Vinceryl 5mg/5ml Vinphaco

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-06-06 09:50:05

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893110030324
Hoạt chất:
Hàm lượng:
5mg/5ml
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Đóng gói:
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5 ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5 ml; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5 ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị đăng ký:
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

Video

Vinceryl 5mg/5ml là thuốc gì?

  • Trong hành trình chăm sóc sức khỏe tim mạch, có những loại thuốc tuy nhỏ bé nhưng đóng vai trò rất quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị các vấn đề nghiêm trọng liên quan đến tim. Vinceryl 5mg/5ml là một trong những loại thuốc như vậy, được sử dụng phổ biến trong môi trường y tế để xử lý các tình trạng cấp bách và mạn tính liên quan đến tim. Hoạt chất chính trong Vinceryl là Nitroglycerin – một hợp chất đã có lịch sử lâu đời trong y học nhờ khả năng giãn nở mạch máu mạnh mẽ. Khi được tiêm, Vinceryl giúp làm giảm áp lực lên tim bằng cách mở rộng các mạch máu, giúp dòng máu lưu thông dễ dàng hơn, từ đó giảm cảm giác đau thắt ngực và cải thiện chức năng tim. Thuốc thường được dùng trong các trường hợp như đau thắt ngực do thiếu máu cơ tim, suy tim sung huyết, hoặc để kiểm soát huyết áp trong quá trình phẫu thuật, đặc biệt khi cần can thiệp nhanh. Không chỉ đơn thuần là một loại thuốc cấp cứu, Vinceryl còn góp phần hỗ trợ bác sĩ trong việc ổn định tình trạng của bệnh nhân trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, đặc biệt là khi tim phải chịu áp lực lớn hoặc thiếu oxy tạm thời. Việc sử dụng thuốc được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của chuyên gia y tế, bởi mỗi liều lượng và cách dùng đều ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và sự an toàn của người bệnh. Có thể nói, Vinceryl 5mg/5ml không chỉ là một công cụ điều trị mà còn là “người bạn đồng hành” quan trọng trong hành trình giữ gìn sức khỏe tim mạch, nhất là trong những thời điểm cần sự can thiệp kịp thời và chính xác.

Thông tin chung về thuốc Vinceryl 5mg/5ml

  • Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

  • Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

  • Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

  • Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5 ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5 ml; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5 ml

  • Hoạt chất chính: Nitroglycerin

  • Xuất xứ: Việt Nam

  • Chuyên mục: Thuốc huyết áp

  • SĐK: 893110030324

  • Tiêu chuẩn: NSX

Thành phần

Mỗi viên thuốc Vinceryl 5mg/5ml chứa:

  • Nitroglycerin (dưới dạng Nitroglycerin 5% kl/kl trong propylen glycol) 5mg/5ml

Dạng thuốc: Dung dịch tiêm

Tác dụng và chỉ định của thuốc Vinceryl 5mg/5ml

  • Kiểm soát tăng huyết áp trước khi phẫu thuật, đặc biệt là trong các phẫu thuật sâu như phẫu thuật tim mạch, phẫu thuật nội khí quản, phẫu thuật tim nhân tạo, và các thủ thuật liên quan đến phẫu thuật tim mạch.

  • Điều trị suy tim sung huyết kết hợp với nhồi máu cơ tim cấp tính.

  • Điều trị đau thắt ngực không ổn định ở những bệnh nhân không đáp ứng với thuốc nitrat hữu cơ hoặc thuốc chẹn beta.

  • Giảm huyết áp trong quá trình phẫu thuật. 

Liều dùng và cách dùng Vinceryl 5mg/5ml

  • Liều dùng:

    • Liều khởi đầu: Liều Vinceryl 5mg/5ml phải được điều chỉnh theo tình trạng của từng bệnh nhân. Liều khuyến cáo thường dao động từ 10 – 200 mcg/phút, tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể tăng liều lên đến 400 mcg/phút, đặc biệt trong các thủ thuật phẫu thuật.

    • Trẻ em: Sự an toàn và hiệu quả của Vinceryl 5mg/5ml đối với trẻ em chưa được xác định rõ ràng, nên cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

    • Người cao tuổi: Hiện tại không có bằng chứng cho thấy cần điều chỉnh liều ở người cao tuổi.

    • Sử dụng trong phẫu thuật: Liều khởi đầu là 25 mcg/phút để kiểm soát hoặc giảm huyết áp trong phẫu thuật. Liều này có thể tăng dần lên 25 mcg/phút sau mỗi 5 phút cho đến khi huyết áp ổn định, tối đa 200 mcg/phút. Trong một số trường hợp, liều lên đến 400 mcg/phút có thể được chỉ định.

    • Điều trị suy tim sung huyết: Liều khởi đầu là 20 – 25 mcg/phút. Liều này có thể giảm xuống còn 10 mcg/phút, hoặc tăng dần lên 20 – 25 mcg/phút sau mỗi 15 – 30 phút tùy theo đáp ứng của bệnh nhân.

    • Điều trị đau thắt ngực: Liều ban đầu là 10 mcg/phút, có thể tăng thêm 10 mcg/phút cách 15 – 30 phút, tùy vào tình trạng bệnh nhân.

    • Điều trị nhồi máu cơ tim cấp: Cần thận trọng khi tiêm tĩnh mạch, đặc biệt với những bệnh nhân có huyết áp thấp hoặc suy thất trái. Liều thấp ban đầu là 5 mcg/phút, tăng dần cho đến 200 mcg/phút tối đa. Nếu huyết áp không giảm sau liều 200 mcg/phút, hãy ngừng truyền.

  • Cách dùng:

    • Thuốc được sử dụng đường tiêm tĩnh mạch dưới sự giám sát y tế.

Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Vinceryl 5mg/5ml trong các trường hợp:

  • Nhiễm acid chuyển hóa, hạ huyết áp, rối loạn tuần hoàn ngoại biên nặng.

  • Hen suyễn nặng, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) nặng.

  • U tế bào ưa crôm chưa điều trị, suy tim rõ rệt hoặc suy tim mất bù.

  • Chậm nhịp xoang (< 50 nhịp/phút), block nhĩ thất trên độ 1, sốc tim, hoặc quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

  • Không dùng đồng thời Vinceryl 5mg/5ml với Verapamil.

Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Vinceryl 5mg/5ml

  • Mở rộng mạch máu ngoại vi, dẫn đến hiện tượng đỏ mặt và vùng ngực.

  • Giãn mạch ở mắt, có thể làm tăng tiết dịch và gây tăng áp lực tại đây.

  • Giãn mạch trong não, đôi khi gây tăng áp lực nội sọ và đau đầu.

  • Hạ huyết áp tư thế đứng, gây ra cảm giác chóng mặt hoặc choáng váng, đặc biệt dễ xảy ra ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân có huyết áp thấp.

  • Phát ban da, viêm da bong tróc và rối loạn chức năng tiêu hóa.

  • Methemoglobinemia – tình trạng oxy hóa sắt trong huyết sắc tố từ Fe²+ sang Fe³+, làm giảm khả năng vận chuyển oxy của máu.

  • Những tác dụng phụ phổ biến nhất gồm đau đầu (khoảng 50% trường hợp), chóng mặt, tim đập nhanh, giảm huyết áp, đỏ mặt và viêm da do dị ứng.

  • Các phản ứng ít gặp hơn gồm có: ngất xỉu, tím tái, methemoglobinemia nghiêm trọng, và mất cảm giác vị giác.

  • Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trong quá trình sử dụng, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ để được hỗ trợ kịp thời.

Tương tác thuốc

  • Các thuốc giãn mạch, thuốc chẹn beta, thuốc ức chế men chuyển, thuốc lợi tiểu, thuốc hạ huyết áp, thuốc chống trầm cảm ba vòng và rượu có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của nitroglycerin.

  • Khi dùng chung với các thuốc điều trị rối loạn cương dương như Sildenafil, Vardenafil, hoặc Tadalafil, nguy cơ hạ huyết áp nghiêm trọng sẽ tăng lên đáng kể.

  • Sự kết hợp giữa heparin và nitroglycerin có thể làm giảm hiệu quả của heparin trong quá trình điều trị.

  • Thuốc chống viêm không steroid, ngoại trừ Acid Acetylsalicylic, có thể làm giảm tác dụng của nitroglycerin.

  • Cần đặc biệt thận trọng khi sử dụng đồng thời với các thuốc giãn mạch khác hoặc các thuốc kích thích hoạt động của nitric oxide (NO), bao gồm cả những thuốc chứa sapropteri

Thận trọng và bảo quản

  • Thận trọng khi sử dụng:

    • Khi bắt đầu điều trị bằng Vinceryl 5mg/5ml, nên tăng liều từ từ nhằm hạn chế các tác dụng phụ như hạ huyết áp khi đứng và đau đầu, nhất là ở một số nhóm bệnh nhân nhạy cảm. Sau khi dùng thuốc, người bệnh được khuyên nên ngồi hoặc nằm nghỉ để giảm thiểu cảm giác chóng mặt hoặc khó chịu.

    • Không nên tự ý giảm liều đột ngột, đặc biệt với những trường hợp đang dùng liều cao, vì điều này có thể gây ra tình trạng huyết áp giảm mạnh hoặc các phản ứng bất lợi khác.

    • Cần đặc biệt cẩn trọng khi sử dụng thuốc với các đối tượng sau:

      • Người suy giảm chức năng gan hoặc thận nặng: việc theo dõi sát sao hoạt động của gan và thận trong quá trình dùng thuốc là rất quan trọng.

      • Bệnh nhân mắc bệnh tuyến giáp cường năng: cần lưu ý và giám sát kỹ trong quá trình điều trị.

      • Người suy dinh dưỡng: nhóm này cần được chăm sóc và theo dõi chặt chẽ khi sử dụng Vinceryl 5mg/5ml để đảm bảo an toàn.

  • Đối tượng đặc biệt:

    • Kinh nghiệm sử dụng Vinceryl 5mg/5ml cho phụ nữ mang thai vẫn còn rất hạn chế, nhất là trong giai đoạn 3 tháng đầu thai kỳ. Vì vậy, thuốc chỉ nên được dùng khi thực sự cần thiết và dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên môn.

    • Hiện chưa có đủ thông tin về việc liệu Vinceryl 5mg/5ml có tích tụ trong sữa mẹ hay không. Do đó, nếu người mẹ phải dùng thuốc này, tốt nhất nên tạm ngưng cho con bú trong suốt thời gian điều trị để đảm bảo an toàn cho bé.

    • Về khả năng ảnh hưởng đến việc vận hành phương tiện hoặc máy móc, do thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, đau đầu và hạ huyết áp, người bệnh không nên lái xe hay thực hiện các công việc đòi hỏi sự tập trung cao trong khi đang dùng thuốc.

  • Xử trí khi quá liều:

    • Tư thế bệnh nhân: Đặt người bệnh nằm ngửa, đồng thời nâng cao hai chân nhằm tăng cường lưu lượng máu từ tĩnh mạch trở về tim.

    • Truyền dịch: Bổ sung dịch qua đường tĩnh mạch để giữ huyết áp ở mức ổn định.

    • Đảm bảo thông thoáng đường thở: Giữ cho đường thở luôn mở và không bị cản trở.

    • Hạn chế sử dụng thuốc co mạch: Tránh dùng các loại thuốc có tác dụng co mạch vì chúng có thể gây tác hại vượt hơn lợi ích.

    • Xử trí methemoglobinemia: Trong trường hợp bệnh nhân bị methemoglobinemia, nên sử dụng dung dịch xanh methylen tiêm tĩnh mạch để điều trị.

  • Bảo quản:

    • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao, để xa tầm tay trẻ em.

Dược lý và dược động học

  • Dược lực học:

    • Nitroglycerin thuộc nhóm thuốc nitrat và hoạt động chủ yếu thông qua việc giải phóng nitric oxide (NO) trong cơ thể. Nitric oxide này có tác dụng làm giãn các mạch máu, đặc biệt là các mạch ngoại vi và động mạch vành. Nhờ đó, áp lực mà tim phải chịu (tiền gánh) được giảm bớt, đồng thời lưu lượng máu đến cơ tim được cải thiện, góp phần làm giảm các cơn đau thắt ngực và hỗ trợ điều trị suy tim. Bên cạnh đó, nitroglycerin còn giúp giảm huyết áp nhờ vào khả năng giãn nở mạch máu trên toàn hệ tuần hoàn.

  • Dược động học:

    • Hấp thu: Nitroglycerin được hấp thu rất nhanh khi tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch, trong khi đường uống thì khả năng hấp thu giảm nhiều do hiện tượng chuyển hóa lần đầu tại gan.

    • Phân bố: Thuốc phân bố rộng rãi trong cơ thể, có khả năng thấm sâu vào các mô như tim, phổi và các mô khác một cách dễ dàng.

    • Chuyển hóa: Nitroglycerin chủ yếu được gan xử lý, chuyển thành các chất chuyển hóa không còn tác dụng sinh học.

    • Thải trừ: Các chất chuyển hóa cùng với thuốc được đào thải qua đường thận. Thời gian bán thải của thuốc thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4 giờ.

    • Thời gian tác động: Thuốc bắt đầu phát huy hiệu quả nhanh chóng trong vài phút và duy trì tác dụng trong vài giờ tùy theo cách sử dụng.

Ưu điểm của thuốc Vinceryl 5mg/5ml

  • Thuốc phát huy tác dụng nhanh trong việc làm giảm cơn đau thắt ngực và hạ huyết áp nhờ khả năng giãn nở mạnh mẽ của các mạch máu, đặc biệt khi được truyền qua đường tĩnh mạch.

  • Bằng cách giảm áp lực lên tim và cải thiện lượng oxy cung cấp cho cơ tim, thuốc hỗ trợ hiệu quả trong điều trị các bệnh lý tim mạch như đau thắt ngực và suy tim sung huyết.

  • Ngoài ra, thuốc còn được sử dụng để kiểm soát huyết áp ổn định trong quá trình thực hiện các thủ thuật phẫu thuật, đặc biệt là phẫu thuật liên quan đến tim.

Nhược điểm của thuốc Vinceryl 5mg/5ml

  • Việc dùng thuốc có thể dẫn đến một số phản ứng không mong muốn, bao gồm cảm giác đau đầu, chóng mặt, giảm huyết áp đặc biệt khi thay đổi tư thế, cũng như các triệu chứng viêm da do dị ứng hoặc buồn nôn.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nhà Thuốc Việt cam kết cung cấp thông tin sản phẩm một cách chính xác và đầy đủ, tuy nhiên, thông tin trên website chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho tư vấn y khoa từ bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn. Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ hậu quả nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng thuốc mà không có hướng dẫn của chuyên gia y tế. Khách hàng cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Việc mua và sử dụng thuốc là trách nhiệm của khách hàng, và Nhà thuốc Việt không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ rủi ro nào phát sinh từ việc tự ý sử dụng sản phẩm không đúng cách.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ