Vinflozin 10mg Vinphaco
Chính sách khuyến mãi
Thông tin dược phẩm
Video
Vinflozin 10mg là thuốc gì?
-
Vinflozin 10mg là sản phẩm thuốc điều trị tiểu đường typ 2 do Công ty Cổ phần Dược phẩm Vinphaco sản xuất, chứa hoạt chất empagliflozin – một chất ức chế chọn lọc SGLT-2 giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn tái hấp thu glucose tại thận, từ đó tăng thải glucose qua nước tiểu và giảm lượng đường trong máu. Vinflozin 10mg Vinphaco không chỉ hỗ trợ kiểm soát tốt đường huyết mà còn có tác dụng tích cực lên tim mạch và thận ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2. Đây là lựa chọn điều trị an toàn, phù hợp trong phác đồ điều trị hiện đại, giúp người bệnh nâng cao chất lượng sống và phòng ngừa biến chứng nguy hiểm.
Thông tin chung về thuốc Vinflozin 10mg
-
Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
-
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
-
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
-
Hoạt chất chính: Empagliflozin
-
Xuất xứ: Việt Nam
-
Chuyên mục: Thuốc tiểu đường
-
SĐK: 893110219523
-
Tiêu chuẩn: NSX
Thành phần
Mỗi viên thuốc Vinflozin 10mg chứa:
-
Empagliflozin 10mg
Dạng thuốc: Viên nén bao phim
Tác dụng và chỉ định của thuốc Vinflozin 10mg
-
Chỉ định để điều trị đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc hạ đường huyết để kiểm soát nồng độ đường trong máu đối với bệnh nhân đái tháo đường typ 2.
-
Đơn trị liệu:
-
Dùng cho bệnh nhân không dung nạp Metformin và chế độ ăn kiêng và vận động không đủ để kiểm soát đường huyết.
-
-
Điều trị phối hợp:
-
Phối hợp với các thuốc khác và Insulin khi chế độ ăn kiêng và vận động không mang lại kết quả.
-
Liều dùng và cách dùng Vinflozin 10mg
-
Liều dùng:
-
Liều điều trị đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc hạ đường huyết được khuyến cáo là 1 viên (10mg) 1 ngày, có thể tăng liều tối đa lên đến 25mg 1 ngày. Trường hợp điều trị phối hợp với insulin hoặc sulfonylurea, có thể giảm liều theo chỉ dẫn của bác sĩ để tránh bị hạ đường huyết quá mức
-
-
Cách dùng:
-
Thuốc có thể dùng cùng với thức ăn hoặc không. Thuốc được bào chế dạng viên bao phim nên được sử dụng bằng đường uống. Khi uống không nên nhai nát viên thuốc, phải uống cả viên với nước đun sôi để nguội.
-
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Vinflozin 10mg trong các trường hợp:
-
Không sử dụng thuốc Vinflozin 10mg cho người có tiền sử mẫn cảm với bất kì thành phần nào có trong thuốc.
Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Vinflozin 10mg
-
Nhiễm nấm và ký sinh trùng: Các vấn đề như nấm âm đạo, viêm âm hộ, viêm quy đầu, và các nhiễm trùng khác ở vùng sinh dục, viêm đường tiết niệu.
-
Hạ đường huyết đột ngột khi phối hợp với các thuốc khác (hiếm gặp), bao gồm cả tình trạng đái tháo đường toan ceton.
-
Các triệu chứng như ngứa da, tiểu nhiều lần, tiểu đêm, khó tiểu, và tăng mức creatinin trong máu.
Tương tác thuốc
-
Insulin hoặc Sulfonylurea: Khi kết hợp với các thuốc này, tác dụng hạ đường huyết có thể tăng lên, do đó cần điều chỉnh liều lượng giảm theo sự hướng dẫn của bác sĩ để tránh nguy cơ hạ đường huyết quá mức.
-
Thuốc lợi tiểu quai Furosemid hoặc lợi tiểu Thiazid: Việc phối hợp với các thuốc này có thể gây tăng cường hiệu quả lợi tiểu, làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ như mất nước, tụt huyết áp và các vấn đề khác.
Thận trọng và bảo quản
-
Thận trọng khi sử dụng:
-
Không sử dụng thuốc cho bệnh nhân mắc đái tháo đường typ 1 hoặc bệnh nhân bị đái tháo đường nhiễm toan ceton.
-
Nếu bệnh nhân có các dấu hiệu như buồn nôn, chán ăn, khó thở, lẫn lộn hoặc mệt mỏi, cần đánh giá ngay tình trạng toan ceton. Nếu xác định là đái tháo đường toan ceton, cần ngừng ngay việc điều trị bằng empagliflozin.
-
Ngừng sử dụng thuốc ở bệnh nhân sắp thực hiện phẫu thuật lớn hoặc đang mắc bệnh cấp tính nghiêm trọng. Khi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân ổn định, có thể tiếp tục điều trị với empagliflozin.
-
Cần xem xét các yếu tố bệnh lý trong tiền sử của bệnh nhân có thể dẫn đến toan ceton trước khi bắt đầu điều trị với empagliflozin.
-
Đối với bệnh nhân suy thận, liều dùng cần được điều chỉnh hoặc duy trì ở mức 10mg mỗi ngày. Không nên sử dụng thuốc cho bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối hoặc người cần lọc thận.
-
Người trên 75 tuổi có nguy cơ cao gặp tác dụng phụ khi dùng empagliflozin.
-
Khi bệnh nhân gặp các vấn đề mất dịch như trong bệnh lý dạ dày ruột, cần giám sát chặt chẽ tình trạng thể tích và điện giải khi đang điều trị với empagliflozin.
-
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu phức tạp có thể xuất hiện ở bệnh nhân dùng empagliflozin. Cần cân nhắc ngừng điều trị nếu bệnh nhân có nhiễm khuẩn đường tiết niệu với các biến chứng.
-
Trước khi ngừng sử dụng thuốc, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ điều trị.
-
-
Đối tượng đặc biệt:
-
Cần thận trọng và xem xét kỹ trước khi sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai, bà mẹ đang cho con bú, hoặc bệnh nhân dưới 18 tuổi.
-
Vinflozin 10mg ít tác động đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, bệnh nhân cần cẩn trọng vì thuốc có thể gây hạ đường huyết, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc thực hiện công việc yêu cầu sự tập trung cao.
-
-
Xử trí khi quá liều:
-
Không có thông tin về tình trạng quá liều thuốc Vinflozin 10mg. Nên tiến hành các biện pháp điều trị hỗ trợ và điều trị triệu chứng nếu quá liều.
-
-
Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Dược lý và dược động học
-
Dược lực học:
-
Thành phần Empagliflozin trong thuốc có tác dụng ức chế cạnh tranh chọn lọc với SGLT2, ngăn cản quá trình tái hấp thu glucose tại ống thận và tăng cường thải glucose qua nước tiểu mà không tác động lên tế bào beta đảo tụy. Nhờ vậy, thuốc giúp kiểm soát mức đường huyết mà không làm giảm quá mức nồng độ đường trong máu.
-
Empagliflozin cũng đã được chứng minh có hiệu quả trong việc bảo vệ tim mạch, đặc biệt trong việc ngăn ngừa suy tim. Tác dụng này không phụ thuộc vào khả năng hạ đường huyết, mặc dù cơ chế tác động cụ thể vẫn chưa hoàn toàn rõ ràng.
-
Bệnh nhân cần được theo dõi kỹ lưỡng để phát hiện dấu hiệu nhiễm toan ceton, vì Empagliflozin có thể gây nhiễm toan ceton do đái tháo đường ngay cả khi không có tăng đường huyết. Do cơ chế hoạt động liên quan đến bài tiết glucose qua thận, thuốc cũng có thể được sử dụng trong các trường hợp chấn thương thận cấp tính, hoặc cần ngừng sử dụng ở những bệnh nhân có tiến triển bệnh thận mãn tính.
-
-
Dược động học:
-
Hấp thu: Ở bệnh nhân đái tháo đường type 2, empagliflozin được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, với nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1,5 giờ. Dược động học của empagliflozin không có sự khác biệt giữa người tình nguyện khỏe mạnh và bệnh nhân tiểu đường type 2.
-
Phân bố: Theo phân tích dược động học, thể tích phân bố của empagliflozin ước tính vào khoảng 73,8 lít. Sau khi sử dụng, khoảng 36,8% thuốc phân bố trong hồng cầu, trong khi 86,2% thuốc gắn kết với huyết tương.
-
Chuyển hóa: Không có chất chuyển hóa của empagliflozin được phát hiện trong huyết tương của người. Chất chuyển hóa chính là các hợp chất glucuronide (bao gồm 2-O1,3-O- và 6-O-glucuronide).
-
Thải trừ: Thời gian bán hủy của empagliflozin là khoảng 12,4 giờ, với độ thanh thải đường uống là 10,6 lít/giờ. Với liều uống mỗi ngày một lần, nồng độ ổn định trong huyết tương đạt được sau ngày thứ năm. Thuốc được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng chưa chuyển hóa.
-
Ưu điểm của thuốc Vinflozin 10mg
-
Thành phần chính của thuốc là Empagliflozin, có tác dụng hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường. Thuốc có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các thuốc khác.
-
Dạng viên bao phim của thuốc giúp bảo vệ hoạt chất bên trong và nâng cao hiệu quả điều trị.
Nhược điểm của thuốc Vinflozin 10mg
-
Tác dụng của thuốc có thể thay đổi tùy theo từng đối tượng sử dụng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này