, bao gồm phản ứng oxy hóa khử amin và liên hợp với acid glucuronic, cũng do enzym MAO thực hiện. Phần lớn phenylephrin được thải trừ qua thận dưới dạng chưa bị chuyển hóa. Thời gian bán thải của thuốc rất nhanh, chỉ khoảng 5 phút, trong khi thời gian bán thải trung bình dao động từ 2 đến 3 giờ.
-
Dextromethorphan hydrobromid: Dextromethorphan hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, bắt đầu có tác dụng giảm ho trong khoảng 15 đến 30 phút sau khi uống, và hiệu quả kéo dài từ 6 đến 8 giờ, hoặc đến 12 giờ nếu dùng dạng phóng thích chậm. Thuốc phân bố rộng rãi trong các mô của cơ thể. Ở gan, dextromethorphan được chuyển hóa thành nhiều chất, trong đó có dextrorphan – một chất cũng góp phần giảm ho nhẹ nhàng. Cuối cùng, thuốc và các chất chuyển hóa được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu.
-
Ưu điểm của thuốc Vintrosin Cold Flu Kid
-
Thuốc được chế tạo dưới dạng viên nén bao phim, thuận tiện cho việc sử dụng cũng như bảo quản.
-
Sản phẩm kết hợp nhiều hoạt chất bổ trợ lẫn nhau, giúp nâng cao hiệu quả điều trị.
-
Quy trình sản xuất diễn ra tại nhà máy đạt chuẩn GMP, đảm bảo chất lượng và an toàn.
-
Paracetamol (hay Acetaminophen) là một trong những loại thuốc phổ biến nhất trên thế giới, được xem là lựa chọn hàng đầu trong việc kiểm soát sốt và giảm đau cấp tính nhờ vào tính an toàn và hiệu quả đã được chứng minh. Đồng thời, sự hiện diện của guaifenesin còn góp phần tăng cường tác dụng giảm đau của paracetamol.
Nhược điểm của thuốc Vintrosin Cold Flu Kid
-
Không thích hợp cho trẻ em dưới 12 tuổi. Việc dùng thuốc vượt liều hoặc kéo dài có thể gây hại cho gan.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này